歐拉夫

VN的最佳歐拉夫玩家

VN的最佳歐拉夫玩家

# 召喚師 角色 牌階 勝率 KDA 玩過
1.
Bavet Campuchia#1995
Bavet Campuchia#1995
VN (#1)
菁英 菁英
打野 菁英 78.4% 9.2 /
5.1 /
7.9
88
2.
eightyZee#VN2
eightyZee#VN2
VN (#2)
大師 大師
上路 大師 66.1% 7.8 /
3.7 /
6.7
59
3.
T1 Tony#2701
T1 Tony#2701
VN (#3)
大師 大師
上路 大師 75.0% 11.3 /
5.2 /
6.3
44
4.
BloodAxe#1102
BloodAxe#1102
VN (#4)
大師 大師
上路 大師 66.7% 7.2 /
5.8 /
6.2
93
5.
GB  Gấu#VN2
GB Gấu#VN2
VN (#5)
大師 大師
上路 大師 64.6% 8.0 /
5.1 /
5.3
65
6.
TíTuổiEmTíTởn#4799
TíTuổiEmTíTởn#4799
VN (#6)
大師 大師
上路 大師 62.1% 7.1 /
6.1 /
3.7
95
7.
thoi nghi game r#VNe
thoi nghi game r#VNe
VN (#7)
大師 大師
上路 大師 63.6% 7.8 /
4.8 /
4.0
77
8.
ThầnRừngĐếVương#0504
ThầnRừngĐếVương#0504
VN (#8)
大師 大師
上路 大師 61.0% 8.5 /
9.4 /
5.1
59
9.
Sty1eOfMe#huy73
Sty1eOfMe#huy73
VN (#9)
宗師 宗師
上路 宗師 61.2% 7.1 /
6.1 /
4.8
258
10.
Trùm top#VN2
Trùm top#VN2
VN (#10)
宗師 宗師
上路 宗師 59.4% 8.0 /
4.5 /
4.0
202
11.
Đất Cảng#2006
Đất Cảng#2006
VN (#11)
大師 大師
上路 大師 58.6% 8.1 /
6.1 /
4.0
222
12.
OLAFK1NG#2707
OLAFK1NG#2707
VN (#12)
大師 大師
上路 大師 59.3% 6.1 /
4.5 /
4.9
359
13.
love myself bae#VN2
love myself bae#VN2
VN (#13)
大師 大師
上路 大師 63.6% 8.1 /
6.7 /
4.9
77
14.
Madoka#Magi
Madoka#Magi
VN (#14)
宗師 宗師
上路 宗師 61.6% 7.3 /
5.0 /
4.6
302
15.
JGking보석#0805
JGking보석#0805
VN (#15)
宗師 宗師
上路 宗師 62.7% 9.4 /
6.9 /
4.5
75
16.
Đức K#4984
Đức K#4984
VN (#16)
大師 大師
上路 大師 59.1% 8.8 /
6.4 /
3.8
127
17.
Chu Nguyên#9999
Chu Nguyên#9999
VN (#17)
大師 大師
上路 大師 59.3% 7.2 /
4.7 /
5.7
86
18.
olaf king#htp
olaf king#htp
VN (#18)
大師 大師
上路 大師 60.2% 8.7 /
7.2 /
3.7
211
19.
Tiểu Hung Hổ#1901
Tiểu Hung Hổ#1901
VN (#19)
大師 大師
上路 大師 59.4% 6.6 /
5.1 /
5.1
229
20.
Homura#Phúc
Homura#Phúc
VN (#20)
大師 大師
上路 大師 58.8% 7.4 /
5.3 /
4.5
51
21.
sontuong159#8639
sontuong159#8639
VN (#21)
宗師 宗師
上路 宗師 56.1% 6.0 /
5.0 /
4.7
264
22.
Sao Phải Khóc#4331
Sao Phải Khóc#4331
VN (#22)
大師 大師
上路 大師 55.6% 6.7 /
5.0 /
4.7
133
23.
Tiềµ Phµ Đi Top#VN2
Tiềµ Phµ Đi Top#VN2
VN (#23)
大師 大師
上路 大師 53.7% 9.2 /
7.1 /
3.4
164
24.
ßan Bất Tử#VN2
ßan Bất Tử#VN2
VN (#24)
大師 大師
上路 大師 57.4% 6.6 /
6.3 /
5.6
68
25.
Quên Tên Anh ĐI#9895
Quên Tên Anh ĐI#9895
VN (#25)
大師 大師
上路 大師 54.3% 6.7 /
5.0 /
5.5
280
26.
gaku#xyz
gaku#xyz
VN (#26)
大師 大師
上路 大師 56.7% 7.8 /
5.3 /
5.1
178
27.
Tìu Phu Miss Rìu#olaf
Tìu Phu Miss Rìu#olaf
VN (#27)
大師 大師
上路 大師 60.6% 10.1 /
6.6 /
4.3
66
28.
Doraemon#kira1
Doraemon#kira1
VN (#28)
菁英 菁英
上路 菁英 54.0% 6.6 /
6.3 /
5.1
124
29.
A SsASinNN#0101
A SsASinNN#0101
VN (#29)
大師 大師
上路 大師 56.9% 9.4 /
5.9 /
5.8
72
30.
HoangTuNuocmat#20206
HoangTuNuocmat#20206
VN (#30)
大師 大師
上路 大師 50.0% 6.1 /
5.3 /
4.8
52
31.
Phúc 14#P14
Phúc 14#P14
VN (#31)
大師 大師
上路 大師 57.6% 7.2 /
5.2 /
5.8
66
32.
Thích Nện Vợ Bạn#nhl
Thích Nện Vợ Bạn#nhl
VN (#32)
大師 大師
上路 大師 65.0% 7.4 /
5.2 /
6.3
40
33.
Eđạt Phượnghoàng#10052
Eđạt Phượnghoàng#10052
VN (#33)
大師 大師
上路 大師 57.1% 8.1 /
6.2 /
5.3
184
34.
small champ pool#4374
small champ pool#4374
VN (#34)
大師 大師
上路 大師 58.7% 7.6 /
4.9 /
4.0
126
35.
khi ban di tu#VN2
khi ban di tu#VN2
VN (#35)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 58.8% 8.3 /
5.4 /
5.4
114
36.
Li Zemin#96498
Li Zemin#96498
VN (#36)
大師 大師
上路 大師 61.8% 11.0 /
6.2 /
4.2
131
37.
Quạo#19966
Quạo#19966
VN (#37)
大師 大師
上路 大師 69.4% 9.0 /
5.6 /
3.1
36
38.
CJZ Cipher#6256
CJZ Cipher#6256
VN (#38)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 78.6% 7.5 /
5.1 /
6.8
42
39.
CS ErrorZeltor#13062
CS ErrorZeltor#13062
VN (#39)
大師 大師
上路 大師 49.1% 7.8 /
5.8 /
4.8
57
40.
Nero the Pee#Nero
Nero the Pee#Nero
VN (#40)
大師 大師
上路 大師 65.7% 9.5 /
5.5 /
4.8
35
41.
yeu em rat nhieu#4444
yeu em rat nhieu#4444
VN (#41)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 65.9% 12.8 /
7.1 /
5.5
164
42.
Pervitin#666
Pervitin#666
VN (#42)
宗師 宗師
上路 宗師 73.0% 8.9 /
6.5 /
4.4
37
43.
60ti#VN2
60ti#VN2
VN (#43)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 60.3% 8.0 /
4.9 /
5.3
63
44.
ft 21#000z
ft 21#000z
VN (#44)
宗師 宗師
上路 宗師 76.7% 9.9 /
6.5 /
5.1
30
45.
Duck Masterchef#1004
Duck Masterchef#1004
VN (#45)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 66.7% 8.2 /
5.6 /
6.0
156
46.
PG x Sabo1#Sabo1
PG x Sabo1#Sabo1
VN (#46)
菁英 菁英
上路 菁英 60.3% 8.1 /
5.7 /
4.5
63
47.
Rìu Màu Hồng#8686
Rìu Màu Hồng#8686
VN (#47)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 58.0% 10.7 /
6.0 /
3.8
69
48.
アリサ ミハイロヴナ 九条#esp00
アリサ ミハイロヴナ 九条#esp00
VN (#48)
大師 大師
上路 大師 80.0% 8.3 /
5.3 /
3.7
25
49.
1Crik#Crik
1Crik#Crik
VN (#49)
大師 大師
上路 大師 55.3% 7.6 /
5.0 /
4.0
47
50.
nick name 24#2406
nick name 24#2406
VN (#50)
大師 大師
上路 大師 64.9% 6.3 /
4.6 /
4.3
37
51.
Dominic1712#Chaao
Dominic1712#Chaao
VN (#51)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 67.9% 12.4 /
5.8 /
5.9
56
52.
1okfar 6erserker#7863
1okfar 6erserker#7863
VN (#52)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 60.0% 8.1 /
5.3 /
4.8
175
53.
Để Tôi Bạn Ơ1111#Ơ1111
Để Tôi Bạn Ơ1111#Ơ1111
VN (#53)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 64.7% 9.6 /
5.6 /
6.7
51
54.
Tiều Phu Mất Rìu#5227
Tiều Phu Mất Rìu#5227
VN (#54)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 64.8% 9.3 /
5.4 /
6.2
54
55.
Sang năm đi Đức#nt10h
Sang năm đi Đức#nt10h
VN (#55)
大師 大師
上路 大師 60.0% 8.4 /
5.6 /
5.0
40
56.
Kem Có Ruồi#1504
Kem Có Ruồi#1504
VN (#56)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 55.8% 7.2 /
5.2 /
4.0
77
57.
Lion#1801
Lion#1801
VN (#57)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 57.0% 8.5 /
6.2 /
4.8
121
58.
Infinity Goat Si#26198
Infinity Goat Si#26198
VN (#58)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 60.9% 7.9 /
6.0 /
6.5
69
59.
CryBinBin#14110
CryBinBin#14110
VN (#59)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 55.9% 8.6 /
4.1 /
5.0
211
60.
Kaisa no lov#VN2
Kaisa no lov#VN2
VN (#60)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 57.0% 6.7 /
6.2 /
5.4
251
61.
Đứg dậy đánhtiếp#2979
Đứg dậy đánhtiếp#2979
VN (#61)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 67.4% 9.7 /
5.7 /
5.0
43
62.
Hiệu Sục Chim#VN2
Hiệu Sục Chim#VN2
VN (#62)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 67.1% 13.7 /
7.2 /
6.4
70
63.
Điểm 10 Môn Hoá#19011
Điểm 10 Môn Hoá#19011
VN (#63)
大師 大師
打野 大師 53.8% 8.9 /
6.9 /
7.8
225
64.
Phương#793
Phương#793
VN (#64)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 57.0% 7.5 /
5.2 /
4.0
151
65.
Waresonivt#99999
Waresonivt#99999
VN (#65)
大師 大師
上路 大師 59.5% 7.4 /
6.6 /
5.0
37
66.
231gnahht#231
231gnahht#231
VN (#66)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 78.2% 12.4 /
5.8 /
4.1
55
67.
SBTD Neverdie#1865
SBTD Neverdie#1865
VN (#67)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 58.1% 7.9 /
4.8 /
5.3
62
68.
Hạ Kị#Falle
Hạ Kị#Falle
VN (#68)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 72.3% 10.3 /
7.4 /
5.1
47
69.
horni#8057
horni#8057
VN (#69)
大師 大師
上路 大師 55.0% 6.2 /
5.7 /
5.2
40
70.
Tay Nhỏ Cu To#1608
Tay Nhỏ Cu To#1608
VN (#70)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 65.8% 9.7 /
6.6 /
5.0
79
71.
WoDa#2705
WoDa#2705
VN (#71)
大師 大師
打野 大師 86.7% 7.0 /
5.3 /
7.5
15
72.
shojinspearF#cuong
shojinspearF#cuong
VN (#72)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 65.9% 9.3 /
6.0 /
4.9
170
73.
evu 999#vn03
evu 999#vn03
VN (#73)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 57.4% 10.0 /
5.8 /
4.6
108
74.
forget about her#3004
forget about her#3004
VN (#74)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 57.4% 10.5 /
7.3 /
5.1
169
75.
AOD MmiRg#VLU
AOD MmiRg#VLU
VN (#75)
大師 大師
上路 大師 77.3% 7.1 /
4.7 /
4.1
22
76.
TheMinkffs#VN2
TheMinkffs#VN2
VN (#76)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 58.4% 7.5 /
6.2 /
4.4
226
77.
The Woodcutter#2112
The Woodcutter#2112
VN (#77)
翠 II 翠 II
上路 翠 II 63.1% 8.8 /
5.5 /
6.1
141
78.
Angle Of Death#1802
Angle Of Death#1802
VN (#78)
宗師 宗師
上路 宗師 61.1% 7.5 /
5.6 /
5.0
36
79.
Bùi Ốp La ÒwÓ#2005
Bùi Ốp La ÒwÓ#2005
VN (#79)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 50.0% 6.1 /
5.9 /
5.4
56
80.
Máy Chém Bninh#VN2
Máy Chém Bninh#VN2
VN (#80)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 55.0% 9.9 /
7.1 /
4.4
60
81.
1 Thề bỏ game#VN2
1 Thề bỏ game#VN2
VN (#81)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 74.4% 11.2 /
4.9 /
6.3
39
82.
Graves#3529
Graves#3529
VN (#82)
鑽石 IV 鑽石 IV
打野 鑽石 IV 62.2% 7.6 /
7.0 /
8.8
45
83.
Assasin27#VN2
Assasin27#VN2
VN (#83)
翠 I 翠 I
上路打野 翠 I 65.2% 9.5 /
6.2 /
7.5
89
84.
Đạt Viking#0612
Đạt Viking#0612
VN (#84)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 57.7% 12.4 /
7.5 /
4.6
52
85.
Olaf Băng Giá#VN2
Olaf Băng Giá#VN2
VN (#85)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 57.4% 6.6 /
4.9 /
5.1
54
86.
haohbn#hao02
haohbn#hao02
VN (#86)
白金 II 白金 II
上路 白金 II 75.0% 14.5 /
7.1 /
4.3
52
87.
Lemon Tea シ#2387
Lemon Tea シ#2387
VN (#87)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 57.5% 7.4 /
5.9 /
4.9
80
88.
Tài Deep Try#VN2
Tài Deep Try#VN2
VN (#88)
大師 大師
上路 大師 47.7% 7.5 /
6.5 /
5.3
86
89.
Chặt Cụt Cu#VN2
Chặt Cụt Cu#VN2
VN (#89)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 52.7% 9.1 /
6.7 /
5.5
93
90.
Xerth Không Tool#2453
Xerth Không Tool#2453
VN (#90)
大師 大師
上路 大師 55.1% 8.8 /
6.8 /
5.0
49
91.
とても幸せです#7283
とても幸せです#7283
VN (#91)
大師 大師
上路 大師 78.9% 9.1 /
6.1 /
4.2
19
92.
Namz#392
Namz#392
VN (#92)
宗師 宗師
上路 宗師 60.0% 7.6 /
4.1 /
4.2
30
93.
Lam Billionaire#VN2
Lam Billionaire#VN2
VN (#93)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 68.1% 12.0 /
7.3 /
6.2
47
94.
GET BACK TO WORK#2006
GET BACK TO WORK#2006
VN (#94)
大師 大師
上路 大師 75.0% 8.4 /
6.5 /
5.5
20
95.
unicornbaby#1610
unicornbaby#1610
VN (#95)
宗師 宗師
上路 宗師 73.1% 8.4 /
5.0 /
5.3
26
96.
Olaf Mất Rìu#mienn
Olaf Mất Rìu#mienn
VN (#96)
翠 III 翠 III
上路 翠 III 63.0% 8.2 /
5.1 /
4.8
119
97.
Gank Hộ Tao Cái#VN2
Gank Hộ Tao Cái#VN2
VN (#97)
翠 I 翠 I
上路 翠 I 70.2% 9.4 /
5.1 /
6.7
57
98.
s2 tieucuong#VN2
s2 tieucuong#VN2
VN (#98)
翠 II 翠 II
上路 翠 II 60.0% 10.7 /
9.5 /
4.7
110
99.
DDkemon#DemØn
DDkemon#DemØn
VN (#99)
大師 大師
上路 大師 67.9% 7.3 /
7.8 /
4.0
28
100.
Bảo Bảo Nuôi Mèo#Mew
Bảo Bảo Nuôi Mèo#Mew
VN (#100)
翠 I 翠 I
上路 翠 I 62.7% 8.9 /
7.6 /
6.3
67