Talon

Bản ghi mới nhất với Talon

Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:41)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:41) Chiến thắng
0 / 4 / 0
108 CS - 4.9k vàng
Nhẫn DoranThuốc Tái Sử DụngQuyền Trượng Ác ThầnGiày
Mắt Xanh
Khiên DoranMặt Nạ Đọa Đày LiandryMặt Nạ Ma ÁmGiày
Sách QuỷMắt Xanh
5 / 0 / 1
132 CS - 7.2k vàng
2 / 4 / 1
110 CS - 5.9k vàng
Kiếm Ma YoumuuRìu TiamatGiày Khai Sáng IoniaMắt Kiểm Soát
Bụi Lấp LánhMáy Quét Oracle
Nguyệt ĐaoNguyệt Quế Cao NgạoGiày Thép GaiBụi Lấp Lánh
Máy Quét Oracle
9 / 1 / 2
147 CS - 9.7k vàng
1 / 4 / 2
149 CS - 7.4k vàng
Mãng Xà KíchThuốc Tái Sử DụngGiày Khai Sáng IoniaNguyệt Đao
Mắt Xanh
Giày Thép GaiĐồng Hồ Cát ZhonyaPhong Ấn Hắc ÁmNhẫn Doran
Thấu Kính Viễn Thị
1 / 2 / 3
117 CS - 6k vàng
1 / 5 / 1
130 CS - 6.6k vàng
Dao Hung TànGiày BạcKiếm Ma YoumuuÁo Choàng Tím
Cuốc ChimMắt Kiểm SoátThấu Kính Viễn Thị
Lưỡi Hái Linh HồnKiếm ManamuneKiếm DoranGiày Khai Sáng Ionia
Kiếm DàiKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
6 / 1 / 4
168 CS - 9.6k vàng
1 / 5 / 2
28 CS - 4.5k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngMắt Kiểm SoátThuốc Tái Sử DụngSách Quỷ
Giày Khai Sáng IoniaBí Chương Thất TruyềnMáy Quét Oracle
Huyết TrảoKiếm Ma YoumuuGiày BạcKiếm Dài
Máy Quét Oracle
1 / 1 / 7
25 CS - 6.7k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:58)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:58) Thất bại
8 / 7 / 8
167 CS - 12.4k vàng
Giày Thủy NgânTam Hợp KiếmMóng Vuốt SterakRìu Đen
Giáp LụaMắt Xanh
Găng Tay Băng GiáGiáp GaiGiày Thép GaiKhiên Thái Dương
Giáp LụaHồng NgọcMắt Xanh
8 / 6 / 7
153 CS - 10.6k vàng
11 / 5 / 15
212 CS - 14.1k vàng
Trượng Pha Lê RylaiSúng Lục LudenGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Gậy Quá KhổGậy Quá KhổMáy Quét Oracle
Giáp Cai NgụcGiáp GaiGiày Thép GaiGiáp Liệt Sĩ
Máy Quét Oracle
1 / 7 / 13
121 CS - 8.4k vàng
15 / 4 / 5
202 CS - 14k vàng
Mãng Xà KíchKiếm Ma YoumuuGiày BạcNguyên Tố Luân
Gươm Thức ThờiKiếm DàiMáy Quét Oracle
Vô Cực KiếmMóc Diệt Thủy QuáiHuyết KiếmGiày Cuồng Nộ
Búa Chiến CaulfieldẤn ThépMắt Xanh
12 / 14 / 5
154 CS - 13.9k vàng
12 / 6 / 11
176 CS - 13.5k vàng
Nỏ Thần DominikMóc Diệt Thủy QuáiVô Cực KiếmGiày Cuồng Nộ
Áo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
Lưỡi Hái Linh HồnSúng Hải TặcHuyết TrượngGiày Cuồng Nộ
Nỏ Thần DominikMắt Xanh
3 / 11 / 9
194 CS - 11.6k vàng
3 / 5 / 21
39 CS - 10.7k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariGiày Thép GaiGiáp Gai
Tim BăngHồng NgọcMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariKhiên Vàng Thượng GiớiGiày Khai Sáng IoniaGiáp Cai Ngục
Tụ Bão ZekeLá Chắn Mãnh SưMáy Quét Oracle
3 / 11 / 12
33 CS - 8.6k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:35)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:35) Thất bại
0 / 3 / 1
92 CS - 4.9k vàng
Khiên DoranGiày Thủy NgânGiáp Tâm LinhMắt Kiểm Soát
Thấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranNgọc Quên LãngGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Máy Chuyển Pha HextechThấu Kính Viễn Thị
3 / 4 / 0
142 CS - 7.5k vàng
3 / 2 / 1
136 CS - 6.9k vàng
Dao GămRìu Đại Mãng XàGiày XịnBúa Gỗ
Thủy KiếmKiếm DàiMắt Xanh
Mãng Xà KíchKiếm DàiNguyệt ĐaoGiày Xịn
Mắt Sứ Giả
2 / 2 / 1
135 CS - 7.1k vàng
8 / 1 / 7
174 CS - 10.9k vàng
Kiếm Tai ƯơngSách Chiêu Hồn MejaiSong KiếmKiếm Dài
Giày BạcVương Miện ShurelyaThấu Kính Viễn Thị
Gậy Quá KhổGiày BạcNanh NashorMáy Chuyển Pha Hextech
Thấu Kính Viễn Thị
1 / 5 / 2
145 CS - 6.6k vàng
8 / 2 / 5
164 CS - 10k vàng
Thuốc Tái Sử DụngTam Hợp KiếmGiày Thép GaiPhong Thần Kiếm
Kiếm DàiKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngDao Điện StatikkGiày Cuồng Nộ
Dao GămThấu Kính Viễn Thị
1 / 5 / 2
89 CS - 5.2k vàng
4 / 1 / 10
18 CS - 6.3k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngTàn Tích BamiGiày BạcTrái Tim Khổng Thần
Giáp LướiMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariBánh QuyCỗ Xe Mùa ĐôngGiày Thép Gai
Hồng NgọcGiáp LụaMáy Quét Oracle
2 / 7 / 3
12 CS - 4.9k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:12)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (16:12) Thất bại
1 / 0 / 1
156 CS - 6.7k vàng
Nhẫn DoranNước Mắt Nữ ThầnBí Chương Thất TruyềnPhong Ấn Hắc Ám
Giày Khai Sáng IoniaTrượng Trường SinhMắt Xanh
Kiếm DàiThuốc Tái Sử DụngKiếm Răng CưaKhiên Doran
Giày Thủy NgânKiếm DàiMáy Quét Oracle
0 / 3 / 0
104 CS - 4.5k vàng
3 / 3 / 3
112 CS - 6.3k vàng
Nguyệt Quế Cao NgạoGiày Khai Sáng IoniaBúa Chiến CaulfieldKiếm Dài
Máy Quét Oracle
Linh Hồn Phong HồGiáo Thiên LyGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
3 / 1 / 2
89 CS - 5.8k vàng
2 / 1 / 0
135 CS - 5.9k vàng
Thuốc Tái Sử DụngQuyền Trượng Thiên ThầnMáy Chuyển Pha HextechBụi Lấp Lánh
Giày Khai Sáng IoniaNhẫn DoranMáy Quét Oracle
Khiên DoranGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiMắt Kiểm Soát
Áo Choàng TímMắt Xanh
2 / 1 / 1
144 CS - 6.1k vàng
4 / 3 / 3
130 CS - 7.8k vàng
Kiếm DoranGiàyLưỡi Hái Linh HồnDao Hung Tàn
Mắt Xanh
Kiếm DoranGiày Cuồng NộGươm Suy VongMắt Xanh
0 / 4 / 3
125 CS - 5.4k vàng
1 / 0 / 4
17 CS - 4.2k vàng
Huyết TrảoThuốc Tái Sử DụngGiày Cơ ĐộngĐai Thanh Thoát
Giáp LụaMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiKiếm Âm UGiàyGiáp Lụa
Mắt Kiểm SoátBình MáuMáy Quét Oracle
2 / 2 / 0
25 CS - 4.2k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:18)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (24:18) Chiến thắng
13 / 7 / 2
189 CS - 13k vàng
Mũ Phù Thủy RabadonĐá Hắc HóaNhẫn DoranKiếm Tai Ương
Hỏa KhuẩnGiày Pháp SưMắt Xanh
Trái Tim Khổng ThầnGiày Thủy NgânRìu TiamatVòng Sắt Cổ Tự
Hồng NgọcKhiên DoranMắt Xanh
5 / 9 / 5
164 CS - 10k vàng
1 / 10 / 7
106 CS - 7.9k vàng
Linh Hồn Mộc LongKhiên Thái DươngGiày Thép GaiGiáp Tâm Linh
Máy Quét Oracle
Giày Khai Sáng IoniaKiếm Ma YoumuuÁo Choàng Bóng TốiGiáo Thiên Ly
Thương Phục Hận SeryldaKiếm DàiMáy Quét Oracle
15 / 2 / 6
248 CS - 15k vàng
5 / 9 / 2
135 CS - 8.1k vàng
Khiên DoranKiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưMáy Chuyển Pha Hextech
Gậy Quá KhổMắt Xanh
Phong Ấn Hắc ÁmMũ Phù Thủy RabadonNanh NashorGiày Pháp Sư
Kiếm Tai ƯơngTrượng Hư VôMắt Xanh
17 / 8 / 4
175 CS - 14.9k vàng
7 / 10 / 2
125 CS - 10.4k vàng
Huyết TrượngMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộVô Cực Kiếm
Kiếm B.F.Mắt Xanh
Kiếm DoranDao Điện StatikkĐoản Đao NavoriGiày Cuồng Nộ
Ma Vũ Song KiếmHuyết TrượngThấu Kính Viễn Thị
5 / 3 / 6
223 CS - 11.7k vàng
1 / 7 / 12
34 CS - 6.8k vàng
Huyết TrảoGậy Hung ÁcKiếm Âm UGiày Khai Sáng Ionia
Búa Chiến CaulfieldMáy Quét Oracle
Kiếm Ma YoumuuHuyết TrảoKiếm Âm UGiày Bạc
Máy Quét Oracle
1 / 5 / 16
43 CS - 8.4k vàng
(14.9)