Kindred

Kindred

Đi Rừng
523 trận ( 2 ngày vừa qua )
Kindred (AD Carry) – Phép phổ biến
Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng
1. Tốc Biến Hồi Máu Tốc Biến - Hồi Máu
2. Kiệt Sức Tốc Biến Kiệt Sức - Tốc Biến
3. Tốc Biến Tốc Hành Tốc Biến - Tốc Hành
4. Tốc Biến Thiêu Đốt Tốc Biến - Thiêu Đốt
5. Thanh Tẩy Tốc Biến Thanh Tẩy - Tốc Biến
6. Tốc Biến Lá Chắn Tốc Biến - Lá Chắn
7. Thiêu Đốt Lá Chắn Thiêu Đốt - Lá Chắn
8. Tốc Biến Trừng Phạt Tốc Biến - Trừng Phạt
9. Tốc Hành Lá Chắn Tốc Hành - Lá Chắn
10. Tốc Biến Dịch Chuyển Tốc Biến - Dịch Chuyển