布蘭德

VN的最佳布蘭德玩家

VN的最佳布蘭德玩家

# 召喚師 角色 牌階 勝率 KDA 玩過
1.
Junluu#VN2
Junluu#VN2
VN (#1)
大師 大師
輔助中路 大師 66.1% 7.4 /
7.7 /
12.1
56
2.
sunn đà nẵng#0803
sunn đà nẵng#0803
VN (#2)
菁英 菁英
打野 菁英 62.7% 7.3 /
4.8 /
9.6
51
3.
Sunlight#4404
Sunlight#4404
VN (#3)
大師 大師
輔助 大師 70.0% 3.9 /
9.0 /
10.8
60
4.
ZhinGoD#99999
ZhinGoD#99999
VN (#4)
菁英 菁英
打野 菁英 63.3% 6.2 /
5.1 /
10.1
60
5.
Hố ĐenVũ Trụ#3027
Hố ĐenVũ Trụ#3027
VN (#5)
大師 大師
中路 大師 61.3% 6.2 /
7.0 /
10.1
168
6.
Vui Vẻ Chịu Đựng#1410
Vui Vẻ Chịu Đựng#1410
VN (#6)
大師 大師
中路 大師 64.9% 6.5 /
5.5 /
7.2
57
7.
车池大赖#1206
车池大赖#1206
VN (#7)
宗師 宗師
中路 宗師 62.9% 5.9 /
5.5 /
9.1
70
8.
sochaohan#duc
sochaohan#duc
VN (#8)
大師 大師
中路 大師 64.4% 9.2 /
6.3 /
9.3
59
9.
Uncle Hung#2509
Uncle Hung#2509
VN (#9)
宗師 宗師
輔助 宗師 61.1% 4.8 /
7.3 /
12.6
131
10.
elagas#8888
elagas#8888
VN (#10)
大師 大師
中路 大師 59.7% 5.8 /
4.8 /
8.3
248
11.
Anhai3001#VN2
Anhai3001#VN2
VN (#11)
大師 大師
輔助 大師 62.3% 4.8 /
7.0 /
12.9
159
12.
Buông Tay Để Yêu#16721
Buông Tay Để Yêu#16721
VN (#12)
大師 大師
輔助 大師 68.3% 4.7 /
7.3 /
13.0
63
13.
Sjka Hương#VN2
Sjka Hương#VN2
VN (#13)
大師 大師
上路 大師 62.5% 3.8 /
6.2 /
7.4
56
14.
Báo Cảnh Dương#VN2
Báo Cảnh Dương#VN2
VN (#14)
大師 大師
輔助 大師 62.5% 6.1 /
7.6 /
12.7
48
15.
Mua nội tạng#666
Mua nội tạng#666
VN (#15)
大師 大師
輔助 大師 60.0% 4.8 /
7.9 /
12.7
50
16.
Dũng Cực Mạnh#VN2
Dũng Cực Mạnh#VN2
VN (#16)
大師 大師
輔助 大師 59.0% 5.4 /
6.9 /
10.4
212
17.
Caine#VN2
Caine#VN2
VN (#17)
大師 大師
輔助 大師 58.3% 4.6 /
7.9 /
11.0
60
18.
Đình Văn hay nói#8683
Đình Văn hay nói#8683
VN (#18)
大師 大師
打野 大師 59.1% 6.0 /
6.3 /
9.7
66
19.
68 Nho Xinh#1999
68 Nho Xinh#1999
VN (#19)
大師 大師
打野 大師 63.3% 6.6 /
4.0 /
8.2
49
20.
rebeel#VN2
rebeel#VN2
VN (#20)
大師 大師
輔助上路 大師 61.0% 4.1 /
6.2 /
9.1
59
21.
5 trường 7 trại#T3C
5 trường 7 trại#T3C
VN (#21)
大師 大師
輔助中路 大師 58.2% 4.9 /
7.3 /
11.5
55
22.
Khó Thở Chưaaa#VN2
Khó Thở Chưaaa#VN2
VN (#22)
大師 大師
中路 大師 57.6% 5.4 /
7.4 /
10.7
85
23.
I still love you#now
I still love you#now
VN (#23)
宗師 宗師
輔助 宗師 58.4% 5.2 /
9.2 /
13.0
377
24.
Sylas#Bita
Sylas#Bita
VN (#24)
宗師 宗師
輔助 宗師 55.7% 3.4 /
4.3 /
10.0
183
25.
Sóc Sup VP#8888
Sóc Sup VP#8888
VN (#25)
大師 大師
輔助 大師 59.6% 4.3 /
9.1 /
13.1
109
26.
ß1 Gîó Vương#VN2
ß1 Gîó Vương#VN2
VN (#26)
大師 大師
輔助 大師 58.9% 4.9 /
8.6 /
10.1
168
27.
HP Lillia#2701
HP Lillia#2701
VN (#27)
大師 大師
中路打野 大師 56.3% 6.4 /
5.7 /
9.6
144
28.
Meanhouse Depzai#31898
Meanhouse Depzai#31898
VN (#28)
大師 大師
打野 大師 56.9% 6.2 /
5.1 /
9.1
65
29.
DaoThang#9999
DaoThang#9999
VN (#29)
大師 大師
輔助 大師 63.4% 5.6 /
6.9 /
11.4
175
30.
U Dont Know Me#1997
U Dont Know Me#1997
VN (#30)
大師 大師
輔助 大師 65.9% 4.3 /
5.9 /
11.5
44
31.
20th of May#2005
20th of May#2005
VN (#31)
宗師 宗師
打野 宗師 60.4% 6.4 /
4.6 /
10.0
48
32.
HadeS6221#VN2
HadeS6221#VN2
VN (#32)
鑽石 I 鑽石 I
輔助 鑽石 I 67.2% 5.1 /
6.1 /
10.8
61
33.
Gnoub#8902
Gnoub#8902
VN (#33)
大師 大師
輔助 大師 64.0% 3.9 /
6.2 /
10.7
75
34.
Ghost Rider xpa#VN2
Ghost Rider xpa#VN2
VN (#34)
大師 大師
輔助 大師 53.7% 4.1 /
8.6 /
11.7
374
35.
Cassio Trung Hoa#2002
Cassio Trung Hoa#2002
VN (#35)
菁英 菁英
打野 菁英 58.8% 5.5 /
6.6 /
10.3
80
36.
돌리 진#2711
돌리 진#2711
VN (#36)
大師 大師
打野 大師 63.0% 8.5 /
6.6 /
11.0
46
37.
Phan Thị Mỹ Lệ#VN2
Phan Thị Mỹ Lệ#VN2
VN (#37)
大師 大師
輔助 大師 55.2% 4.9 /
8.4 /
12.1
67
38.
Maldives Cùng Em#VN2
Maldives Cùng Em#VN2
VN (#38)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 72.9% 4.4 /
7.5 /
10.8
59
39.
HUT Bé Tranh#1502
HUT Bé Tranh#1502
VN (#39)
大師 大師
打野 大師 60.5% 7.1 /
6.1 /
9.8
76
40.
Tài Lưu#1102
Tài Lưu#1102
VN (#40)
菁英 菁英
打野 菁英 58.1% 7.3 /
5.4 /
7.8
62
41.
1 USD#vn222
1 USD#vn222
VN (#41)
菁英 菁英
中路 菁英 72.5% 7.4 /
7.1 /
8.8
40
42.
BØŚŚ#chan
BØŚŚ#chan
VN (#42)
大師 大師
輔助 大師 55.1% 5.3 /
8.0 /
10.5
49
43.
Høả Vân Tà Thần#VN2
Høả Vân Tà Thần#VN2
VN (#43)
大師 大師
打野輔助 大師 53.8% 5.1 /
6.4 /
8.7
65
44.
KateLynnLe#VN2
KateLynnLe#VN2
VN (#44)
大師 大師
輔助 大師 64.5% 4.5 /
8.1 /
11.6
62
45.
Thuanhiềuđổitên#VN2
Thuanhiềuđổitên#VN2
VN (#45)
大師 大師
輔助 大師 53.9% 3.8 /
7.7 /
11.0
191
46.
Phan Phương#3932
Phan Phương#3932
VN (#46)
鑽石 III 鑽石 III
中路 鑽石 III 72.5% 7.0 /
6.5 /
9.4
51
47.
babi em đây#9601
babi em đây#9601
VN (#47)
大師 大師
打野 大師 56.1% 6.2 /
6.5 /
11.5
57
48.
MẹDặnCânHết#8545
MẹDặnCânHết#8545
VN (#48)
大師 大師
打野 大師 51.6% 5.5 /
6.9 /
10.3
93
49.
XácSốngNè#1997
XácSốngNè#1997
VN (#49)
大師 大師
中路 大師 54.1% 7.7 /
8.6 /
8.5
307
50.
Coler4#2004
Coler4#2004
VN (#50)
大師 大師
打野 大師 57.4% 8.5 /
6.9 /
10.0
47
51.
DDnguyen99#2810
DDnguyen99#2810
VN (#51)
菁英 菁英
打野 菁英 61.5% 6.4 /
6.4 /
11.2
52
52.
HP Vy SoulLove#1234
HP Vy SoulLove#1234
VN (#52)
大師 大師
輔助 大師 51.2% 3.6 /
7.3 /
11.1
217
53.
nhinconcac1212#bia
nhinconcac1212#bia
VN (#53)
大師 大師
輔助 大師 62.0% 3.8 /
6.9 /
12.0
50
54.
hoàng xì ke#666
hoàng xì ke#666
VN (#54)
大師 大師
中路 大師 65.6% 9.4 /
7.0 /
10.8
90
55.
oOoThànhLuânoOo#VN2
oOoThànhLuânoOo#VN2
VN (#55)
大師 大師
輔助 大師 52.0% 4.5 /
7.9 /
11.7
344
56.
T1 Trung Đức#1108
T1 Trung Đức#1108
VN (#56)
大師 大師
打野 大師 50.7% 5.1 /
6.0 /
9.0
73
57.
Thở Hơi Thốn Nha#Suit
Thở Hơi Thốn Nha#Suit
VN (#57)
鑽石 III 鑽石 III
中路 鑽石 III 62.5% 6.1 /
5.8 /
9.5
64
58.
MiD#Sama
MiD#Sama
VN (#58)
大師 大師
中路 大師 53.7% 5.8 /
7.2 /
9.7
54
59.
Zhou Zheng Dao#VN2
Zhou Zheng Dao#VN2
VN (#59)
菁英 菁英
打野 菁英 75.7% 6.4 /
6.1 /
12.0
37
60.
N3Đ Chinh#7255
N3Đ Chinh#7255
VN (#60)
鑽石 III 鑽石 III
中路 鑽石 III 71.2% 6.7 /
6.2 /
9.8
52
61.
Call me HuyGboiz#VN123
Call me HuyGboiz#VN123
VN (#61)
大師 大師
輔助 大師 53.6% 6.7 /
8.7 /
10.4
69
62.
GoK2#GoK
GoK2#GoK
VN (#62)
大師 大師
打野 大師 61.7% 5.3 /
5.9 /
10.8
47
63.
Huyp#1709
Huyp#1709
VN (#63)
大師 大師
中路 大師 51.6% 7.0 /
5.5 /
8.4
62
64.
Hung1995#7443
Hung1995#7443
VN (#64)
大師 大師
輔助 大師 54.2% 4.6 /
8.1 /
9.8
288
65.
Sugar Tank#Duckk
Sugar Tank#Duckk
VN (#65)
大師 大師
打野 大師 54.5% 5.0 /
5.4 /
8.4
55
66.
Tépp#VN2
Tépp#VN2
VN (#66)
鑽石 I 鑽石 I
中路 鑽石 I 62.2% 6.5 /
5.9 /
9.2
98
67.
cuong#vn2
cuong#vn2
VN (#67)
鑽石 III 鑽石 III
輔助打野 鑽石 III 69.1% 6.9 /
7.0 /
11.5
55
68.
rpolaanj#VN2
rpolaanj#VN2
VN (#68)
大師 大師
中路 大師 54.4% 6.1 /
6.0 /
10.0
377
69.
dep trai hat hay#0408
dep trai hat hay#0408
VN (#69)
宗師 宗師
打野 宗師 56.5% 7.2 /
6.2 /
9.0
46
70.
Gấu Chúc PanĐa#ueihh
Gấu Chúc PanĐa#ueihh
VN (#70)
大師 大師
輔助 大師 49.5% 4.4 /
6.7 /
13.0
91
71.
MetsubouJinrai#6175
MetsubouJinrai#6175
VN (#71)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 78.2% 4.4 /
5.2 /
13.2
55
72.
small champ pool#4374
small champ pool#4374
VN (#72)
大師 大師
中路輔助 大師 55.4% 5.8 /
6.3 /
10.0
92
73.
Cô Phương Hằng#26498
Cô Phương Hằng#26498
VN (#73)
大師 大師
中路 大師 49.0% 6.3 /
8.0 /
8.0
49
74.
đừng để 9 nóng#2799
đừng để 9 nóng#2799
VN (#74)
大師 大師
輔助中路 大師 61.5% 7.3 /
7.5 /
10.3
52
75.
bạn sợ ah#1999
bạn sợ ah#1999
VN (#75)
大師 大師
打野 大師 57.7% 7.1 /
8.0 /
10.4
71
76.
Bé Nổ#sitin
Bé Nổ#sitin
VN (#76)
大師 大師
輔助 大師 47.9% 4.1 /
7.8 /
10.9
169
77.
D4T#1804
D4T#1804
VN (#77)
大師 大師
輔助 大師 66.7% 5.3 /
8.2 /
12.1
39
78.
người chơi 1ngón#nual
người chơi 1ngón#nual
VN (#78)
大師 大師
上路中路 大師 54.1% 7.1 /
7.1 /
8.9
222
79.
tránhxataora#3007
tránhxataora#3007
VN (#79)
鑽石 I 鑽石 I
輔助中路 鑽石 I 59.0% 6.0 /
7.9 /
10.8
83
80.
khoatran9728#0208
khoatran9728#0208
VN (#80)
鑽石 II 鑽石 II
輔助 鑽石 II 71.7% 6.4 /
7.0 /
12.9
46
81.
TaoGàTừTừTaoPro#2006
TaoGàTừTừTaoPro#2006
VN (#81)
大師 大師
輔助 大師 49.7% 4.6 /
8.5 /
10.1
318
82.
shabư#666
shabư#666
VN (#82)
大師 大師
打野 大師 61.5% 6.6 /
6.8 /
11.2
39
83.
Captivated#Amore
Captivated#Amore
VN (#83)
宗師 宗師
輔助 宗師 51.0% 4.4 /
5.9 /
11.0
98
84.
Parky 34#4708
Parky 34#4708
VN (#84)
大師 大師
輔助 大師 55.6% 6.3 /
8.8 /
12.9
45
85.
Bao Giờ Gặp Lại#John
Bao Giờ Gặp Lại#John
VN (#85)
鑽石 III 鑽石 III
打野 鑽石 III 67.1% 7.0 /
7.0 /
10.7
82
86.
ZzKingzZ#123
ZzKingzZ#123
VN (#86)
大師 大師
輔助 大師 60.0% 4.5 /
6.7 /
11.7
40
87.
gặp toàn Âm Bình#VN2
gặp toàn Âm Bình#VN2
VN (#87)
大師 大師
輔助 大師 57.6% 5.4 /
8.0 /
11.8
151
88.
Ông anh nhà bên#VN2
Ông anh nhà bên#VN2
VN (#88)
大師 大師
輔助 大師 51.2% 4.7 /
8.8 /
11.4
84
89.
My DeaR FrienDSS#TTP
My DeaR FrienDSS#TTP
VN (#89)
大師 大師
中路輔助 大師 50.0% 6.1 /
7.2 /
9.5
78
90.
NguyenBeoNe#2425
NguyenBeoNe#2425
VN (#90)
大師 大師
輔助 大師 55.8% 3.4 /
7.5 /
10.2
43
91.
Mechanic#1075
Mechanic#1075
VN (#91)
鑽石 I 鑽石 I
中路 鑽石 I 63.2% 6.8 /
7.5 /
9.5
87
92.
chó điên cắn tất#VN2
chó điên cắn tất#VN2
VN (#92)
大師 大師
中路輔助 大師 50.9% 5.4 /
5.4 /
9.8
53
93.
Negotiate#2008
Negotiate#2008
VN (#93)
大師 大師
中路 大師 43.9% 6.1 /
6.1 /
7.2
157
94.
Bạch Thần Gió#1604
Bạch Thần Gió#1604
VN (#94)
鑽石 III 鑽石 III
輔助 鑽石 III 72.7% 4.5 /
7.2 /
12.6
77
95.
AnhDanhDubai#99999
AnhDanhDubai#99999
VN (#95)
宗師 宗師
輔助 宗師 65.8% 4.7 /
7.1 /
11.9
38
96.
Dậy Né Đi#8686
Dậy Né Đi#8686
VN (#96)
大師 大師
輔助 大師 52.9% 5.6 /
7.7 /
11.0
104
97.
ĐầuBaChõmTóc#21197
ĐầuBaChõmTóc#21197
VN (#97)
大師 大師
輔助 大師 57.1% 4.9 /
8.9 /
11.6
42
98.
Thinker#28080
Thinker#28080
VN (#98)
大師 大師
打野 大師 52.2% 6.6 /
7.4 /
10.5
46
99.
Hack war#Duy
Hack war#Duy
VN (#99)
大師 大師
中路輔助 大師 70.6% 6.2 /
6.9 /
11.8
34
100.
Đéo Sợ Chết#1464
Đéo Sợ Chết#1464
VN (#100)
鑽石 I 鑽石 I
中路 鑽石 I 65.9% 7.1 /
7.9 /
10.5
44