卡蜜兒

VN的最佳卡蜜兒玩家

VN的最佳卡蜜兒玩家

# 召喚師 角色 牌階 勝率 KDA 玩過
1.
Heo Ngân sociu#VN2
Heo Ngân sociu#VN2
VN (#1)
大師 大師
輔助 大師 78.7% 11.4 /
5.7 /
9.4
94
2.
Ng Ngọc An Diệp#VN2
Ng Ngọc An Diệp#VN2
VN (#2)
大師 大師
上路輔助 大師 81.4% 9.6 /
5.8 /
7.0
43
3.
Isagi#3313
Isagi#3313
VN (#3)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助 鑽石 IV 71.2% 6.8 /
7.8 /
11.0
52
4.
Shao Guang An#SGA
Shao Guang An#SGA
VN (#4)
大師 大師
輔助上路 大師 68.5% 8.3 /
6.2 /
8.1
54
5.
CAMILLEKING#1911
CAMILLEKING#1911
VN (#5)
大師 大師
輔助 大師 71.4% 5.8 /
7.3 /
10.9
49
6.
Số 1 Thanh Trì#VN2
Số 1 Thanh Trì#VN2
VN (#6)
大師 大師
上路 大師 71.6% 8.1 /
4.9 /
5.0
67
7.
unruffled#6606
unruffled#6606
VN (#7)
菁英 菁英
上路 菁英 70.0% 8.1 /
5.6 /
6.3
70
8.
Huy1#VN2
Huy1#VN2
VN (#8)
大師 大師
輔助 大師 72.0% 5.5 /
9.0 /
12.4
50
9.
Trung Dep Trai#BMT
Trung Dep Trai#BMT
VN (#9)
宗師 宗師
上路 宗師 65.1% 6.9 /
6.2 /
6.4
169
10.
Hajiku 14#Haku
Hajiku 14#Haku
VN (#10)
大師 大師
上路 大師 64.4% 8.4 /
6.6 /
6.4
59
11.
Candy Jelly Love#VN2
Candy Jelly Love#VN2
VN (#11)
菁英 菁英
上路 菁英 65.4% 7.2 /
4.6 /
4.8
104
12.
ABCDFH家伙#0000
ABCDFH家伙#0000
VN (#12)
鑽石 III 鑽石 III
打野上路 鑽石 III 62.3% 7.8 /
6.0 /
6.9
53
13.
jelly#vnn
jelly#vnn
VN (#13)
大師 大師
上路 大師 62.7% 7.4 /
5.3 /
5.3
134
14.
20 tuổi#lyly
20 tuổi#lyly
VN (#14)
大師 大師
上路 大師 62.7% 7.0 /
5.5 /
5.0
169
15.
khôn lên plz#12333
khôn lên plz#12333
VN (#15)
大師 大師
上路 大師 61.1% 5.9 /
4.9 /
6.0
126
16.
Tú Chân Dài#0410
Tú Chân Dài#0410
VN (#16)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 81.6% 8.9 /
5.2 /
7.2
49
17.
Hoang Thiên Đế#99999
Hoang Thiên Đế#99999
VN (#17)
大師 大師
上路 大師 60.8% 9.1 /
5.9 /
5.5
125
18.
NĐ Thụy#2109
NĐ Thụy#2109
VN (#18)
大師 大師
上路 大師 61.3% 9.0 /
5.8 /
4.8
230
19.
Mạnh Lễ Phép#manhh
Mạnh Lễ Phép#manhh
VN (#19)
大師 大師
上路 大師 63.2% 9.4 /
7.3 /
5.3
68
20.
TopLaner Cay ngo#1910
TopLaner Cay ngo#1910
VN (#20)
宗師 宗師
上路 宗師 60.9% 7.6 /
6.0 /
6.3
69
21.
Cánh đồng thương#2402
Cánh đồng thương#2402
VN (#21)
大師 大師
輔助 大師 60.6% 5.5 /
10.2 /
12.2
104
22.
You have me#1702
You have me#1702
VN (#22)
大師 大師
上路 大師 62.7% 8.5 /
5.4 /
4.9
59
23.
KhacCheBoyPho#Joyce
KhacCheBoyPho#Joyce
VN (#23)
宗師 宗師
上路 宗師 58.8% 8.6 /
6.3 /
6.0
68
24.
Qnhi x Tbinh#1007
Qnhi x Tbinh#1007
VN (#24)
大師 大師
上路輔助 大師 60.3% 8.4 /
5.3 /
7.0
58
25.
Shogunzzzzzzzzzz#0137
Shogunzzzzzzzzzz#0137
VN (#25)
大師 大師
輔助 大師 59.3% 4.0 /
7.4 /
12.0
59
26.
KimLongNg#VN2
KimLongNg#VN2
VN (#26)
大師 大師
上路 大師 58.6% 6.3 /
4.9 /
4.6
220
27.
Yunkarr ngu ngốc#1780
Yunkarr ngu ngốc#1780
VN (#27)
大師 大師
上路 大師 68.1% 7.6 /
4.8 /
6.1
72
28.
Dương quá#9431
Dương quá#9431
VN (#28)
宗師 宗師
上路 宗師 60.6% 7.4 /
5.8 /
5.2
226
29.
Khóc Cái Sự Đời#2005
Khóc Cái Sự Đời#2005
VN (#29)
大師 大師
上路 大師 59.1% 9.3 /
6.4 /
6.0
110
30.
thanh2005x#2106
thanh2005x#2106
VN (#30)
大師 大師
上路 大師 59.0% 8.5 /
5.8 /
6.2
105
31.
Übel#2811
Übel#2811
VN (#31)
大師 大師
上路輔助 大師 71.1% 7.3 /
5.2 /
8.1
83
32.
bonammuonnam#VN2
bonammuonnam#VN2
VN (#32)
鑽石 III 鑽石 III
上路輔助 鑽石 III 86.0% 10.9 /
5.2 /
6.9
43
33.
Camille#tai12
Camille#tai12
VN (#33)
大師 大師
上路 大師 58.3% 7.9 /
6.5 /
7.1
84
34.
Seven of Wands#2003
Seven of Wands#2003
VN (#34)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 58.9% 7.6 /
7.4 /
4.9
297
35.
quân tử hà nội#666
quân tử hà nội#666
VN (#35)
大師 大師
上路 大師 59.3% 9.1 /
5.3 /
5.9
91
36.
Nợ 3 Tỉ#2310
Nợ 3 Tỉ#2310
VN (#36)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 58.9% 6.5 /
5.6 /
6.7
185
37.
Never Give Up#2k3
Never Give Up#2k3
VN (#37)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 67.4% 9.1 /
8.2 /
8.9
46
38.
Đi bộ vấp cỏ#Bao
Đi bộ vấp cỏ#Bao
VN (#38)
大師 大師
輔助 大師 65.2% 5.9 /
7.4 /
9.3
66
39.
ForYou#Q380
ForYou#Q380
VN (#39)
大師 大師
上路 大師 56.9% 7.6 /
6.9 /
5.7
137
40.
Yenie#De Ni
Yenie#De Ni
VN (#40)
菁英 菁英
上路 菁英 60.5% 7.1 /
4.6 /
5.9
157
41.
tt1#zxc
tt1#zxc
VN (#41)
鑽石 I 鑽石 I
上路 鑽石 I 58.8% 7.3 /
5.9 /
5.4
345
42.
ai danh thi moi#TOPgd
ai danh thi moi#TOPgd
VN (#42)
大師 大師
輔助 大師 75.7% 8.1 /
7.1 /
11.2
37
43.
ni zhen hen mei#camil
ni zhen hen mei#camil
VN (#43)
宗師 宗師
上路 宗師 56.8% 6.7 /
5.3 /
5.6
185
44.
a ko giữ đc e#263
a ko giữ đc e#263
VN (#44)
鑽石 III 鑽石 III
上路中路 鑽石 III 63.2% 10.4 /
6.4 /
4.6
68
45.
siu nhan xanh#5801
siu nhan xanh#5801
VN (#45)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 68.6% 5.4 /
6.5 /
10.9
51
46.
a new beginn1ngg#Teaho
a new beginn1ngg#Teaho
VN (#46)
大師 大師
上路 大師 66.7% 9.8 /
5.4 /
5.3
45
47.
StockX#VN2
StockX#VN2
VN (#47)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 76.3% 12.5 /
5.9 /
4.2
160
48.
KRzUYY#1409
KRzUYY#1409
VN (#48)
大師 大師
上路 大師 58.3% 8.4 /
6.1 /
5.8
48
49.
Bình Gold#21062
Bình Gold#21062
VN (#49)
大師 大師
輔助 大師 73.7% 9.0 /
8.2 /
10.9
57
50.
chan doi#22222
chan doi#22222
VN (#50)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 56.0% 6.9 /
6.2 /
6.7
248
51.
Hưng Ken#07070
Hưng Ken#07070
VN (#51)
宗師 宗師
上路 宗師 56.7% 7.9 /
5.0 /
7.7
67
52.
matcha đá xay#iyuh
matcha đá xay#iyuh
VN (#52)
宗師 宗師
上路 宗師 64.7% 7.8 /
4.9 /
5.9
215
53.
Camille bắc mỹ#203
Camille bắc mỹ#203
VN (#53)
大師 大師
輔助 大師 54.4% 6.7 /
7.9 /
10.9
114
54.
wo ai ni ai ni#VN2
wo ai ni ai ni#VN2
VN (#54)
宗師 宗師
輔助 宗師 62.0% 5.5 /
8.9 /
12.6
50
55.
Jelly1#VN2
Jelly1#VN2
VN (#55)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 55.4% 8.2 /
5.3 /
5.0
92
56.
17B4  HHàTBình#2002
17B4 HHàTBình#2002
VN (#56)
大師 大師
輔助 大師 61.1% 6.3 /
7.1 /
10.2
90
57.
Cami76#7701
Cami76#7701
VN (#57)
大師 大師
上路 大師 55.1% 7.8 /
5.6 /
4.6
78
58.
Dương Bảo Bối#1814
Dương Bảo Bối#1814
VN (#58)
大師 大師
輔助上路 大師 61.2% 8.6 /
8.3 /
9.6
49
59.
Ngày Em Rời Xa#VN2
Ngày Em Rời Xa#VN2
VN (#59)
大師 大師
上路 大師 54.3% 7.3 /
5.9 /
5.1
138
60.
Soreyyyyy#2003
Soreyyyyy#2003
VN (#60)
大師 大師
上路 大師 65.5% 8.5 /
5.6 /
4.6
55
61.
Alo là có Elo#TTĐV
Alo là có Elo#TTĐV
VN (#61)
大師 大師
輔助 大師 59.8% 6.5 /
8.9 /
11.8
112
62.
Đồ quẹt khu hehe#12102
Đồ quẹt khu hehe#12102
VN (#62)
宗師 宗師
輔助 宗師 58.7% 4.6 /
8.3 /
13.1
46
63.
Raion#3007
Raion#3007
VN (#63)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 56.9% 5.4 /
7.4 /
11.0
65
64.
Vấn Đạo Sầu#VN2
Vấn Đạo Sầu#VN2
VN (#64)
大師 大師
上路 大師 53.4% 6.4 /
7.2 /
6.9
343
65.
Ngô Bắp#01td
Ngô Bắp#01td
VN (#65)
宗師 宗師
上路 宗師 52.8% 6.5 /
5.1 /
4.4
89
66.
Đạp Cứt Hồi Máu#1541
Đạp Cứt Hồi Máu#1541
VN (#66)
大師 大師
上路 大師 52.4% 7.2 /
6.5 /
6.5
147
67.
dzahy54#piaee
dzahy54#piaee
VN (#67)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 51.6% 7.5 /
6.9 /
5.9
62
68.
Người Hướng Nội#over
Người Hướng Nội#over
VN (#68)
大師 大師
輔助 大師 60.0% 4.4 /
6.6 /
13.4
65
69.
1410#2002
1410#2002
VN (#69)
大師 大師
上路 大師 54.5% 6.6 /
6.2 /
7.4
134
70.
conculongthong#1108
conculongthong#1108
VN (#70)
大師 大師
輔助 大師 65.0% 7.9 /
7.9 /
11.7
40
71.
anh tai em xiu#631
anh tai em xiu#631
VN (#71)
大師 大師
上路 大師 62.7% 7.2 /
7.4 /
5.0
59
72.
3 Con Chó#24100
3 Con Chó#24100
VN (#72)
大師 大師
輔助 大師 51.1% 5.1 /
9.5 /
11.1
90
73.
Cá Chà Pặc#cac
Cá Chà Pặc#cac
VN (#73)
大師 大師
上路 大師 51.5% 6.6 /
7.0 /
6.5
66
74.
tuihongcospambai#hihi
tuihongcospambai#hihi
VN (#74)
翠 II 翠 II
輔助上路 翠 II 69.6% 8.5 /
7.2 /
10.1
56
75.
Song Kang#korea
Song Kang#korea
VN (#75)
宗師 宗師
輔助 宗師 57.1% 6.0 /
7.0 /
11.8
49
76.
eightyZee#VN2
eightyZee#VN2
VN (#76)
大師 大師
上路 大師 51.8% 5.8 /
4.4 /
4.7
83
77.
I still miss you#01234
I still miss you#01234
VN (#77)
大師 大師
輔助 大師 78.1% 6.2 /
6.8 /
11.8
32
78.
2609#THANG
2609#THANG
VN (#78)
宗師 宗師
上路 宗師 57.4% 5.9 /
5.2 /
5.6
47
79.
Falo bé iu#2311
Falo bé iu#2311
VN (#79)
大師 大師
輔助 大師 59.1% 4.3 /
8.2 /
12.0
115
80.
Anh Ngân Hàng#ACB
Anh Ngân Hàng#ACB
VN (#80)
大師 大師
上路 大師 65.5% 8.5 /
4.7 /
6.5
58
81.
buông thả 2#VN2
buông thả 2#VN2
VN (#81)
大師 大師
上路 大師 58.3% 8.8 /
6.9 /
7.9
72
82.
ACX Tào Tháo#VN2
ACX Tào Tháo#VN2
VN (#82)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 52.7% 7.0 /
6.6 /
5.5
328
83.
Rem đáng yêu#remu
Rem đáng yêu#remu
VN (#83)
大師 大師
上路 大師 58.7% 8.8 /
8.3 /
6.9
46
84.
ĐónLàĐiĐiLàVề#16900
ĐónLàĐiĐiLàVề#16900
VN (#84)
鑽石 IV 鑽石 IV
上路 鑽石 IV 64.1% 8.0 /
6.8 /
7.1
39
85.
bngok xink gai#TP812
bngok xink gai#TP812
VN (#85)
大師 大師
輔助上路 大師 60.0% 8.5 /
8.3 /
8.5
60
86.
Minh Tước#shen
Minh Tước#shen
VN (#86)
鑽石 II 鑽石 II
上路 鑽石 II 64.4% 9.1 /
6.4 /
6.0
247
87.
kinh tuyệt#0401
kinh tuyệt#0401
VN (#87)
大師 大師
上路 大師 51.2% 6.2 /
5.8 /
5.0
84
88.
Đừng nhìn KDA#111
Đừng nhìn KDA#111
VN (#88)
鑽石 IV 鑽石 IV
輔助上路 鑽石 IV 61.5% 6.4 /
9.4 /
9.3
52
89.
eccedentesiast#vv1
eccedentesiast#vv1
VN (#89)
宗師 宗師
上路 宗師 60.0% 6.7 /
4.8 /
5.5
125
90.
T R 7 9 N G#2222
T R 7 9 N G#2222
VN (#90)
大師 大師
輔助 大師 56.3% 5.1 /
8.3 /
11.6
48
91.
Yukino#Soul
Yukino#Soul
VN (#91)
大師 大師
輔助上路 大師 51.3% 6.7 /
8.3 /
9.6
80
92.
Sportsbook 2VN#0311
Sportsbook 2VN#0311
VN (#92)
大師 大師
上路 大師 70.6% 8.7 /
6.3 /
6.1
34
93.
nguyen hienz#09097
nguyen hienz#09097
VN (#93)
大師 大師
上路 大師 49.1% 7.5 /
5.2 /
5.7
53
94.
nguyen quoc 1cai#VN2
nguyen quoc 1cai#VN2
VN (#94)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 68.5% 9.1 /
7.1 /
12.2
54
95.
Côngchúa Camille#Yang
Côngchúa Camille#Yang
VN (#95)
大師 大師
上路 大師 58.9% 8.4 /
6.1 /
4.6
372
96.
Shinigami#411
Shinigami#411
VN (#96)
菁英 菁英
上路 菁英 53.3% 5.4 /
5.0 /
6.7
45
97.
Anh Khanh Do Te#9999
Anh Khanh Do Te#9999
VN (#97)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 55.3% 7.0 /
7.9 /
11.1
47
98.
ChấmHỏi#1102
ChấmHỏi#1102
VN (#98)
翠 III 翠 III
上路 翠 III 80.0% 11.5 /
4.1 /
5.4
55
99.
Khazsak Kramer#1208
Khazsak Kramer#1208
VN (#99)
大師 大師
輔助 大師 66.7% 7.5 /
7.9 /
12.4
36
100.
Dark Prophet#VN2
Dark Prophet#VN2
VN (#100)
鑽石 III 鑽石 III
上路 鑽石 III 65.4% 8.5 /
5.7 /
6.1
52