Gragas

Người chơi Gragas xuất sắc nhất BR

Người chơi Gragas xuất sắc nhất BR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Piafuze#BR1
Piafuze#BR1
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 68.0% 7.2 /
3.8 /
6.2
75
2.
Avalon#Astrx
Avalon#Astrx
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 6.2 /
4.6 /
7.4
63
3.
matahn#mat13
matahn#mat13
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 5.3 /
3.8 /
7.8
65
4.
Ghostic#0909
Ghostic#0909
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.1 /
6.8 /
8.2
50
5.
Leecampeizin#yesir
Leecampeizin#yesir
BR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 82.2% 8.1 /
4.8 /
11.0
45
6.
D1FF#2424
D1FF#2424
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 4.9 /
4.1 /
7.6
52
7.
tijolo de 8Furos#1kg
tijolo de 8Furos#1kg
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.2% 5.1 /
4.0 /
7.0
42
8.
IG Dionysus#DIO
IG Dionysus#DIO
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 9.1 /
4.9 /
6.8
55
9.
pithon#2275
pithon#2275
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 6.4 /
4.2 /
6.1
115
10.
iBliitzcrank#crank
iBliitzcrank#crank
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 6.2 /
4.2 /
7.2
49
11.
Tezani#BR1
Tezani#BR1
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 8.1 /
5.1 /
6.0
103
12.
NewArticWolf#Br011
NewArticWolf#Br011
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 6.3 /
5.0 /
9.0
101
13.
Buzaca#1337
Buzaca#1337
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 4.0 /
3.3 /
8.3
116
14.
Maniac#graga
Maniac#graga
BR (#14)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 64.9% 5.4 /
7.5 /
12.2
154
15.
yagogon#goat
yagogon#goat
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 62.3% 8.6 /
5.6 /
8.5
61
16.
sebastian#ssy
sebastian#ssy
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 9.8 /
5.8 /
10.4
56
17.
Simas#Brber
Simas#Brber
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.5 /
4.0 /
8.1
48
18.
Hirotto#4002
Hirotto#4002
BR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.3% 7.9 /
4.3 /
8.6
91
19.
Pau de Carga#1010
Pau de Carga#1010
BR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.9% 6.8 /
4.4 /
6.9
155
20.
paiN Vidal#vdl
paiN Vidal#vdl
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 6.9 /
4.9 /
8.1
55
21.
Izaki#82090
Izaki#82090
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 63.2% 6.6 /
5.5 /
8.7
68
22.
Hiro415#4714
Hiro415#4714
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 4.3 /
3.9 /
8.0
83
23.
cann4bis#BR1
cann4bis#BR1
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 8.9 /
6.3 /
8.6
143
24.
RTS Prometheus#RTS
RTS Prometheus#RTS
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.2 /
5.7 /
7.6
70
25.
Hall of Egress#723
Hall of Egress#723
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 8.8 /
4.8 /
6.3
62
26.
Mattos#Cara
Mattos#Cara
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 7.6 /
4.7 /
8.0
276
27.
Komatsu#BR1
Komatsu#BR1
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.9 /
5.3 /
8.9
69
28.
Bragragas#bomba
Bragragas#bomba
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.9% 5.9 /
4.6 /
6.2
110
29.
Gragas paizao#BR1
Gragas paizao#BR1
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 9.9 /
5.1 /
7.5
70
30.
NICO ANSIEDADES#VOZES
NICO ANSIEDADES#VOZES
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.0% 5.7 /
3.7 /
5.7
122
31.
Boogie Woogie#Gii
Boogie Woogie#Gii
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.0 /
4.8 /
5.6
55
32.
caiovrgoes#yasuo
caiovrgoes#yasuo
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.6 /
5.3 /
7.5
48
33.
gutzxz#BR1
gutzxz#BR1
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 3.3 /
4.0 /
5.8
51
34.
Gragas Furtado#FOFÃO
Gragas Furtado#FOFÃO
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 7.8 /
5.9 /
8.2
66
35.
MieHe#BR1
MieHe#BR1
BR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 56.8% 7.4 /
5.6 /
7.5
118
36.
velho goiaba#Drts
velho goiaba#Drts
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 6.9 /
6.8 /
8.5
52
37.
didi geme fino#BR1
didi geme fino#BR1
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 8.6 /
5.5 /
7.2
88
38.
Magic#Gui
Magic#Gui
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.7 /
7.7 /
9.2
63
39.
brucraft2#BR1
brucraft2#BR1
BR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.8% 5.6 /
5.4 /
7.1
271
40.
B4nny#BR1
B4nny#BR1
BR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.9% 4.2 /
3.9 /
6.9
56
41.
G2 jonydocoxa#BR1
G2 jonydocoxa#BR1
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 8.6 /
5.9 /
7.8
228
42.
Biel o Advogado#BR1
Biel o Advogado#BR1
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 65.1% 8.7 /
4.7 /
7.8
63
43.
The prodigy boy#BR1
The prodigy boy#BR1
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 7.9 /
5.0 /
8.6
51
44.
CasadasEater#BR1
CasadasEater#BR1
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 6.2 /
4.1 /
6.3
99
45.
Wolhaíksong#BR1
Wolhaíksong#BR1
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.3 /
4.8 /
7.6
145
46.
GordoVelho#Gordo
GordoVelho#Gordo
BR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.0% 5.5 /
4.3 /
6.8
241
47.
Cocoyashi#ESAG
Cocoyashi#ESAG
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.6 /
5.9 /
8.2
53
48.
batida de carro#tabos
batida de carro#tabos
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 6.7 /
5.3 /
7.0
214
49.
cult leader#demon
cult leader#demon
BR (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 75.5% 9.3 /
4.5 /
8.7
102
50.
tigre#goat
tigre#goat
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 7.0 /
4.4 /
8.4
50
51.
Fantinelson#6274
Fantinelson#6274
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 71.8% 6.3 /
6.8 /
9.0
39
52.
Fonseca#4605
Fonseca#4605
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.8% 7.3 /
4.5 /
5.2
95
53.
gatomakonhe#BR1
gatomakonhe#BR1
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 6.9 /
6.0 /
7.6
175
54.
TOP KINGDOM#BR1
TOP KINGDOM#BR1
BR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.9% 5.0 /
3.4 /
6.4
76
55.
German Cano#FLULL
German Cano#FLULL
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 6.1 /
4.5 /
10.9
127
56.
Mangostão#Grogo
Mangostão#Grogo
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 10.1 /
4.8 /
8.9
53
57.
Raphão#Raven
Raphão#Raven
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 4.2 /
2.8 /
6.3
53
58.
zbr11#BR1
zbr11#BR1
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 6.1 /
4.3 /
7.5
76
59.
CrazzYboY#BR2
CrazzYboY#BR2
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 5.9 /
7.4 /
9.1
63
60.
have no enemies#1947
have no enemies#1947
BR (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.0% 8.0 /
5.4 /
9.9
70
61.
Delazeri#BR1
Delazeri#BR1
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.9 /
3.9 /
6.5
110
62.
Théks#TKSH
Théks#TKSH
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 8.5 /
3.9 /
5.7
121
63.
LUKETAdaLAMBRETA#BR1
LUKETAdaLAMBRETA#BR1
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 3.4 /
3.7 /
6.3
38
64.
niel#Oooh
niel#Oooh
BR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.2% 7.2 /
4.3 /
10.1
89
65.
ωατεπ ωατεπ#ωατεπ
ωατεπ ωατεπ#ωατεπ
BR (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường trên Thách Đấu 57.4% 5.7 /
5.9 /
8.0
115
66.
É O PITUTA XD XD#BR1
É O PITUTA XD XD#BR1
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 9.7 /
5.6 /
6.7
62
67.
Daniel#calvo
Daniel#calvo
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 8.8 /
5.0 /
6.7
41
68.
NSB Leecampei#1980
NSB Leecampei#1980
BR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.4% 7.3 /
5.9 /
8.8
103
69.
Ricardinho#MAO
Ricardinho#MAO
BR (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.9% 9.5 /
4.4 /
10.3
57
70.
Draco#GRAGS
Draco#GRAGS
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 6.8 /
5.2 /
6.9
192
71.
ACE Gallow#0001
ACE Gallow#0001
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 5.8 /
5.0 /
8.3
61
72.
Hiram#BR1
Hiram#BR1
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 6.0 /
5.1 /
7.7
51
73.
do while#1v5
do while#1v5
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 5.7 /
5.3 /
9.3
84
74.
amo esse jogo#BR2
amo esse jogo#BR2
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.8 /
3.7 /
8.6
80
75.
ChillAsBuddha#013
ChillAsBuddha#013
BR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.5% 7.7 /
5.8 /
9.3
55
76.
SozinhoÉMelhor#Solo
SozinhoÉMelhor#Solo
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 5.2 /
3.7 /
7.6
72
77.
BIXO DA UFABC#BR1
BIXO DA UFABC#BR1
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 5.1 /
5.1 /
6.1
51
78.
Burrito#BR3
Burrito#BR3
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.0 /
4.5 /
6.3
84
79.
boynecologist gr#agas
boynecologist gr#agas
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 6.5 /
5.0 /
6.5
105
80.
qqsaav#BR1
qqsaav#BR1
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 4.1 /
4.6 /
7.0
67
81.
Espingardeiro#BR1
Espingardeiro#BR1
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.1 /
5.0 /
7.7
99
82.
vicentebp#duda
vicentebp#duda
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 5.8 /
6.4 /
6.2
322
83.
DaiDai#Ofc
DaiDai#Ofc
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 4.5 /
4.8 /
7.1
50
84.
Haag#6969
Haag#6969
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 5.8 /
4.6 /
9.1
38
85.
TOKIODK#075
TOKIODK#075
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 64.0% 9.9 /
7.3 /
7.8
75
86.
SrBarrigragas#BR1
SrBarrigragas#BR1
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.0% 5.8 /
5.5 /
7.6
168
87.
WHY ZER#BR1
WHY ZER#BR1
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 6.6 /
6.3 /
8.3
59
88.
Brokad0r#BR1
Brokad0r#BR1
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 8.1 /
5.8 /
10.2
50
89.
FemboyBonito#Kiutt
FemboyBonito#Kiutt
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 7.7 /
6.1 /
8.7
49
90.
BalaGreen#BR1
BalaGreen#BR1
BR (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.8% 7.9 /
5.7 /
8.2
73
91.
Marcão do Rodo#3122
Marcão do Rodo#3122
BR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 64.6% 9.5 /
4.7 /
7.7
65
92.
Getúlio Gragas#Shion
Getúlio Gragas#Shion
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 56.7% 7.5 /
7.1 /
7.3
104
93.
NuraBR#BR1
NuraBR#BR1
BR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 61.0% 8.4 /
6.1 /
8.6
105
94.
Mochiutinho#BR1
Mochiutinho#BR1
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 8.1 /
6.7 /
7.4
164
95.
iNown#BR1
iNown#BR1
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.2 /
4.6 /
6.4
70
96.
DANI OF THE TIN#CRNG
DANI OF THE TIN#CRNG
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 7.4 /
7.3 /
7.5
47
97.
Kommander#BR77
Kommander#BR77
BR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.4% 3.9 /
4.1 /
7.3
44
98.
I am Pitomgo#BR1
I am Pitomgo#BR1
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.3 /
4.5 /
6.9
48
99.
Srl#BR6
Srl#BR6
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.1 /
6.4 /
8.7
50
100.
GorGas#GGGGG
GorGas#GGGGG
BR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 7.3 /
4.7 /
7.8
85