TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FenDiBoy#5591
KR (#1) |
Bạch Kim IV
LP: 0
|
1389 | 3445 | ||||||
모리님#aftv
KR (#2) |
Cao Thủ
LP: 608
|
1349 | 2760 | ||||||
Hoaminzi#Blue
VN (#3) |
Cao Thủ
LP: 239
|
1263 | 2369 | ||||||
WanbiTuanKiet
VN (#4) |
Cao Thủ
LP: 634
|
1242 | 2451 | ||||||
º 05 03 96 º
VN (#5) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
1226 | 2644 | ||||||
ghevaybro#12345
VN (#6) |
Cao Thủ
LP: 0
|
1211 | 2408 | ||||||
HaiBaBo#2223
VN (#7) |
Bạch Kim IV
LP: 0
|
1193 | 2505 | ||||||
|
|||||||||
대깨컨트리#따라오지마
KR (#8) |
Cao Thủ
LP: 355
|
1166 | 2314 | ||||||
Vững 15 Củ Khoai#8899
VN (#9) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
1165 | 2413 | ||||||
Quoc#Nguye
VN (#10) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
1162 | 2289 | ||||||
nghia94#5575
VN (#11) |
Cao Thủ
LP: 491
|
1160 | 2294 | ||||||
TheOneWholaugh
NA (#12) |
ngọc lục bảo IV
LP: 36
|
1144 | 2385 | ||||||
Huy Hades#HuyD
VN (#13) |
Cao Thủ
LP: 688
|
1142 | 2230 | ||||||
슬로우페이즈#KR1
KR (#14) |
Thách Đấu
LP: 1125
|
1126 | 2153 | ||||||
JSkye#NA1
NA (#15) |
Bạch Kim IV
LP: 39
|
1103 | 2291 | ||||||
DoMeZzZ
NA (#16) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
1093 | 2193 | ||||||
MrManh
VN (#17) |
Đại Cao Thủ
LP: 1011
|
1092 | 2140 | ||||||
BallZa#8140
TH (#18) |
Cao Thủ
LP: 143
|
1087 | 2162 | ||||||
칼국수#KR123
KR (#19) |
Cao Thủ
LP: 444
|
1080 | 2146 | ||||||
코인CPR
KR (#20) |
Cao Thủ
LP: 191
|
1069 | 2181 | ||||||
kethichdua
VN (#21) |
Cao Thủ
LP: 0
|
1061 | 2129 | ||||||
Only Dtcl
VN (#22) |
Cao Thủ
LP: 727
|
1060 | 2087 | ||||||
Mưa#159
VN (#23) |
Cao Thủ
LP: 0
|
1057 | 2165 | ||||||
King Style#NA1
NA (#24) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
1053 | 2140 | ||||||
Twitch gunesTFT#TR1
TR (#25) |
Đại Cao Thủ
LP: 468
|
1053 | 1994 | ||||||
InsomPanda#NA1
NA (#26) |
Bạch Kim III
LP: 24
|
1050 | 2074 | ||||||
CâMpConDoDoDoDo#SKTT1
VN (#27) |
Đại Cao Thủ
LP: 842
|
1036 | 2132 | ||||||
준서요미#7162
KR (#28) |
Thách Đấu
LP: 1599
|
1033 | 1713 | ||||||
The KK
NA (#29) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
1033 | 2070 | ||||||
Android số 18
VN (#30) |
ngọc lục bảo IV
LP: 18
|
1032 | 2113 | ||||||
289 Gaming
VN (#31) |
Thách Đấu
LP: 1143
|
1031 | 1965 | ||||||
팜하니뭐하니
KR (#32) |
Cao Thủ
LP: 87
|
1029 | 1962 | ||||||
Tgc#Twcc
TW (#33) |
Bạch Kim III
LP: 0
|
1028 | 2065 | ||||||
無敵王小繩#2459
TW (#34) |
Bạch Kim III
LP: 44
|
1026 | 2178 | ||||||
Nessa#3131
SG (#35) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
1024 | 2039 | ||||||
Tuêlam21#Tue
VN (#36) |
Cao Thủ
LP: 437
|
1014 | 1988 | ||||||
Theeshugljnh#1171
VN (#37) |
Cao Thủ
LP: 39
|
1008 | 1945 | ||||||
Akkaw#3503
PH (#38) |
Cao Thủ
LP: 48
|
1006 | 2039 | ||||||
Akikaze#Aki
TW (#39) |
Cao Thủ
LP: 0
|
1004 | 2002 | ||||||
Việt TFT#2409
VN (#40) |
Cao Thủ
LP: 47
|
1000 | 1989 | ||||||
Killer2311#2311
VN (#41) |
Kim Cương IV
LP: 73
|
997 | 1956 | ||||||
Oppa Tú#99999
VN (#42) |
Cao Thủ
LP: 445
|
994 | 1941 | ||||||
Drexen
NA (#43) |
Thách Đấu
LP: 718
|
985 | 1960 | ||||||
Marshall Eriken#VN2
VN (#44) |
Cao Thủ
LP: 443
|
978 | 1947 | ||||||
김다쁘
KR (#45) |
Kim Cương IV
LP: 49
|
977 | 1959 | ||||||
proplayerdota2
NA (#46) |
Cao Thủ
LP: 68
|
973 | 1972 | ||||||
Giáp Lào#1234
VN (#47) |
Cao Thủ
LP: 772
|
969 | 1989 | ||||||
Thầy ông nôi#Hiếu
VN (#48) |
Kim Cương III
LP: 0
|
969 | 1979 | ||||||
AQI
TW (#49) |
Cao Thủ
LP: 594
|
967 | 1958 | ||||||
duonguyen947#solo
VN (#50) |
Thách Đấu
LP: 1283
|
963 | 1755 | ||||||
Bo0ngBo0ng
VN (#51) |
Bạch Kim IV
LP: 0
|
963 | 2019 | ||||||
KingPoDum#KPD
TH (#52) |
Cao Thủ
LP: 26
|
962 | 1980 | ||||||
SibalMonk3yDog#3358
NA (#53) |
ngọc lục bảo IV
LP: 38
|
958 | 2178 | ||||||
Lặn Thật Sâu
VN (#54) |
Cao Thủ
LP: 381
|
958 | 1838 | ||||||
kriswho
EUW (#55) |
Thách Đấu
LP: 1225
|
956 | 1728 | ||||||
Kirito#Tráng
VN (#56) |
Cao Thủ
LP: 38
|
951 | 1917 | ||||||
싹싹동혁#우마이
KR (#57) |
Cao Thủ
LP: 495
|
950 | 1958 | ||||||
Hiếu Phú#VN2
VN (#58) |
Kim Cương IV
LP: 8
|
947 | 1932 | ||||||
tuyenbk9999#VN2
VN (#59) |
Cao Thủ
LP: 347
|
944 | 1886 | ||||||
85510222del
KR (#60) |
Đại Cao Thủ
LP: 748
|
941 | 1821 | ||||||
pugigi
KR (#61) |
Cao Thủ
LP: 62
|
940 | 1891 | ||||||
canial#KR1
KR (#62) |
Đại Cao Thủ
LP: 925
|
939 | 1844 | ||||||
PhongThachDau#1996
VN (#63) |
Cao Thủ
LP: 0
|
937 | 1843 | ||||||
DPH994#DPH99
VN (#64) |
Cao Thủ
LP: 386
|
933 | 1817 | ||||||
EndLessLove#29793
VN (#65) |
Cao Thủ
LP: 36
|
932 | 1880 | ||||||
Cờ Út Cútzz
VN (#66) |
Đại Cao Thủ
LP: 1000
|
931 | 1828 | ||||||
Elveda007#TR1
TR (#67) |
Cao Thủ
LP: 165
|
927 | 1838 | ||||||
xí muội#6139
VN (#68) |
Cao Thủ
LP: 202
|
926 | 1822 | ||||||
플라잉 유미#KR1
KR (#69) |
Cao Thủ
LP: 0
|
922 | 1899 | ||||||
尊爵不凡#9527
TW (#70) |
Kim Cương IV
LP: 12
|
921 | 1925 | ||||||
MinhĐz#9999
VN (#71) |
Cao Thủ
LP: 0
|
921 | 1809 | ||||||
GensBBE
EUW (#72) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
920 | 1786 | ||||||
MrBacDoi8#111
VN (#73) |
Thách Đấu
LP: 1201
|
918 | 1678 | ||||||
Mày Tuổi Gì#Lolxx
VN (#74) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
918 | 1930 | ||||||
neromoto#1212
JP (#75) |
Cao Thủ
LP: 13
|
914 | 1804 | ||||||
iamkusa
NA (#76) |
Cao Thủ
LP: 165
|
910 | 1828 | ||||||
Trọnggg#08675
VN (#77) |
Kim Cương II
LP: 0
|
909 | 1648 | ||||||
GreyFulluois#5678
VN (#78) |
Cao Thủ
LP: 272
|
905 | 1759 | ||||||
길모나#KR1
KR (#79) |
Kim Cương I
LP: 39
|
904 | 1784 | ||||||
Trai Song Tử#VN2
VN (#80) |
Đại Cao Thủ
LP: 862
|
894 | 1763 | ||||||
XindEzz#Th124
TH (#81) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
893 | 1772 | ||||||
BlackDogEvery
VN (#82) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
893 | 1764 | ||||||
vanha#KR1
KR (#83) |
Cao Thủ
LP: 97
|
892 | 1808 | ||||||
Pro Di o To bh
VN (#84) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
892 | 1832 | ||||||
GOD92#KR1
KR (#85) |
Cao Thủ
LP: 0
|
891 | 1752 | ||||||
Judy Juna#EUW
EUW (#86) |
ngọc lục bảo II
LP: 14
|
887 | 1723 | ||||||
Leonaro1
NA (#87) |
ngọc lục bảo IV
LP: 78
|
887 | 1796 | ||||||
나루엔
KR (#88) |
Thách Đấu
LP: 1112
|
886 | 1714 | ||||||
초엘s#KR1
KR (#89) |
Cao Thủ
LP: 266
|
886 | 1744 | ||||||
Bố Của Lobby#2000
VN (#90) |
Cao Thủ
LP: 36
|
885 | 1803 | ||||||
BT1#KR1
KR (#91) |
Cao Thủ
LP: 0
|
884 | 1703 | ||||||
Murawii#Muraw
SG (#92) |
Cao Thủ
LP: 116
|
883 | 1820 | ||||||
Lê Vũ#3332
VN (#93) |
Kim Cương IV
LP: 62
|
882 | 1757 | ||||||
GgoongYuu#VN2
VN (#94) |
Cao Thủ
LP: 76
|
882 | 1750 | ||||||
Hoàng gia phong#Phong
VN (#95) |
Cao Thủ
LP: 761
|
880 | 1729 | ||||||
天晴Haruru#TW2
TW (#96) |
Cao Thủ
LP: 619
|
877 | 1452 | ||||||
CuongLee YaSjn#VN2
VN (#97) |
Kim Cương IV
LP: 39
|
874 | 1778 | ||||||
LuciferHidan#VN2
VN (#98) |
Cao Thủ
LP: 543
|
873 | 1662 | ||||||
MKunG#Mkung
TH (#99) |
Cao Thủ
LP: 0
|
869 | 1743 | ||||||
HunterLuka#0988
VN (#100) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
865 | 1732 |