Kha'Zix

Kha'Zix

Đi Rừng
235 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
40.9%
Tỷ Lệ Thắng
4.4%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Gai Hư Không
W
Nếm Mùi Sợ Hãi
Q
Nhảy
E
Hiểm Họa Tiềm Tàng
Nếm Mùi Sợ Hãi
Q Q Q Q Q
Gai Hư Không
W W W W W
Nhảy
E E E E E
Đột Kích Hư Không
R R R
Phổ biến: 29.5% - Tỷ Lệ Thắng: 42.4%

Tiến Hóa

Gai Hư Không
W
Nếm Mùi Sợ Hãi
Q
Nhảy
E
Phổ biến: 21.5% - Tỷ Lệ Thắng: 55.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nước Mắt Nữ Thần
Bình Máux2
Phổ biến: 62.7%
Tỷ Lệ Thắng: 38.5%

Build cốt lõi

Búa Chiến Caulfield
Nguyệt Đao
Kiếm Manamune
Thương Phục Hận Serylda
Phổ biến: 5.8%
Tỷ Lệ Thắng: 14.3%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 63.5%
Tỷ Lệ Thắng: 43.4%

Đường build chung cuộc

Áo Choàng Bóng Tối
Chùy Gai Malmortius
Gươm Thức Thời

Đường Build Của Tuyển Thủ Kha'Zix (Đường trên)

Đường Build Của Tuyển Thủ Kha'Zix (Đường trên)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Nâng Cấp Băng Giá
Sách Phép
Đòn Phủ Đầu
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thuốc Thần Nhân Ba
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 33.5% - Tỷ Lệ Thắng: 41.2%

Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
LUDOViCA JGL ACC#8898Z
LUDOViCA JGL ACC#8898Z
EUW (#1)
Cao Thủ 83.9% 56
2.
martote2#tote
martote2#tote
BR (#2)
Đại Cao Thủ 80.4% 56
3.
JUGKlNG#2309
JUGKlNG#2309
VN (#3)
Cao Thủ 87.2% 47
4.
Kinho#1313
Kinho#1313
BR (#4)
Thách Đấu 80.4% 51
5.
Dont Like NGERS#gang
Dont Like NGERS#gang
EUW (#5)
Cao Thủ 75.0% 56
6.
mUrAD3X9#9999
mUrAD3X9#9999
EUW (#6)
Cao Thủ 76.2% 105
7.
HERITAGE#9058
HERITAGE#9058
KR (#7)
Cao Thủ 73.6% 72
8.
Zoucalibur#EUW01
Zoucalibur#EUW01
EUW (#8)
Cao Thủ 78.9% 76
9.
Deathmask Divine#RU1
Deathmask Divine#RU1
RU (#9)
Cao Thủ 73.1% 52
10.
TOR#3134
TOR#3134
TR (#10)
Cao Thủ 72.9% 59