Bản ghi mới nhất

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:37)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:37) Thất bại
5 / 0 / 11
209 CS - 11.2k vàng
Băng Giáp Vĩnh CửuTrượng Trường SinhGiày Thép GaiTim Băng
Thấu Kính Viễn Thị
Móc Diệt Thủy QuáiĐao TímGiáp LướiThuốc Tái Sử Dụng
Kiếm DoranGiày Thép GaiMắt Xanh
3 / 6 / 0
195 CS - 9.1k vàng
10 / 5 / 7
148 CS - 11.8k vàng
Tam Hợp KiếmMóc Diệt Thủy QuáiMóng Vuốt SterakKiếm Dài
Mắt Kiểm SoátGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
Kiếm Ác XàMãng Xà KíchNguyệt ĐaoGiày Xịn
Máy Quét Oracle
6 / 7 / 2
147 CS - 9.5k vàng
9 / 2 / 12
185 CS - 12.1k vàng
Nguyệt ĐaoGậy Hung ÁcRìu TiamatGiày Khai Sáng Ionia
Rìu ĐenMắt Kiểm SoátThấu Kính Viễn Thị
Giáp Tay Vỡ NátGiày Pháp SưHỏa KhuẩnMắt Kiểm Soát
Mặt Nạ Ma ÁmGậy Bùng NổMắt Xanh
3 / 9 / 1
171 CS - 7.9k vàng
1 / 3 / 9
195 CS - 9k vàng
Kiếm DoranĐại Bác Liên ThanhGiày BạcPhong Thần Kiếm
Kiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranSúng Hải TặcVô Cực KiếmÁo Choàng Tím
Kiếm DàiGiày Thép GaiThấu Kính Viễn Thị
3 / 5 / 5
203 CS - 9.6k vàng
6 / 5 / 9
33 CS - 8.1k vàng
Giày Cơ ĐộngHuyết TrảoKiếm Điện PhongKiếm Dài
Kiếm Âm UMáy Quét Oracle
Hành Trang Thám HiểmKhiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátBụi Lấp Lánh
Giày Thép GaiGiáp LụaMáy Quét Oracle
0 / 4 / 8
35 CS - 5.5k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Linh Hoạt (26:43)

Thất bại Xếp Hạng Linh Hoạt (26:43) Chiến thắng
2 / 5 / 2
137 CS - 8.4k vàng
Bình Thuốc Biến DịMãng Xà KíchGươm Đồ TểGiày
Giáo Thiên LyMắt Xanh
Khiên DoranNguyệt ĐaoMãng Xà KíchMóng Vuốt Sterak
Dao Hung TànGiày Thép GaiMắt Xanh
13 / 3 / 4
189 CS - 13.4k vàng
3 / 9 / 4
141 CS - 8.6k vàng
Nguyệt Quế Cao NgạoMãng Xà KíchGiày Khai Sáng IoniaKiếm Dài
Máy Quét Oracle
Thuốc Tái Sử DụngGiàyGươm Suy VongGiáo Thiên Ly
Cuồng Đao GuinsooMáy Quét Oracle
10 / 3 / 8
148 CS - 12.1k vàng
5 / 7 / 5
163 CS - 9.6k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryĐộng Cơ Vũ TrụGậy Quá KhổKhiên Doran
Giày Pháp SưSách CũMắt Xanh
Sách QuỷThuốc Tái Sử DụngPhong Ấn Hắc ÁmQuyền Trượng Đại Thiên Sứ
Súng Lục LudenGiày Pháp SưMắt Xanh
3 / 3 / 11
153 CS - 9.5k vàng
4 / 7 / 4
197 CS - 11.2k vàng
Vô Cực KiếmMóc Diệt Thủy QuáiKiếm B.F.Áo Choàng Tím
Giày Cuồng NộHuyết TrượngMắt Xanh
Móc Diệt Thủy QuáiVô Cực KiếmGiày Cuồng NộKiếm Doran
Song KiếmMắt Xanh
2 / 1 / 4
176 CS - 9.8k vàng
1 / 3 / 6
26 CS - 6.8k vàng
Thú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiGiày Khai Sáng IoniaBùa Nguyệt Thạch
Mắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakTrượng Pha Lê RylaiGiày Pháp Sư
Ngọc Quên LãngMáy Quét Oracle
3 / 5 / 10
61 CS - 9.2k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:52)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:52) Thất bại
6 / 4 / 9
200 CS - 13.3k vàng
Giáp Cai NgụcTrái Tim Khổng ThầnGiáp Tâm LinhGiáp Gai
Giày Thép GaiĐai Khổng LồMắt Xanh
Tam Hợp KiếmGươm Suy VongRìu TiamatHuyết Trượng
Giày Thép GaiMắt Xanh
5 / 8 / 4
181 CS - 10.4k vàng
8 / 2 / 11
167 CS - 12.3k vàng
Dây Chuyền Chữ ThậpĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Pháp SưĐai Tên Lửa Hextech
Mắt Xanh
Cung GỗĐao TímGiày Cuồng NộHuyết Trượng
Cuốc ChimMắt Xanh
1 / 6 / 4
149 CS - 8.7k vàng
3 / 4 / 17
206 CS - 11.5k vàng
Nhẫn DoranNgọn Lửa Hắc HóaHỏa KhuẩnKiếm Tai Ương
Giày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
Ngọn Lửa Hắc HóaQuyền Trượng Bão TốGiày Pháp SưTrượng Hư Vô
Thấu Kính Viễn Thị
5 / 5 / 3
225 CS - 11.7k vàng
11 / 6 / 8
178 CS - 13.7k vàng
Áo Choàng BạcGiày Cuồng NộGươm Suy VongCung Chạng Vạng
Cuồng Đao GuinsooGiáp LướiThấu Kính Viễn Thị
Song KiếmNỏ Tử ThủVô Cực KiếmGiày Cuồng Nộ
Móc Diệt Thủy QuáiThấu Kính Viễn Thị
7 / 7 / 4
205 CS - 11.8k vàng
4 / 2 / 17
73 CS - 10.1k vàng
Kiếm Âm UHuyết TrảoCung XanhNguyệt Đao
Giày BạcMáy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátVương Miện ShurelyaThú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt Thạch
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
0 / 6 / 7
19 CS - 6.5k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Linh Hoạt (34:48)

Chiến thắng Xếp Hạng Linh Hoạt (34:48) Thất bại
6 / 4 / 17
230 CS - 14.6k vàng
Móng Vuốt SterakChùy Phản KíchÁo Choàng Diệt VongGiày Thủy Ngân
Nguyệt ĐaoThấu Kính Viễn Thị
Khiên Băng RanduinKhiên Thái DươngGiày Thép GaiGiáp Lưới
Giáp Tâm LinhHồng NgọcThấu Kính Viễn Thị
3 / 12 / 6
216 CS - 11.8k vàng
17 / 9 / 13
214 CS - 18.7k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiCuồng Đao GuinsooĐao TímGươm Suy Vong
Vũ Điệu Tử ThầnGiày Cuồng NộMáy Quét Oracle
Tam Hợp KiếmGiày Thép GaiMóng Vuốt SterakMũi Khoan
Hồng NgọcMóc Diệt Thủy QuáiMáy Quét Oracle
10 / 15 / 11
149 CS - 14.3k vàng
9 / 3 / 23
221 CS - 15.7k vàng
Quyền Trượng Bão TốVương Miện ShurelyaKiếm Tai ƯơngGiày Bạc
Sách Chiêu Hồn MejaiĐồng Hồ Cát ZhonyaMáy Quét Oracle
Mũ Phù Thủy RabadonGiày Pháp SưHoa Tử LinhSách Cũ
Hỏa KhuẩnKiếm Tai ƯơngThấu Kính Viễn Thị
7 / 9 / 4
260 CS - 14.7k vàng
22 / 1 / 14
270 CS - 19.3k vàng
Nỏ Thần DominikPhong Thần KiếmGiày BạcVô Cực Kiếm
Đại Bác Liên ThanhHuyết KiếmThấu Kính Viễn Thị
Kiếm B.F.Gươm Suy VongGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy Quái
Cuồng Cung RunaanCung GỗThấu Kính Viễn Thị
4 / 11 / 6
264 CS - 13.9k vàng
3 / 10 / 18
53 CS - 10.3k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiáp Tay SeekerMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp Sư
Trượng Pha Lê RylaiMáy Quét Oracle
Giày Thép GaiTim BăngMắt Kiểm SoátTụ Bão Zeke
Cỗ Xe Mùa ĐôngÁo VảiMáy Quét Oracle
2 / 10 / 14
30 CS - 8.8k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Linh Hoạt (19:54)

Thất bại Xếp Hạng Linh Hoạt (19:54) Chiến thắng
2 / 5 / 2
124 CS - 6.5k vàng
Khiên DoranBình MáuGiày Thép GaiQuyền Trượng Ác Thần
Mặt Nạ Ma ÁmMắt Xanh
Rìu Mãng XàGiày Cuồng NộTam Hợp KiếmKiếm Doran
Kiếm DàiCung GỗThấu Kính Viễn Thị
7 / 1 / 1
228 CS - 11.9k vàng
1 / 8 / 5
81 CS - 5.8k vàng
Linh Hồn Phong HồSách QuỷĐai Tên Lửa HextechGiày Xịn
Cung GỗGậy Bùng NổMáy Quét Oracle
Giày Thép GaiGiáo Thiên LyNguyệt ĐaoBúa Gỗ
Kiếm DàiMắt Kiểm SoátMắt Xanh
15 / 0 / 6
108 CS - 11k vàng
1 / 7 / 1
119 CS - 5.9k vàng
Hỏa KhuẩnThuốc Tái Sử DụngMáy Chuyển Pha HextechGiày Khai Sáng Ionia
Bụi Lấp LánhLinh Hồn Lạc LõngMắt Xanh
Giày Pháp SưHỏa KhuẩnMặt Nạ Đọa Đày LiandryGậy Bùng Nổ
Sách CũHồng NgọcThấu Kính Viễn Thị
4 / 3 / 8
176 CS - 9.5k vàng
6 / 5 / 4
135 CS - 8.3k vàng
Vô Cực KiếmKiếm DoranSúng Hải TặcGiày
Thấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGươm Suy VongCung GỗDao Găm
Giày Cuồng NộKiếm B.F.Mắt Xanh
2 / 6 / 6
112 CS - 7.1k vàng
2 / 4 / 8
36 CS - 5.9k vàng
Tụ Bão ZekeKhiên Vàng Thượng GiớiGiáp LướiGiày Khai Sáng Ionia
Hỏa NgọcMắt Kiểm SoátMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariGiày Thép GaiKhiên Vàng Thượng GiớiMáy Quét Oracle
0 / 2 / 10
30 CS - 5.6k vàng
(14.8)