賈克斯

VN的最佳賈克斯玩家

VN的最佳賈克斯玩家

# 召喚師 角色 牌階 勝率 KDA 玩過
1.
ThuHa ngocnghech#2109
ThuHa ngocnghech#2109
VN (#1)
宗師 宗師
上路 宗師 74.8% 7.8 /
4.4 /
4.5
115
2.
thuha ehh#2210
thuha ehh#2210
VN (#2)
宗師 宗師
上路 宗師 70.0% 7.0 /
4.9 /
4.4
70
3.
tôi đi tìm tôi#hehe
tôi đi tìm tôi#hehe
VN (#3)
大師 大師
上路 大師 72.2% 7.6 /
6.4 /
4.5
54
4.
lêtrọngtấn#1999
lêtrọngtấn#1999
VN (#4)
菁英 菁英
打野 菁英 65.1% 7.7 /
5.3 /
7.6
83
5.
xMiles#VN2
xMiles#VN2
VN (#5)
大師 大師
上路 大師 65.1% 5.4 /
4.9 /
4.6
63
6.
V3k1tz#1807
V3k1tz#1807
VN (#6)
大師 大師
打野 大師 63.5% 7.0 /
4.9 /
8.9
52
7.
Nguyễn Hữu Đức#2003
Nguyễn Hữu Đức#2003
VN (#7)
大師 大師
打野 大師 68.8% 7.9 /
6.2 /
5.2
48
8.
babiboo kciS#28123
babiboo kciS#28123
VN (#8)
大師 大師
上路打野 大師 63.9% 6.5 /
5.7 /
5.3
72
9.
Hoopa#9101
Hoopa#9101
VN (#9)
菁英 菁英
上路 菁英 64.9% 5.2 /
5.2 /
3.5
57
10.
KimSoQuy#7448
KimSoQuy#7448
VN (#10)
宗師 宗師
上路 宗師 62.6% 6.9 /
5.5 /
4.6
230
11.
Sophie#1609
Sophie#1609
VN (#11)
宗師 宗師
上路 宗師 64.2% 8.1 /
6.5 /
4.7
67
12.
好小子#18052
好小子#18052
VN (#12)
宗師 宗師
上路 宗師 75.6% 5.5 /
4.9 /
5.1
41
13.
Jax Em Về Nhà#TNB
Jax Em Về Nhà#TNB
VN (#13)
大師 大師
上路 大師 68.7% 8.1 /
7.2 /
6.5
83
14.
zxcv#2007
zxcv#2007
VN (#14)
菁英 菁英
上路 菁英 62.6% 6.0 /
4.7 /
4.1
107
15.
kiin#lqv
kiin#lqv
VN (#15)
大師 大師
上路 大師 62.8% 6.5 /
5.8 /
4.8
78
16.
96NoName69#9999
96NoName69#9999
VN (#16)
宗師 宗師
上路 宗師 64.6% 5.1 /
4.3 /
4.4
65
17.
bobabu#0000
bobabu#0000
VN (#17)
大師 大師
上路 大師 62.3% 5.8 /
4.1 /
4.1
77
18.
Nhựt Thái#0809
Nhựt Thái#0809
VN (#18)
宗師 宗師
上路 宗師 65.0% 6.5 /
4.0 /
3.6
120
19.
maybe i love u#18022
maybe i love u#18022
VN (#19)
大師 大師
上路 大師 66.2% 6.8 /
6.6 /
4.6
68
20.
hbao x 267#2607
hbao x 267#2607
VN (#20)
大師 大師
打野上路 大師 60.0% 6.4 /
5.7 /
6.7
50
21.
Anh Mập#333
Anh Mập#333
VN (#21)
大師 大師
上路 大師 68.0% 5.5 /
6.6 /
5.2
50
22.
Thandongbongda#1177
Thandongbongda#1177
VN (#22)
大師 大師
上路 大師 60.0% 7.6 /
5.7 /
4.1
55
23.
Chiến Con#VN3
Chiến Con#VN3
VN (#23)
大師 大師
打野 大師 60.0% 7.4 /
5.7 /
8.1
85
24.
19th4n98#3242
19th4n98#3242
VN (#24)
大師 大師
上路 大師 62.3% 7.9 /
7.4 /
6.2
69
25.
04 11 2001#1997
04 11 2001#1997
VN (#25)
大師 大師
打野 大師 60.0% 7.7 /
5.7 /
7.6
55
26.
PhtDng07#07710
PhtDng07#07710
VN (#26)
大師 大師
上路 大師 63.3% 5.3 /
6.0 /
4.6
49
27.
Hoàng Kinred#buff
Hoàng Kinred#buff
VN (#27)
大師 大師
打野 大師 59.3% 7.1 /
6.1 /
7.1
54
28.
Cậu Út Quàng Tộc#1951
Cậu Út Quàng Tộc#1951
VN (#28)
大師 大師
上路 大師 63.1% 8.7 /
6.4 /
4.4
65
29.
Swifties 4ever#0510
Swifties 4ever#0510
VN (#29)
宗師 宗師
上路 宗師 60.8% 6.1 /
5.4 /
5.2
79
30.
4nam1cuoctinh#2001
4nam1cuoctinh#2001
VN (#30)
宗師 宗師
上路 宗師 66.7% 6.5 /
4.7 /
5.6
51
31.
VHuyn#KING
VHuyn#KING
VN (#31)
大師 大師
上路 大師 60.8% 6.3 /
5.5 /
4.8
51
32.
Dương Phạm HP#1902
Dương Phạm HP#1902
VN (#32)
菁英 菁英
打野 菁英 75.0% 6.7 /
4.8 /
5.6
40
33.
Komi Buffs#VN2
Komi Buffs#VN2
VN (#33)
大師 大師
上路 大師 58.9% 5.9 /
6.0 /
4.1
95
34.
HuaDucNoxFlueret#2823
HuaDucNoxFlueret#2823
VN (#34)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 78.9% 11.7 /
4.5 /
3.3
90
35.
Bé Đẹt#99999
Bé Đẹt#99999
VN (#35)
大師 大師
上路 大師 59.3% 5.0 /
5.0 /
5.2
113
36.
Raiden Black#12345
Raiden Black#12345
VN (#36)
大師 大師
上路 大師 57.6% 7.5 /
4.0 /
5.4
118
37.
Shirou#2K5
Shirou#2K5
VN (#37)
菁英 菁英
上路 菁英 59.7% 6.3 /
5.4 /
4.2
77
38.
ntw#JaX
ntw#JaX
VN (#38)
大師 大師
上路 大師 59.1% 7.7 /
6.8 /
4.2
181
39.
Yêu Thiên Bình#2023
Yêu Thiên Bình#2023
VN (#39)
大師 大師
上路 大師 59.4% 6.9 /
4.9 /
4.7
170
40.
Ambatukam#IKU
Ambatukam#IKU
VN (#40)
宗師 宗師
打野 宗師 56.8% 6.8 /
5.7 /
6.6
132
41.
Trí Tuệ#NMT
Trí Tuệ#NMT
VN (#41)
大師 大師
上路 大師 60.0% 6.1 /
7.5 /
3.7
55
42.
Bin Râu#Bin
Bin Râu#Bin
VN (#42)
宗師 宗師
上路 宗師 68.4% 6.4 /
4.3 /
4.3
98
43.
Xạ thủ cô đơn#1207
Xạ thủ cô đơn#1207
VN (#43)
大師 大師
上路 大師 58.7% 5.3 /
4.6 /
4.7
63
44.
F1xCT1#VnF1
F1xCT1#VnF1
VN (#44)
大師 大師
上路 大師 74.4% 11.1 /
4.2 /
5.0
39
45.
Hai Quay Xe#VN2
Hai Quay Xe#VN2
VN (#45)
大師 大師
上路 大師 62.6% 7.6 /
6.0 /
4.7
99
46.
meer#tunha
meer#tunha
VN (#46)
大師 大師
上路 大師 63.8% 6.4 /
6.1 /
5.3
47
47.
2 0 0 8 WGojuz#1704
2 0 0 8 WGojuz#1704
VN (#47)
大師 大師
打野 大師 62.7% 10.3 /
7.4 /
6.5
75
48.
HST David Đỗ#tds
HST David Đỗ#tds
VN (#48)
大師 大師
上路 大師 62.3% 7.9 /
6.1 /
3.9
61
49.
chờngàynắnglên#0710
chờngàynắnglên#0710
VN (#49)
大師 大師
上路 大師 61.5% 7.7 /
6.1 /
4.4
78
50.
hyr#3010
hyr#3010
VN (#50)
大師 大師
打野 大師 58.6% 6.6 /
4.2 /
6.7
70
51.
Trần Thị D Kiều#7124
Trần Thị D Kiều#7124
VN (#51)
大師 大師
上路 大師 57.6% 6.3 /
5.9 /
5.4
59
52.
Đẹp Zai Trai HN#2001
Đẹp Zai Trai HN#2001
VN (#52)
大師 大師
上路 大師 55.7% 4.6 /
4.2 /
4.4
395
53.
Do Not Ping Top#2011
Do Not Ping Top#2011
VN (#53)
大師 大師
上路 大師 56.5% 5.3 /
5.1 /
4.6
92
54.
Madoka#Magi
Madoka#Magi
VN (#54)
大師 大師
上路 大師 61.9% 6.4 /
5.2 /
5.1
105
55.
top 1 jayce vn#VN2
top 1 jayce vn#VN2
VN (#55)
大師 大師
上路 大師 60.0% 6.9 /
6.8 /
4.9
75
56.
Nghim#2000
Nghim#2000
VN (#56)
大師 大師
上路 大師 61.0% 6.2 /
6.8 /
4.8
77
57.
JAX DIFF XD GG#2004
JAX DIFF XD GG#2004
VN (#57)
大師 大師
上路 大師 56.3% 5.8 /
6.4 /
5.1
270
58.
GoodboyThủĐức#2005
GoodboyThủĐức#2005
VN (#58)
大師 大師
上路 大師 56.4% 5.3 /
4.8 /
5.3
55
59.
Tiểu Dưa Chuaa#VN2
Tiểu Dưa Chuaa#VN2
VN (#59)
大師 大師
上路 大師 56.4% 6.3 /
5.9 /
4.0
110
60.
Gác cổng cao thủ#2004
Gác cổng cao thủ#2004
VN (#60)
大師 大師
上路 大師 54.5% 5.7 /
5.5 /
4.2
110
61.
Leng#2004
Leng#2004
VN (#61)
大師 大師
上路 大師 57.4% 5.6 /
6.2 /
4.3
101
62.
iTiểu siêu mộng#0365
iTiểu siêu mộng#0365
VN (#62)
菁英 菁英
上路 菁英 56.0% 6.3 /
4.4 /
4.4
91
63.
băng dính#ft21
băng dính#ft21
VN (#63)
宗師 宗師
上路 宗師 59.0% 6.1 /
4.5 /
5.3
205
64.
害羞的福隆#0108
害羞的福隆#0108
VN (#64)
大師 大師
上路 大師 57.6% 5.5 /
5.0 /
5.4
66
65.
mafia long phuoc#ming
mafia long phuoc#ming
VN (#65)
大師 大師
上路 大師 70.0% 8.1 /
6.8 /
3.6
40
66.
Phan Huy Hoàng#SNOW
Phan Huy Hoàng#SNOW
VN (#66)
大師 大師
上路 大師 54.8% 5.3 /
6.7 /
3.9
62
67.
KhacCheBoyPho#Joyce
KhacCheBoyPho#Joyce
VN (#67)
宗師 宗師
上路 宗師 55.4% 7.5 /
5.2 /
5.1
157
68.
khoangoquan#666
khoangoquan#666
VN (#68)
大師 大師
打野 大師 58.9% 8.9 /
8.0 /
7.7
56
69.
Vịt Bong Bóng#5444
Vịt Bong Bóng#5444
VN (#69)
大師 大師
上路 大師 54.3% 6.5 /
6.4 /
4.4
219
70.
KUSAN#thesy
KUSAN#thesy
VN (#70)
大師 大師
上路 大師 66.0% 6.6 /
4.6 /
5.7
47
71.
Ferb dude#VN2
Ferb dude#VN2
VN (#71)
大師 大師
上路 大師 58.3% 6.4 /
5.3 /
5.4
48
72.
goodkidxyz#3007
goodkidxyz#3007
VN (#72)
大師 大師
上路 大師 56.9% 5.9 /
6.1 /
5.3
72
73.
Samidare#1202
Samidare#1202
VN (#73)
菁英 菁英
上路 菁英 60.3% 7.4 /
5.0 /
4.7
58
74.
BRO LĐC#VN2
BRO LĐC#VN2
VN (#74)
大師 大師
上路打野 大師 52.7% 7.5 /
5.6 /
5.6
55
75.
Trương Quang Bảo#Pon
Trương Quang Bảo#Pon
VN (#75)
宗師 宗師
上路 宗師 56.9% 7.0 /
6.4 /
3.9
51
76.
chjt#xogte
chjt#xogte
VN (#76)
大師 大師
上路 大師 53.8% 6.4 /
6.6 /
4.5
65
77.
Superidol123#666
Superidol123#666
VN (#77)
大師 大師
上路 大師 57.1% 6.4 /
5.6 /
5.1
140
78.
Floral bonnet#orpse
Floral bonnet#orpse
VN (#78)
大師 大師
上路 大師 64.0% 7.0 /
4.6 /
5.8
50
79.
Exit#27403
Exit#27403
VN (#79)
大師 大師
上路 大師 56.1% 6.2 /
6.5 /
4.3
148
80.
mèo mập#6666
mèo mập#6666
VN (#80)
宗師 宗師
上路 宗師 51.6% 6.3 /
5.6 /
4.3
62
81.
Vũ Thay Đổi#7825
Vũ Thay Đổi#7825
VN (#81)
大師 大師
上路 大師 53.9% 5.6 /
6.5 /
5.0
141
82.
tinh lagi5586#VN2
tinh lagi5586#VN2
VN (#82)
大師 大師
打野 大師 52.3% 7.9 /
8.2 /
7.7
302
83.
chippp#8888
chippp#8888
VN (#83)
大師 大師
上路 大師 54.0% 5.8 /
6.1 /
4.5
50
84.
jackeytinh#1111
jackeytinh#1111
VN (#84)
大師 大師
打野 大師 80.0% 9.2 /
5.2 /
9.4
30
85.
boyslient#yeuem
boyslient#yeuem
VN (#85)
大師 大師
上路 大師 58.8% 8.1 /
6.7 /
4.9
274
86.
Tị Thế Tại Gia#000
Tị Thế Tại Gia#000
VN (#86)
大師 大師
輔助 大師 54.1% 3.7 /
8.4 /
10.9
61
87.
Em Tẹt#1106
Em Tẹt#1106
VN (#87)
大師 大師
上路 大師 68.2% 7.7 /
5.1 /
3.9
44
88.
Yến Vô Hiết#3102
Yến Vô Hiết#3102
VN (#88)
大師 大師
上路 大師 59.7% 8.3 /
8.4 /
4.6
67
89.
Nii Da Xoa#2891
Nii Da Xoa#2891
VN (#89)
大師 大師
上路 大師 64.3% 7.3 /
6.6 /
4.5
42
90.
Hơi ngợp#2000
Hơi ngợp#2000
VN (#90)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 81.1% 9.9 /
6.5 /
4.2
74
91.
JinMori Nèeee#98899
JinMori Nèeee#98899
VN (#91)
鑽石 II 鑽石 II
打野 鑽石 II 71.0% 7.9 /
5.4 /
8.4
62
92.
Asoken1#1998
Asoken1#1998
VN (#92)
大師 大師
上路 大師 49.4% 7.3 /
4.8 /
4.0
83
93.
Cá Vàng Bơi#2002
Cá Vàng Bơi#2002
VN (#93)
大師 大師
上路 大師 52.5% 7.2 /
7.5 /
4.2
80
94.
Charlotte#2520
Charlotte#2520
VN (#94)
大師 大師
上路 大師 55.2% 5.9 /
5.3 /
4.4
154
95.
Kid#K16
Kid#K16
VN (#95)
大師 大師
上路打野 大師 54.0% 5.8 /
5.1 /
5.8
50
96.
amour de ma vie#1908
amour de ma vie#1908
VN (#96)
宗師 宗師
上路 宗師 55.6% 5.4 /
5.1 /
4.6
54
97.
Heinzz#4444
Heinzz#4444
VN (#97)
大師 大師
上路 大師 50.7% 6.3 /
6.9 /
4.1
71
98.
LO Chi Tuong#zzz
LO Chi Tuong#zzz
VN (#98)
大師 大師
打野 大師 62.1% 8.1 /
5.1 /
7.3
58
99.
Seeee Tình#VN2
Seeee Tình#VN2
VN (#99)
大師 大師
上路 大師 60.4% 5.6 /
6.1 /
5.6
48
100.
SBTC Nhật Hào#9999
SBTC Nhật Hào#9999
VN (#100)
鑽石 I 鑽石 I
打野上路 鑽石 I 69.8% 7.8 /
5.8 /
7.7
63