Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất OCE

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất OCE

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
weixin1585410146#syk
weixin1585410146#syk
OCE (#1)
Thách Đấu 1425 LP
Thắng: 179 (63.0%)
Hwei Seraphine Janna Lux Sona
2.
Kurak#OCE
Kurak#OCE
OCE (#2)
Thách Đấu 1001 LP
Thắng: 124 (62.6%)
Pyke Camille Karma Ashe Senna
3.
WX1585410146#118
WX1585410146#118
OCE (#3)
Thách Đấu 907 LP
Thắng: 185 (57.6%)
Janna Draven Lux Soraka Nami
4.
Usul#MUAD
Usul#MUAD
OCE (#4)
Thách Đấu 879 LP
Thắng: 230 (56.1%)
Graves Lee Sin Kai'Sa Ezreal Rakan
5.
Thiensf#oWo
Thiensf#oWo
OCE (#5)
Thách Đấu 869 LP
Thắng: 387 (52.9%)
Lee Sin Twisted Fate Jayce Camille Aatrox
6.
Shok#OCE
Shok#OCE
OCE (#6)
Thách Đấu 838 LP
Thắng: 124 (60.2%)
Cassiopeia Jayce Syndra Azir LeBlanc
7.
Thanos#STC
Thanos#STC
OCE (#7)
Thách Đấu 830 LP
Thắng: 394 (53.4%)
Hwei Aatrox Yorick Twisted Fate Yasuo
8.
Frank Zane#Doner
Frank Zane#Doner
OCE (#8)
Thách Đấu 827 LP
Thắng: 267 (54.6%)
Nautilus Senna Gragas Camille Rakan
9.
921#upup
921#upup
OCE (#9)
Thách Đấu 826 LP
Thắng: 119 (61.7%)
Cao Thủ 24 LP
Thắng: 21 (61.8%)
Smolder Ezreal Zeri Kai'Sa Varus
10.
Khlamydia#balls
Khlamydia#balls
OCE (#10)
Thách Đấu 820 LP
Thắng: 144 (58.8%)
Syndra Evelynn Cassiopeia Miss Fortune Katarina
11.
Viper#JG77
Viper#JG77
OCE (#11)
Thách Đấu 816 LP
Thắng: 227 (56.3%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 36 (67.9%)
Kindred Lee Sin Lillia Graves Nidalee
12.
Rejiekˉ#恶魔的士
Rejiekˉ#恶魔的士
OCE (#12)
Thách Đấu 813 LP
Thắng: 202 (56.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 11 (68.8%)
Talon Kassadin Jax Renekton Diana
13.
BioPanther#OCE
BioPanther#OCE
OCE (#13)
Thách Đấu 809 LP
Thắng: 286 (54.7%)
Jax Lucian K'Sante Briar Udyr
14.
Anera#k3t
Anera#k3t
OCE (#14)
Thách Đấu 767 LP
Thắng: 129 (60.3%)
Akali Ahri Yone Tristana Jayce
15.
tappedyute#BLM
tappedyute#BLM
OCE (#15)
Thách Đấu 766 LP
Thắng: 194 (56.4%)
Kim Cương II 45 LP
Thắng: 15 (51.7%)
Ezreal Zeri Varus Kai'Sa Twitch
16.
如果呢#0328
如果呢#0328
OCE (#16)
Thách Đấu 754 LP
Thắng: 110 (62.9%)
Nidalee Lee Sin Graves Brand Maokai
17.
Ma Jia Jia#MJJ
Ma Jia Jia#MJJ
OCE (#17)
Thách Đấu 749 LP
Thắng: 118 (58.1%)
Shaco Sylas Pantheon Nidalee Kayle
18.
Haeri#OCE1
Haeri#OCE1
OCE (#18)
Thách Đấu 742 LP
Thắng: 106 (62.0%)
LeBlanc Yone Orianna Akali Ahri
19.
멈출수없는#OCE1
멈출수없는#OCE1
OCE (#19)
Thách Đấu 732 LP
Thắng: 181 (59.9%)
Zeri Kai'Sa Pyke Jinx Lucian
20.
Omar Malik#ARAB
Omar Malik#ARAB
OCE (#20)
Thách Đấu 724 LP
Thắng: 405 (53.4%)
Udyr Darius Skarner Nasus Urgot
21.
kevy1#999
kevy1#999
OCE (#21)
Thách Đấu 721 LP
Thắng: 139 (58.4%)
Sylas Taliyah Ezreal Graves Viego
22.
견디고 또 견디고 또 견디면#Scxtt
견디고 또 견디고 또 견디면#Scxtt
OCE (#22)
Thách Đấu 720 LP
Thắng: 117 (60.6%)
Kim Cương III 24 LP
Thắng: 11 (61.1%)
Azir Rek'Sai Jax Nautilus Rell
23.
Pockyyy#irene
Pockyyy#irene
OCE (#23)
Thách Đấu 716 LP
Thắng: 149 (58.2%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 16 (84.2%)
Taliyah Riven Kindred Aatrox Karthus
24.
周星星#xkk
周星星#xkk
OCE (#24)
Thách Đấu 715 LP
Thắng: 83 (61.5%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 18 (56.3%)
Draven Lucian Aatrox Graves Twitch
25.
Benvi#0105
Benvi#0105
OCE (#25)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 237 (53.5%)
Nautilus Hwei Lee Sin Camille Bard
26.
困困困#kun
困困困#kun
OCE (#26)
Thách Đấu 709 LP
Thắng: 130 (58.6%)
Kim Cương II 0 LP
Thắng: 19 (57.6%)
Jinx Lee Sin Zeri Kai'Sa Lucian
27.
9 God#999
9 God#999
OCE (#27)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 241 (55.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 34 (65.4%)
Lillia Viego Graves Bel'Veth Ekko
28.
No talent#zhb
No talent#zhb
OCE (#28)
Thách Đấu 704 LP
Thắng: 87 (60.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (20.0%)
Graves Kindred Azir Kha'Zix Bel'Veth
29.
1 Ngày 3 Nháy#OCE
1 Ngày 3 Nháy#OCE
OCE (#29)
Thách Đấu 700 LP
Thắng: 192 (57.8%)
Bạch Kim I
Thắng: 8 (53.3%)
Kai'Sa Ezreal Swain Aphelios Graves
30.
Yeasiz#OCE
Yeasiz#OCE
OCE (#30)
Thách Đấu 700 LP
Thắng: 156 (58.0%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (50.0%)
Zac Lee Sin Nidalee Jarvan IV Kha'Zix
31.
Hindered Raven#OCE
Hindered Raven#OCE
OCE (#31)
Thách Đấu 700 LP
Thắng: 106 (62.4%)
Syndra Malphite Renekton Karma Ezreal
32.
ikr#OCE
ikr#OCE
OCE (#32)
Thách Đấu 694 LP
Thắng: 94 (62.3%)
Kim Cương III 1 LP
Thắng: 4 (80.0%)
Jinx Irelia Twitch Draven Talon
33.
k1ngyb#234
k1ngyb#234
OCE (#33)
Thách Đấu 689 LP
Thắng: 214 (56.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (66.7%)
Varus Smolder Senna Jhin Lucian
34.
Kenzy#8888
Kenzy#8888
OCE (#34)
Thách Đấu 688 LP
Thắng: 120 (60.9%)
Kennen Akshan Smolder Viego Nami
35.
Doctor Nogan#OCE
Doctor Nogan#OCE
OCE (#35)
Thách Đấu 686 LP
Thắng: 117 (59.7%)
Rengar Janna Lee Sin Master Yi Syndra
36.
Shinong#馬鹿なの
Shinong#馬鹿なの
OCE (#36)
Thách Đấu 685 LP
Thắng: 119 (58.9%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 31 (66.0%)
Graves Viego Karthus Nidalee Taliyah
37.
canm#hnr
canm#hnr
OCE (#37)
Thách Đấu 684 LP
Thắng: 169 (55.8%)
Kim Cương I 22 LP
Thắng: 20 (55.6%)
Kindred Taliyah Graves Lee Sin Skarner
38.
bobafunder#OCE
bobafunder#OCE
OCE (#38)
Thách Đấu 683 LP
Thắng: 122 (58.7%)
Cassiopeia Aurelion Sol Ngộ Không Syndra Taliyah
39.
单杀怪#111
单杀怪#111
OCE (#39)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 140 (58.3%)
Kim Cương IV 62 LP
Thắng: 4 (40.0%)
Riven Fiora Camille Lee Sin Irelia
40.
Shinki#13739
Shinki#13739
OCE (#40)
Thách Đấu 676 LP
Thắng: 147 (56.8%)
Kim Cương I 54 LP
Thắng: 93 (67.9%)
Nautilus Rakan Kai'Sa Ezreal Bard
41.
FulltimeSikkunt#Zyzz
FulltimeSikkunt#Zyzz
OCE (#41)
Thách Đấu 676 LP
Thắng: 90 (62.9%)
Camille Rakan Nautilus Gragas Rell
42.
hard knock days#OCE
hard knock days#OCE
OCE (#42)
Thách Đấu 675 LP
Thắng: 141 (57.1%)
Kim Cương III 47 LP
Thắng: 43 (52.4%)
Zoe Galio Neeko Hwei Poppy
43.
Götterdämmerung#OCE
Götterdämmerung#OCE
OCE (#43)
Thách Đấu 675 LP
Thắng: 83 (62.4%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 15 (71.4%)
Fizz Sylas Ahri Tristana Jinx
44.
Paradise Lost#SUP
Paradise Lost#SUP
OCE (#44)
Thách Đấu 671 LP
Thắng: 134 (58.3%)
Thresh Zilean Lulu Nautilus Nami
45.
leemas#kebab
leemas#kebab
OCE (#45)
Đại Cao Thủ 658 LP
Thắng: 96 (66.2%)
Jinx Zeri Aphelios Draven Senna
46.
withease1#OCE1
withease1#OCE1
OCE (#46)
Đại Cao Thủ 654 LP
Thắng: 141 (60.3%)
Janna Lulu Singed Milio Nautilus
47.
xuhuapioapiao#000
xuhuapioapiao#000
OCE (#47)
Đại Cao Thủ 637 LP
Thắng: 93 (63.7%)
Jax Naafiri Fizz Tryndamere Vayne
48.
dead man shok#OCE
dead man shok#OCE
OCE (#48)
Đại Cao Thủ 626 LP
Thắng: 155 (56.2%)
Jayce Cassiopeia LeBlanc Syndra Ahri
49.
carrier#haha
carrier#haha
OCE (#49)
Đại Cao Thủ 623 LP
Thắng: 163 (63.2%)
Riven Viego Kayn Rek'Sai Kha'Zix
50.
chenlun#1023
chenlun#1023
OCE (#50)
Đại Cao Thủ 622 LP
Thắng: 130 (58.0%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 32 (60.4%)
Graves Cassiopeia Talon Elise Ashe
51.
prey#7145
prey#7145
OCE (#51)
Đại Cao Thủ 620 LP
Thắng: 204 (53.8%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 31 (66.0%)
Aatrox Fiora Camille Irelia Lee Sin
52.
poo queen#OCE
poo queen#OCE
OCE (#52)
Đại Cao Thủ 608 LP
Thắng: 119 (58.9%)
Kim Cương I 52 LP
Thắng: 22 (59.5%)
Varus Kalista Lucian Jinx Senna
53.
Whynot#OCE
Whynot#OCE
OCE (#53)
Đại Cao Thủ 607 LP
Thắng: 161 (54.9%)
Nidalee Lee Sin Kindred Kha'Zix Jax
54.
Woodon#don
Woodon#don
OCE (#54)
Đại Cao Thủ 596 LP
Thắng: 129 (57.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (28.6%)
Riven Aatrox Renekton Rumble Yone
55.
China#Kenzy
China#Kenzy
OCE (#55)
Đại Cao Thủ 592 LP
Thắng: 73 (66.4%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (100.0%)
Kennen Smolder Udyr Akshan Illaoi
56.
dlpwRio887288#8888
dlpwRio887288#8888
OCE (#56)
Đại Cao Thủ 591 LP
Thắng: 100 (57.8%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 10 (58.8%)
Kindred Rumble Nidalee Lee Sin Renekton
57.
tomasino#TOP
tomasino#TOP
OCE (#57)
Đại Cao Thủ 588 LP
Thắng: 235 (53.7%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 44 (58.7%)
Yone Irelia Camille Fiora Renekton
58.
FURY NOX 1#H00D
FURY NOX 1#H00D
OCE (#58)
Đại Cao Thủ 575 LP
Thắng: 517 (51.3%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 22 (64.7%)
Bel'Veth Viego Xin Zhao Graves Gwen
59.
kalroc#OCEE
kalroc#OCEE
OCE (#59)
Đại Cao Thủ 571 LP
Thắng: 186 (54.4%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 34 (60.7%)
Varus Zeri Kai'Sa Lucian Xayah
60.
Molly Monster#Gack
Molly Monster#Gack
OCE (#60)
Đại Cao Thủ 564 LP
Thắng: 258 (52.5%)
Kim Cương I 0 LP
Thắng: 55 (67.9%)
Naafiri Sylas Brand Rakan Yone
61.
칼날부리레드돌거북후밧텀땅굴파기#Ark
칼날부리레드돌거북후밧텀땅굴파기#Ark
OCE (#61)
Đại Cao Thủ 561 LP
Thắng: 126 (55.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (28.6%)
Senna Nautilus Rakan Twisted Fate Alistar
62.
Bad Man ya#OCE
Bad Man ya#OCE
OCE (#62)
Đại Cao Thủ 556 LP
Thắng: 290 (55.8%)
Kim Cương I 66 LP
Thắng: 21 (55.3%)
Rek'Sai Taliyah Lee Sin Diana Talon
63.
IceBubbleTea#OCE
IceBubbleTea#OCE
OCE (#63)
Đại Cao Thủ 556 LP
Thắng: 104 (57.5%)
Rakan Senna Braum Janna Maokai
64.
BTM Coach Rank#OCE
BTM Coach Rank#OCE
OCE (#64)
Đại Cao Thủ 547 LP
Thắng: 309 (52.2%)
Zed Lux Hwei Viktor Akshan
65.
Dana Zane#OCE
Dana Zane#OCE
OCE (#65)
Đại Cao Thủ 543 LP
Thắng: 230 (52.5%)
Briar Irelia Udyr Yorick Hwei
66.
SlightlyTrolling#OCE
SlightlyTrolling#OCE
OCE (#66)
Đại Cao Thủ 543 LP
Thắng: 83 (64.3%)
Shaco Nami Vayne Sona Karma
67.
Sadnath#OCE
Sadnath#OCE
OCE (#67)
Đại Cao Thủ 542 LP
Thắng: 115 (57.8%)
Ivern Skarner Smolder Udyr Bel'Veth
68.
dvmgfyzcr#OCE
dvmgfyzcr#OCE
OCE (#68)
Đại Cao Thủ 539 LP
Thắng: 143 (55.2%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 20 (60.6%)
Aatrox Hecarim Yone Renekton Mordekaiser
69.
vanguard nerfed#cheat
vanguard nerfed#cheat
OCE (#69)
Đại Cao Thủ 534 LP
Thắng: 231 (53.1%)
Kai'Sa Lee Sin Lux Varus Ekko
70.
Slog#OCE
Slog#OCE
OCE (#70)
Đại Cao Thủ 533 LP
Thắng: 166 (54.6%)
Yorick Darius Nasus Lee Sin Gangplank
71.
CheekyViet#0510
CheekyViet#0510
OCE (#71)
Đại Cao Thủ 532 LP
Thắng: 147 (54.9%)
Nidalee Kha'Zix Jax Kennen Kindred
72.
ViIithara#OCEE
ViIithara#OCEE
OCE (#72)
Đại Cao Thủ 521 LP
Thắng: 199 (53.8%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 8 (80.0%)
Jinx Ezreal Smolder Zeri Kai'Sa
73.
岚婷絮#ltx
岚婷絮#ltx
OCE (#73)
Đại Cao Thủ 521 LP
Thắng: 175 (53.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 17 (44.7%)
Fiora Aatrox Kha'Zix Ekko Viego
74.
Karory#21219
Karory#21219
OCE (#74)
Đại Cao Thủ 511 LP
Thắng: 119 (58.0%)
Gwen Irelia K'Sante Rek'Sai Aatrox
75.
命数如织#当为磐石
命数如织#当为磐石
OCE (#75)
Đại Cao Thủ 507 LP
Thắng: 368 (52.2%)
Kim Cương I 59 LP
Thắng: 73 (57.0%)
Graves Taliyah Jarvan IV Lucian Kindred
76.
iSolkatt#OCE
iSolkatt#OCE
OCE (#76)
Đại Cao Thủ 506 LP
Thắng: 116 (56.3%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 13 (41.9%)
Taliyah Viego Kha'Zix Kayn Kindred
77.
softmilk#YUM
softmilk#YUM
OCE (#77)
Đại Cao Thủ 494 LP
Thắng: 196 (54.1%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 6 (54.5%)
Thresh Nautilus Rell Pyke Leona
78.
DRI1#OCE
DRI1#OCE
OCE (#78)
Đại Cao Thủ 493 LP
Thắng: 241 (51.9%)
Kim Cương IV 60 LP
Thắng: 24 (48.0%)
Lucian Ezreal Kai'Sa Twisted Fate Varus
79.
Elysium#Isles
Elysium#Isles
OCE (#79)
Đại Cao Thủ 485 LP
Thắng: 79 (60.3%)
Nilah Annie Blitzcrank Viego Samira
80.
okse#Esko
okse#Esko
OCE (#80)
Đại Cao Thủ 484 LP
Thắng: 135 (56.3%)
Kim Cương IV 8 LP
Thắng: 30 (54.5%)
Tristana Twisted Fate Lissandra Ashe Alistar
81.
cajamo#OCE
cajamo#OCE
OCE (#81)
Đại Cao Thủ 482 LP
Thắng: 66 (61.7%)
Kalista Kai'Sa Caitlyn Jinx Twisted Fate
82.
520hz#Bai
520hz#Bai
OCE (#82)
Đại Cao Thủ 476 LP
Thắng: 130 (58.0%)
Kim Cương I 73 LP
Thắng: 20 (76.9%)
Aurelion Sol Talon Sylas Qiyana Camille
83.
bi men add me#uncut
bi men add me#uncut
OCE (#83)
Đại Cao Thủ 476 LP
Thắng: 120 (57.4%)
Swain Malzahar Sona Lee Sin Cho'Gath
84.
Cane#OCE1
Cane#OCE1
OCE (#84)
Đại Cao Thủ 475 LP
Thắng: 137 (63.1%)
Maokai Alistar Rell Senna Nautilus
85.
心如狂潮#Jug99
心如狂潮#Jug99
OCE (#85)
Đại Cao Thủ 475 LP
Thắng: 124 (57.1%)
Kim Cương III 53 LP
Thắng: 37 (62.7%)
Graves Viego Lee Sin Kindred Karthus
86.
Emipoo#OCE
Emipoo#OCE
OCE (#86)
Đại Cao Thủ 474 LP
Thắng: 77 (59.2%)
Kim Cương IV 41 LP
Thắng: 10 (71.4%)
Alistar Nami Lux Gragas Karma
87.
ALABAMA FOOTBALL#6352
ALABAMA FOOTBALL#6352
OCE (#87)
Đại Cao Thủ 472 LP
Thắng: 230 (53.0%)
Brand Viktor Kog'Maw Lee Sin
88.
MinimumEffort#OCE
MinimumEffort#OCE
OCE (#88)
Đại Cao Thủ 472 LP
Thắng: 65 (61.3%)
Garen Pantheon Fizz Brand Caitlyn
89.
GetABetterName#0000
GetABetterName#0000
OCE (#89)
Đại Cao Thủ 471 LP
Thắng: 248 (52.1%)
Rakan Renata Glasc Rell Hwei Milio
90.
Essi Daven#OCE
Essi Daven#OCE
OCE (#90)
Đại Cao Thủ 471 LP
Thắng: 91 (63.6%)
Caitlyn Nautilus Ashe Kai'Sa Miss Fortune
91.
uzi#jinx
uzi#jinx
OCE (#91)
Đại Cao Thủ 471 LP
Thắng: 71 (61.7%)
Rek'Sai Xin Zhao Diana Kindred Taliyah
92.
GOL D MOGER#OCE
GOL D MOGER#OCE
OCE (#92)
Đại Cao Thủ 470 LP
Thắng: 93 (60.4%)
Gragas Dr. Mundo Pantheon Sylas Darius
93.
yourlieinApril#404
yourlieinApril#404
OCE (#93)
Đại Cao Thủ 466 LP
Thắng: 79 (56.4%)
Kim Cương IV 30 LP
Thắng: 13 (61.9%)
Kindred Karthus Graves Lee Sin Gangplank
94.
Underwater Kitty#3001
Underwater Kitty#3001
OCE (#94)
Đại Cao Thủ 464 LP
Thắng: 212 (53.9%)
Kim Cương IV 15 LP
Thắng: 2 (40.0%)
Viego Lee Sin Graves Karthus Ekko
95.
Pz ZZang#XYZ
Pz ZZang#XYZ
OCE (#95)
Đại Cao Thủ 464 LP
Thắng: 102 (62.6%)
Yasuo Yone Jhin Brand
96.
她的山#她的海
她的山#她的海
OCE (#96)
Đại Cao Thủ 463 LP
Thắng: 131 (55.0%)
Kim Cương IV 19 LP
Thắng: 9 (69.2%)
Karma Viego Xin Zhao Elise Thresh
97.
kenji ツ#IWNL
kenji ツ#IWNL
OCE (#97)
Đại Cao Thủ 462 LP
Thắng: 216 (54.1%)
Kim Cương IV 30 LP
Thắng: 12 (66.7%)
Ahri Zed Irelia Akali Talon
98.
WeebExterminator#ARAB
WeebExterminator#ARAB
OCE (#98)
Đại Cao Thủ 462 LP
Thắng: 205 (53.4%)
Kim Cương IV 27 LP
Thắng: 10 (76.9%)
Diana Sona Hwei Ahri LeBlanc
99.
Apink#OCE
Apink#OCE
OCE (#99)
Đại Cao Thủ 462 LP
Thắng: 86 (57.7%)
Poppy Aatrox Skarner Ashe K'Sante
100.
Quizzaciously#ARAB
Quizzaciously#ARAB
OCE (#100)
Đại Cao Thủ 462 LP
Thắng: 70 (60.9%)
Kim Cương IV 46 LP
Thắng: 7 (30.4%)
Rell Taric Blitzcrank Camille Rakan