Gragas

Người chơi Gragas xuất sắc nhất EUW

Người chơi Gragas xuất sắc nhất EUW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ªcronym#EUW
ªcronym#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.7% 7.4 /
2.6 /
7.5
74
2.
Squiddly#00000
Squiddly#00000
EUW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 80.9% 7.0 /
3.7 /
9.2
47
3.
HelixShy#6838
HelixShy#6838
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.2% 4.5 /
4.2 /
6.1
59
4.
Sveirok#GRAG
Sveirok#GRAG
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 6.0 /
3.4 /
8.0
63
5.
Workshop Willump#EUW
Workshop Willump#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.5% 5.0 /
3.6 /
8.4
49
6.
KATOYROXAMHLA#EUW
KATOYROXAMHLA#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 5.4 /
5.9 /
7.2
81
7.
Courtesy#rspct
Courtesy#rspct
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 4.3 /
4.8 /
5.9
69
8.
Make it Work#EUW
Make it Work#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 6.9 /
4.1 /
8.8
90
9.
FatLittleFarmer#EUW
FatLittleFarmer#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 6.1 /
3.8 /
7.1
64
10.
Soboc#EUW
Soboc#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 5.6 /
4.3 /
6.3
78
11.
meto meto#meto
meto meto#meto
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 73.2% 9.2 /
5.4 /
8.1
56
12.
Drali#2ACC
Drali#2ACC
EUW (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.3% 4.7 /
3.7 /
7.4
82
13.
ASAP AJ#EUW
ASAP AJ#EUW
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 5.2 /
4.4 /
7.1
72
14.
Laxxi#ABII
Laxxi#ABII
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 8.2 /
4.3 /
7.6
120
15.
Getgreen#EUW
Getgreen#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 4.5 /
6.2 /
5.8
54
16.
Moooist#04039
Moooist#04039
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 3.8 /
4.8 /
6.9
49
17.
Petakü#EUW
Petakü#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 5.6 /
6.6 /
7.5
53
18.
selenex#3935
selenex#3935
EUW (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.5% 4.5 /
2.4 /
7.6
44
19.
Gu3nth3r#EUW
Gu3nth3r#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.2% 7.2 /
3.6 /
7.4
47
20.
knives#0000
knives#0000
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 5.8 /
3.2 /
6.5
50
21.
XQDragneel#EUW
XQDragneel#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.0 /
4.2 /
7.7
62
22.
GigaSoz#XDDDD
GigaSoz#XDDDD
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 7.8 /
5.3 /
9.1
139
23.
Cicciopotetor#EUW
Cicciopotetor#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 4.8 /
3.8 /
5.8
103
24.
IDE Jungle Slave#EUW
IDE Jungle Slave#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 4.6 /
5.2 /
5.5
56
25.
sonny#222
sonny#222
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 61.9% 7.7 /
5.2 /
7.8
63
26.
GragasIsThin#Fat
GragasIsThin#Fat
EUW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 62.3% 6.5 /
4.6 /
8.2
329
27.
GNX Rahsar#LIDL
GNX Rahsar#LIDL
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 5.0 /
3.6 /
6.6
74
28.
Nivle own you#EUW
Nivle own you#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.1% 5.4 /
3.4 /
6.3
43
29.
Thanubis#TLG
Thanubis#TLG
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.3 /
3.3 /
6.9
94
30.
starky#BOMBA
starky#BOMBA
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.7% 5.5 /
5.2 /
6.9
193
31.
Yemu#EUW
Yemu#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 4.3 /
3.7 /
8.3
46
32.
Suirotas#EUW
Suirotas#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 4.1 /
3.6 /
6.4
59
33.
Xagog#EUW
Xagog#EUW
EUW (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.8% 7.3 /
4.2 /
9.8
43
34.
xaxaxaxaxaxaaaxa#EUW
xaxaxaxaxaxaaaxa#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 6.4 /
3.8 /
6.9
46
35.
Fallen#FLLN5
Fallen#FLLN5
EUW (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.3% 7.3 /
4.6 /
8.5
175
36.
gg good#mursu
gg good#mursu
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.5% 7.8 /
4.5 /
6.2
81
37.
iRickeN#EUW
iRickeN#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.6% 6.5 /
3.4 /
5.2
47
38.
weaksidechampion#EUW
weaksidechampion#EUW
EUW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 3.9 /
2.6 /
6.4
77
39.
pogromca tzweli#koks
pogromca tzweli#koks
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.0% 5.2 /
5.2 /
7.0
82
40.
Gragas#EUW
Gragas#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 7.0 /
4.3 /
5.9
68
41.
Leśniczy Zabójca#EUW
Leśniczy Zabójca#EUW
EUW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.0% 8.2 /
4.8 /
8.5
79
42.
Mewing Gragas#bobam
Mewing Gragas#bobam
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.9% 6.2 /
5.3 /
6.5
105
43.
bvigjjerge#EUW
bvigjjerge#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.3 /
4.0 /
5.7
100
44.
MISS XAYOO 2017#CWL
MISS XAYOO 2017#CWL
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 4.2 /
5.6 /
6.6
99
45.
Xinic#EUW
Xinic#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 7.7 /
4.6 /
9.2
88
46.
jjs156#1234
jjs156#1234
EUW (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 4.8 /
4.2 /
5.7
156
47.
GOD Timian GOD#EUW
GOD Timian GOD#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 7.6 /
5.0 /
7.5
71
48.
THE GAME IS ON F#EUW
THE GAME IS ON F#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 6.2 /
5.5 /
9.6
93
49.
Mister Pitre#2208
Mister Pitre#2208
EUW (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.1% 4.9 /
3.9 /
6.4
66
50.
Puyah#EUW
Puyah#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 7.0 /
4.8 /
9.0
82
51.
e l i o#EUW
e l i o#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 6.4 /
3.2 /
6.8
102
52.
Edo fanboy#EUW
Edo fanboy#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.3 /
4.3 /
7.4
63
53.
Ploxy#2207
Ploxy#2207
EUW (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.9% 6.2 /
3.8 /
7.6
57
54.
Fishireal#EUW
Fishireal#EUW
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.3% 6.6 /
4.8 /
6.6
70
55.
Gragerino#Vivi
Gragerino#Vivi
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 4.6 /
5.0 /
5.9
224
56.
2TA Jonny#EUW
2TA Jonny#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.6 /
4.1 /
6.0
109
57.
HowIMetMyGragas#BIER
HowIMetMyGragas#BIER
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 67.8% 9.8 /
4.8 /
6.6
59
58.
Domevch#EUW
Domevch#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 8.0 /
3.7 /
8.5
79
59.
krytybu#EUW
krytybu#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.1 /
4.7 /
7.1
59
60.
K0oFauna#EUW
K0oFauna#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 6.6 /
3.9 /
7.9
64
61.
Jackapé#EUW
Jackapé#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.3 /
6.4 /
5.5
85
62.
Freeze Rαël#EUW
Freeze Rαël#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.6 /
5.7 /
8.7
47
63.
Free HongKong#jiao
Free HongKong#jiao
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 5.8 /
3.7 /
8.5
149
64.
KegMaster#BONK
KegMaster#BONK
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 4.9 /
3.9 /
5.9
316
65.
Kzoaltyk#6039
Kzoaltyk#6039
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.1 /
5.2 /
6.8
47
66.
Llioz#EUW
Llioz#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 4.9 /
3.3 /
8.5
68
67.
020805#EUW
020805#EUW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 4.3 /
3.8 /
6.3
147
68.
Ricskoma#EUWE
Ricskoma#EUWE
EUW (#68)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 75.9% 6.2 /
2.0 /
7.4
54
69.
Hey Its Gragas#EUW
Hey Its Gragas#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.6 /
5.1 /
7.2
115
70.
LFT Cyanide#17YO
LFT Cyanide#17YO
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 5.8 /
4.7 /
7.0
83
71.
oRisko#EUW
oRisko#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 5.7 /
4.1 /
8.1
130
72.
GGpow#GGpow
GGpow#GGpow
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.9% 5.8 /
5.2 /
6.8
158
73.
ilovehaze#EUW
ilovehaze#EUW
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 58.0% 4.8 /
5.9 /
8.5
88
74.
Baylan Skøll#EUW
Baylan Skøll#EUW
EUW (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.8% 3.2 /
3.0 /
6.1
51
75.
Gragas stortå#4342
Gragas stortå#4342
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.5% 7.0 /
2.7 /
6.7
131
76.
Tédeusz#EUW
Tédeusz#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.7% 5.5 /
3.7 /
6.8
41
77.
Kritias#GOAT
Kritias#GOAT
EUW (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.4% 5.0 /
5.3 /
7.1
73
78.
Drali#Drali
Drali#Drali
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.2 /
4.0 /
7.5
91
79.
SheLuxOnMyBomba#BOMBA
SheLuxOnMyBomba#BOMBA
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 8.9 /
6.4 /
6.7
73
80.
KaBBsoN#JDM
KaBBsoN#JDM
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.5 /
4.4 /
6.8
170
81.
DRZ AkaOni#EUW
DRZ AkaOni#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.7 /
4.3 /
6.3
54
82.
El Para#EUW
El Para#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.1 /
5.1 /
5.0
49
83.
HpX#EUW
HpX#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.3% 5.8 /
3.7 /
7.4
126
84.
Nerf Gragas#Gragq
Nerf Gragas#Gragq
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 5.3 /
4.8 /
6.8
88
85.
Jarne#FLU
Jarne#FLU
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.4 /
5.3 /
7.1
68
86.
Poseidown#Gang
Poseidown#Gang
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.7 /
4.3 /
6.2
54
87.
Ivre et gros#EUW
Ivre et gros#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.7% 7.3 /
4.8 /
6.6
135
88.
Slay#4702
Slay#4702
EUW (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 58.0% 6.5 /
4.1 /
7.1
193
89.
Fergohh#4500
Fergohh#4500
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.9 /
5.5 /
10.0
65
90.
LeXaR#BOMBA
LeXaR#BOMBA
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 4.7 /
3.4 /
4.9
160
91.
SatØrius#EUW
SatØrius#EUW
EUW (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.3% 4.0 /
3.9 /
7.6
60
92.
Last in team#EUW
Last in team#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 5.9 /
6.0 /
9.0
49
93.
Malaluck#JGL
Malaluck#JGL
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.5 /
4.8 /
10.5
57
94.
Garbi#EUW
Garbi#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.7% 7.3 /
5.9 /
6.1
63
95.
d999#EUW
d999#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.7 /
4.7 /
6.3
83
96.
Sloppy#Mursu
Sloppy#Mursu
EUW (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 56.6% 5.6 /
4.0 /
6.9
364
97.
Podes281#Riven
Podes281#Riven
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.4 /
6.7 /
6.0
70
98.
BLS Groudon#ITA
BLS Groudon#ITA
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 7.4 /
5.1 /
9.3
82
99.
cookiesebi#EUW
cookiesebi#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.0 /
3.7 /
6.3
67
100.
cez54#EUW
cez54#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 6.6 /
5.2 /
8.1
284