布蘭德

VN的最佳布蘭德玩家

VN的最佳布蘭德玩家

# 召喚師 角色 牌階 勝率 KDA 玩過
1.
sunn đà nẵng#0803
sunn đà nẵng#0803
VN (#1)
菁英 菁英
打野 菁英 64.0% 7.4 /
4.8 /
9.7
50
2.
dsadfgergrth#ljklk
dsadfgergrth#ljklk
VN (#2)
大師 大師
打野 大師 67.1% 6.2 /
5.5 /
10.9
161
3.
Vui Vẻ Chịu Đựng#1410
Vui Vẻ Chịu Đựng#1410
VN (#3)
大師 大師
中路 大師 64.3% 6.3 /
5.6 /
7.2
56
4.
Uncle Hung#2509
Uncle Hung#2509
VN (#4)
宗師 宗師
輔助 宗師 62.9% 4.9 /
7.4 /
12.9
116
5.
Caine#VN2
Caine#VN2
VN (#5)
大師 大師
輔助 大師 62.3% 4.6 /
7.6 /
11.3
53
6.
ZhinGoD#99999
ZhinGoD#99999
VN (#6)
菁英 菁英
打野 菁英 63.3% 6.2 /
5.1 /
10.1
60
7.
车池大赖#1206
车池大赖#1206
VN (#7)
宗師 宗師
中路 宗師 63.8% 5.9 /
5.5 /
9.2
69
8.
Buông Tay Để Yêu#16721
Buông Tay Để Yêu#16721
VN (#8)
大師 大師
輔助 大師 67.9% 4.7 /
7.1 /
12.2
53
9.
elagas#8888
elagas#8888
VN (#9)
大師 大師
中路 大師 59.8% 5.8 /
4.8 /
8.2
246
10.
DDnguyen99#2810
DDnguyen99#2810
VN (#10)
菁英 菁英
打野 菁英 61.5% 6.4 /
6.4 /
11.2
52
11.
KateLynnLe#VN2
KateLynnLe#VN2
VN (#11)
大師 大師
輔助 大師 66.7% 4.4 /
7.9 /
11.6
60
12.
Thở Hơi Thốn Nha#Suit
Thở Hơi Thốn Nha#Suit
VN (#12)
大師 大師
中路 大師 63.5% 6.2 /
5.8 /
9.7
63
13.
68 Nho Xinh#1999
68 Nho Xinh#1999
VN (#13)
大師 大師
打野 大師 63.3% 6.6 /
4.0 /
8.2
49
14.
Dũng Cực Mạnh#VN2
Dũng Cực Mạnh#VN2
VN (#14)
大師 大師
輔助 大師 59.0% 5.4 /
6.9 /
10.4
212
15.
Gnoub#8902
Gnoub#8902
VN (#15)
大師 大師
輔助 大師 64.0% 3.9 /
6.2 /
10.7
75
16.
Meanhouse Depzai#31898
Meanhouse Depzai#31898
VN (#16)
大師 大師
打野 大師 58.7% 6.1 /
5.0 /
9.1
63
17.
Sylas#Bita
Sylas#Bita
VN (#17)
宗師 宗師
輔助 宗師 55.7% 3.4 /
4.3 /
10.0
183
18.
DaoThang#9999
DaoThang#9999
VN (#18)
大師 大師
輔助 大師 63.4% 5.6 /
6.9 /
11.4
175
19.
Sóc Sup VP#8888
Sóc Sup VP#8888
VN (#19)
大師 大師
輔助 大師 59.6% 4.3 /
9.1 /
13.1
109
20.
nhinconcac1212#bia
nhinconcac1212#bia
VN (#20)
大師 大師
輔助 大師 62.0% 3.8 /
6.9 /
12.0
50
21.
HP Lillia#2701
HP Lillia#2701
VN (#21)
大師 大師
打野中路 大師 57.1% 6.5 /
5.8 /
9.9
133
22.
Mua nội tạng#666
Mua nội tạng#666
VN (#22)
大師 大師
輔助 大師 63.0% 4.8 /
7.7 /
12.7
46
23.
One Go No Return#6767
One Go No Return#6767
VN (#23)
宗師 宗師
輔助 宗師 58.5% 5.2 /
9.2 /
13.0
366
24.
5 trường 7 trại#T3C
5 trường 7 trại#T3C
VN (#24)
大師 大師
輔助中路 大師 63.0% 5.2 /
7.2 /
10.8
46
25.
babi em đây#9601
babi em đây#9601
VN (#25)
大師 大師
打野 大師 56.1% 6.2 /
6.5 /
11.5
57
26.
1 USD#vn222
1 USD#vn222
VN (#26)
宗師 宗師
中路 宗師 71.8% 7.2 /
7.1 /
8.8
39
27.
20th of May#2005
20th of May#2005
VN (#27)
宗師 宗師
打野 宗師 61.7% 6.4 /
4.6 /
10.0
47
28.
Ghost Rider xpa#VN2
Ghost Rider xpa#VN2
VN (#28)
大師 大師
輔助 大師 53.8% 4.1 /
8.6 /
11.7
357
29.
ß1 Gîó Vương#VN2
ß1 Gîó Vương#VN2
VN (#29)
大師 大師
輔助 大師 57.8% 4.9 /
8.6 /
10.0
161
30.
VKE SofM#9669
VKE SofM#9669
VN (#30)
大師 大師
輔助 大師 68.0% 4.3 /
7.0 /
10.1
50
31.
돌리 진#2711
돌리 진#2711
VN (#31)
大師 大師
打野 大師 63.0% 8.5 /
6.6 /
11.0
46
32.
HUT Bé Tranh#1502
HUT Bé Tranh#1502
VN (#32)
大師 大師
打野 大師 60.0% 7.2 /
6.1 /
9.8
75
33.
Phan Thị Mỹ Lệ#VN2
Phan Thị Mỹ Lệ#VN2
VN (#33)
大師 大師
輔助 大師 55.2% 4.9 /
8.4 /
12.1
67
34.
Tài Lưu#1102
Tài Lưu#1102
VN (#34)
菁英 菁英
打野 菁英 58.1% 7.3 /
5.4 /
7.8
62
35.
Junluu#VN2
Junluu#VN2
VN (#35)
鑽石 I 鑽石 I
輔助中路 鑽石 I 65.4% 7.3 /
7.7 /
12.2
52
36.
Thuanhiềuđổitên#VN2
Thuanhiềuđổitên#VN2
VN (#36)
大師 大師
輔助 大師 53.5% 3.9 /
7.7 /
10.9
185
37.
Coler4#2004
Coler4#2004
VN (#37)
大師 大師
打野 大師 57.4% 8.5 /
6.9 /
10.0
47
38.
Call me HuyGboiz#VN123
Call me HuyGboiz#VN123
VN (#38)
大師 大師
輔助 大師 53.6% 6.7 /
8.7 /
10.4
69
39.
HP Vy SoulLove#1234
HP Vy SoulLove#1234
VN (#39)
大師 大師
輔助 大師 51.6% 3.7 /
7.3 /
11.2
213
40.
XácSốngNè#1997
XácSốngNè#1997
VN (#40)
大師 大師
中路 大師 53.8% 7.8 /
8.6 /
8.5
299
41.
người chơi 1ngón#nual
người chơi 1ngón#nual
VN (#41)
大師 大師
上路中路 大師 55.2% 7.1 /
7.1 /
8.9
203
42.
HadeS6221#VN2
HadeS6221#VN2
VN (#42)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 69.6% 5.2 /
6.2 /
11.0
56
43.
My DeaR FrienDSS#TTP
My DeaR FrienDSS#TTP
VN (#43)
大師 大師
中路輔助 大師 50.0% 6.1 /
7.2 /
9.5
78
44.
Zhou Zheng Dao#VN2
Zhou Zheng Dao#VN2
VN (#44)
菁英 菁英
打野 菁英 75.7% 6.4 /
6.1 /
12.0
37
45.
GoK2#GoK
GoK2#GoK
VN (#45)
大師 大師
打野 大師 61.7% 5.3 /
5.9 /
10.8
47
46.
BØŚŚ#chan
BØŚŚ#chan
VN (#46)
大師 大師
輔助 大師 55.3% 5.4 /
8.1 /
10.3
47
47.
Ryomen Sukuuna#1302
Ryomen Sukuuna#1302
VN (#47)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 67.3% 5.1 /
7.6 /
11.8
55
48.
MetsubouJinrai#6175
MetsubouJinrai#6175
VN (#48)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 78.2% 4.4 /
5.2 /
13.2
55
49.
small champ pool#4374
small champ pool#4374
VN (#49)
大師 大師
輔助中路 大師 55.6% 6.0 /
6.5 /
10.6
81
50.
T1 Trung Đức#1108
T1 Trung Đức#1108
VN (#50)
大師 大師
打野 大師 50.0% 5.1 /
6.0 /
9.1
66
51.
Hố ĐenVũ Trụ#3027
Hố ĐenVũ Trụ#3027
VN (#51)
鑽石 I 鑽石 I
中路 鑽石 I 61.7% 6.1 /
7.0 /
10.1
149
52.
rpolaanj#VN2
rpolaanj#VN2
VN (#52)
大師 大師
中路 大師 54.9% 6.2 /
6.0 /
10.0
357
53.
Anhai3001#VN2
Anhai3001#VN2
VN (#53)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 61.8% 4.8 /
6.9 /
12.8
157
54.
TaoGàTừTừTaoPro#2006
TaoGàTừTừTaoPro#2006
VN (#54)
大師 大師
輔助 大師 49.5% 4.6 /
8.5 /
10.1
317
55.
Parky 34#4708
Parky 34#4708
VN (#55)
大師 大師
輔助 大師 55.6% 6.3 /
8.8 /
12.9
45
56.
rebeel#VN2
rebeel#VN2
VN (#56)
鑽石 I 鑽石 I
輔助上路 鑽石 I 61.4% 4.1 /
6.2 /
9.2
57
57.
dep trai hat hay#0408
dep trai hat hay#0408
VN (#57)
宗師 宗師
打野 宗師 56.5% 7.2 /
6.2 /
9.0
46
58.
Hung1995#7443
Hung1995#7443
VN (#58)
大師 大師
輔助 大師 52.7% 4.7 /
8.2 /
10.0
241
59.
Bé Nổ#sitin
Bé Nổ#sitin
VN (#59)
大師 大師
輔助 大師 48.5% 4.1 /
7.9 /
10.9
163
60.
Linx Linx#VN2
Linx Linx#VN2
VN (#60)
大師 大師
打野 大師 69.6% 6.9 /
5.4 /
10.2
56
61.
Høả Vân Tà Thần#VN2
Høả Vân Tà Thần#VN2
VN (#61)
大師 大師
打野輔助 大師 52.4% 5.0 /
6.5 /
8.9
63
62.
Huyp#1709
Huyp#1709
VN (#62)
大師 大師
中路 大師 49.1% 7.0 /
5.5 /
8.2
57
63.
cuong#vn2
cuong#vn2
VN (#63)
鑽石 III 鑽石 III
輔助打野 鑽石 III 68.0% 6.9 /
6.9 /
11.8
50
64.
bạn sợ ah#1999
bạn sợ ah#1999
VN (#64)
大師 大師
打野 大師 57.1% 7.2 /
7.9 /
10.4
70
65.
Hồng Thất Công#999
Hồng Thất Công#999
VN (#65)
大師 大師
輔助 大師 52.6% 3.6 /
8.2 /
12.5
57
66.
khoatran9728#0208
khoatran9728#0208
VN (#66)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 71.7% 6.4 /
7.0 /
12.9
46
67.
Phan Phương#3932
Phan Phương#3932
VN (#67)
鑽石 II 鑽石 II
中路 鑽石 II 79.5% 7.3 /
6.7 /
9.9
39
68.
Đình Văn hay nói#8683
Đình Văn hay nói#8683
VN (#68)
鑽石 I 鑽石 I
打野 鑽石 I 60.3% 6.1 /
6.4 /
9.8
63
69.
Bao Giờ Gặp Lại#John
Bao Giờ Gặp Lại#John
VN (#69)
鑽石 III 鑽石 III
打野 鑽石 III 67.1% 7.0 /
7.0 /
10.7
82
70.
ZzKingzZ#123
ZzKingzZ#123
VN (#70)
大師 大師
輔助 大師 60.0% 4.5 /
6.7 /
11.7
40
71.
A Long A Long#379
A Long A Long#379
VN (#71)
大師 大師
打野輔助 大師 53.2% 8.0 /
10.0 /
13.3
47
72.
Hoàng Ngáo Ca#bazoa
Hoàng Ngáo Ca#bazoa
VN (#72)
大師 大師
打野 大師 61.5% 9.4 /
7.0 /
11.0
39
73.
Captivated#Amore
Captivated#Amore
VN (#73)
宗師 宗師
輔助 宗師 51.0% 4.4 /
5.9 /
11.0
98
74.
Mang Đào Lên Đây#NeTu
Mang Đào Lên Đây#NeTu
VN (#74)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 71.0% 5.2 /
9.4 /
14.6
62
75.
T1 Yasuo#betin
T1 Yasuo#betin
VN (#75)
大師 大師
輔助 大師 50.0% 6.1 /
8.3 /
12.1
52
76.
Dậy Né Đi#8686
Dậy Né Đi#8686
VN (#76)
大師 大師
輔助 大師 54.1% 5.6 /
7.7 /
11.0
98
77.
Mechanic#1075
Mechanic#1075
VN (#77)
鑽石 I 鑽石 I
中路 鑽石 I 63.2% 6.8 /
7.5 /
9.5
87
78.
ßin#9999
ßin#9999
VN (#78)
大師 大師
輔助 大師 54.4% 4.3 /
6.3 /
11.6
79
79.
gặp toàn Âm Bình#VN2
gặp toàn Âm Bình#VN2
VN (#79)
大師 大師
輔助 大師 57.0% 5.4 /
7.9 /
11.6
149
80.
Negotiate#2008
Negotiate#2008
VN (#80)
大師 大師
中路 大師 44.2% 6.1 /
6.1 /
7.2
156
81.
khả năg khả năg#ABC
khả năg khả năg#ABC
VN (#81)
大師 大師
中路 大師 48.3% 7.8 /
8.0 /
7.8
118
82.
chó điên cắn tất#VN2
chó điên cắn tất#VN2
VN (#82)
大師 大師
中路輔助 大師 50.9% 5.4 /
5.4 /
9.8
53
83.
Thinker#28080
Thinker#28080
VN (#83)
大師 大師
打野 大師 52.2% 6.6 /
7.4 /
10.5
46
84.
Cô Phương Hằng#26498
Cô Phương Hằng#26498
VN (#84)
大師 大師
中路 大師 48.9% 6.4 /
8.0 /
7.8
47
85.
A huy Tới Chơi#66666
A huy Tới Chơi#66666
VN (#85)
鑽石 IV 鑽石 IV
中路輔助 鑽石 IV 67.6% 7.3 /
5.0 /
10.1
71
86.
U Dont Know Me#1997
U Dont Know Me#1997
VN (#86)
大師 大師
輔助 大師 68.6% 4.1 /
5.5 /
11.8
35
87.
JAYCE Q HỤT#7812
JAYCE Q HỤT#7812
VN (#87)
鑽石 II 鑽石 II
中路 鑽石 II 66.9% 6.5 /
5.6 /
10.9
130
88.
Đéo Sợ Chết#1464
Đéo Sợ Chết#1464
VN (#88)
鑽石 I 鑽石 I
中路 鑽石 I 65.9% 7.1 /
7.9 /
10.5
44
89.
MiD#Sama
MiD#Sama
VN (#89)
大師 大師
中路 大師 64.9% 5.9 /
6.6 /
10.0
37
90.
SAYNOWITHGIRL#2003
SAYNOWITHGIRL#2003
VN (#90)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 64.9% 5.4 /
8.2 /
12.9
57
91.
CuongKaka17#VN2
CuongKaka17#VN2
VN (#91)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 63.3% 6.0 /
10.3 /
12.4
60
92.
Bạch Thần Gió#1604
Bạch Thần Gió#1604
VN (#92)
翠 I 翠 I
輔助 翠 I 73.8% 4.6 /
7.2 /
12.7
61
93.
AnhDanhDubai#99999
AnhDanhDubai#99999
VN (#93)
宗師 宗師
輔助 宗師 67.6% 4.6 /
7.1 /
11.9
37
94.
Na Jan#0803
Na Jan#0803
VN (#94)
宗師 宗師
打野 宗師 53.6% 6.4 /
5.6 /
11.5
110
95.
S0NAKING#1305
S0NAKING#1305
VN (#95)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 59.0% 4.4 /
6.4 /
10.8
61
96.
Bà Nội Hút Ke#3553
Bà Nội Hút Ke#3553
VN (#96)
鑽石 II 鑽石 II
中路輔助 鑽石 II 59.3% 6.4 /
5.7 /
9.5
81
97.
ham tien hao sac#6409
ham tien hao sac#6409
VN (#97)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 59.7% 5.4 /
7.9 /
10.9
62
98.
kn99#human
kn99#human
VN (#98)
大師 大師
中路 大師 53.6% 7.3 /
5.8 /
7.1
239
99.
1st#9289
1st#9289
VN (#99)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 62.1% 5.0 /
7.7 /
10.9
140
100.
hoàng xì ke#666
hoàng xì ke#666
VN (#100)
大師 大師
中路 大師 66.3% 9.4 /
7.0 /
10.8
86