布里茨

VN的最佳布里茨玩家

VN的最佳布里茨玩家

# 召喚師 角色 牌階 勝率 KDA 玩過
1.
SP Top 1 Server#666
SP Top 1 Server#666
VN (#1)
大師 大師
輔助 大師 68.0% 6.2 /
7.9 /
15.1
97
2.
Nhân 203#Jungk
Nhân 203#Jungk
VN (#2)
宗師 宗師
輔助 宗師 66.7% 2.5 /
7.4 /
19.0
54
3.
tinyroom#vn151
tinyroom#vn151
VN (#3)
大師 大師
輔助 大師 63.8% 1.9 /
7.0 /
16.7
130
4.
Panacea#NDT
Panacea#NDT
VN (#4)
宗師 宗師
輔助 宗師 62.1% 1.7 /
5.1 /
15.1
169
5.
LụcBạchThầnKiếm#VN2
LụcBạchThầnKiếm#VN2
VN (#5)
大師 大師
輔助 大師 65.3% 2.5 /
6.6 /
17.1
49
6.
Công An Đánh Dân#2111
Công An Đánh Dân#2111
VN (#6)
大師 大師
輔助 大師 62.5% 1.8 /
5.8 /
15.5
112
7.
Hiệp Sĩ JinBei#3107
Hiệp Sĩ JinBei#3107
VN (#7)
大師 大師
輔助 大師 60.7% 1.8 /
7.5 /
16.3
56
8.
Ku Lừaa#VN2
Ku Lừaa#VN2
VN (#8)
大師 大師
輔助 大師 59.8% 1.6 /
6.7 /
15.3
97
9.
L Gemini#2905
L Gemini#2905
VN (#9)
大師 大師
輔助 大師 67.2% 2.2 /
6.4 /
18.2
61
10.
Hải Âu Trên Biển#MiTom
Hải Âu Trên Biển#MiTom
VN (#10)
大師 大師
輔助 大師 62.5% 2.1 /
7.4 /
15.6
80
11.
Uchê Em Anh Minh#01234
Uchê Em Anh Minh#01234
VN (#11)
大師 大師
輔助 大師 59.5% 2.0 /
6.0 /
16.4
84
12.
1 mình vẫn tốt#nhatt
1 mình vẫn tốt#nhatt
VN (#12)
宗師 宗師
輔助 宗師 68.1% 2.6 /
6.9 /
17.0
47
13.
BigKata#VN2
BigKata#VN2
VN (#13)
大師 大師
輔助 大師 63.6% 2.5 /
5.2 /
15.4
77
14.
Hel#91003
Hel#91003
VN (#14)
大師 大師
輔助 大師 64.7% 2.0 /
5.6 /
14.3
68
15.
Lucresh Leyasin#VN2
Lucresh Leyasin#VN2
VN (#15)
大師 大師
輔助 大師 66.7% 2.5 /
6.4 /
17.3
51
16.
Leasun#9692
Leasun#9692
VN (#16)
宗師 宗師
輔助 宗師 64.2% 1.8 /
4.6 /
15.8
53
17.
Chọc Cho Chó Cắn#CCCC
Chọc Cho Chó Cắn#CCCC
VN (#17)
大師 大師
輔助 大師 58.2% 1.7 /
7.7 /
16.4
55
18.
Há Cảo Thịt Chó#Food
Há Cảo Thịt Chó#Food
VN (#18)
大師 大師
輔助 大師 58.1% 1.8 /
6.5 /
17.2
74
19.
Tao Thêm Nè ˆˆ#Thres
Tao Thêm Nè ˆˆ#Thres
VN (#19)
大師 大師
輔助 大師 59.2% 1.9 /
7.1 /
16.0
49
20.
Cửu Cửu Quy Nhất#3107
Cửu Cửu Quy Nhất#3107
VN (#20)
大師 大師
輔助 大師 58.1% 2.6 /
5.9 /
16.6
210
21.
Gia Huy no1#VN2
Gia Huy no1#VN2
VN (#21)
大師 大師
輔助 大師 58.1% 1.9 /
6.8 /
14.3
117
22.
break old habits#1870
break old habits#1870
VN (#22)
大師 大師
輔助 大師 55.6% 1.8 /
5.7 /
17.4
90
23.
em Bảo kéo kéo#zagod
em Bảo kéo kéo#zagod
VN (#23)
大師 大師
輔助 大師 60.3% 1.9 /
6.1 /
17.4
58
24.
Feker Hà Đôngg#HaHa
Feker Hà Đôngg#HaHa
VN (#24)
大師 大師
輔助 大師 62.5% 1.2 /
6.2 /
17.0
48
25.
gianghadong#ghd1
gianghadong#ghd1
VN (#25)
宗師 宗師
輔助 宗師 55.8% 1.7 /
5.8 /
16.0
138
26.
Friday 13th#8386
Friday 13th#8386
VN (#26)
大師 大師
輔助 大師 61.7% 1.8 /
4.6 /
14.3
47
27.
Midoriya#6868
Midoriya#6868
VN (#27)
宗師 宗師
輔助 宗師 54.9% 2.5 /
6.1 /
14.5
51
28.
Smi1e#VN2
Smi1e#VN2
VN (#28)
大師 大師
輔助 大師 54.7% 1.9 /
5.3 /
11.8
53
29.
Thuthuymapdich#2994
Thuthuymapdich#2994
VN (#29)
大師 大師
輔助 大師 54.8% 1.7 /
4.9 /
14.4
93
30.
bae dont cry#BHH
bae dont cry#BHH
VN (#30)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 62.7% 2.1 /
6.6 /
15.1
59
31.
bua lua xua#1006
bua lua xua#1006
VN (#31)
大師 大師
輔助 大師 74.4% 1.7 /
5.4 /
18.1
39
32.
Mendy#999
Mendy#999
VN (#32)
宗師 宗師
輔助 宗師 57.3% 1.8 /
6.3 /
16.6
82
33.
kingbackk#4927
kingbackk#4927
VN (#33)
大師 大師
輔助 大師 60.3% 1.9 /
6.9 /
15.8
73
34.
No Suppot#VN199
No Suppot#VN199
VN (#34)
大師 大師
輔助 大師 59.4% 1.9 /
6.1 /
15.9
64
35.
Annie Thủy#VN2
Annie Thủy#VN2
VN (#35)
大師 大師
輔助 大師 52.9% 3.1 /
6.7 /
16.1
51
36.
Thresh God#thres
Thresh God#thres
VN (#36)
大師 大師
輔助 大師 60.6% 2.5 /
5.0 /
14.1
66
37.
1Dt#VN2
1Dt#VN2
VN (#37)
大師 大師
輔助 大師 67.5% 1.4 /
6.0 /
15.5
40
38.
nhà a bán bia#3107
nhà a bán bia#3107
VN (#38)
大師 大師
輔助 大師 60.6% 2.3 /
6.3 /
17.7
127
39.
M Nkìn Cáj Ckó J#6878
M Nkìn Cáj Ckó J#6878
VN (#39)
大師 大師
輔助 大師 58.6% 2.4 /
6.2 /
15.9
70
40.
Ghost Rider xpa#VN2
Ghost Rider xpa#VN2
VN (#40)
大師 大師
輔助 大師 53.1% 1.9 /
8.4 /
15.1
81
41.
10012003#thanh
10012003#thanh
VN (#41)
大師 大師
輔助 大師 56.0% 1.8 /
6.4 /
16.2
159
42.
Heobeos#Heobe
Heobeos#Heobe
VN (#42)
大師 大師
輔助 大師 53.5% 1.6 /
6.6 /
15.0
155
43.
Cocobum69#471
Cocobum69#471
VN (#43)
大師 大師
輔助 大師 53.5% 1.6 /
7.2 /
15.3
269
44.
Tây Đuôi#0309
Tây Đuôi#0309
VN (#44)
大師 大師
輔助 大師 56.3% 2.4 /
6.9 /
18.2
80
45.
Cục cứt cute#Gấu
Cục cứt cute#Gấu
VN (#45)
大師 大師
輔助 大師 55.0% 2.3 /
6.0 /
15.1
60
46.
Bạc Xỉu Đắng#Ducki
Bạc Xỉu Đắng#Ducki
VN (#46)
大師 大師
輔助 大師 54.9% 2.3 /
5.9 /
16.6
91
47.
Zango#Zango
Zango#Zango
VN (#47)
大師 大師
輔助 大師 55.7% 2.1 /
6.3 /
15.5
61
48.
Cắn Bố Đi#VN2
Cắn Bố Đi#VN2
VN (#48)
大師 大師
輔助 大師 59.2% 2.0 /
6.9 /
16.3
76
49.
NgọcDiệnLangQuân#9999
NgọcDiệnLangQuân#9999
VN (#49)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 63.0% 2.8 /
5.0 /
15.0
100
50.
Minh Vü#VN2
Minh Vü#VN2
VN (#50)
大師 大師
輔助 大師 53.8% 2.3 /
6.0 /
17.1
52
51.
Sikast#3107
Sikast#3107
VN (#51)
宗師 宗師
輔助 宗師 51.8% 2.8 /
6.8 /
12.7
56
52.
潘国正#1998
潘国正#1998
VN (#52)
大師 大師
輔助 大師 52.8% 1.9 /
5.9 /
14.9
53
53.
Mad Bunny#Josee
Mad Bunny#Josee
VN (#53)
大師 大師
輔助 大師 60.0% 2.1 /
6.9 /
16.6
45
54.
Bông Ice#VN2
Bông Ice#VN2
VN (#54)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 67.0% 2.2 /
6.0 /
16.4
97
55.
Đức Ali#VN2
Đức Ali#VN2
VN (#55)
大師 大師
輔助 大師 52.9% 1.8 /
7.7 /
13.7
68
56.
Devon Larratt#2206
Devon Larratt#2206
VN (#56)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 66.7% 2.6 /
7.2 /
18.1
54
57.
Em Có Fred Đâu#VN2
Em Có Fred Đâu#VN2
VN (#57)
大師 大師
輔助 大師 70.3% 1.7 /
8.2 /
15.5
37
58.
A Fleming sSs#VN2
A Fleming sSs#VN2
VN (#58)
大師 大師
輔助 大師 50.0% 2.3 /
7.8 /
16.2
54
59.
Súng Cao Su#5915
Súng Cao Su#5915
VN (#59)
大師 大師
輔助 大師 50.0% 1.8 /
6.8 /
13.1
62
60.
Llawliet212#212
Llawliet212#212
VN (#60)
大師 大師
輔助 大師 57.9% 2.1 /
7.9 /
17.4
126
61.
Từ Sơn Phố#BN99
Từ Sơn Phố#BN99
VN (#61)
大師 大師
輔助 大師 58.3% 2.1 /
6.3 /
15.5
48
62.
Drogod vs Hellap#1133
Drogod vs Hellap#1133
VN (#62)
大師 大師
輔助 大師 56.2% 2.3 /
6.6 /
15.3
73
63.
Sïnh Tố ßơ#2901
Sïnh Tố ßơ#2901
VN (#63)
大師 大師
輔助 大師 51.4% 1.6 /
6.1 /
13.0
74
64.
Shrimp Store#1310
Shrimp Store#1310
VN (#64)
大師 大師
輔助 大師 53.3% 1.8 /
6.7 /
15.3
90
65.
T1 smoky#9725
T1 smoky#9725
VN (#65)
大師 大師
輔助 大師 50.0% 4.6 /
6.2 /
10.9
50
66.
Fát#Fátk3
Fát#Fátk3
VN (#66)
宗師 宗師
輔助 宗師 67.2% 2.1 /
7.0 /
16.9
58
67.
asdasdx12#VN2
asdasdx12#VN2
VN (#67)
大師 大師
輔助 大師 52.9% 2.1 /
7.2 /
15.4
70
68.
Lâm03#VN2
Lâm03#VN2
VN (#68)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 64.1% 1.9 /
6.5 /
16.7
64
69.
dont be to eagar#sun1
dont be to eagar#sun1
VN (#69)
大師 大師
輔助 大師 78.0% 2.1 /
4.7 /
18.9
41
70.
Đưa Đầu A Nắm#Joker
Đưa Đầu A Nắm#Joker
VN (#70)
大師 大師
輔助 大師 53.8% 1.8 /
7.0 /
15.2
236
71.
Meo Meo#vmt
Meo Meo#vmt
VN (#71)
大師 大師
輔助 大師 53.4% 2.4 /
5.4 /
15.9
88
72.
ZBlueDemonZ#VN2
ZBlueDemonZ#VN2
VN (#72)
大師 大師
輔助 大師 63.0% 2.1 /
6.3 /
15.2
46
73.
Only Bboy#VN2
Only Bboy#VN2
VN (#73)
大師 大師
輔助 大師 55.3% 2.1 /
8.9 /
18.4
47
74.
Nhớ Một Người#2001
Nhớ Một Người#2001
VN (#74)
大師 大師
輔助 大師 55.3% 2.3 /
5.9 /
15.5
47
75.
Drotik#VN2
Drotik#VN2
VN (#75)
大師 大師
輔助 大師 52.1% 1.5 /
7.5 /
16.5
48
76.
not think#1110
not think#1110
VN (#76)
宗師 宗師
輔助 宗師 76.3% 2.2 /
5.0 /
14.7
38
77.
In Nô Hê#5232
In Nô Hê#5232
VN (#77)
大師 大師
輔助 大師 63.4% 1.6 /
6.8 /
15.1
41
78.
Vợ Làm NamÁbank#my221
Vợ Làm NamÁbank#my221
VN (#78)
大師 大師
輔助 大師 47.3% 1.6 /
6.7 /
13.6
55
79.
Luân rảnh rỗi#6915
Luân rảnh rỗi#6915
VN (#79)
大師 大師
輔助 大師 53.3% 4.9 /
6.9 /
14.2
120
80.
Ÿinnn#9999
Ÿinnn#9999
VN (#80)
宗師 宗師
輔助 宗師 70.6% 2.3 /
5.7 /
19.7
34
81.
Hỗ Trợ Cho Team#VN2
Hỗ Trợ Cho Team#VN2
VN (#81)
大師 大師
輔助 大師 67.6% 1.8 /
6.2 /
15.6
37
82.
Chàg Trai Năm Ấy#Small
Chàg Trai Năm Ấy#Small
VN (#82)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 60.3% 2.3 /
6.9 /
18.7
146
83.
thang ngu di top#VN2
thang ngu di top#VN2
VN (#83)
大師 大師
輔助 大師 54.8% 2.5 /
6.6 /
15.6
62
84.
Sâm Tài Xỉu#631
Sâm Tài Xỉu#631
VN (#84)
大師 大師
輔助 大師 54.3% 2.0 /
7.2 /
18.3
46
85.
Love Your Mom#TCG
Love Your Mom#TCG
VN (#85)
大師 大師
輔助 大師 62.2% 3.2 /
6.9 /
17.6
111
86.
Mèo Whisker#201
Mèo Whisker#201
VN (#86)
大師 大師
輔助 大師 78.6% 2.1 /
5.4 /
16.2
28
87.
WM Sunshine C#2808
WM Sunshine C#2808
VN (#87)
大師 大師
輔助 大師 63.2% 1.6 /
6.7 /
16.6
38
88.
Hades#Aides
Hades#Aides
VN (#88)
大師 大師
輔助 大師 70.6% 2.2 /
5.5 /
16.1
34
89.
Beelzebub#bul
Beelzebub#bul
VN (#89)
大師 大師
輔助 大師 55.8% 2.8 /
6.2 /
12.9
43
90.
Anh Năm Nổ#8888
Anh Năm Nổ#8888
VN (#90)
大師 大師
輔助 大師 62.3% 4.1 /
6.9 /
13.9
69
91.
Mãi Thươngg#Bình
Mãi Thươngg#Bình
VN (#91)
大師 大師
輔助 大師 47.1% 2.0 /
5.3 /
14.8
51
92.
PhươngLinh#8905
PhươngLinh#8905
VN (#92)
大師 大師
輔助 大師 60.5% 2.2 /
6.7 /
14.6
43
93.
Tao Sẽ Không Sp#2901
Tao Sẽ Không Sp#2901
VN (#93)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 59.4% 2.3 /
4.7 /
15.2
69
94.
Gấu Mèo#1303
Gấu Mèo#1303
VN (#94)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 65.5% 2.2 /
6.2 /
16.3
113
95.
nì ái wo ớ ai nì#0710
nì ái wo ớ ai nì#0710
VN (#95)
大師 大師
輔助 大師 64.1% 2.3 /
6.3 /
15.3
39
96.
Pub Not Buff#VN2
Pub Not Buff#VN2
VN (#96)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 66.1% 2.9 /
6.3 /
14.3
56
97.
Tyseei#VN2
Tyseei#VN2
VN (#97)
大師 大師
輔助 大師 77.9% 2.7 /
7.0 /
17.2
68
98.
MèoLùn#1771
MèoLùn#1771
VN (#98)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 66.0% 2.4 /
5.5 /
16.1
50
99.
당 투안#tuan
당 투안#tuan
VN (#99)
大師 大師
輔助 大師 58.3% 1.7 /
5.4 /
15.4
48
100.
TayTráiChỉTrăng#8668
TayTráiChỉTrăng#8668
VN (#100)
宗師 宗師
輔助 宗師 56.8% 2.2 /
7.1 /
14.4
81