Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:31)
Chiến thắng | Thất bại | |||
---|---|---|---|---|
upieceof#1234
Bạch Kim I
2
/
0
/
24
|
20231030현역입대#KR1
Bạch Kim I
1
/
6
/
0
| |||
남탓말고실력을기르자채팅치지말자#KR1
Bạch Kim IV
17
/
1
/
11
|
spring#OOP
Bạch Kim III
1
/
8
/
3
| |||
채팅은거울입니다#건전한 채
Bạch Kim IV
8
/
2
/
5
|
자비를 구하라#0691
Bạch Kim I
1
/
7
/
1
| |||
승리의 드레이븐#KR1
Bạch Kim IV
10
/
1
/
7
|
구마유시입니다만#KR1
Kim Cương IV
4
/
4
/
1
| |||
팀운젖같노#킹갓강
Bạch Kim I
0
/
3
/
22
|
협곡의 호날두#123
Bạch Kim III
0
/
12
/
3
| |||
(14.9) |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới