歐拉夫

VN的最佳歐拉夫玩家

VN的最佳歐拉夫玩家

# 召喚師 角色 牌階 勝率 KDA 玩過
1.
Bavet Campuchia#1995
Bavet Campuchia#1995
VN (#1)
菁英 菁英
打野 菁英 77.7% 9.1 /
5.1 /
7.7
94
2.
GB  Gấu#VN2
GB Gấu#VN2
VN (#2)
大師 大師
上路 大師 69.5% 7.3 /
5.1 /
5.4
95
3.
eightyZee#VN2
eightyZee#VN2
VN (#3)
大師 大師
上路 大師 66.1% 7.8 /
3.7 /
6.7
59
4.
ft 21#000z
ft 21#000z
VN (#4)
宗師 宗師
上路 宗師 74.5% 9.3 /
6.8 /
5.7
47
5.
T1 Tony#2701
T1 Tony#2701
VN (#5)
大師 大師
上路 大師 71.4% 10.9 /
5.3 /
6.2
49
6.
BloodAxe#1102
BloodAxe#1102
VN (#6)
大師 大師
上路 大師 67.0% 7.3 /
5.7 /
6.3
97
7.
Sty1eOfMe#huy73
Sty1eOfMe#huy73
VN (#7)
宗師 宗師
上路 宗師 61.1% 7.0 /
6.1 /
4.8
265
8.
TíTuổiEmTíTởn#4799
TíTuổiEmTíTởn#4799
VN (#8)
大師 大師
上路 大師 62.1% 7.1 /
6.1 /
3.7
95
9.
Đất Cảng#2006
Đất Cảng#2006
VN (#9)
大師 大師
上路 大師 58.6% 8.1 /
6.1 /
4.0
222
10.
60ti#VN2
60ti#VN2
VN (#10)
大師 大師
上路 大師 58.8% 7.9 /
5.0 /
5.2
68
11.
Tiểu Hung Hổ#1901
Tiểu Hung Hổ#1901
VN (#11)
大師 大師
上路 大師 60.3% 6.6 /
5.1 /
5.1
234
12.
olaf king#htp
olaf king#htp
VN (#12)
大師 大師
上路 大師 60.2% 8.7 /
7.2 /
3.7
211
13.
OLAFK1NG#2707
OLAFK1NG#2707
VN (#13)
大師 大師
上路 大師 58.7% 6.1 /
4.5 /
4.9
373
14.
ThầnRừngĐếVương#0504
ThầnRừngĐếVương#0504
VN (#14)
大師 大師
上路 大師 61.0% 8.5 /
9.4 /
5.1
59
15.
Trùm top#VN2
Trùm top#VN2
VN (#15)
宗師 宗師
上路 宗師 58.0% 7.9 /
4.5 /
4.1
212
16.
Đức K#4984
Đức K#4984
VN (#16)
大師 大師
上路 大師 59.6% 8.6 /
6.4 /
3.9
136
17.
Madoka#Magi
Madoka#Magi
VN (#17)
大師 大師
上路 大師 61.6% 7.3 /
5.0 /
4.6
302
18.
JGking보석#0805
JGking보석#0805
VN (#18)
宗師 宗師
上路 宗師 62.7% 9.4 /
6.9 /
4.5
75
19.
アリサ ミハイロヴナ 九条#esp00
アリサ ミハイロヴナ 九条#esp00
VN (#19)
大師 大師
上路 大師 77.1% 7.9 /
5.5 /
3.6
35
20.
Chu Nguyên#9999
Chu Nguyên#9999
VN (#20)
大師 大師
上路 大師 58.9% 7.3 /
4.7 /
5.7
90
21.
sontuong159#8639
sontuong159#8639
VN (#21)
宗師 宗師
上路 宗師 55.5% 6.0 /
5.1 /
4.6
281
22.
love myself bae#VN2
love myself bae#VN2
VN (#22)
大師 大師
上路 大師 60.9% 8.0 /
6.9 /
4.9
87
23.
Homura#Phúc
Homura#Phúc
VN (#23)
大師 大師
上路 大師 55.6% 7.4 /
5.3 /
4.5
90
24.
Sao Phải Khóc#4331
Sao Phải Khóc#4331
VN (#24)
大師 大師
上路 大師 55.2% 6.7 /
5.0 /
4.6
134
25.
Tiềµ Phµ Đi Top#VN2
Tiềµ Phµ Đi Top#VN2
VN (#25)
大師 大師
上路 大師 53.7% 9.2 /
7.1 /
3.4
164
26.
HADnopro#VN2
HADnopro#VN2
VN (#26)
大師 大師
上路 大師 52.9% 6.8 /
6.7 /
5.7
68
27.
Thích Nện Vợ Bạn#nhl
Thích Nện Vợ Bạn#nhl
VN (#27)
大師 大師
上路 大師 64.3% 7.3 /
5.2 /
6.2
42
28.
gaku#xyz
gaku#xyz
VN (#28)
大師 大師
上路 大師 56.1% 7.9 /
5.4 /
5.1
180
29.
Quý Không Béo#1111
Quý Không Béo#1111
VN (#29)
宗師 宗師
打野 宗師 58.6% 7.6 /
6.0 /
7.8
58
30.
1okfar 6erserker#7863
1okfar 6erserker#7863
VN (#30)
大師 大師
上路 大師 60.3% 8.2 /
5.3 /
4.8
179
31.
CJZ Cipher#6256
CJZ Cipher#6256
VN (#31)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 77.3% 7.5 /
5.3 /
6.9
44
32.
HoangTuNuocmat#20206
HoangTuNuocmat#20206
VN (#32)
大師 大師
上路 大師 50.0% 6.1 /
5.3 /
4.8
52
33.
Quên Tên Anh ĐI#9895
Quên Tên Anh ĐI#9895
VN (#33)
大師 大師
上路 大師 53.9% 6.6 /
5.0 /
5.5
284
34.
small champ pool#4374
small champ pool#4374
VN (#34)
大師 大師
上路 大師 58.3% 7.6 /
4.9 /
4.0
127
35.
Eđạt Phượnghoàng#10052
Eđạt Phượnghoàng#10052
VN (#35)
大師 大師
上路 大師 57.7% 8.0 /
6.2 /
5.4
196
36.
Phúc 14#P14
Phúc 14#P14
VN (#36)
大師 大師
上路 大師 55.8% 7.1 /
5.3 /
5.6
77
37.
A SsASinNN#0101
A SsASinNN#0101
VN (#37)
大師 大師
上路 大師 55.4% 9.4 /
6.0 /
5.9
74
38.
Tìu Phu Miss Rìu#olaf
Tìu Phu Miss Rìu#olaf
VN (#38)
大師 大師
上路 大師 57.1% 9.8 /
6.4 /
4.2
77
39.
Mango#9511
Mango#9511
VN (#39)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 64.7% 11.6 /
8.5 /
5.9
68
40.
Ao Chình Vãi Nòi#VN2
Ao Chình Vãi Nòi#VN2
VN (#40)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 62.5% 7.9 /
5.5 /
5.2
48
41.
khi ban di tu#VN2
khi ban di tu#VN2
VN (#41)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 58.8% 8.3 /
5.4 /
5.4
114
42.
ßan Bất Tử#VN2
ßan Bất Tử#VN2
VN (#42)
大師 大師
上路 大師 56.5% 6.5 /
6.3 /
5.6
69
43.
PG x Sabo1#Sabo1
PG x Sabo1#Sabo1
VN (#43)
菁英 菁英
上路 菁英 61.2% 8.3 /
5.7 /
4.6
67
44.
CS ErrorZeltor#13062
CS ErrorZeltor#13062
VN (#44)
大師 大師
上路 大師 50.0% 7.8 /
5.9 /
4.9
58
45.
forget about her#3004
forget about her#3004
VN (#45)
大師 大師
上路 大師 57.4% 10.4 /
7.3 /
5.1
188
46.
Lam Billionaire#VN2
Lam Billionaire#VN2
VN (#46)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 71.7% 13.5 /
6.8 /
6.3
99
47.
Nero the Pee#Nero
Nero the Pee#Nero
VN (#47)
大師 大師
上路 大師 65.7% 9.5 /
5.5 /
4.8
35
48.
thoi nghi game r#VNe
thoi nghi game r#VNe
VN (#48)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 62.8% 7.8 /
4.8 /
4.0
78
49.
Dominic1712#Chaao
Dominic1712#Chaao
VN (#49)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 68.3% 12.2 /
5.8 /
6.0
63
50.
Rìu Màu Hồng#8686
Rìu Màu Hồng#8686
VN (#50)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 58.2% 10.4 /
6.2 /
3.9
79
51.
Tiều Phu Mất Rìu#5227
Tiều Phu Mất Rìu#5227
VN (#51)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 66.7% 9.5 /
5.5 /
6.4
60
52.
1Crik#Crik
1Crik#Crik
VN (#52)
大師 大師
上路 大師 55.3% 7.6 /
5.0 /
4.0
47
53.
Li Zemin#96498
Li Zemin#96498
VN (#53)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 63.2% 11.0 /
6.3 /
4.3
136
54.
Sang năm đi Đức#nt10h
Sang năm đi Đức#nt10h
VN (#54)
大師 大師
上路 大師 61.0% 8.4 /
5.6 /
4.9
41
55.
Duck Masterchef#1004
Duck Masterchef#1004
VN (#55)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 65.3% 8.2 /
5.6 /
5.9
167
56.
Để Tôi Bạn Ơ1111#Ơ1111
Để Tôi Bạn Ơ1111#Ơ1111
VN (#56)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 64.3% 9.7 /
5.7 /
6.6
56
57.
greyl#vcn06
greyl#vcn06
VN (#57)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 55.4% 8.4 /
7.8 /
4.1
56
58.
nick name 24#2406
nick name 24#2406
VN (#58)
大師 大師
上路 大師 63.2% 6.2 /
4.5 /
4.2
38
59.
Anh Gấu Nè Em#VN2
Anh Gấu Nè Em#VN2
VN (#59)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 62.3% 12.6 /
5.4 /
5.4
53
60.
1 Thề bỏ game#VN2
1 Thề bỏ game#VN2
VN (#60)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 74.4% 11.2 /
4.9 /
6.3
39
61.
Waresonivt#99999
Waresonivt#99999
VN (#61)
大師 大師
上路 大師 59.0% 7.9 /
6.6 /
4.9
39
62.
yeu em rat nhieu#4444
yeu em rat nhieu#4444
VN (#62)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 65.9% 12.8 /
7.1 /
5.5
164
63.
Điểm 10 Môn Hoá#19011
Điểm 10 Môn Hoá#19011
VN (#63)
鑽石 I 鑽石 I
打野 鑽石 I 54.2% 9.0 /
6.9 /
7.8
227
64.
Angle Of Death#1802
Angle Of Death#1802
VN (#64)
宗師 宗師
上路 宗師 63.2% 7.4 /
5.5 /
4.9
38
65.
Bùi Ốp La ÒwÓ#2005
Bùi Ốp La ÒwÓ#2005
VN (#65)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 53.4% 6.2 /
5.9 /
5.4
73
66.
Kem Có Ruồi#1504
Kem Có Ruồi#1504
VN (#66)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 55.8% 7.2 /
5.2 /
4.0
77
67.
Infinity Goat Si#26198
Infinity Goat Si#26198
VN (#67)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 61.1% 8.0 /
6.1 /
6.4
72
68.
Quạo#19966
Quạo#19966
VN (#68)
大師 大師
上路 大師 69.4% 9.0 /
5.6 /
3.1
36
69.
unicornbaby#1610
unicornbaby#1610
VN (#69)
宗師 宗師
上路 宗師 68.6% 8.4 /
5.0 /
5.5
35
70.
Đứg dậy đánhtiếp#2979
Đứg dậy đánhtiếp#2979
VN (#70)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 67.4% 9.7 /
5.7 /
5.0
43
71.
Kaisa no lov#VN2
Kaisa no lov#VN2
VN (#71)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 57.0% 6.7 /
6.2 /
5.4
251
72.
CryBinBin#14110
CryBinBin#14110
VN (#72)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 55.9% 8.6 /
4.1 /
5.0
211
73.
King#D666
King#D666
VN (#73)
宗師 宗師
上路 宗師 73.0% 8.9 /
6.5 /
4.4
37
74.
Máy Chém Bninh#VN2
Máy Chém Bninh#VN2
VN (#74)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 56.3% 10.2 /
7.2 /
4.5
64
75.
Hiệu Sục Chim#VN2
Hiệu Sục Chim#VN2
VN (#75)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 66.2% 13.6 /
7.2 /
6.4
71
76.
Namz#392
Namz#392
VN (#76)
菁英 菁英
上路 菁英 60.0% 7.5 /
4.0 /
4.4
35
77.
231gnahht#231
231gnahht#231
VN (#77)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 78.2% 12.4 /
5.8 /
4.1
55
78.
Lion#1801
Lion#1801
VN (#78)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 57.7% 8.5 /
6.2 /
4.8
123
79.
SBTD Neverdie#1865
SBTD Neverdie#1865
VN (#79)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 58.1% 7.9 /
4.8 /
5.3
62
80.
shojinspearF#cuong
shojinspearF#cuong
VN (#80)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 65.9% 9.4 /
6.0 /
4.9
176
81.
horni#8057
horni#8057
VN (#81)
大師 大師
上路 大師 55.0% 6.2 /
5.7 /
5.2
40
82.
WoDa#2705
WoDa#2705
VN (#82)
大師 大師
打野 大師 86.7% 7.0 /
5.3 /
7.5
15
83.
Hạ Kị#Falle
Hạ Kị#Falle
VN (#83)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 70.8% 10.3 /
7.5 /
5.2
48
84.
Trọng Ngọng#2005
Trọng Ngọng#2005
VN (#84)
大師 大師
上路 大師 62.5% 8.9 /
7.0 /
4.2
32
85.
evu 999#vn03
evu 999#vn03
VN (#85)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 56.6% 10.0 /
5.8 /
4.7
113
86.
Tài Deep Try#VN2
Tài Deep Try#VN2
VN (#86)
大師 大師
上路 大師 50.0% 7.4 /
6.2 /
5.2
94
87.
Cô ấy mệt rồi#6805
Cô ấy mệt rồi#6805
VN (#87)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 64.3% 8.7 /
4.7 /
5.1
42
88.
The Woodcutter#2112
The Woodcutter#2112
VN (#88)
翠 II 翠 II
上路 翠 II 62.7% 8.8 /
5.5 /
6.1
142
89.
QuocKhoa#098
QuocKhoa#098
VN (#89)
翠 II 翠 II
上路 翠 II 61.2% 9.3 /
6.7 /
6.1
116
90.
AOD MmiRg#VLU
AOD MmiRg#VLU
VN (#90)
大師 大師
上路 大師 77.3% 7.1 /
4.7 /
4.1
22
91.
Chặt Cụt Cu#VN2
Chặt Cụt Cu#VN2
VN (#91)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 54.1% 9.2 /
6.7 /
5.7
98
92.
WAF Seeroo#VN2
WAF Seeroo#VN2
VN (#92)
翠 I 翠 I
上路 翠 I 61.7% 9.4 /
6.2 /
6.3
60
93.
とても幸せです#7283
とても幸せです#7283
VN (#93)
大師 大師
上路 大師 78.9% 9.1 /
6.1 /
4.2
19
94.
Đạt Viking#0612
Đạt Viking#0612
VN (#94)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 58.2% 12.5 /
7.6 /
4.7
55
95.
Lemon Tea シ#2387
Lemon Tea シ#2387
VN (#95)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 58.2% 7.1 /
5.9 /
4.7
91
96.
ConĐĩMẹMàyHa#7616
ConĐĩMẹMàyHa#7616
VN (#96)
翠 I 翠 I
上路 翠 I 68.1% 12.4 /
8.7 /
6.2
47
97.
GRF Gáy Là Thịt#VN2
GRF Gáy Là Thịt#VN2
VN (#97)
翠 II 翠 II
打野 翠 II 63.8% 9.3 /
6.6 /
7.9
105
98.
Zoldyck thep#VN2
Zoldyck thep#VN2
VN (#98)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 53.3% 9.2 /
7.1 /
5.1
45
99.
Phương#793
Phương#793
VN (#99)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 57.0% 7.5 /
5.2 /
4.0
151
100.
Otrivui#8366
Otrivui#8366
VN (#100)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 53.8% 7.7 /
5.4 /
5.3
65