Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
징징이는징징징징#0414
징징이는징징징징#0414
EUW (#1)
Thách Đấu 1697 LP
Thắng: 129 (62.3%)
Brand Bel'Veth Viego Taliyah Kha'Zix
2.
white space#srtty
white space#srtty
NA (#2)
Thách Đấu 1637 LP
Thắng: 104 (64.6%)
Camille Vayne Jax Kennen Twisted Fate
3.
Sophie#1911
Sophie#1911
VN (#3)
Thách Đấu 1609 LP
Thắng: 131 (61.5%)
Graves Kindred Soraka Lee Sin Viego
4.
KDF Quantum#KR12
KDF Quantum#KR12
KR (#4)
Thách Đấu 1590 LP
Thắng: 166 (57.6%)
Nautilus Alistar Rakan Rell Nami
5.
이 차가 식기전에#KR1
이 차가 식기전에#KR1
KR (#5)
Thách Đấu 1575 LP
Thắng: 149 (60.6%)
Hecarim Sejuani Lillia Gragas Kha'Zix
6.
KC NEXT ADKING#EUW
KC NEXT ADKING#EUW
EUW (#6)
Thách Đấu 1571 LP
Thắng: 99 (66.0%)
Jhin Aphelios Draven Caitlyn Jinx
7.
IIIIIIIIIIIII#3856
IIIIIIIIIIIII#3856
EUW (#7)
Thách Đấu 1567 LP
Thắng: 141 (59.7%)
Janna Karma Milio Jhin Nautilus
8.
NS Callme#KR1
NS Callme#KR1
KR (#8)
Thách Đấu 1544 LP
Thắng: 122 (61.6%)
Hwei Azir Yone Taliyah Tristana
9.
ZETRAKORE XAOS#FREAK
ZETRAKORE XAOS#FREAK
EUNE (#9)
Thách Đấu 1536 LP
Thắng: 123 (62.4%)
Samira Xin Zhao Varus Viego Draven
10.
GEN Hiệp Zenny#chovy
GEN Hiệp Zenny#chovy
VN (#10)
Thách Đấu 1525 LP
Thắng: 152 (61.0%)
Kim Cương I 74 LP
Thắng: 8 (61.5%)
Rell Ashe Hwei Rakan Nautilus
11.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#11)
Thách Đấu 1509 LP
Thắng: 105 (60.0%)
Viego Lee Sin Nidalee Taliyah Irelia
12.
TapinGG Silva#CN1
TapinGG Silva#CN1
EUNE (#12)
Thách Đấu 1494 LP
Thắng: 126 (64.9%)
Hecarim Tryndamere Xin Zhao Karthus Malphite
13.
Sheiden#0001
Sheiden#0001
NA (#13)
Thách Đấu 1484 LP
Thắng: 143 (60.9%)
Kindred Viego Nidalee Graves Taliyah
14.
NekoL#0214
NekoL#0214
KR (#14)
Thách Đấu 1463 LP
Thắng: 118 (61.5%)
Kai'Sa Ashe Jinx Zeri Varus
15.
BLGqq2845921660#BLG
BLGqq2845921660#BLG
KR (#15)
Thách Đấu 1460 LP
Thắng: 150 (58.6%)
Nautilus Rell Rakan Alistar Thresh
16.
irrelevant#aespa
irrelevant#aespa
EUW (#16)
Thách Đấu 1452 LP
Thắng: 130 (61.3%)
Twisted Fate Jax Renekton Rumble Volibear
17.
Its me ZEON#4846
Its me ZEON#4846
VN (#17)
Thách Đấu 1422 LP
Thắng: 139 (59.4%)
Nautilus Blitzcrank Karma Skarner Pyke
18.
Znlm#KR1
Znlm#KR1
KR (#18)
Thách Đấu 1392 LP
Thắng: 178 (56.5%)
Graves Brand Lillia Olaf Viego
19.
시비걸면지상렬#KR1
시비걸면지상렬#KR1
KR (#19)
Thách Đấu 1390 LP
Thắng: 157 (58.6%)
Twisted Fate K'Sante Skarner Camille Rumble
20.
yukino cat#cat
yukino cat#cat
NA (#20)
Thách Đấu 1388 LP
Thắng: 99 (62.7%)
Graves Lillia Ekko Viego Rek'Sai
21.
Wapode#Black
Wapode#Black
EUNE (#21)
Thách Đấu 1384 LP
Thắng: 130 (58.0%)
Kayle Taliyah Samira Senna Nidalee
22.
Δ Desperate#adi
Δ Desperate#adi
EUNE (#22)
Thách Đấu 1379 LP
Thắng: 90 (65.2%)
Kim Cương I 5 LP
Thắng: 5 (45.5%)
Kayle Nasus Senna Olaf Ashe
23.
Mohamed du 56#EUWW
Mohamed du 56#EUWW
EUW (#23)
Thách Đấu 1358 LP
Thắng: 102 (63.4%)
Nautilus Pyke Camille Neeko Nami
24.
lyg#lass
lyg#lass
LAS (#24)
Thách Đấu 1347 LP
Thắng: 115 (58.7%)
Aphelios Lee Sin Caitlyn Samira Jhin
25.
抖音Vx JmEkko#PWDL
抖音Vx JmEkko#PWDL
NA (#25)
Thách Đấu 1346 LP
Thắng: 123 (59.4%)
Ekko Jarvan IV Kha'Zix Thresh Vi
26.
2cc#ccc
2cc#ccc
KR (#26)
Thách Đấu 1330 LP
Thắng: 93 (65.5%)
Seraphine Ahri Tristana Taliyah Vex
27.
TwTv Velja#2203
TwTv Velja#2203
EUW (#27)
Thách Đấu 1321 LP
Thắng: 178 (56.2%)
Nidalee Brand Karthus Kindred Diana
28.
Marcel#1v9
Marcel#1v9
EUNE (#28)
Thách Đấu 1315 LP
Thắng: 115 (58.1%)
Samira Jinx Pyke Ashe Lux
29.
Minit#0415
Minit#0415
KR (#29)
Thách Đấu 1306 LP
Thắng: 102 (60.7%)
Hwei Corki Tristana LeBlanc Neeko
30.
抖音TonyTop#666
抖音TonyTop#666
NA (#30)
Thách Đấu 1304 LP
Thắng: 148 (56.9%)
Camille Kennen Jax Gwen Ornn
31.
DenSygeKamel69#EUW
DenSygeKamel69#EUW
EUW (#31)
Thách Đấu 1299 LP
Thắng: 140 (57.6%)
Udyr Volibear Skarner Mordekaiser
32.
A3nh#3nh
A3nh#3nh
KR (#32)
Thách Đấu 1288 LP
Thắng: 174 (57.0%)
Pantheon Xin Zhao Vi Ngộ Không
33.
the promise#star
the promise#star
LAS (#33)
Thách Đấu 1282 LP
Thắng: 115 (58.4%)
Kassadin Kha'Zix Karthus Viego Kayn
34.
Hijo69#1431
Hijo69#1431
PH (#34)
Thách Đấu 1263 LP
Thắng: 108 (64.7%)
Skarner Sett Rumble Camille Brand
35.
Ashley Graves#000
Ashley Graves#000
EUNE (#35)
Thách Đấu 1253 LP
Thắng: 105 (60.3%)
Briar Karthus Graves Pyke Malzahar
36.
randal#ZERO1
randal#ZERO1
BR (#36)
Thách Đấu 1246 LP
Thắng: 191 (54.7%)
Nidalee Taliyah Viego Lee Sin Lillia
37.
Kirei sama#EUW
Kirei sama#EUW
EUW (#37)
Thách Đấu 1246 LP
Thắng: 132 (57.1%)
Taliyah Lillia Kindred Elise Fiddlesticks
38.
ice seven zero#0721
ice seven zero#0721
KR (#38)
Thách Đấu 1239 LP
Thắng: 112 (60.9%)
Graves Lillia Brand Karthus Viego
39.
HLE Loki#4360
HLE Loki#4360
KR (#39)
Thách Đấu 1234 LP
Thắng: 105 (62.5%)
Tristana Corki Hwei Yone Taliyah
40.
I OnIy Hook U#EUW
I OnIy Hook U#EUW
EUW (#40)
Thách Đấu 1230 LP
Thắng: 97 (61.0%)
Neeko Camille Thresh Rakan Alistar
41.
kagaroo#3746
kagaroo#3746
EUNE (#41)
Thách Đấu 1228 LP
Thắng: 105 (61.8%)
Trundle Volibear Tristana Malphite Teemo
42.
Charlie Heaton#EUW
Charlie Heaton#EUW
EUW (#42)
Thách Đấu 1227 LP
Thắng: 168 (54.7%)
Brand Shyvana Elise Diana Kha'Zix
43.
Kick 1Pyl#zzz
Kick 1Pyl#zzz
LAS (#43)
Thách Đấu 1226 LP
Thắng: 123 (58.9%)
Camille Thresh Lee Sin Pyke Karthus
44.
Avalanche#TRdog
Avalanche#TRdog
TR (#44)
Thách Đấu 1221 LP
Thắng: 73 (65.8%)
Cao Thủ 54 LP
Thắng: 10 (83.3%)
Hwei Lux Malzahar Cassiopeia Azir
45.
Sparkaholic#Spark
Sparkaholic#Spark
LAN (#45)
Thách Đấu 1217 LP
Thắng: 90 (63.8%)
Lux Senna LeBlanc Hwei Sona
46.
약속 할게#0806
약속 할게#0806
EUW (#46)
Thách Đấu 1213 LP
Thắng: 128 (58.4%)
Corki Lucian Nilah Ziggs Kalista
47.
Thors Snoresson#3327
Thors Snoresson#3327
EUW (#47)
Thách Đấu 1211 LP
Thắng: 97 (60.2%)
Taliyah Viego Skarner Rumble Brand
48.
Kimman#zxfkk
Kimman#zxfkk
KR (#48)
Thách Đấu 1210 LP
Thắng: 73 (70.2%)
Viego Lillia Taliyah Graves Karthus
49.
Be my brownie#비마브
Be my brownie#비마브
KR (#49)
Thách Đấu 1208 LP
Thắng: 107 (59.4%)
Kai'Sa Jinx Corki Varus Jhin
50.
小哭包#宝可梦
小哭包#宝可梦
KR (#50)
Thách Đấu 1205 LP
Thắng: 96 (61.5%)
Taliyah Kindred Nidalee Brand Lillia
51.
Mandioquinhaa#BR1
Mandioquinhaa#BR1
BR (#51)
Thách Đấu 1203 LP
Thắng: 87 (63.0%)
Zilean Veigar Karthus Orianna Zyra
52.
杰 洛#齐贝林
杰 洛#齐贝林
KR (#52)
Thách Đấu 1202 LP
Thắng: 161 (57.1%)
Jax Twisted Fate Gragas Skarner Volibear
53.
TryhardEkko#2007
TryhardEkko#2007
EUNE (#53)
Thách Đấu 1199 LP
Thắng: 77 (74.0%)
Ekko
54.
tao ne chu ai#CNT
tao ne chu ai#CNT
VN (#54)
Thách Đấu 1198 LP
Thắng: 141 (58.0%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 9 (64.3%)
Nautilus Alistar Rell Thresh Renekton
55.
XZPCWCTVNB#EUW
XZPCWCTVNB#EUW
EUW (#55)
Thách Đấu 1195 LP
Thắng: 110 (61.5%)
K'Sante Renekton Jayce Kennen Rumble
56.
riuo#155
riuo#155
KR (#56)
Thách Đấu 1189 LP
Thắng: 139 (58.2%)
Ekko Talon Viego Kindred Graves
57.
메가 영재#1116
메가 영재#1116
KR (#57)
Thách Đấu 1189 LP
Thắng: 120 (60.0%)
Nidalee Viego Seraphine Taliyah Graves
58.
taviz vermem#00001
taviz vermem#00001
TR (#58)
Thách Đấu 1189 LP
Thắng: 85 (64.4%)
Nidalee Talon Brand Taliyah Yone
59.
Decay0#EUW
Decay0#EUW
EUW (#59)
Thách Đấu 1179 LP
Thắng: 113 (57.9%)
Tristana LeBlanc Ahri Jayce Azir
60.
New Day#9999
New Day#9999
VN (#60)
Thách Đấu 1167 LP
Thắng: 156 (56.1%)
Kim Cương I 40 LP
Thắng: 12 (52.2%)
Alistar Rell Braum Galio Lulu
61.
frosty#KR3
frosty#KR3
BR (#61)
Thách Đấu 1165 LP
Thắng: 70 (66.0%)
Nautilus Alistar Poppy Rell Ornn
62.
TakeSet sama#EUW
TakeSet sama#EUW
EUW (#62)
Thách Đấu 1160 LP
Thắng: 100 (61.3%)
Draven Lucian Kalista Corki Caitlyn
63.
Crack#0221
Crack#0221
KR (#63)
Thách Đấu 1155 LP
Thắng: 128 (57.4%)
Nautilus Skarner Rumble Rakan Neeko
64.
xicor#369
xicor#369
EUW (#64)
Thách Đấu 1154 LP
Thắng: 94 (62.3%)
Jinx Kai'Sa Caitlyn Varus Corki
65.
destiny#BR77
destiny#BR77
BR (#65)
Thách Đấu 1150 LP
Thắng: 109 (64.9%)
Master Yi Udyr Viego Janna Vladimir
66.
Mannoroth#KR1
Mannoroth#KR1
KR (#66)
Thách Đấu 1148 LP
Thắng: 116 (60.4%)
Kim Cương III 45 LP
Thắng: 3 (50.0%)
Rumble Akali Camille Gragas Skarner
67.
Steller#2006
Steller#2006
VN (#67)
Thách Đấu 1148 LP
Thắng: 103 (62.8%)
Skarner Camille Rumble K'Sante Jax
68.
TTV Burrito#TTV
TTV Burrito#TTV
LAS (#68)
Thách Đấu 1148 LP
Thắng: 81 (61.4%)
Gragas Viego Irelia Pantheon Darius
69.
Dương Phạm HP#1902
Dương Phạm HP#1902
VN (#69)
Thách Đấu 1143 LP
Thắng: 93 (58.9%)
Thách Đấu 513 LP
Thắng: 38 (82.6%)
Graves Ngộ Không Viego K'Sante Zeri
70.
DlPLEX#EUW
DlPLEX#EUW
EUW (#70)
Thách Đấu 1141 LP
Thắng: 89 (63.6%)
Corki Hwei Tryndamere Tristana LeBlanc
71.
acelosss#12345
acelosss#12345
EUNE (#71)
Thách Đấu 1133 LP
Thắng: 102 (63.0%)
Kim Cương I 56 LP
Thắng: 14 (46.7%)
Bel'Veth Kindred Kha'Zix Katarina Tristana
72.
J1HUIV#000
J1HUIV#000
EUW (#72)
Thách Đấu 1132 LP
Thắng: 96 (61.9%)
Corki Yone Jayce Tristana Azir
73.
C9 David#123
C9 David#123
KR (#73)
Thách Đấu 1131 LP
Thắng: 135 (57.9%)
Camille Gragas Jayce Jax Vayne
74.
Fame#2424
Fame#2424
EUNE (#74)
Thách Đấu 1125 LP
Thắng: 74 (67.9%)
Taliyah Viego Aphelios Jarvan IV Hwei
75.
LunaTown#EUNE
LunaTown#EUNE
EUNE (#75)
Thách Đấu 1123 LP
Thắng: 73 (63.5%)
Taric Leona Maokai Nautilus Morgana
76.
TT HOYA#윤용호
TT HOYA#윤용호
KR (#76)
Thách Đấu 1121 LP
Thắng: 103 (61.3%)
Rumble Skarner Twisted Fate Camille Gragas
77.
Ciabatta#KR12
Ciabatta#KR12
KR (#77)
Thách Đấu 1118 LP
Thắng: 105 (61.0%)
Kim Cương II 3 LP
Thắng: 2 (40.0%)
Ashe Jinx Varus Kai'Sa Jhin
78.
asdzxcqwe#1543
asdzxcqwe#1543
NA (#78)
Thách Đấu 1117 LP
Thắng: 86 (63.7%)
Kindred Taliyah Karthus Nidalee Kha'Zix
79.
Namiru#BR1
Namiru#BR1
BR (#79)
Thách Đấu 1117 LP
Thắng: 81 (63.8%)
LeBlanc Corki Hwei Viego Akali
80.
God Thunder#KR07
God Thunder#KR07
KR (#80)
Thách Đấu 1115 LP
Thắng: 140 (55.1%)
K'Sante Skarner Rumble Camille Jax
81.
kim chaewon99#EUW
kim chaewon99#EUW
EUW (#81)
Thách Đấu 1114 LP
Thắng: 103 (64.0%)
Nidalee Graves Rumble Kindred Lee Sin
82.
JustLikeThatKR#KR1
JustLikeThatKR#KR1
KR (#82)
Thách Đấu 1112 LP
Thắng: 139 (54.5%)
Nidalee Taliyah Lee Sin Vi Sylas
83.
Heybiblee#EUW
Heybiblee#EUW
EUW (#83)
Thách Đấu 1112 LP
Thắng: 105 (61.0%)
Corki LeBlanc Gragas Hwei Poppy
84.
Túróstészta#EUNE
Túróstészta#EUNE
EUNE (#84)
Thách Đấu 1111 LP
Thắng: 106 (57.9%)
Shaco Volibear Tahm Kench Jarvan IV Warwick
85.
Radiohead#KR1
Radiohead#KR1
KR (#85)
Thách Đấu 1111 LP
Thắng: 105 (61.4%)
Graves Nidalee Lee Sin Viego Lillia
86.
Taeyoon#0602
Taeyoon#0602
KR (#86)
Thách Đấu 1106 LP
Thắng: 92 (63.0%)
Varus Aphelios Kalista Jhin Jinx
87.
HST Hưng2 MậpMạp#hưng2
HST Hưng2 MậpMạp#hưng2
VN (#87)
Thách Đấu 1088 LP
Thắng: 132 (56.9%)
Tristana Varus Caitlyn Kai'Sa Corki
88.
FA 투정꾼#2002
FA 투정꾼#2002
KR (#88)
Thách Đấu 1085 LP
Thắng: 135 (57.4%)
Tristana Hwei Yone Ahri Syndra
89.
성 훈#1231
성 훈#1231
KR (#89)
Thách Đấu 1084 LP
Thắng: 156 (55.7%)
Pyke Nautilus Blitzcrank Thresh Alistar
90.
Strzał#NAT
Strzał#NAT
LAN (#90)
Thách Đấu 1084 LP
Thắng: 124 (57.9%)
Kim Cương II 39 LP
Thắng: 6 (75.0%)
Caitlyn Kai'Sa Veigar Corki Xayah
91.
fuuuuuuuu#99999
fuuuuuuuu#99999
BR (#91)
Thách Đấu 1082 LP
Thắng: 67 (63.8%)
Tristana Taliyah Corki Kalista Hwei
92.
Neøø#1012
Neøø#1012
NA (#92)
Thách Đấu 1081 LP
Thắng: 120 (57.4%)
Kim Cương IV 61 LP
Thắng: 2 (25.0%)
Caitlyn Kai'Sa Corki Nautilus Aphelios
93.
xLinayaa#EUW
xLinayaa#EUW
EUW (#93)
Thách Đấu 1081 LP
Thắng: 90 (61.6%)
Jax Camille Vayne Jayce Tryndamere
94.
ElectricRaccoon#Racc
ElectricRaccoon#Racc
EUNE (#94)
Thách Đấu 1078 LP
Thắng: 108 (58.7%)
Kim Cương II 49 LP
Thắng: 3 (50.0%)
Kennen Annie Katarina Ahri Rakan
95.
alvarooo#EUW
alvarooo#EUW
EUW (#95)
Thách Đấu 1078 LP
Thắng: 70 (65.4%)
Nautilus Rell Viego Rumble Rakan
96.
Soldier#Asu
Soldier#Asu
EUW (#96)
Thách Đấu 1067 LP
Thắng: 121 (57.3%)
Corki Kalista Jhin Lucian Tryndamere
97.
TTV Yukinogg#2832
TTV Yukinogg#2832
LAS (#97)
Thách Đấu 1065 LP
Thắng: 105 (58.3%)
Skarner Janna Renata Glasc Sion Braum
98.
kazezz#12345
kazezz#12345
KR (#98)
Thách Đấu 1062 LP
Thắng: 197 (54.3%)
Taliyah Tristana Hwei Orianna Syndra
99.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#99)
Thách Đấu 1062 LP
Thắng: 92 (59.0%)
Taliyah Viego Graves Gragas Nidalee
100.
Dernière danse#IMPz
Dernière danse#IMPz
BR (#100)
Thách Đấu 1062 LP
Thắng: 86 (58.5%)
Jhin Aphelios Kalista Lucian Varus