Xerath

Xerath

Hỗ Trợ, Đường giữa
9 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
7.7%
Tỷ Lệ Thắng
6.9%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Xung Kích Năng Lượng
Q
Vụ Nổ Năng Lượng
W
Điện Tích Cầu
E
Áp Xung Năng Lượng
Xung Kích Năng Lượng
Q Q Q Q Q
Vụ Nổ Năng Lượng
W W W W W
Điện Tích Cầu
E E E E E
Nghi Thức Ma Pháp
R R R
Phổ biến: 40.0% - Tỷ Lệ Thắng: 7.7%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Phổ biến: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Build cốt lõi

Sách Quỷ
Hỏa Khuẩn
Súng Lục Luden
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Phổ biến: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Đường build chung cuộc

Đường Build Của Tuyển Thủ Xerath (Đi Rừng)

Đường Build Của Tuyển Thủ Xerath (Đi Rừng)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Nâng Cấp Băng Giá
Sách Phép
Đòn Phủ Đầu
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 44.4% - Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Người chơi Xerath xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Chris Kyle#EUW
Chris Kyle#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ 73.0% 63
2.
VOIDGOD#KTTK
VOIDGOD#KTTK
TR (#2)
Cao Thủ 67.7% 65
3.
상어친구죠스바#KR1
상어친구죠스바#KR1
KR (#3)
Cao Thủ 61.8% 55
4.
Phong Dubai#VN2
Phong Dubai#VN2
VN (#4)
Cao Thủ 66.7% 54
5.
FreshKiller#001
FreshKiller#001
EUW (#5)
Cao Thủ 62.0% 50
6.
Krüppi#EUW
Krüppi#EUW
EUW (#6)
Đại Cao Thủ 62.1% 66
7.
무빙연습시켜줌#히트스캔
무빙연습시켜줌#히트스캔
KR (#7)
Cao Thủ 61.3% 62
8.
FormulaBetona#EUW
FormulaBetona#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ 62.0% 50
9.
TheHuldor#EUW
TheHuldor#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ 66.0% 47
10.
Dynaxion#EUNE
Dynaxion#EUNE
EUNE (#10)
Cao Thủ 71.4% 42