達瑞斯

VN的最佳達瑞斯玩家

VN的最佳達瑞斯玩家

# 召喚師 角色 牌階 勝率 KDA 玩過
1.
Johan#ron
Johan#ron
VN (#1)
大師 大師
上路 大師 70.4% 6.9 /
5.2 /
4.8
54
2.
vtt yêu ems#2808
vtt yêu ems#2808
VN (#2)
宗師 宗師
上路 宗師 71.8% 7.7 /
3.5 /
4.7
78
3.
Quang 5 Giọt#2002
Quang 5 Giọt#2002
VN (#3)
大師 大師
上路 大師 71.9% 11.3 /
5.3 /
4.6
57
4.
Anh Quát Em à#2000
Anh Quát Em à#2000
VN (#4)
大師 大師
上路 大師 70.1% 9.2 /
6.4 /
4.3
67
5.
10 điểm dari#long
10 điểm dari#long
VN (#5)
宗師 宗師
上路 宗師 69.1% 9.1 /
5.0 /
5.9
55
6.
dốc cơ vi en#6015
dốc cơ vi en#6015
VN (#6)
宗師 宗師
上路 宗師 63.0% 7.5 /
3.6 /
4.3
81
7.
Namz#392
Namz#392
VN (#7)
宗師 宗師
上路 宗師 63.6% 6.9 /
3.9 /
4.0
118
8.
Trúc Cơ Lão Tổ#1139
Trúc Cơ Lão Tổ#1139
VN (#8)
大師 大師
上路 大師 64.8% 6.8 /
5.6 /
4.9
108
9.
Thái Tử Đảng#VN5
Thái Tử Đảng#VN5
VN (#9)
大師 大師
上路 大師 61.3% 8.6 /
5.4 /
5.1
155
10.
kasera#715
kasera#715
VN (#10)
大師 大師
上路 大師 62.0% 7.6 /
6.6 /
5.1
71
11.
n33d ur lov3#vnusi
n33d ur lov3#vnusi
VN (#11)
大師 大師
上路 大師 64.1% 6.8 /
5.3 /
4.3
64
12.
KOS#KING
KOS#KING
VN (#12)
大師 大師
上路 大師 64.7% 6.8 /
4.3 /
4.3
85
13.
dat da den#kptd
dat da den#kptd
VN (#13)
大師 大師
上路 大師 65.6% 9.0 /
4.8 /
3.7
61
14.
Thích Ca Đi Top#1911
Thích Ca Đi Top#1911
VN (#14)
大師 大師
上路 大師 61.3% 7.7 /
6.6 /
4.1
75
15.
SoCoLa Vị Tha#6973
SoCoLa Vị Tha#6973
VN (#15)
大師 大師
上路 大師 60.3% 8.0 /
5.0 /
5.2
63
16.
다리우스 킹#Top1V
다리우스 킹#Top1V
VN (#16)
大師 大師
上路 大師 62.9% 8.7 /
4.2 /
3.7
62
17.
ĐồnNhưLời#0305
ĐồnNhưLời#0305
VN (#17)
大師 大師
上路 大師 61.5% 7.0 /
4.6 /
4.8
91
18.
GAM Genos#genos
GAM Genos#genos
VN (#18)
大師 大師
上路 大師 60.0% 6.4 /
5.9 /
3.9
135
19.
Vivi dangiu#2512
Vivi dangiu#2512
VN (#19)
大師 大師
上路 大師 62.2% 8.1 /
5.8 /
4.5
82
20.
Chị tao đẹp nhất#Marin
Chị tao đẹp nhất#Marin
VN (#20)
大師 大師
上路 大師 59.8% 8.2 /
7.6 /
3.9
122
21.
Key out#0000
Key out#0000
VN (#21)
大師 大師
上路 大師 66.2% 8.6 /
8.3 /
6.1
145
22.
Only Bboy#VN2
Only Bboy#VN2
VN (#22)
大師 大師
上路 大師 61.6% 8.3 /
6.8 /
4.8
73
23.
hchinh2307#2305
hchinh2307#2305
VN (#23)
大師 大師
上路 大師 59.6% 7.9 /
6.8 /
5.3
52
24.
Một Quật 5 Stack#0908
Một Quật 5 Stack#0908
VN (#24)
宗師 宗師
上路 宗師 57.3% 7.2 /
5.5 /
5.1
211
25.
vo tinh gap go#thuc
vo tinh gap go#thuc
VN (#25)
菁英 菁英
上路 菁英 59.5% 7.6 /
5.7 /
3.4
79
26.
Leoo#1108
Leoo#1108
VN (#26)
大師 大師
上路 大師 57.9% 8.5 /
6.5 /
4.6
76
27.
TaoĐâyMà#5230
TaoĐâyMà#5230
VN (#27)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 72.2% 11.0 /
5.1 /
4.9
79
28.
DariusDunkmaster#1234
DariusDunkmaster#1234
VN (#28)
大師 大師
上路 大師 64.4% 9.6 /
4.0 /
4.3
194
29.
tránh ra đi em#VN2
tránh ra đi em#VN2
VN (#29)
大師 大師
上路 大師 62.5% 5.9 /
4.6 /
4.1
80
30.
sang máy chém#99999
sang máy chém#99999
VN (#30)
大師 大師
上路 大師 58.4% 8.3 /
4.4 /
5.0
286
31.
EmChuộtTớiChơi#1411
EmChuộtTớiChơi#1411
VN (#31)
大師 大師
上路 大師 66.7% 10.1 /
4.3 /
3.8
93
32.
B4N9#123
B4N9#123
VN (#32)
大師 大師
上路 大師 61.8% 6.4 /
4.8 /
5.6
68
33.
顺化河粉#1005
顺化河粉#1005
VN (#33)
大師 大師
上路 大師 60.1% 7.4 /
4.5 /
4.3
153
34.
Míttơ Sirô HS#VN2
Míttơ Sirô HS#VN2
VN (#34)
大師 大師
上路 大師 62.1% 6.1 /
6.3 /
6.4
66
35.
DariKing#Hậu
DariKing#Hậu
VN (#35)
菁英 菁英
上路 菁英 60.8% 8.9 /
4.9 /
4.5
426
36.
JackXeĐiBộ#1792
JackXeĐiBộ#1792
VN (#36)
大師 大師
上路 大師 56.6% 6.8 /
5.4 /
3.8
83
37.
Ném Lốc Tụt Rank#23con
Ném Lốc Tụt Rank#23con
VN (#37)
大師 大師
上路 大師 64.4% 8.5 /
5.4 /
4.2
59
38.
Lôi Long#6935
Lôi Long#6935
VN (#38)
大師 大師
上路 大師 58.0% 9.5 /
6.2 /
4.2
243
39.
Tiểu Cửu LC#0602
Tiểu Cửu LC#0602
VN (#39)
大師 大師
上路 大師 70.7% 10.1 /
4.3 /
5.0
41
40.
Chuyên Chăn Kèo#VN2
Chuyên Chăn Kèo#VN2
VN (#40)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 83.3% 9.7 /
6.1 /
4.7
42
41.
Pascala#7804
Pascala#7804
VN (#41)
大師 大師
上路 大師 62.1% 7.1 /
6.0 /
4.5
58
42.
Cậu Ba#8999
Cậu Ba#8999
VN (#42)
宗師 宗師
上路 宗師 75.0% 8.7 /
3.6 /
4.5
44
43.
lqd1#18222
lqd1#18222
VN (#43)
大師 大師
上路 大師 64.0% 5.8 /
4.2 /
4.9
50
44.
Heinzz#4444
Heinzz#4444
VN (#44)
大師 大師
上路 大師 58.9% 5.9 /
5.5 /
4.1
56
45.
Neil Senpai#13915
Neil Senpai#13915
VN (#45)
大師 大師
上路 大師 56.4% 6.2 /
4.5 /
4.4
303
46.
Bắt nạc#5555
Bắt nạc#5555
VN (#46)
大師 大師
上路 大師 57.1% 7.4 /
7.4 /
5.3
63
47.
Doan ky uc dep#1512
Doan ky uc dep#1512
VN (#47)
大師 大師
上路 大師 65.4% 9.5 /
4.4 /
4.1
127
48.
Rolls Royce#50 Tỷ
Rolls Royce#50 Tỷ
VN (#48)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 72.0% 10.1 /
4.4 /
4.5
50
49.
ft 21#000z
ft 21#000z
VN (#49)
宗師 宗師
上路 宗師 60.0% 9.8 /
5.7 /
4.4
65
50.
ThNguyênAxeQueen#2167
ThNguyênAxeQueen#2167
VN (#50)
大師 大師
上路 大師 55.7% 6.9 /
5.9 /
4.4
167
51.
Quỷ Đá GATus#Xiao
Quỷ Đá GATus#Xiao
VN (#51)
宗師 宗師
上路 宗師 54.7% 7.2 /
5.1 /
4.0
53
52.
Hôm nay tôi mệt#1902
Hôm nay tôi mệt#1902
VN (#52)
大師 大師
上路 大師 56.9% 9.1 /
4.8 /
5.1
144
53.
Sam Khánh#03062
Sam Khánh#03062
VN (#53)
大師 大師
上路 大師 55.9% 7.6 /
5.4 /
5.4
145
54.
Leonestic#1007
Leonestic#1007
VN (#54)
大師 大師
上路 大師 58.6% 9.5 /
5.0 /
4.1
191
55.
Gần Như End Game#VN03
Gần Như End Game#VN03
VN (#55)
鑽石 I 鑽石 I
打野 鑽石 I 72.9% 8.5 /
4.0 /
6.5
107
56.
그녀의 실루엣#2105
그녀의 실루엣#2105
VN (#56)
大師 大師
上路 大師 66.1% 8.7 /
6.6 /
3.8
56
57.
07 01 2005#VN2
07 01 2005#VN2
VN (#57)
宗師 宗師
上路 宗師 57.0% 7.1 /
5.5 /
4.0
151
58.
Homura#Phúc
Homura#Phúc
VN (#58)
大師 大師
上路 大師 68.3% 8.4 /
5.1 /
4.8
41
59.
rebecca#2610
rebecca#2610
VN (#59)
大師 大師
上路 大師 55.9% 7.8 /
4.8 /
4.9
118
60.
NP Yobexa Darius#6751
NP Yobexa Darius#6751
VN (#60)
大師 大師
上路 大師 58.9% 9.1 /
5.7 /
3.4
275
61.
Lil da lowkey#03020
Lil da lowkey#03020
VN (#61)
大師 大師
上路 大師 62.2% 8.3 /
5.0 /
4.1
111
62.
5R Pentaaaaa#1000
5R Pentaaaaa#1000
VN (#62)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 67.9% 9.2 /
4.8 /
5.0
137
63.
Mio No Crush#3979
Mio No Crush#3979
VN (#63)
大師 大師
上路 大師 55.9% 5.4 /
4.6 /
4.6
68
64.
binbest#1545
binbest#1545
VN (#64)
大師 大師
上路 大師 59.1% 6.8 /
5.5 /
4.6
110
65.
Thánh ßổ ŸoBeXa#2000
Thánh ßổ ŸoBeXa#2000
VN (#65)
大師 大師
上路 大師 55.6% 7.5 /
4.0 /
4.9
266
66.
Chế Kẹo#KhóVL
Chế Kẹo#KhóVL
VN (#66)
大師 大師
上路 大師 54.4% 8.8 /
4.9 /
3.9
379
67.
2002#tuan
2002#tuan
VN (#67)
大師 大師
上路 大師 53.6% 7.6 /
4.9 /
4.1
304
68.
V K#VN2
V K#VN2
VN (#68)
菁英 菁英
上路 菁英 67.1% 5.7 /
4.6 /
4.3
70
69.
My Dearest#2020
My Dearest#2020
VN (#69)
大師 大師
上路 大師 55.0% 6.8 /
4.7 /
5.5
80
70.
Min iu mat roi#1802
Min iu mat roi#1802
VN (#70)
大師 大師
上路 大師 53.9% 7.5 /
4.2 /
4.9
89
71.
papasuke#1234
papasuke#1234
VN (#71)
大師 大師
上路 大師 53.5% 8.4 /
4.9 /
4.1
202
72.
爱回来#ptt
爱回来#ptt
VN (#72)
大師 大師
上路 大師 52.6% 6.6 /
4.7 /
4.4
114
73.
Thê Linh Chỉ#Bất Á
Thê Linh Chỉ#Bất Á
VN (#73)
大師 大師
上路 大師 62.2% 7.6 /
6.4 /
5.3
45
74.
Chồng Của Em#0612
Chồng Của Em#0612
VN (#74)
大師 大師
上路 大師 55.0% 7.6 /
5.3 /
5.1
120
75.
TAKEDA#666
TAKEDA#666
VN (#75)
大師 大師
上路 大師 54.5% 6.5 /
4.7 /
3.3
235
76.
IU PMDUC#01022
IU PMDUC#01022
VN (#76)
大師 大師
上路 大師 77.5% 12.3 /
4.8 /
5.2
40
77.
Thịnhprovjp#6895
Thịnhprovjp#6895
VN (#77)
大師 大師
上路打野 大師 54.1% 6.9 /
6.7 /
6.0
516
78.
Sikl River#0105
Sikl River#0105
VN (#78)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 68.6% 9.8 /
5.7 /
5.2
86
79.
FranceMbappeee#VN2
FranceMbappeee#VN2
VN (#79)
大師 大師
輔助 大師 56.4% 3.9 /
9.4 /
11.7
55
80.
Nhân 6Múi#2008
Nhân 6Múi#2008
VN (#80)
大師 大師
上路 大師 55.3% 8.1 /
5.1 /
4.1
141
81.
Đại ca của e đey#13071
Đại ca của e đey#13071
VN (#81)
大師 大師
上路 大師 56.3% 6.8 /
6.1 /
4.9
48
82.
BrighT#VN2
BrighT#VN2
VN (#82)
大師 大師
上路 大師 52.1% 7.3 /
5.7 /
4.1
119
83.
iTiểu siêu mộng#0365
iTiểu siêu mộng#0365
VN (#83)
菁英 菁英
上路 菁英 54.3% 6.7 /
4.1 /
3.9
70
84.
vo tao ten Hiền#1108
vo tao ten Hiền#1108
VN (#84)
大師 大師
上路 大師 53.8% 6.4 /
6.1 /
3.1
65
85.
2k5xamkinnguoi#mmai
2k5xamkinnguoi#mmai
VN (#85)
大師 大師
上路 大師 52.8% 6.2 /
5.3 /
4.4
386
86.
Pou#3721
Pou#3721
VN (#86)
大師 大師
上路 大師 52.9% 6.7 /
6.2 /
4.1
70
87.
IAmMyselfs#VN2
IAmMyselfs#VN2
VN (#87)
大師 大師
上路 大師 52.6% 6.8 /
5.4 /
4.3
285
88.
Không sợ Vợ#truc
Không sợ Vợ#truc
VN (#88)
大師 大師
上路 大師 55.1% 4.7 /
6.6 /
4.5
69
89.
nobody love me#0102
nobody love me#0102
VN (#89)
大師 大師
上路 大師 52.7% 8.7 /
5.2 /
3.4
55
90.
Toki#2006
Toki#2006
VN (#90)
大師 大師
上路 大師 53.2% 7.8 /
4.6 /
3.8
109
91.
T1 Cường Cuống#VN2
T1 Cường Cuống#VN2
VN (#91)
大師 大師
上路 大師 57.8% 7.4 /
4.3 /
3.8
109
92.
Birius one V all#1609
Birius one V all#1609
VN (#92)
大師 大師
上路 大師 56.2% 9.2 /
5.2 /
4.0
130
93.
gáccổngkc#4926
gáccổngkc#4926
VN (#93)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 62.7% 6.6 /
3.9 /
4.2
59
94.
Bôn#2007
Bôn#2007
VN (#94)
大師 大師
上路 大師 54.4% 6.3 /
6.2 /
4.0
68
95.
Ryan1#0101
Ryan1#0101
VN (#95)
大師 大師
上路 大師 57.1% 7.3 /
6.2 /
4.7
77
96.
Yasuoo#1505
Yasuoo#1505
VN (#96)
大師 大師
上路 大師 56.3% 8.6 /
7.1 /
4.9
261
97.
Nguyễn Tuấn Hùng#51144
Nguyễn Tuấn Hùng#51144
VN (#97)
大師 大師
上路 大師 52.5% 7.0 /
4.7 /
4.7
219
98.
TripleT#1201
TripleT#1201
VN (#98)
大師 大師
上路 大師 56.5% 10.1 /
5.3 /
4.9
62
99.
Mày Tệ#06073
Mày Tệ#06073
VN (#99)
大師 大師
上路 大師 53.4% 7.1 /
4.8 /
4.4
206
100.
ĐôngHoaPhượngCửu#VN2
ĐôngHoaPhượngCửu#VN2
VN (#100)
大師 大師
上路 大師 54.9% 5.6 /
5.1 /
4.7
51