0.0%
Phổ biến
44.3%
Tỷ Lệ Thắng
2.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 39.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 65.3%
Tỷ Lệ Thắng: 53.1%
Tỷ Lệ Thắng: 53.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.8%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Giày
Phổ biến: 61.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Gragas (AD Carry)
Deft
4 /
4 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 54.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.2%
Người chơi Gragas xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TTV Burrito#TTV
LAS (#1) |
74.5% | ||||
므라기#KR1
KR (#2) |
75.0% | ||||
zzzzzzzzz#현자 정글
TR (#3) |
68.1% | ||||
Kiều Trang 8 Tủi#Trang
VN (#4) |
70.8% | ||||
BooHolly159#8127
EUNE (#5) |
66.7% | ||||
WP Beluga#EUW
EUW (#6) |
67.3% | ||||
GETCKxYxSGODIEXD#3447
EUW (#7) |
64.2% | ||||
need a hug#MORE
VN (#8) |
64.8% | ||||
Buzaca#1337
BR (#9) |
65.3% | ||||
Onyr#444
TR (#10) |
64.3% | ||||