Master Yi

Bản ghi mới nhất với Master Yi

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:21)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:21) Thất bại
5 / 4 / 4
191 CS - 10.3k vàng
Trái Tim Khổng ThầnGiáp GaiKhiên Thái DươngGiày Thép Gai
Máy Quét Oracle
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngCuồng Đao GuinsooGiày Thép Gai
Gươm Suy VongMắt Xanh
4 / 7 / 3
147 CS - 8.2k vàng
8 / 5 / 17
181 CS - 11.2k vàng
Giáp Tay Vỡ NátMặt Nạ Đọa Đày LiandryGậy Quá KhổGiày Pháp Sư
Hỏa KhuẩnMáy Quét Oracle
Cung GỗDao GămÁo VảiMóc Diệt Thủy Quái
Tam Hợp KiếmGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
6 / 8 / 6
149 CS - 9.9k vàng
9 / 1 / 11
137 CS - 10.5k vàng
Sách Chiêu Hồn MejaiNgọn Lửa Hắc HóaKiếm Tai ƯơngGiày Pháp Sư
Máy Quét Oracle
Súng Lục LudenNhẫn DoranGiày Pháp SưMáy Chuyển Pha Hextech
Gậy Quá KhổMáy Quét Oracle
3 / 1 / 3
169 CS - 8.2k vàng
7 / 3 / 14
186 CS - 11.7k vàng
Kiếm Ma YoumuuGiày Khai Sáng IoniaGươm Thức ThờiThần Kiếm Muramana
Kiếm DoranDao Hung TànThấu Kính Viễn Thị
Gươm Suy VongCung GỗKiếm B.F.Cung Gỗ
Kiếm DoranGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
3 / 7 / 5
152 CS - 8.2k vàng
4 / 3 / 14
26 CS - 7.6k vàng
Tụ Bão ZekeDây Chuyền Iron SolariCỗ Xe Mùa ĐôngMắt Kiểm Soát
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
Giày BạcKhiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariHỏa Ngọc
Áo VảiMáy Quét Oracle
0 / 10 / 9
19 CS - 5.4k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (36:03)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (36:03) Thất bại
13 / 5 / 8
296 CS - 21.3k vàng
Rìu Đại Mãng XàGươm Suy VongGiày Thép GaiCuồng Đao Guinsoo
Móc Diệt Thủy QuáiMóng Vuốt SterakMắt Xanh
Móng Vuốt SterakRìu ĐenMũi KhoanGiày Thép Gai
Vũ Điệu Tử ThầnKiếm DàiMắt Xanh
5 / 10 / 3
253 CS - 13.3k vàng
6 / 8 / 17
198 CS - 13.9k vàng
Nguyệt ĐaoGăng Xích Thù HậnKhiên Thái DươngGăng Tay Băng Giá
Giày Khai Sáng IoniaHồng NgọcMáy Quét Oracle
Tam Hợp KiếmVũ Điệu Tử ThầnGăng Xích Thù HậnÁo Choàng Bạc
Giày Thủy NgânMáy Quét Oracle
8 / 10 / 8
169 CS - 13.1k vàng
7 / 10 / 14
177 CS - 13k vàng
Hoa Tử LinhGiày Khai Sáng IoniaPhong Ấn Hắc ÁmSúng Lục Luden
Kính Nhắm Ma PhápGậy Quá KhổMắt Xanh
Kính Nhắm Ma PhápHoa Tử LinhGiáp Tay Vỡ NátGiày Khai Sáng Ionia
Súng Lục LudenGậy Quá KhổMáy Quét Oracle
3 / 10 / 17
188 CS - 13k vàng
13 / 12 / 16
199 CS - 17.1k vàng
Kiếm Ma YoumuuNỏ Thần DominikGiày BạcSúng Hải Tặc
Vô Cực KiếmSong KiếmThấu Kính Viễn Thị
Nỏ Thần DominikHuyết KiếmMóc Diệt Thủy QuáiGươm Suy Vong
Cuồng Cung RunaanVô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
26 / 8 / 6
247 CS - 23.4k vàng
9 / 10 / 21
95 CS - 14.4k vàng
Ngọn Giáo ShojinHuyết TrảoCưa Xích Hóa KỹHỏa Khuẩn
Thần Kiếm MuramanaGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngLời Thề Hiệp SĩBùa Nguyệt ThạchGiày Khai Sáng Ionia
Sách Chiêu Hồn MejaiLư Hương Sôi SụcMáy Quét Oracle
3 / 10 / 28
27 CS - 12.8k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:36)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:36) Thất bại
10 / 8 / 6
237 CS - 14.8k vàng
Rìu Đại Mãng XàGiày Cuồng NộCuồng Đao GuinsooĐao Tím
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiMáy Quét Oracle
Kiếm DoranMũi KhoanMắt Kiểm SoátGiày Thép Gai
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoMắt Xanh
6 / 11 / 11
143 CS - 10.8k vàng
10 / 10 / 17
235 CS - 16.4k vàng
Nỏ Thần DominikKiếm B.F.Kiếm Điện PhongNguyệt Quế Cao Ngạo
Vô Cực KiếmGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Khiên Thái DươngGiáp GaiGiáp Tâm LinhGiày Khai Sáng Ionia
Áo Choàng BạcGiáp LướiMáy Quét Oracle
6 / 8 / 16
155 CS - 12.4k vàng
12 / 8 / 13
176 CS - 14.6k vàng
Hoa Tử LinhGiày Pháp SưHỏa KhuẩnKiếm Tai Ương
Gậy Quá KhổGậy Quá KhổThấu Kính Viễn Thị
Hoa Tử LinhQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày Khai Sáng IoniaGậy Quá Khổ
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryPhong Ấn Hắc ÁmMắt Xanh
8 / 11 / 9
204 CS - 12.8k vàng
11 / 6 / 14
221 CS - 14.3k vàng
Áo Choàng TímGiày BạcPhong Thần KiếmVô Cực Kiếm
Đại Bác Liên ThanhCung XanhThấu Kính Viễn Thị
Đao TímNguyệt ĐaoĐoản Đao NavoriDao Điện Statikk
Giày Cuồng NộKiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
12 / 7 / 6
294 CS - 16.7k vàng
6 / 4 / 27
68 CS - 12.4k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngHoa Tử LinhGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Súng Lục LudenMáy Quét Oracle
Kiếm Điện PhongGiáo Thiên LyHuyết TrảoKiếm Dài
Kiếm DàiGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
4 / 12 / 12
19 CS - 8.8k vàng
(14.8)