Twisted Fate

Bản ghi mới nhất với Twisted Fate

Thường (Cấm Chọn) (25:46)

Chiến thắng Thường (Cấm Chọn) (25:46) Thất bại
6 / 5 / 5
157 CS - 10.6k vàng
Khiên DoranLưỡi Hái Linh HồnĐoản Đao NavoriKiếm Dài
Giày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
Tam Hợp KiếmSúng Hải TặcGiày Thép GaiNỏ Thần Dominik
Giáp LụaGiáp LụaMắt Xanh
9 / 7 / 5
137 CS - 11.5k vàng
8 / 3 / 5
144 CS - 11.1k vàng
Vòng Sắt Cổ TựTrái Tim Khổng ThầnGiày Thép GaiKhiên Thái Dương
Máy Quét Oracle
Rìu ĐenThuốc Tái Sử DụngNgọn Giáo ShojinGiày Khai Sáng Ionia
Kiếm Ác XàMáy Quét Oracle
7 / 5 / 8
168 CS - 10.7k vàng
7 / 7 / 4
193 CS - 12.2k vàng
Giày Thủy NgânMóc Diệt Thủy QuáiCung GỗKiếm Doran
Gươm Suy VongÁo Choàng BạcMắt Xanh
Gậy Quá KhổQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày Pháp SưKính Nhắm Ma Pháp
Gậy Quá KhổSách CũMắt Xanh
6 / 7 / 10
156 CS - 10.2k vàng
7 / 3 / 1
183 CS - 10.2k vàng
Nhẫn DoranGiày Khai Sáng IoniaNanh NashorMũ Phù Thủy Rabadon
Sách CũSách CũMắt Xanh
Quyền Trượng Đại Thiên SứPhong Ấn Hắc ÁmĐộng Cơ Vũ TrụGiày Khai Sáng Ionia
Mắt Xanh
1 / 2 / 3
166 CS - 7.6k vàng
0 / 8 / 14
68 CS - 8.4k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngĐại Bác Liên ThanhVương Miện ShurelyaGiày Bạc
Linh Hồn Lạc LõngMắt Xanh
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakVương Miện ShurelyaHỏa KhuẩnGiày Pháp Sư
Máy Quét Oracle
3 / 7 / 8
33 CS - 6.7k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:37)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (26:37) Thất bại
1 / 4 / 1
220 CS - 9.8k vàng
Kiếm DoranTam Hợp KiếmGiày Thép GaiRìu Đen
Áo VảiMắt Xanh
Giày Thép GaiMãng Xà KíchThương Phục Hận SeryldaKiếm Răng Cưa
Dao Hung TànKiếm DàiMắt Xanh
7 / 6 / 6
168 CS - 11.4k vàng
2 / 7 / 9
166 CS - 10.9k vàng
Nanh NashorÁo Choàng Hắc QuangÁo Choàng BạcGiáp Lưới
Hồng NgọcGiày XịnMáy Quét Oracle
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryHoa Tử LinhHỏa KhuẩnMắt Kiểm Soát
Giày Pháp SưGậy Quá KhổMáy Quét Oracle
3 / 10 / 13
208 CS - 11.9k vàng
21 / 8 / 5
187 CS - 17.2k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiĐao TímCung Chạng VạngGiày Thủy Ngân
Vũ Điệu Tử ThầnJak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiMáy Quét Oracle
Đồng Hồ Cát ZhonyaĐá Hắc HóaQuyền Trượng Bão TốGậy Bùng Nổ
Giày Pháp SưMắt Xanh
10 / 8 / 6
141 CS - 10.6k vàng
7 / 4 / 3
215 CS - 12.2k vàng
Kiếm DoranThần Kiếm MuramanaGiày Khai Sáng IoniaLưỡi Hái Linh Hồn
Ngọn Giáo ShojinMắt Kiểm SoátThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMắt Kiểm SoátKiếm B.F.Đại Bác Liên Thanh
Phong Thần KiếmGiày BạcThấu Kính Viễn Thị
4 / 4 / 6
204 CS - 10k vàng
3 / 5 / 6
62 CS - 8.5k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Thủy NgânÁo Vải
Áo Choàng Ám ẢnhMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiVương Miện ShurelyaĐại Bác Liên ThanhGiày Bạc
Giáp LướiMáy Quét Oracle
4 / 6 / 8
27 CS - 8k vàng
(14.9)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:06)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (28:06) Thất bại
10 / 2 / 9
205 CS - 13.5k vàng
Giáp LướiGiày Thép GaiTrượng Pha Lê RylaiGiáp Tâm Linh
Áo Choàng BạcQuyền Trượng Ác ThầnMắt Xanh
Giáp Cai NgụcVòng Sắt Cổ TựGiày Thép GaiKhiên Thái Dương
Khiên DoranMắt Xanh
3 / 4 / 4
157 CS - 8.7k vàng
14 / 7 / 11
211 CS - 15.6k vàng
Chùy Gai MalmortiusPhong Thần KiếmVô Cực KiếmSúng Hải Tặc
Giày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Mũ Phù Thủy RabadonNanh NashorGiày Pháp SưHoa Tử Linh
Máy Quét Oracle
7 / 7 / 9
183 CS - 11.9k vàng
5 / 10 / 15
182 CS - 12.5k vàng
Giày Cuồng NộĐoản Đao NavoriMóc Diệt Thủy QuáiNỏ Tử Thủ
Mắt Kiểm SoátThấu Kính Viễn Thị
Kiếm Ác XàGiày Khai Sáng IoniaThương Phục Hận SeryldaMãng Xà Kích
Máy Quét Oracle
7 / 12 / 8
155 CS - 10.5k vàng
2 / 4 / 9
206 CS - 10.4k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộCung Chạng Vạng
Búa Chiến CaulfieldKiếm B.F.Thấu Kính Viễn Thị
Kiếm B.F.Gươm Suy VongGiày Cuồng NộCuồng Cung Runaan
Vô Cực KiếmKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
6 / 3 / 8
235 CS - 13k vàng
2 / 3 / 23
19 CS - 8.6k vàng
Vương Miện ShurelyaThú Bông Bảo MộngDị Vật Tai ƯơngBùa Nguyệt Thạch
Giày BạcHỏa NgọcMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakĐồng Hồ Cát ZhonyaĐại Bác Liên ThanhGiày Bạc
Máy Quét Oracle
3 / 7 / 11
53 CS - 9k vàng
(14.8)