Rumble

Bản ghi mới nhất với Rumble

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:11)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:11) Thất bại
7 / 3 / 6
237 CS - 13.8k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiVô Cực KiếmNỏ Thần DominikGiày Cuồng Nộ
Thấu Kính Viễn Thị
Băng Giáp Vĩnh CửuGiáp LụaÁo Choàng Hắc QuangGiày Thép Gai
Giáp LụaMắt Xanh
3 / 5 / 2
144 CS - 7.9k vàng
13 / 2 / 11
150 CS - 13.9k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiMóng Vuốt SterakRìu ĐenGiày Thép Gai
Kiếm DàiMáy Quét Oracle
Giày Thủy NgânNguyệt ĐaoMắt Kiểm SoátNgọn Giáo Shojin
Rìu ĐenMắt Xanh
7 / 6 / 7
174 CS - 11.4k vàng
7 / 7 / 7
194 CS - 12.5k vàng
Nhẫn DoranKiếm Tai ƯơngPhong Ấn Hắc ÁmNgọn Lửa Hắc Hóa
Giày Pháp SưGậy Quá KhổMắt Xanh
Kính Nhắm Ma PhápGiáp Tay Vỡ NátSúng Lục LudenGiày Khai Sáng Ionia
Thấu Kính Viễn Thị
3 / 4 / 8
203 CS - 9.7k vàng
1 / 3 / 6
200 CS - 11k vàng
Hoa Tử LinhGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandrySách Cũ
Giáp LụaSách CũMắt Xanh
Thương Phục Hận SeryldaTam Hợp KiếmThần Kiếm MuramanaGiày Khai Sáng Ionia
Kiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
4 / 6 / 7
221 CS - 11.5k vàng
1 / 8 / 19
29 CS - 8.5k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariGiày Khai Sáng IoniaTụ Bão Zeke
Hỏa NgọcÁo VảiMáy Quét Oracle
Giáp Liệt SĩDây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiGiày Thép Gai
Đai Khổng LồHỏa NgọcMáy Quét Oracle
6 / 8 / 9
26 CS - 9.1k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:17)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:17) Chiến thắng
2 / 5 / 3
88 CS - 5.3k vàng
Luỡi Hái Linh HồnGiày Khai Sáng IoniaÁo Choàng TímKiếm Dài
Thấu Kính Viễn Thị
Khiên DoranKhiên Thái DươngMắt Kiểm SoátGiày Thép Gai
Hồng NgọcÁo VảiMắt Xanh
2 / 4 / 1
109 CS - 6.1k vàng
6 / 4 / 2
85 CS - 7.6k vàng
Linh Hồn Hỏa KhuyểnGiày Thép GaiMũi KhoanNguyệt Đao
Búa Chiến CaulfieldMáy Quét Oracle
Linh Hồn Hỏa KhuyểnChùy Phản KíchGiày XịnHồng Ngọc
Máy Quét Oracle
7 / 3 / 5
108 CS - 7.3k vàng
5 / 7 / 3
83 CS - 6.5k vàng
Súng Lục LudenPhong Ấn Hắc ÁmGiày Khai Sáng IoniaNhẫn Doran
Giáp Tay Vỡ NátMáy Quét Oracle
Quyền Trượng Ác ThầnGiày Khai Sáng IoniaNhẫn DoranMắt Xanh
6 / 4 / 2
100 CS - 6.4k vàng
0 / 5 / 1
50 CS - 3.4k vàng
Khiên DoranThuốc Tái Sử DụngGiáp LụaGiày Pháp Sư
Sách CũHồng NgọcMắt Xanh
Áo Choàng TímKiếm DoranSúng Hải TặcHuyết Trượng
Vô Cực KiếmGiàyThấu Kính Viễn Thị
8 / 1 / 3
133 CS - 10.5k vàng
1 / 4 / 1
27 CS - 3.8k vàng
Lời Thề Hiệp SĩLa Bàn Cổ NgữGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Khai Sáng IoniaNước Mắt Nữ ThầnBí Chương Thất Truyền
Mặt Nạ Ma ÁmGậy Bùng NổMáy Quét Oracle
2 / 2 / 10
8 CS - 5.6k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:27)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:27) Chiến thắng
0 / 2 / 1
92 CS - 4.2k vàng
Găng Tay Băng GiáGiàyKhiên DoranThấu Kính Viễn Thị
Nguyệt ĐaoGiày Thép GaiMũi KhoanMắt Xanh
2 / 0 / 3
154 CS - 7.4k vàng
3 / 3 / 1
94 CS - 5.7k vàng
Linh Hồn Mộc LongChùy Phản KíchMắt Kiểm SoátGiày Thép Gai
Hồng NgọcHồng NgọcMắt Sứ Giả
Linh Hồn Hỏa KhuyểnMóc Diệt Thủy QuáiHồng NgọcGiày Thép Gai
Máy Quét Oracle
5 / 1 / 2
114 CS - 6.8k vàng
0 / 3 / 3
87 CS - 4.3k vàng
Giày Khai Sáng IoniaHỏa NgọcNhẫn DoranMáy Chuyển Pha Hextech
Mắt Xanh
Quyền Trượng Đại Thiên SứGiày Khai Sáng IoniaNhẫn DoranMáy Quét Oracle
3 / 1 / 6
101 CS - 6k vàng
3 / 4 / 3
120 CS - 6.8k vàng
Kiếm DoranDao Điện StatikkĐại Bác Liên ThanhGiày Xịn
Mắt Xanh
Đai Tên Lửa HextechThuốc Tái Sử DụngNhẫn DoranGiày Pháp Sư
Máy Quét Oracle
4 / 5 / 6
75 CS - 5.7k vàng
2 / 3 / 5
24 CS - 4.8k vàng
Giày Khai Sáng IoniaMắt Kiểm SoátThú Bông Bảo MộngTrát Lệnh Đế Vương
Sách CũBùa TiênMáy Quét Oracle
Gươm Thức ThờiHuyết TrảoGiày BạcMáy Quét Oracle
1 / 1 / 12
25 CS - 5.7k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:23)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:23) Chiến thắng
9 / 2 / 15
209 CS - 13.7k vàng
Giáp Tâm LinhGiáp Cai NgụcLời Thề Hiệp SĩGiày Thép Gai
Giáp GaiÁo Choàng Hắc QuangMáy Quét Oracle
Gươm Suy VongGiày Thủy NgânÁo Choàng GaiTam Hợp Kiếm
Búa Tiến CôngMắt Xanh
0 / 11 / 5
220 CS - 12.1k vàng
3 / 4 / 20
154 CS - 10.9k vàng
Lư Hương Sôi SụcGiày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt ThạchTrượng Lưu Thủy
Gương Thần BandleMáy Quét Oracle
Sách CũGiáp LụaHoa Tử LinhMũ Phù Thủy Rabadon
Nanh NashorGiày Pháp SưMắt Xanh
4 / 10 / 12
214 CS - 12.7k vàng
21 / 6 / 5
281 CS - 19.4k vàng
Đại Bác Liên ThanhChùy Gai MalmortiusGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy Quái
Đoản Đao NavoriHuyết KiếmMáy Quét Oracle
Hoa Tử LinhĐồng Hồ Cát ZhonyaMặt Nạ Đọa Đày LiandryPhong Ấn Hắc Ám
Trượng Pha Lê RylaiGiày Pháp SưMắt Xanh
9 / 4 / 9
264 CS - 15.1k vàng
3 / 6 / 18
94 CS - 10.2k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaKhiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátĐá Hắc Hóa
Giày BạcMặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Quét Oracle
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộCuồng Cung Runaan
Kiếm Ác XàNỏ Thần DominikMắt Xanh
3 / 10 / 10
235 CS - 14.6k vàng
2 / 5 / 23
113 CS - 10.4k vàng
Thú Bông Bảo MộngLinh Hồn Lạc LõngGiày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt Thạch
Trượng Lưu ThủyQuyền Trượng Đại Thiên SứMáy Quét Oracle
Vô Cực KiếmGiày BạcHuyết TrảoGươm Thức Thời
Đại Bác Liên ThanhCung XanhMáy Quét Oracle
7 / 3 / 12
71 CS - 13.6k vàng
(14.8)

Đấu Thường (Đấu Nhanh) (22:39)

Chiến thắng Đấu Thường (Đấu Nhanh) (22:39) Thất bại
6 / 3 / 7
192 CS - 10.6k vàng
Bình Thuốc Biến DịGăng Tay Băng GiáGiày Thủy NgânGiáo Thiên Ly
Áo VảiHồng NgọcMắt Xanh
Kiếm DoranBúa Chiến CaulfieldMắt Kiểm SoátNguyệt Đao
Nước Mắt Nữ ThầnGiày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
1 / 11 / 2
130 CS - 6.6k vàng
11 / 3 / 6
133 CS - 11.3k vàng
Giáo Thiên LyMắt Kiểm SoátGiày Thủy NgânNguyệt Đao
Chùy Gai MalmortiusMắt Xanh
Linh Hồn Phong HồMắt Kiểm SoátGiày Pháp SưQuyền Trượng Bão Tố
Kiếm Tai ƯơngSách CũMáy Quét Oracle
5 / 9 / 5
89 CS - 8.6k vàng
9 / 2 / 8
177 CS - 11.6k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Thủy NgânMắt Kiểm Soát
Trượng Trường SinhThấu Kính Viễn Thị
Áo Choàng Hắc QuangMắt Kiểm SoátQuyền Trượng Ác ThầnGiày Thủy Ngân
Ngọc Quên LãngMắt Xanh
4 / 6 / 4
148 CS - 8.4k vàng
12 / 5 / 5
137 CS - 11.3k vàng
Kiếm DoranGươm Suy VongCuồng Cung RunaanGiày Cuồng Nộ
Áo Choàng BạcMắt Xanh
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Khai Sáng IoniaMặt Nạ Ma ÁmThuốc Tái Sử Dụng
Hoa Tử LinhNgọc Quên LãngMáy Quét Oracle
4 / 10 / 7
21 CS - 6.7k vàng
2 / 8 / 18
22 CS - 6.9k vàng
Chuông Bảo Hộ MikaelKhiên Vàng Thượng GiớiÁo VảiGiày Thủy Ngân
Hỏa NgọcMáy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátSúng Lục LudenGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc Hóa
Gậy Quá KhổGậy Quá KhổMắt Xanh
7 / 4 / 7
134 CS - 10.4k vàng
(14.8)