瑟菈紛

VN的最佳瑟菈紛玩家

VN的最佳瑟菈紛玩家

# 召喚師 角色 牌階 勝率 KDA 玩過
1.
Phongse#1103
Phongse#1103
VN (#1)
宗師 宗師
輔助物理攻擊主力 宗師 68.3% 3.3 /
3.9 /
12.8
63
2.
Emperor Of Light#heath
Emperor Of Light#heath
VN (#2)
大師 大師
物理攻擊主力 大師 68.1% 5.3 /
3.9 /
13.2
72
3.
Annie Hastur#11 12
Annie Hastur#11 12
VN (#3)
宗師 宗師
輔助 宗師 60.3% 2.8 /
4.1 /
15.3
58
4.
Bạc Xỉu#0512
Bạc Xỉu#0512
VN (#4)
大師 大師
輔助 大師 59.8% 3.2 /
6.1 /
16.0
102
5.
chăm chỉ học tập#Mach
chăm chỉ học tập#Mach
VN (#5)
大師 大師
輔助 大師 62.3% 2.2 /
4.1 /
16.1
61
6.
Sung Jinwoo#bonle
Sung Jinwoo#bonle
VN (#6)
大師 大師
輔助中路 大師 61.7% 4.7 /
5.9 /
14.3
60
7.
TaylorSwifts#2004
TaylorSwifts#2004
VN (#7)
大師 大師
物理攻擊主力 大師 61.1% 5.6 /
4.6 /
12.9
113
8.
03 05 1505#PTKT
03 05 1505#PTKT
VN (#8)
宗師 宗師
輔助 宗師 63.6% 2.7 /
3.8 /
18.0
44
9.
asd1323#VN2
asd1323#VN2
VN (#9)
大師 大師
輔助 大師 62.3% 2.8 /
7.0 /
15.3
53
10.
SupDDiSup#VN2
SupDDiSup#VN2
VN (#10)
大師 大師
輔助 大師 57.3% 2.6 /
4.6 /
14.1
89
11.
Gu mày là gì#VN2
Gu mày là gì#VN2
VN (#11)
大師 大師
輔助 大師 56.4% 3.1 /
6.1 /
15.0
117
12.
Fong Koli#3112
Fong Koli#3112
VN (#12)
大師 大師
輔助物理攻擊主力 大師 56.8% 3.2 /
4.5 /
13.2
88
13.
Cồn Da Lạp#12015
Cồn Da Lạp#12015
VN (#13)
大師 大師
輔助 大師 61.7% 2.1 /
4.7 /
14.4
47
14.
Cao Hy Nguyệt#KRM
Cao Hy Nguyệt#KRM
VN (#14)
大師 大師
輔助中路 大師 57.4% 3.6 /
4.1 /
13.3
94
15.
Azir Đà Phật#AziĐ
Azir Đà Phật#AziĐ
VN (#15)
大師 大師
輔助 大師 55.0% 1.8 /
5.2 /
14.2
129
16.
love seraphine#Slay
love seraphine#Slay
VN (#16)
大師 大師
物理攻擊主力 大師 52.5% 4.4 /
4.0 /
11.0
202
17.
Giẻ chùi Iồn#chê
Giẻ chùi Iồn#chê
VN (#17)
宗師 宗師
輔助 宗師 55.6% 2.4 /
6.4 /
15.3
54
18.
tro ve tuoi xuan#2008
tro ve tuoi xuan#2008
VN (#18)
大師 大師
輔助物理攻擊主力 大師 55.0% 2.8 /
4.9 /
12.7
467
19.
AliceMitsuki#Kind
AliceMitsuki#Kind
VN (#19)
大師 大師
輔助 大師 53.5% 2.7 /
4.5 /
14.5
144
20.
nozey#115
nozey#115
VN (#20)
大師 大師
輔助 大師 70.5% 3.4 /
6.7 /
16.1
44
21.
Delirium#celes
Delirium#celes
VN (#21)
菁英 菁英
中路 菁英 75.8% 5.1 /
2.5 /
14.1
33
22.
Chalender#4298
Chalender#4298
VN (#22)
大師 大師
物理攻擊主力 大師 51.7% 3.5 /
4.2 /
12.6
764
23.
ChúpPaChúps#1303
ChúpPaChúps#1303
VN (#23)
大師 大師
輔助 大師 54.5% 4.4 /
7.1 /
13.6
275
24.
Bé Nổ#sitin
Bé Nổ#sitin
VN (#24)
大師 大師
輔助 大師 65.9% 3.5 /
5.7 /
16.3
41
25.
Capta1n bé Lạc#zịt1
Capta1n bé Lạc#zịt1
VN (#25)
大師 大師
輔助 大師 56.6% 2.4 /
6.0 /
15.6
53
26.
eternal sunshine#ngh72
eternal sunshine#ngh72
VN (#26)
大師 大師
輔助 大師 61.6% 1.8 /
5.3 /
15.1
99
27.
Femboy lz#1019
Femboy lz#1019
VN (#27)
宗師 宗師
輔助 宗師 54.5% 2.8 /
5.4 /
13.9
66
28.
Thảo Phê Cần#gaiba
Thảo Phê Cần#gaiba
VN (#28)
鑽石 II 鑽石 II
物理攻擊主力 鑽石 II 68.3% 3.8 /
4.6 /
14.2
63
29.
floptropican#slurp
floptropican#slurp
VN (#29)
大師 大師
輔助 大師 49.1% 2.1 /
5.5 /
14.4
53
30.
Dâuuuuu#0504
Dâuuuuu#0504
VN (#30)
大師 大師
輔助 大師 60.3% 2.4 /
6.8 /
15.6
58
31.
LoveAllServeAll#2307
LoveAllServeAll#2307
VN (#31)
大師 大師
輔助 大師 64.4% 2.8 /
4.3 /
13.3
45
32.
chung2k11#Chung
chung2k11#Chung
VN (#32)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 69.2% 3.3 /
5.9 /
17.6
91
33.
ヌコさん#77777
ヌコさん#77777
VN (#33)
大師 大師
輔助 大師 46.6% 2.6 /
5.2 /
13.5
146
34.
Bánh xôi chiên#1970
Bánh xôi chiên#1970
VN (#34)
大師 大師
輔助 大師 57.7% 2.2 /
6.5 /
14.0
52
35.
Thiên#9265
Thiên#9265
VN (#35)
大師 大師
輔助 大師 50.0% 2.6 /
5.4 /
15.6
56
36.
Lux X Keria#21207
Lux X Keria#21207
VN (#36)
大師 大師
輔助 大師 52.3% 1.9 /
3.9 /
13.9
65
37.
Ma nana#2412
Ma nana#2412
VN (#37)
大師 大師
輔助 大師 68.5% 2.5 /
5.3 /
15.4
54
38.
Sứ Đồ Peter#036
Sứ Đồ Peter#036
VN (#38)
大師 大師
輔助 大師 59.4% 2.8 /
5.1 /
13.6
69
39.
Takahashi Hira#binh
Takahashi Hira#binh
VN (#39)
鑽石 I 鑽石 I
中路 鑽石 I 57.9% 5.0 /
3.5 /
10.5
145
40.
bánh mì than chì#0403
bánh mì than chì#0403
VN (#40)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 62.5% 3.2 /
5.1 /
15.1
56
41.
Ngủ Ngáy Khò Khò#202
Ngủ Ngáy Khò Khò#202
VN (#41)
大師 大師
輔助 大師 49.6% 3.5 /
6.1 /
12.8
137
42.
u86o#4802
u86o#4802
VN (#42)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 60.9% 2.9 /
5.2 /
15.3
133
43.
sad and bad#2101
sad and bad#2101
VN (#43)
宗師 宗師
物理攻擊主力 宗師 78.6% 6.3 /
5.1 /
13.9
28
44.
Trứng Gà Luộc#1996
Trứng Gà Luộc#1996
VN (#44)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 56.9% 2.4 /
5.9 /
16.6
195
45.
tempunbzhezzvlep#VN2
tempunbzhezzvlep#VN2
VN (#45)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 67.9% 3.8 /
5.5 /
16.3
112
46.
NgaoTheQuanHung#1092
NgaoTheQuanHung#1092
VN (#46)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 60.0% 3.1 /
6.1 /
15.0
170
47.
LỒNA#lemon
LỒNA#lemon
VN (#47)
鑽石 II 鑽石 II
中路 鑽石 II 59.5% 4.9 /
4.2 /
12.0
79
48.
Caren Hortensia#7972
Caren Hortensia#7972
VN (#48)
鑽石 I 鑽石 I
物理攻擊主力輔助 鑽石 I 59.3% 4.3 /
3.3 /
12.1
86
49.
Varus Soul#1995
Varus Soul#1995
VN (#49)
鑽石 IV 鑽石 IV
中路輔助 鑽石 IV 69.8% 3.9 /
2.8 /
14.1
53
50.
nựng nựng#aaaa
nựng nựng#aaaa
VN (#50)
大師 大師
輔助 大師 45.7% 2.6 /
4.9 /
14.4
81
51.
Artistic Yatora#2912
Artistic Yatora#2912
VN (#51)
大師 大師
輔助 大師 56.6% 3.3 /
4.2 /
14.4
53
52.
Casper#Grim
Casper#Grim
VN (#52)
鑽石 III 鑽石 III
物理攻擊主力 鑽石 III 64.0% 6.3 /
4.9 /
14.5
50
53.
Dior Sauvage#2601
Dior Sauvage#2601
VN (#53)
大師 大師
輔助 大師 81.8% 4.5 /
4.6 /
15.0
22
54.
OH tSukArE#VN2
OH tSukArE#VN2
VN (#54)
大師 大師
輔助 大師 51.7% 3.0 /
5.9 /
13.9
58
55.
ha diep an#2703
ha diep an#2703
VN (#55)
大師 大師
輔助 大師 65.7% 1.8 /
3.4 /
15.3
35
56.
Only You 1509#HYL
Only You 1509#HYL
VN (#56)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 58.5% 3.4 /
5.8 /
13.6
94
57.
Morgania#29112
Morgania#29112
VN (#57)
大師 大師
輔助 大師 57.5% 1.5 /
5.0 /
14.6
40
58.
Mad Max#hihi
Mad Max#hihi
VN (#58)
鑽石 I 鑽石 I
物理攻擊主力 鑽石 I 58.1% 3.5 /
3.9 /
12.6
129
59.
Tê Zac Một Sừng#12321
Tê Zac Một Sừng#12321
VN (#59)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 52.9% 2.0 /
5.9 /
14.3
85
60.
Nazucôn#mHiu
Nazucôn#mHiu
VN (#60)
大師 大師
輔助 大師 47.3% 4.0 /
7.8 /
15.2
55
61.
Hằng đéo có chim#hengg
Hằng đéo có chim#hengg
VN (#61)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 60.6% 3.2 /
5.5 /
14.8
66
62.
Tần Thủy Hoàng#1234
Tần Thủy Hoàng#1234
VN (#62)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 66.0% 4.2 /
5.5 /
14.6
47
63.
BadDragonDlldo#FURRY
BadDragonDlldo#FURRY
VN (#63)
翠 I 翠 I
輔助中路 翠 I 63.6% 4.6 /
5.1 /
15.6
55
64.
Smile Only You#Nam
Smile Only You#Nam
VN (#64)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 58.2% 3.0 /
5.8 /
14.8
165
65.
Tiểu Milo#0702
Tiểu Milo#0702
VN (#65)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 59.8% 2.9 /
5.0 /
16.3
102
66.
Twisted#Pvssy
Twisted#Pvssy
VN (#66)
大師 大師
輔助 大師 77.8% 2.9 /
6.6 /
15.0
27
67.
lusubununi#VN2
lusubununi#VN2
VN (#67)
翠 I 翠 I
輔助 翠 I 62.3% 2.6 /
4.5 /
16.2
53
68.
Yêu Gấu Hai Màu#1102
Yêu Gấu Hai Màu#1102
VN (#68)
大師 大師
輔助物理攻擊主力 大師 64.1% 4.6 /
5.6 /
16.4
39
69.
Bé Dii#40204
Bé Dii#40204
VN (#69)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 60.2% 2.9 /
5.6 /
15.9
113
70.
bubblyfleur#beau
bubblyfleur#beau
VN (#70)
翠 I 翠 I
輔助 翠 I 64.3% 3.4 /
4.7 /
13.9
70
71.
Bé Wayu 1 Tủi#2010
Bé Wayu 1 Tủi#2010
VN (#71)
宗師 宗師
輔助中路 宗師 42.3% 4.3 /
5.4 /
14.7
52
72.
Nguyennhuvu24#3001
Nguyennhuvu24#3001
VN (#72)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 56.6% 3.3 /
5.8 /
16.9
53
73.
HopEGoOdmEmo#VN2
HopEGoOdmEmo#VN2
VN (#73)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 48.7% 1.5 /
5.3 /
14.2
78
74.
EatYourHeartOut#Joker
EatYourHeartOut#Joker
VN (#74)
菁英 菁英
輔助 菁英 60.0% 3.3 /
5.4 /
12.7
35
75.
Rosie#Yumii
Rosie#Yumii
VN (#75)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 58.7% 4.5 /
6.8 /
16.5
63
76.
HighEmotion#VN2
HighEmotion#VN2
VN (#76)
大師 大師
輔助 大師 60.0% 2.5 /
5.8 /
15.8
65
77.
MyReadingManga#e621
MyReadingManga#e621
VN (#77)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 58.4% 4.2 /
5.0 /
15.8
101
78.
Baby Fancy#2510
Baby Fancy#2510
VN (#78)
大師 大師
輔助 大師 50.3% 1.8 /
5.3 /
14.1
193
79.
hikatori#2811
hikatori#2811
VN (#79)
大師 大師
輔助 大師 61.0% 2.7 /
6.2 /
17.6
41
80.
CáBéo#1299
CáBéo#1299
VN (#80)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 57.8% 2.7 /
5.0 /
15.4
90
81.
INNOVAR#9999
INNOVAR#9999
VN (#81)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 51.1% 2.6 /
4.7 /
13.6
94
82.
thuha ehh#2210
thuha ehh#2210
VN (#82)
宗師 宗師
輔助 宗師 56.1% 2.9 /
5.8 /
11.9
66
83.
brands#3716
brands#3716
VN (#83)
翠 I 翠 I
輔助 翠 I 75.0% 4.2 /
7.2 /
18.5
40
84.
Dương Yến Anh#2310
Dương Yến Anh#2310
VN (#84)
大師 大師
輔助 大師 50.0% 4.0 /
8.4 /
16.5
42
85.
HìnhNhânThếMạng#adngu
HìnhNhânThếMạng#adngu
VN (#85)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 59.1% 4.9 /
9.6 /
15.1
66
86.
Cao Nhữ Tuyết#2000
Cao Nhữ Tuyết#2000
VN (#86)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 58.7% 2.5 /
5.5 /
17.4
92
87.
Yourbae#049
Yourbae#049
VN (#87)
鑽石 IV 鑽石 IV
物理攻擊主力 鑽石 IV 57.2% 3.5 /
5.3 /
13.3
138
88.
Đại Tỷ Bạch Linh#Fox
Đại Tỷ Bạch Linh#Fox
VN (#88)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 52.4% 3.3 /
6.6 /
16.3
105
89.
HoàngHiệuTrưởng#1999
HoàngHiệuTrưởng#1999
VN (#89)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 72.5% 3.6 /
8.3 /
18.0
40
90.
nhinconcac1212#bia
nhinconcac1212#bia
VN (#90)
大師 大師
輔助 大師 61.1% 4.3 /
6.9 /
12.6
36
91.
The Kiwi Tea#Kiwi
The Kiwi Tea#Kiwi
VN (#91)
鑽石 I 鑽石 I
物理攻擊主力 鑽石 I 60.7% 5.0 /
4.3 /
13.5
140
92.
21 7 8 ham#VN2
21 7 8 ham#VN2
VN (#92)
大師 大師
輔助 大師 73.1% 2.8 /
3.6 /
17.1
26
93.
Ticker For Two#Yours
Ticker For Two#Yours
VN (#93)
大師 大師
物理攻擊主力 大師 80.8% 5.0 /
3.6 /
12.7
26
94.
Ngon Vào Mà Húp#VN2
Ngon Vào Mà Húp#VN2
VN (#94)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 62.3% 4.2 /
6.1 /
14.6
69
95.
Bait Đồ Tể#thug
Bait Đồ Tể#thug
VN (#95)
大師 大師
物理攻擊主力輔助 大師 65.6% 5.5 /
4.6 /
13.7
32
96.
the love talyiah#VN2
the love talyiah#VN2
VN (#96)
翠 III 翠 III
輔助 翠 III 64.3% 3.9 /
7.9 /
15.9
70
97.
VuaĐóngGạch#1410
VuaĐóngGạch#1410
VN (#97)
大師 大師
輔助 大師 43.9% 1.3 /
4.7 /
13.9
41
98.
Aniudau#1402
Aniudau#1402
VN (#98)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 56.7% 2.6 /
5.2 /
14.4
120
99.
Thành Ái Quốc#yeuVN
Thành Ái Quốc#yeuVN
VN (#99)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 53.9% 2.7 /
5.3 /
15.2
245
100.
Seraphine#VN12
Seraphine#VN12
VN (#100)
大師 大師
物理攻擊主力輔助 大師 43.5% 4.0 /
5.0 /
12.2
62