Bản ghi mới nhất

ARAM (21:12)

Chiến thắng ARAM (21:12) Thất bại
11 / 12 / 21
60 CS - 15.1k vàng
Súng Lục LudenThuốc Tái Sử DụngKiếm Tai ƯơngGiày Pháp Sư
Ngọn Lửa Hắc HóaĐá Hắc HóaBánh Quy Poro
Tam Hợp KiếmGiày Thủy NgânRìu ĐenMóng Vuốt Sterak
Giáp Thiên NhiênBánh Quy Poro
14 / 14 / 32
23 CS - 15.2k vàng
17 / 15 / 32
57 CS - 16.7k vàng
Giáp GaiGiày Thép GaiKhiên Băng RanduinTrái Tim Khổng Thần
Khiên Thái DươngÁo Choàng Diệt VongBánh Quy Poro
Trái Tim Khổng ThầnVòng Sắt Cổ TựGiáp GaiGiáp Máu Warmog
Giày Thủy NgânBánh Quy Poro
9 / 12 / 37
19 CS - 13.5k vàng
15 / 9 / 27
74 CS - 16.6k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứGiày Pháp SưMũ Phù Thủy RabadonHoa Tử Linh
Kính Nhắm Ma PhápGậy Bùng NổBánh Quy Poro
Móc Diệt Thủy QuáiSúng Hải TặcGươm Thức ThờiThương Phục Hận Serylda
Giày BạcDao Hung TànBánh Quy Poro
15 / 14 / 34
42 CS - 16.2k vàng
20 / 15 / 24
31 CS - 16.6k vàng
Giáo Thiên LyGiày Thép GaiGươm Suy VongVũ Điệu Tử Thần
Tam Hợp KiếmGiáp Cai NgụcBánh Quy Poro
Gươm Suy VongVô Cực KiếmGiày Cuồng NộCuồng Cung Runaan
Cung Chạng VạngÁo Choàng Bóng TốiBánh Quy Poro
14 / 12 / 39
56 CS - 16.9k vàng
5 / 16 / 33
7 CS - 12.6k vàng
Giày Thủy NgânVương Miện ShurelyaTim BăngBăng Giáp Vĩnh Cửu
Trượng Lưu ThủyHỏa NgọcBánh Quy Poro
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộVô Cực KiếmNỏ Thần Dominik
Nỏ Tử ThủHuyết TrượngBánh Quy Poro
14 / 16 / 31
69 CS - 15.4k vàng
(14.9)

ARAM (13:44)

Thất bại ARAM (13:44) Chiến thắng
6 / 8 / 4
3 CS - 9.1k vàng
Áo Choàng Bóng TốiGiày Khai Sáng IoniaNguyệt Quế Cao Ngạo<br>Kiếm Dài
Kiếm DàiBánh Quy Poro
Tam Hợp KiếmThần Kiếm MuramanaGiày Khai Sáng IoniaGậy Hung Ác
Kiếm DàiKiếm DàiBánh Quy Poro
9 / 4 / 18
44 CS - 11.3k vàng
6 / 7 / 7
10 CS - 9.7k vàng
Ngọn Lửa Hắc HóaĐai Tên Lửa HextechGiày Pháp SưSách Cũ
Gậy Quá KhổSách CũBánh Quy Poro
Giày Cuồng NộCung GỗHuyết KiếmVô Cực Kiếm
Áo Choàng BạcDao GămBánh Quy Poro
9 / 8 / 13
38 CS - 10.9k vàng
6 / 10 / 9
53 CS - 10k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiSúng Hải TặcGiày Cuồng NộCuốc Chim
Kiếm B.F.Bánh Quy Poro
Dây Chuyền Chuộc TộiQuyền Trượng Đại Thiên SứBùa Nguyệt ThạchGiày
Bánh Quy Poro
1 / 4 / 40
15 CS - 9.8k vàng
7 / 12 / 14
50 CS - 10.6k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứTrượng Pha Lê RylaiGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Bánh Quy Poro
Tù Và Vệ QuânBăng Giáp Vĩnh CửuLời Thề Hiệp SĩGiày Thép Gai
Áo Choàng BạcHồng NgọcBánh Quy Poro
5 / 5 / 23
8 CS - 9.5k vàng
1 / 7 / 13
17 CS - 8.5k vàng
Thuốc Tái Sử DụngMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiàyTim Băng
Mặt Nạ Vực ThẳmBánh Quy Poro
Súng Hải TặcLưỡi Hái Linh HồnGiày Cuồng NộCung Xanh
Vô Cực KiếmÁo Choàng TímBánh Quy Poro
20 / 5 / 12
61 CS - 15.4k vàng
(14.9)

ARAM (16:33)

Thất bại ARAM (16:33) Chiến thắng
18 / 12 / 6
46 CS - 14.3k vàng
Nguyệt Quế Cao NgạoSúng Hải TặcGiày Cuồng NộNguyên Tố Luân
Áo Choàng Bóng TốiKiếm DàiBánh Quy Poro
Tù Và Vệ QuânBăng Giáp Vĩnh CửuGiày Thủy NgânGiáp Máu Warmog
Bánh Quy Poro
4 / 7 / 36
6 CS - 10.7k vàng
7 / 11 / 24
47 CS - 12.4k vàng
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiHồng NgọcKhiên Băng RanduinGiày Thép Gai
Vòng Sắt Cổ TựGiáp LướiBánh Quy Poro
Quyền Trượng Đại Thiên SứSúng Lục LudenGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Hoa Tử LinhGậy Quá KhổBánh Quy Poro
30 / 9 / 30
37 CS - 16.1k vàng
4 / 22 / 18
16 CS - 9.8k vàng
Ngọc Quên LãngTrượng Pha Lê RylaiĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Pháp Sư
Gậy Quá KhổBánh Quy Poro
Búa Vệ QuânÁo Choàng TímGiày Thủy NgânSúng Hải Tặc
Đoản Đao NavoriCung XanhBánh Quy Poro
4 / 11 / 31
47 CS - 11.3k vàng
3 / 15 / 25
9 CS - 10.3k vàng
Vòng Sắt Cổ TựLời Thề Hiệp SĩGiày Thép GaiBăng Giáp Vĩnh Cửu
Áo Choàng GaiGiáp Lụa
Thần Kiếm MuramanaGươm Thức ThờiThương Phục Hận SeryldaQuyền Trượng Ác Thần
Búa Vệ QuânGiày Khai Sáng IoniaBánh Quy Poro
26 / 5 / 36
54 CS - 16.2k vàng
8 / 12 / 26
43 CS - 12.4k vàng
Nước Mắt Nữ ThầnSúng Lục LudenGiày Pháp SưThuốc Tái Sử Dụng
Ngọn Lửa Hắc HóaMũ Phù Thủy RabadonBánh Quy Poro
Cuồng Cung RunaanKiếm DàiMóc Diệt Thủy QuáiVô Cực Kiếm
Giày Cuồng NộBánh Quy Poro
8 / 8 / 43
61 CS - 13.1k vàng
(14.8)

ARAM (17:56)

Chiến thắng ARAM (17:56) Thất bại
6 / 8 / 26
31 CS - 11.6k vàng
Hỏa KhuẩnThuốc Tái Sử DụngGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Trượng Pha Lê RylaiSách CũBánh Quy Poro
Kiếm Vệ QuânGiày Thủy NgânRìu Đại Mãng XàGiáp Thiên Nhiên
Kiếm Ác XàĐai Khổng LồBánh Quy Poro
10 / 9 / 19
48 CS - 12k vàng
11 / 6 / 27
37 CS - 13k vàng
Súng Lục LudenGiày Pháp SưKính Nhắm Ma PhápQuyền Trượng Đại Thiên Sứ
Đá Hắc HóaSách CũBánh Quy Poro
Băng Cầu Vệ QuânMặt Nạ Đọa Đày LiandryTrượng Pha Lê RylaiGiày
Hoa Tử LinhBánh Quy Poro
3 / 9 / 22
40 CS - 11.2k vàng
15 / 9 / 19
30 CS - 14.3k vàng
Trái Tim Khổng ThầnGiày Thủy NgânKhiên Thái DươngMặt Nạ Vực Thẳm
Giáp Tâm LinhKiếm DàiBánh Quy Poro
Mũ Phù Thủy RabadonGiày Pháp SưQuyền Trượng Bão TốNgọn Lửa Hắc Hóa
Gậy Quá Khổ
9 / 9 / 19
29 CS - 12.7k vàng
9 / 9 / 29
103 CS - 14.3k vàng
Giày Cuồng NộRìu Đại Mãng XàGươm Suy VongCuồng Cung Runaan
Dao GămĐao TímBánh Quy Poro
Quyền Trượng Đại Thiên SứThuốc Tái Sử DụngTrượng Trường SinhMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Trượng Hư VôGậy Quá KhổBánh Quy Poro
16 / 8 / 17
59 CS - 13.8k vàng
2 / 8 / 30
16 CS - 11.1k vàng
Trát Lệnh Đế VươngDây Chuyền Iron SolariHỏa KhuẩnÁo Choàng Ám Ảnh
Áo VảiGiày Khai Sáng IoniaBánh Quy Poro
Bùa Nguyệt ThạchTrượng Lưu ThủyDây Chuyền Chuộc TộiGiày Thủy Ngân
Hỏa NgọcGiáp LụaBánh Quy Poro
2 / 8 / 31
19 CS - 10.3k vàng
(14.8)