Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
K/DA
1.31
S
10
Pentakill
1.31
S
9
True Damage
1.91
S
8
Siêu Quẩy
3.05
S
9
Thuật Sư
2.88
S
6
Cuồng Nhiệt
3.17
S
4
Hyperpop
2.95
S
6
Liên Kích
3.15
S
7
Đồng Quê
3.18
S
4
Jazz
3.04
S
8
Vệ Binh
3.22
S
6
Tuyệt Sắc
3.28
S
10
Heartsteel
2.70
S
3
Hyperpop
3.30
S
7
Pentakill
3.52
S
2
Hyperpop
3.44
S
6
Tai To Mặt Lớn
3.55
S
6
Hộ Pháp
3.57
S
6
Disco
3.51
S
4
Hộ Pháp
3.59
S
1
Phù Thủy Âm Nhạc
3.50
S
7
Thánh Ra Vẻ
3.51
S
1
ILLBEATS
3.49
S
6
Emo
3.57
S
6
8-bit
3.49
S
6
Đấu Sĩ
3.61
S
6
Punk
3.73
S
6
Vệ Binh
3.72
S
6
True Damage
3.75
A
7
Thuật Sư
3.77
A
7
K/DA
3.90
A
3
K/DA
3.87
A
1
Nhạc Trưởng
3.85
A
5
EDM
3.91
A
2
Đao Phủ
3.93
A
3
Fan Cứng
3.93
A
2
Emo
4.01
A
1
Biến Số
3.91
A
3
Thuật Sư
3.96
A
6
Đao Phủ
3.95
A
1
Đột Phá
3.99
A
4
Emo
4.04
A
2
Hộ Pháp
4.02
A
4
Tuyệt Sắc
4.01
B
2
True Damage
4.07
B
5
Thuật Sư
4.09
B
4
Punk
4.18
B
4
Fan Cứng
4.14
B
2
Siêu Quẩy
4.15
B
1
Hyperpop
4.14
B
3
Jazz
4.13
B
4
Liên Kích
4.23
B
2
Đấu Sĩ
4.21
B
2
Vệ Binh
4.22
B
2
Liên Kích
4.26
C
3
Pentakill
4.26
C
4
Vệ Binh
4.27
C
2
Cuồng Nhiệt
4.28
C
3
Thánh Ra Vẻ
4.28
C
5
Fan Cứng
4.34
C
6
Siêu Quẩy
4.37
C
2
EDM
4.33
C
4
Đao Phủ
4.35
C
4
8-bit
4.34
C
4
Tai To Mặt Lớn
4.33
C
4
Đấu Sĩ
4.43
C
5
Disco
4.39
C
2
Jazz
4.39
C
2
Tai To Mặt Lớn
4.40
C
4
EDM
4.47
C
5
Đồng Quê
4.50
C
4
Siêu Quẩy
4.50
C
2
Tuyệt Sắc
4.47
D
5
Pentakill
4.56
D
5
Thánh Ra Vẻ
4.52
D
4
Cuồng Nhiệt
4.65
D
2
8-bit
4.91
D
3
Heartsteel
4.92
D
2
Punk
4.99
D
3
EDM
4.93
D
5
K/DA
5.00
D
3
Disco
5.08
D
3
Đồng Quê
5.12
D
7
Heartsteel
5.14
D
4
True Damage
5.29
D
4
Disco
5.49
D
5
Heartsteel
6.11