Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 23,319,629 Bạch Kim II
2. 22,133,410 Bạch Kim III
3. 19,580,833 -
4. 15,118,170 Bạc III
5. 14,989,244 -
6. 13,979,575 Sắt II
7. 13,851,220 -
8. 13,829,801 Kim Cương III
9. 13,759,556 -
10. 13,076,845 -
11. 12,841,386 ngọc lục bảo IV
12. 12,822,646 Cao Thủ
13. 12,756,519 ngọc lục bảo II
14. 12,724,083 Sắt II
15. 12,573,532 -
16. 12,401,893 -
17. 12,371,331 Đồng II
18. 12,343,009 Bạch Kim III
19. 12,228,357 Bạc IV
20. 12,140,755 Đồng II
21. 11,950,796 ngọc lục bảo III
22. 11,855,645 Kim Cương II
23. 11,811,973 ngọc lục bảo III
24. 11,764,508 -
25. 11,680,847 -
26. 11,618,609 -
27. 11,587,868 Sắt IV
28. 11,564,220 -
29. 11,477,853 -
30. 11,468,919 Vàng I
31. 11,400,068 Kim Cương IV
32. 11,386,075 ngọc lục bảo III
33. 11,329,153 Cao Thủ
34. 11,258,064 Sắt IV
35. 11,255,625 Đồng I
36. 11,191,900 -
37. 10,998,855 ngọc lục bảo IV
38. 10,919,039 Vàng I
39. 10,817,132 Bạc III
40. 10,814,392 Bạc III
41. 10,792,829 -
42. 10,742,090 Sắt I
43. 10,684,705 Vàng III
44. 10,673,859 -
45. 10,625,741 -
46. 10,589,538 Bạch Kim IV
47. 10,481,843 Đồng II
48. 10,477,733 Bạch Kim IV
49. 10,461,317 -
50. 10,459,846 ngọc lục bảo III
51. 10,451,707 Đồng III
52. 10,417,850 -
53. 10,410,305 -
54. 10,406,711 -
55. 10,398,628 -
56. 10,357,366 Vàng IV
57. 10,291,829 -
58. 10,256,731 Kim Cương II
59. 10,238,706 ngọc lục bảo IV
60. 10,219,325 -
61. 10,204,211 -
62. 10,175,611 Sắt II
63. 10,006,576 -
64. 10,002,052 -
65. 9,961,107 -
66. 9,945,989 Bạch Kim II
67. 9,907,633 -
68. 9,885,428 Cao Thủ
69. 9,858,071 -
70. 9,858,071 -
71. 9,796,459 Vàng IV
72. 9,780,319 Bạch Kim III
73. 9,774,148 Đồng III
74. 9,729,273 -
75. 9,723,516 Đồng I
76. 9,722,549 Bạc II
77. 9,715,223 -
78. 9,712,148 -
79. 9,696,805 Đồng III
80. 9,694,621 -
81. 9,682,987 -
82. 9,680,298 Vàng IV
83. 9,658,118 Sắt III
84. 9,627,293 Kim Cương I
85. 9,619,005 Sắt III
86. 9,565,756 Bạch Kim III
87. 9,565,333 Kim Cương II
88. 9,556,944 -
89. 9,556,641 -
90. 9,527,644 Sắt III
91. 9,522,653 -
92. 9,500,837 Bạch Kim II
93. 9,475,003 Bạch Kim III
94. 9,467,548 Kim Cương III
95. 9,449,319 Đồng III
96. 9,443,446 -
97. 9,428,445 Vàng III
98. 9,395,206 Bạch Kim I
99. 9,390,181 -
100. 9,384,079 -