貪啃奇

VN的最佳貪啃奇玩家

VN的最佳貪啃奇玩家

# 召喚師 角色 牌階 勝率 KDA 玩過
1.
KenPy#KenPy
KenPy#KenPy
VN (#1)
菁英 菁英
上路 菁英 77.5% 5.6 /
3.9 /
10.4
102
2.
19988991#12345
19988991#12345
VN (#2)
大師 大師
輔助 大師 64.1% 3.6 /
4.6 /
12.8
206
3.
Chocopain#pen
Chocopain#pen
VN (#3)
大師 大師
上路 大師 67.4% 6.2 /
5.8 /
7.8
46
4.
贝奥先生#1209
贝奥先生#1209
VN (#4)
大師 大師
上路 大師 63.9% 6.1 /
4.6 /
9.2
72
5.
Bất Ngờ Chưa#ketui
Bất Ngờ Chưa#ketui
VN (#5)
大師 大師
輔助 大師 63.8% 4.8 /
4.7 /
12.0
80
6.
Not a doctor#3703
Not a doctor#3703
VN (#6)
大師 大師
上路 大師 62.7% 5.4 /
4.3 /
7.7
67
7.
nsuki19#NOMM
nsuki19#NOMM
VN (#7)
大師 大師
上路 大師 59.3% 5.2 /
5.6 /
9.3
118
8.
Khoa5462#VN2
Khoa5462#VN2
VN (#8)
大師 大師
上路 大師 59.6% 6.2 /
4.6 /
8.6
156
9.
MAIHAINHI#HNHI
MAIHAINHI#HNHI
VN (#9)
大師 大師
輔助 大師 56.2% 5.6 /
5.6 /
12.1
235
10.
PDY Dii#Dii
PDY Dii#Dii
VN (#10)
宗師 宗師
上路 宗師 59.3% 6.5 /
4.2 /
8.5
273
11.
Địt em chảy 5lít#1826
Địt em chảy 5lít#1826
VN (#11)
大師 大師
輔助 大師 60.9% 4.6 /
5.7 /
11.9
133
12.
IVIrApollo#2003
IVIrApollo#2003
VN (#12)
大師 大師
上路 大師 59.0% 6.2 /
4.6 /
8.7
105
13.
ˆNA zˆ#2893
ˆNA zˆ#2893
VN (#13)
宗師 宗師
上路輔助 宗師 57.8% 6.4 /
6.9 /
10.6
230
14.
Mosquito kute#61196
Mosquito kute#61196
VN (#14)
大師 大師
輔助 大師 55.3% 5.3 /
5.6 /
11.3
396
15.
TuanfT#3708
TuanfT#3708
VN (#15)
大師 大師
輔助 大師 63.5% 7.2 /
6.9 /
13.4
74
16.
Con Cá Chà Bặc#Quanh
Con Cá Chà Bặc#Quanh
VN (#16)
大師 大師
上路 大師 53.7% 4.8 /
4.4 /
7.1
577
17.
Lên top cắt cu#3989
Lên top cắt cu#3989
VN (#17)
大師 大師
上路 大師 56.8% 3.4 /
5.0 /
7.8
169
18.
LụcBạchThầnKiếm#VN2
LụcBạchThầnKiếm#VN2
VN (#18)
大師 大師
輔助 大師 55.8% 5.4 /
6.8 /
13.0
52
19.
Iron Hands#102
Iron Hands#102
VN (#19)
大師 大師
輔助 大師 53.5% 2.8 /
6.3 /
13.5
256
20.
Bố Của Hân Hân#2271
Bố Của Hân Hân#2271
VN (#20)
大師 大師
輔助 大師 51.7% 3.6 /
5.9 /
12.1
180
21.
Tiến Dũng#12345
Tiến Dũng#12345
VN (#21)
宗師 宗師
物理攻擊主力 宗師 82.1% 4.5 /
2.6 /
11.9
28
22.
cái đồ đáng iu#1211
cái đồ đáng iu#1211
VN (#22)
宗師 宗師
上路 宗師 71.1% 5.8 /
4.8 /
9.8
38
23.
TahmheineKench#Ate1m
TahmheineKench#Ate1m
VN (#23)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 62.1% 5.5 /
4.9 /
7.6
66
24.
Cá Trê#8781
Cá Trê#8781
VN (#24)
大師 大師
輔助 大師 51.0% 2.5 /
6.5 /
14.9
51
25.
Cáp Mô Công#8820
Cáp Mô Công#8820
VN (#25)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 64.5% 5.1 /
5.6 /
10.8
62
26.
Veronica#911
Veronica#911
VN (#26)
大師 大師
中路 大師 59.0% 7.2 /
5.0 /
10.5
61
27.
Cá Trê Mai Mắn#molem
Cá Trê Mai Mắn#molem
VN (#27)
大師 大師
輔助 大師 64.8% 4.7 /
4.5 /
13.5
128
28.
Mong sẽ quênn#2811
Mong sẽ quênn#2811
VN (#28)
大師 大師
物理攻擊主力上路 大師 54.0% 8.0 /
7.4 /
11.0
50
29.
DuckSimple#1910
DuckSimple#1910
VN (#29)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 61.4% 5.5 /
4.6 /
6.9
127
30.
Em Thiên Cá Trê#THIEN
Em Thiên Cá Trê#THIEN
VN (#30)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 62.9% 7.0 /
4.9 /
7.0
62
31.
My DeaR FrienDSS#TTP
My DeaR FrienDSS#TTP
VN (#31)
大師 大師
輔助 大師 46.3% 3.8 /
7.4 /
10.5
67
32.
SangLV50#CT200
SangLV50#CT200
VN (#32)
宗師 宗師
輔助 宗師 58.1% 2.8 /
5.7 /
11.3
43
33.
provip1178#VN2
provip1178#VN2
VN (#33)
鑽石 II 鑽石 II
中路 鑽石 II 70.2% 9.1 /
5.7 /
7.0
47
34.
Em Xin Win#Thua
Em Xin Win#Thua
VN (#34)
大師 大師
上路 大師 53.0% 5.2 /
4.0 /
7.2
66
35.
HTHT4343#VN2
HTHT4343#VN2
VN (#35)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 76.0% 6.0 /
5.1 /
10.7
50
36.
Cô ca cô la#VN2
Cô ca cô la#VN2
VN (#36)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 66.7% 7.3 /
5.0 /
8.3
75
37.
good boy này#1308
good boy này#1308
VN (#37)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 61.0% 4.8 /
4.5 /
14.7
59
38.
Công Thượng#nsnd
Công Thượng#nsnd
VN (#38)
大師 大師
上路輔助 大師 60.5% 4.9 /
6.7 /
10.7
43
39.
Việt Tới Chơi#0910
Việt Tới Chơi#0910
VN (#39)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 67.9% 5.6 /
4.8 /
9.6
53
40.
Ma Làng TvT#VN2
Ma Làng TvT#VN2
VN (#40)
翠 IV 翠 IV
上路輔助 翠 IV 80.4% 10.5 /
5.1 /
10.2
56
41.
Urf Kench#92B1
Urf Kench#92B1
VN (#41)
大師 大師
上路輔助 大師 56.2% 6.2 /
7.1 /
10.3
548
42.
Lếu Lều Vở Bạn#VN2
Lếu Lều Vở Bạn#VN2
VN (#42)
大師 大師
上路 大師 51.8% 5.5 /
4.8 /
8.1
85
43.
dinhvadinh200#VN2
dinhvadinh200#VN2
VN (#43)
大師 大師
輔助 大師 59.0% 5.0 /
6.8 /
13.6
39
44.
왕왕왕#2647
왕왕왕#2647
VN (#44)
大師 大師
輔助 大師 52.0% 4.2 /
4.5 /
11.7
150
45.
Elite500#VN3
Elite500#VN3
VN (#45)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 66.0% 4.7 /
6.5 /
13.2
47
46.
adcbach#1309
adcbach#1309
VN (#46)
大師 大師
上路 大師 53.1% 6.7 /
6.3 /
9.1
64
47.
Black1 and 4noob#0109
Black1 and 4noob#0109
VN (#47)
菁英 菁英
中路 菁英 76.9% 6.8 /
4.7 /
12.7
26
48.
nguyen quoc 1cai#VN2
nguyen quoc 1cai#VN2
VN (#48)
鑽石 II 鑽石 II
中路 鑽石 II 62.0% 7.9 /
5.7 /
6.6
50
49.
9 Con Chó#VN12
9 Con Chó#VN12
VN (#49)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 58.8% 2.4 /
5.0 /
11.7
97
50.
Hoàngg Anh#1691
Hoàngg Anh#1691
VN (#50)
大師 大師
上路 大師 59.0% 6.6 /
4.9 /
8.9
161
51.
Vk Hịn#1809
Vk Hịn#1809
VN (#51)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 56.0% 4.4 /
5.7 /
12.0
50
52.
Ming VCM#2005
Ming VCM#2005
VN (#52)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 68.8% 3.4 /
5.2 /
12.2
48
53.
CB Tazza#Wibu
CB Tazza#Wibu
VN (#53)
大師 大師
輔助 大師 61.8% 2.5 /
4.6 /
14.3
34
54.
Phan BR#VN2
Phan BR#VN2
VN (#54)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路輔助 鑽石 IV 62.6% 6.0 /
6.6 /
10.8
139
55.
gặp toàn Âm Bình#VN2
gặp toàn Âm Bình#VN2
VN (#55)
大師 大師
輔助 大師 55.7% 5.1 /
5.7 /
11.9
282
56.
Thuthuymapdich#2994
Thuthuymapdich#2994
VN (#56)
大師 大師
上路 大師 58.1% 3.6 /
3.6 /
8.3
43
57.
Mới lên Cao Thủ#7069
Mới lên Cao Thủ#7069
VN (#57)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 61.9% 6.4 /
6.2 /
11.3
84
58.
TH4 Cam#3003
TH4 Cam#3003
VN (#58)
大師 大師
上路 大師 47.9% 5.1 /
6.1 /
12.0
48
59.
Hón Đá Lưỡi#1999
Hón Đá Lưỡi#1999
VN (#59)
大師 大師
輔助 大師 50.5% 3.7 /
5.8 /
13.3
93
60.
tấtcảlàcủaboo#VN2
tấtcảlàcủaboo#VN2
VN (#60)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 61.5% 6.1 /
7.2 /
12.4
109
61.
LBI Hổ Hoàn Hảo#ELT
LBI Hổ Hoàn Hảo#ELT
VN (#61)
大師 大師
上路 大師 50.0% 6.0 /
5.4 /
8.4
188
62.
iu spring lavie#Bii
iu spring lavie#Bii
VN (#62)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 53.6% 4.4 /
5.1 /
7.5
140
63.
Tuna#7869
Tuna#7869
VN (#63)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 60.0% 3.4 /
5.6 /
15.9
70
64.
NghiệnBúDú#VN2
NghiệnBúDú#VN2
VN (#64)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 59.4% 5.1 /
5.8 /
11.8
69
65.
Con ciu đáng yêu#VN2
Con ciu đáng yêu#VN2
VN (#65)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 67.4% 5.3 /
4.2 /
7.7
46
66.
Linm25#2005
Linm25#2005
VN (#66)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 65.1% 5.6 /
5.3 /
8.9
129
67.
Mon#Mon31
Mon#Mon31
VN (#67)
大師 大師
物理攻擊主力輔助 大師 80.0% 3.9 /
3.7 /
15.1
25
68.
Ez Veniss#VNG2
Ez Veniss#VNG2
VN (#68)
鑽石 IV 鑽石 IV
物理攻擊主力 鑽石 IV 61.8% 4.7 /
5.6 /
11.7
55
69.
T1 Fakerr#9635
T1 Fakerr#9635
VN (#69)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 76.6% 9.4 /
4.7 /
14.9
47
70.
vietnamvjpcute#VN2
vietnamvjpcute#VN2
VN (#70)
翠 III 翠 III
物理攻擊主力 翠 III 69.7% 9.0 /
5.7 /
11.4
66
71.
Cá Trê Tới Chơii#0604
Cá Trê Tới Chơii#0604
VN (#71)
鑽石 III 鑽石 III
上路物理攻擊主力 鑽石 III 67.8% 7.3 /
6.1 /
12.9
118
72.
cá trê tham ăn#2542
cá trê tham ăn#2542
VN (#72)
翠 III 翠 III
輔助 翠 III 67.9% 6.2 /
5.7 /
15.0
81
73.
Sát Thủ Ku T0#VN2
Sát Thủ Ku T0#VN2
VN (#73)
翠 II 翠 II
輔助 翠 II 63.1% 5.9 /
4.9 /
12.1
149
74.
sooyaaa#0308
sooyaaa#0308
VN (#74)
大師 大師
上路 大師 48.9% 4.7 /
5.0 /
8.0
90
75.
vandinhvitcobay#VN2
vandinhvitcobay#VN2
VN (#75)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 61.3% 5.1 /
5.5 /
14.9
111
76.
Buông BỎ Mọi Thứ#3368
Buông BỎ Mọi Thứ#3368
VN (#76)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 60.6% 7.6 /
7.3 /
13.1
71
77.
Cua Thích Cơm#2004
Cua Thích Cơm#2004
VN (#77)
翠 III 翠 III
上路 翠 III 66.7% 7.1 /
5.1 /
9.1
120
78.
神啊救救我吧#VN01
神啊救救我吧#VN01
VN (#78)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 59.6% 6.3 /
5.4 /
11.3
99
79.
Lời Thâm Ý Độc#5492
Lời Thâm Ý Độc#5492
VN (#79)
翠 I 翠 I
輔助 翠 I 63.5% 5.3 /
5.1 /
12.6
52
80.
Sinner#6753
Sinner#6753
VN (#80)
鑽石 II 鑽石 II
上路輔助 鑽石 II 58.3% 6.2 /
5.1 /
11.0
139
81.
Ngứa Zăn Đòn#0805
Ngứa Zăn Đòn#0805
VN (#81)
翠 III 翠 III
中路輔助 翠 III 66.7% 6.2 /
6.6 /
9.7
96
82.
Thích Nuôi Cáaa#45kg
Thích Nuôi Cáaa#45kg
VN (#82)
翠 I 翠 I
上路 翠 I 60.7% 7.8 /
6.5 /
8.9
145
83.
BxB#baone
BxB#baone
VN (#83)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 62.2% 6.8 /
4.4 /
9.7
45
84.
Dạ Dày Vương#1072
Dạ Dày Vương#1072
VN (#84)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 65.9% 6.8 /
4.4 /
9.7
123
85.
Ku Phú#2002
Ku Phú#2002
VN (#85)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 58.3% 6.2 /
4.3 /
9.5
60
86.
Trình Độ Vi Tôn#TNPhu
Trình Độ Vi Tôn#TNPhu
VN (#86)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 57.5% 8.9 /
7.8 /
10.6
327
87.
Lệnh Hồ Xung#1102
Lệnh Hồ Xung#1102
VN (#87)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 53.1% 5.9 /
5.2 /
8.0
96
88.
PoRoKi#7279
PoRoKi#7279
VN (#88)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 51.4% 4.4 /
5.4 /
12.5
210
89.
duongraytran#mao
duongraytran#mao
VN (#89)
翠 III 翠 III
輔助上路 翠 III 63.6% 7.1 /
5.9 /
11.6
132
90.
TiNy Bé Nhỏ#VN2
TiNy Bé Nhỏ#VN2
VN (#90)
翠 II 翠 II
輔助 翠 II 64.3% 5.8 /
7.2 /
14.2
56
91.
Báo Lướt Sóng#VN2
Báo Lướt Sóng#VN2
VN (#91)
大師 大師
中路 大師 72.4% 7.6 /
4.4 /
9.9
29
92.
Sadboy làm bố#VN2
Sadboy làm bố#VN2
VN (#92)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 51.7% 5.6 /
6.9 /
11.2
147
93.
Trùm Phá Game1#VN2
Trùm Phá Game1#VN2
VN (#93)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 52.8% 3.8 /
6.0 /
12.7
142
94.
Em Kim Đất Tổ#2002
Em Kim Đất Tổ#2002
VN (#94)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 55.9% 6.6 /
4.9 /
8.0
238
95.
Phong Ngáo#ACE
Phong Ngáo#ACE
VN (#95)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 65.6% 7.6 /
4.3 /
7.7
61
96.
GaoGaiGar#8824
GaoGaiGar#8824
VN (#96)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 60.3% 7.2 /
5.8 /
11.6
151
97.
Kéoháchnão#VN2
Kéoháchnão#VN2
VN (#97)
翠 I 翠 I
輔助上路 翠 I 59.2% 4.1 /
6.6 /
10.1
71
98.
Ho4ngPh4t#3919
Ho4ngPh4t#3919
VN (#98)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 58.0% 5.8 /
5.3 /
9.7
50
99.
Son Dang#2803
Son Dang#2803
VN (#99)
翠 I 翠 I
上路 翠 I 59.1% 6.7 /
5.0 /
8.6
93
100.
Bat Van The Man#9933
Bat Van The Man#9933
VN (#100)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 57.7% 3.4 /
5.7 /
11.2
111