Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
9
True Damage
2.00
S
4
Hyperpop
1.33
S
10
Heartsteel
2.50
S
10
Pentakill
1.67
S
10
K/DA
1.00
S
9
Thuật Sư
2.89
S
6
Tuyệt Sắc
2.98
S
6
Cuồng Nhiệt
2.65
S
8
Siêu Quẩy
2.94
S
6
Liên Kích
2.89
S
4
Jazz
2.82
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.20
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.10
S
6
Hộ Pháp
3.49
S
7
Đồng Quê
3.39
S
6
8-bit
3.25
S
6
Emo
3.82
S
4
Hộ Pháp
3.33
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.44
S
7
Pentakill
3.35
S
6
Disco
3.62
S
5
EDM
3.65
S
6
Đao Phủ
3.88
S
6
Punk
3.39
S
1
ILLBEATS
3.55
S
6
True Damage
3.60
S
4
Liên Kích
3.85
S
2
Đao Phủ
3.70
S
1
Biến Số
3.72
A
4
Fan Cứng
4.09
A
7
K/DA
3.83
A
1
Nhạc Trưởng
3.85
A
5
Thuật Sư
4.09
A
3
Fan Cứng
3.80
A
4
Punk
3.88
A
3
K/DA
3.85
A
7
Thuật Sư
3.83
A
2
True Damage
3.94
A
4
Tuyệt Sắc
4.01
A
8
Vệ Binh
4.00
A
4
Emo
4.01
A
4
Tai To Mặt Lớn
3.92
A
3
Hyperpop
4.13
A
1
Đột Phá
3.99
A
2
Jazz
3.96
A
3
Thuật Sư
3.94
A
2
Hộ Pháp
4.00
A
1
Hyperpop
4.08
A
6
Đấu Sĩ
4.13
A
2
Emo
4.04
B
5
Disco
4.32
B
2
Siêu Quẩy
4.12
B
3
Thánh Ra Vẻ
4.03
B
3
Jazz
4.31
B
3
Pentakill
4.12
B
2
Hyperpop
3.99
B
4
Đao Phủ
4.30
B
2
Vệ Binh
4.22
B
4
EDM
4.56
C
2
Đấu Sĩ
4.29
C
4
8-bit
4.34
C
2
Cuồng Nhiệt
4.33
C
4
Vệ Binh
4.44
C
2
Liên Kích
4.32
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.35
C
5
Fan Cứng
4.34
C
4
Đấu Sĩ
4.45
C
2
EDM
4.35
C
6
Vệ Binh
4.29
C
5
Đồng Quê
4.54
D
4
Siêu Quẩy
4.62
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.59
D
2
8-bit
4.82
D
2
Tuyệt Sắc
4.74
D
6
Siêu Quẩy
4.64
D
3
Disco
4.81
D
5
Pentakill
4.63
D
3
EDM
4.69
D
3
Heartsteel
4.78
D
2
Punk
5.07
D
4
Cuồng Nhiệt
4.95
D
5
K/DA
4.96
D
7
Heartsteel
4.92
D
4
Disco
5.09
D
4
True Damage
5.32
D
3
Đồng Quê
5.14
D
5
Heartsteel
5.93