0.6%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 52.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 76.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.0%
Tỷ Lệ Thắng: 57.0%
Giày
Phổ biến: 44.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ryze (Đường trên)
Zzk
6 /
4 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
DnDn
2 /
4 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zika
0 /
3 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
TaNa
5 /
2 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
TaNa
1 /
3 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 56.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Người chơi Ryze xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ba messii di tu#silun
VN (#1) |
72.9% | ||||
Godryze2#Ryze
LAS (#2) |
74.5% | ||||
Nether Watcher#EUNE
EUNE (#3) |
70.9% | ||||
Bald blue man#Twtv
EUW (#4) |
65.6% | ||||
VeigarV2SmurfAcc#123
EUW (#5) |
65.2% | ||||
걸음마다함께할게#0516
KR (#6) |
65.2% | ||||
Valentine#LAUFE
BR (#7) |
63.5% | ||||
25kg Benchpress#TESTO
EUW (#8) |
64.9% | ||||
Eternum1#pryze
LAN (#9) |
69.4% | ||||
Beginning#NA1
NA (#10) |
63.6% | ||||
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(8 ngày trước)
|