Zed

Bản ghi mới nhất với Zed

Thường (Cấm Chọn) (29:06)

Thất bại Thường (Cấm Chọn) (29:06) Chiến thắng
7 / 8 / 4
213 CS - 13k vàng
Búa Tiến CôngGiày Thép GaiGươm Suy VongGiáo Thiên Ly
Áo Choàng GaiĐai Khổng LồMắt Xanh
Tam Hợp KiếmRìu Mãng XàGươm Suy VongGiày Thủy Ngân
Hỏa NgọcÁo VảiMắt Xanh
10 / 9 / 1
185 CS - 13.6k vàng
6 / 5 / 7
164 CS - 11.7k vàng
Giáo Thiên LyRìu ĐenGiày Thủy NgânNguyệt Đao
Ấn ThépMắt Xanh
Giày Khai Sáng IoniaMãng Xà KíchThuốc Tái Sử DụngThương Phục Hận Serylda
Dao Hung TànNguyệt ĐaoMáy Quét Oracle
8 / 4 / 5
246 CS - 13.3k vàng
5 / 9 / 8
149 CS - 10k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứTrượng Trường SinhGiày Pháp SưGậy Quá Khổ
Gậy Quá KhổMắt Xanh
Quyền Trượng Đại Thiên SứHoa Tử LinhGiày Khai Sáng IoniaMũ Phù Thủy Rabadon
Mắt Xanh
7 / 4 / 6
184 CS - 11.8k vàng
8 / 14 / 4
174 CS - 11.7k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộVô Cực KiếmDao Điện Statikk
Cuồng Cung RunaanThấu Kính Viễn Thị
Súng Hải TặcVô Cực KiếmPhong Thần KiếmGiày Bạc
Kiếm DàiMắt Xanh
9 / 11 / 9
118 CS - 11.9k vàng
6 / 3 / 15
35 CS - 10.7k vàng
Giày Khai Sáng IoniaĐồng Hồ Cát ZhonyaGậy Bùng NổKhiên Vàng Thượng Giới
Mặt Nạ Ma ÁmSúng Lục LudenMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngGiày Khai Sáng IoniaĐồng Hồ Cát ZhonyaHỏa Khuẩn
Ngọc Quên LãngMáy Quét Oracle
5 / 4 / 12
61 CS - 10.2k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:08)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (30:08) Thất bại
7 / 4 / 6
184 CS - 12.6k vàng
Giáp Tay SeekerGiày Khai Sáng IoniaMặt Nạ Đọa Đày LiandryHỏa Khuẩn
Ngọn Lửa Hắc HóaMắt Xanh
Gậy Quá KhổĐồng Hồ Cát ZhonyaMắt Kiểm SoátGiày Pháp Sư
Kiếm Tai ƯơngNgọn Lửa Hắc HóaThấu Kính Viễn Thị
6 / 6 / 2
233 CS - 13.4k vàng
17 / 3 / 10
254 CS - 18.6k vàng
Nguyệt ĐaoMãng Xà KíchKiếm Điện PhongGiáo Thiên Ly
Thương Phục Hận SeryldaKiếm Ma YoumuuMáy Quét Oracle
Nguyệt ĐaoMắt Kiểm SoátGiáo Thiên LyMóng Vuốt Sterak
Hồng NgọcGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
7 / 6 / 4
162 CS - 11.4k vàng
5 / 4 / 9
187 CS - 11.7k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaSúng Lục LudenGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc Ám
Mũ Phù Thủy RabadonMáy Quét Oracle
Quyền Trượng Ác ThầnÁo Choàng Hắc QuangGiày Thủy NgânNhẫn Doran
Mắt Xanh
1 / 6 / 3
159 CS - 7.8k vàng
4 / 4 / 9
248 CS - 13.5k vàng
Huyết TrượngGiày XịnDao Điện StatikkĐại Bác Liên Thanh
Đoản Đao NavoriKiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
Dao Điện StatikkBó Tên Ánh SángNỏ Tử ThủCung Gỗ
Đại Bác Liên ThanhGiày BạcThấu Kính Viễn Thị
5 / 10 / 5
198 CS - 13.3k vàng
1 / 4 / 25
23 CS - 9.4k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngGiày Khai Sáng IoniaChuông Bảo Hộ MikaelTrát Lệnh Đế Vương
Gương Thần BandleHỏa NgọcMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiGiày Khai Sáng IoniaLư Hương Sôi Sục
Bụi Lấp LánhMáy Quét Oracle
0 / 6 / 10
37 CS - 7k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:56)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (34:56) Thất bại
3 / 3 / 5
275 CS - 15.4k vàng
Giáp Liệt SĩChùy Phản KíchGiày Cuồng NộBúa Tiến Công
Móng Vuốt SterakMắt Xanh
Đồng Hồ Cát ZhonyaNanh NashorGiày Thép GaiNgọn Lửa Hắc Hóa
Mũ Phù Thủy RabadonMắt Xanh
4 / 4 / 4
302 CS - 15.3k vàng
12 / 7 / 11
229 CS - 16.9k vàng
Kiếm Ma YoumuuKiếm Điện PhongGiày Khai Sáng IoniaKiếm Ác Xà
Áo Choàng Bóng TốiGiáp Thiên ThầnMáy Quét Oracle
GiàyNguyệt Quế Cao NgạoMãng Xà KíchÁo Choàng Bóng Tối
Thương Phục Hận SeryldaDao Hung TànMáy Quét Oracle
12 / 12 / 3
220 CS - 15.2k vàng
13 / 8 / 8
263 CS - 17.1k vàng
Nỏ Tử ThủMóc Diệt Thủy QuáiSúng Hải TặcKiếm Ác Xà
Giày Thép GaiKiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
Kiếm Tai ƯơngGiày BạcMũ Phù Thủy RabadonNanh Nashor
Máy Quét Oracle
2 / 10 / 9
274 CS - 12k vàng
12 / 8 / 11
252 CS - 16.7k vàng
Áo Choàng BạcGiày Cuồng NộGươm Suy VongCuồng Đao Guinsoo
Cuồng Cung RunaanJak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiMắt Xanh
Gươm Suy VongGiày Cuồng NộCuồng Cung RunaanRìu Đại Mãng Xà
Cuốc ChimCung Chạng VạngThấu Kính Viễn Thị
12 / 10 / 3
241 CS - 15.5k vàng
8 / 5 / 22
71 CS - 13.7k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakĐá Tỏa Sáng - Cảnh GiácTrượng Pha Lê Rylai
Giày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Quét Oracle
Vương Miện ShurelyaGiáp Tay SeekerThú Bông Bảo MộngLư Hương Sôi Sục
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
1 / 12 / 17
38 CS - 8.8k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:50)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:50) Chiến thắng
8 / 5 / 4
193 CS - 11.8k vàng
Trái Tim Khổng ThầnKhiên Thái DươngTim BăngGiày Thép Gai
Áo Choàng GaiĐai Khổng LồMắt Xanh
Rìu Đại Mãng XàGươm Suy VongGiày Thủy NgânĐao Tím
Cung GỗMắt Xanh
10 / 8 / 9
128 CS - 11.6k vàng
4 / 9 / 10
162 CS - 10.1k vàng
Mắt Kiểm SoátẤn ThépBụi Lấp LánhGiáo Thiên Ly
Nguyệt ĐaoGiày Thép GaiMắt Xanh
Nguyệt ĐaoGiáo Thiên LyKiếm Điện PhongGiày Khai Sáng Ionia
Mắt Xanh
8 / 4 / 4
224 CS - 14.7k vàng
13 / 9 / 4
163 CS - 14k vàng
Đồng Hồ Cát ZhonyaGậy Quá KhổKiếm Tai ƯơngNgọn Lửa Hắc Hóa
Gậy Quá KhổGiày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
Găng Xích Thù HậnGiáp Liệt SĩĐại Bác Liên ThanhKiếm Doran
Giày BạcThấu Kính Viễn Thị
7 / 1 / 11
152 CS - 12.3k vàng
3 / 10 / 7
193 CS - 9.8k vàng
Cung Chạng VạngMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộKiếm Doran
Búa Chiến CaulfieldThấu Kính Viễn Thị
Huyết KiếmMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộVô Cực Kiếm
Cuồng Cung RunaanÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
12 / 4 / 11
284 CS - 17.3k vàng
0 / 8 / 16
25 CS - 7k vàng
Dây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiGiày Khai Sáng IoniaTụ Bão Zeke
Mắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakKiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc Ám
Quyền Trượng Bão TốSách CũMắt Xanh
4 / 11 / 21
41 CS - 10.3k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:49)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:49) Chiến thắng
0 / 8 / 1
181 CS - 8.9k vàng
Khiên DoranGiày Thép GaiThuốc Tái Sử DụngGăng Tay Băng Giá
Rìu ĐenMũi KhoanMắt Xanh
Tam Hợp KiếmÁo Choàng GaiGiáp Tâm LinhGiày Khai Sáng Ionia
Tim BăngMũi KhoanMắt Xanh
7 / 1 / 7
243 CS - 13.8k vàng
2 / 8 / 1
171 CS - 9k vàng
Nguyệt ĐaoMãng Xà KíchGiày Thép GaiMũi Khoan
Mắt Xanh
Mãng Xà KíchNguyệt ĐaoGiày Khai Sáng IoniaThương Phục Hận Serylda
Kiếm Răng CưaKiếm DàiMắt Xanh
8 / 4 / 8
208 CS - 12.4k vàng
15 / 5 / 1
228 CS - 16.8k vàng
Hỏa KhuẩnĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Khai Sáng IoniaSách Chiêu Hồn Mejai
Quyền Trượng Đại Thiên SứMũ Phù Thủy RabadonMáy Quét Oracle
Quyền Trượng Bão TốĐại Bác Liên ThanhKiếm Tai ƯơngPhong Ấn Hắc Ám
Giày Pháp SưGậy Quá KhổThấu Kính Viễn Thị
14 / 3 / 11
190 CS - 16.5k vàng
3 / 6 / 7
224 CS - 11.1k vàng
Lưỡi Hái Linh HồnNgọn Giáo ShojinĐại Bác Liên ThanhGiày Khai Sáng Ionia
Búa Chiến CaulfieldMắt Xanh
Nỏ Tử ThủCung GỗCuồng Đao GuinsooMóc Diệt Thủy Quái
Giày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
3 / 3 / 5
241 CS - 12.6k vàng
0 / 5 / 6
35 CS - 6.6k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariGiày Thép GaiLá Chắn Mãnh Sư
Giáp Cai NgụcMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakVương Miện ShurelyaTrát Lệnh Đế VươngNước Mắt Nữ Thần
Giày Khai Sáng IoniaLam NgọcMáy Quét Oracle
0 / 9 / 14
36 CS - 7.5k vàng
(14.9)