Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Pentakill
1.17
S
10
K/DA
1.18
S
9
True Damage
1.75
S
9
Thuật Sư
2.59
S
10
Heartsteel
2.44
S
8
Siêu Quẩy
2.96
S
4
Hyperpop
2.96
S
6
Cuồng Nhiệt
3.00
S
6
Liên Kích
2.99
S
4
Jazz
2.90
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.14
S
6
Tuyệt Sắc
3.13
S
7
Đồng Quê
3.18
S
8
Vệ Binh
3.20
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.33
S
6
Disco
3.35
S
6
8-bit
3.34
S
1
ILLBEATS
3.41
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.44
S
7
Pentakill
3.50
S
6
Emo
3.51
S
2
Hyperpop
3.41
S
6
Hộ Pháp
3.52
S
6
Punk
3.59
S
3
Hyperpop
3.42
S
6
Đấu Sĩ
3.61
S
4
Hộ Pháp
3.62
S
6
Vệ Binh
3.63
S
6
True Damage
3.64
S
6
Đao Phủ
3.67
S
5
EDM
3.72
S
1
Nhạc Trưởng
3.68
S
7
Thuật Sư
3.70
S
7
K/DA
3.84
A
3
Thuật Sư
3.90
A
1
Biến Số
3.85
A
3
K/DA
3.92
A
2
Đao Phủ
3.95
A
1
Đột Phá
3.94
A
3
Fan Cứng
3.95
A
4
Tuyệt Sắc
3.94
A
2
Hộ Pháp
4.02
A
4
Emo
4.06
A
2
True Damage
4.04
A
2
Emo
4.08
B
1
Hyperpop
4.09
B
5
Thuật Sư
4.14
B
4
Punk
4.19
B
2
Siêu Quẩy
4.17
B
4
Fan Cứng
4.17
B
3
Jazz
4.14
B
4
Tai To Mặt Lớn
4.15
B
4
Liên Kích
4.19
B
4
Vệ Binh
4.20
B
2
Đấu Sĩ
4.20
B
4
8-bit
4.21
B
4
Đao Phủ
4.27
B
2
Vệ Binh
4.23
B
2
Cuồng Nhiệt
4.23
B
3
Thánh Ra Vẻ
4.24
B
2
Liên Kích
4.26
C
2
EDM
4.30
C
6
Siêu Quẩy
4.37
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.31
C
3
Pentakill
4.37
C
2
Jazz
4.34
C
5
Fan Cứng
4.41
C
5
Thánh Ra Vẻ
4.38
C
5
Disco
4.38
C
2
Tuyệt Sắc
4.44
C
4
EDM
4.48
C
4
Đấu Sĩ
4.47
D
4
Siêu Quẩy
4.55
D
5
Đồng Quê
4.57
D
4
Cuồng Nhiệt
4.64
D
5
Pentakill
4.60
D
2
8-bit
4.80
D
2
Punk
4.88
D
3
Heartsteel
4.89
D
7
Heartsteel
4.91
D
3
EDM
4.98
D
3
Disco
5.06
D
5
K/DA
5.07
D
3
Đồng Quê
5.14
D
4
True Damage
5.29
D
4
Disco
5.40
D
5
Heartsteel
5.88