TFT: Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất
Tên | Thứ bậc | Thắng | Đã chơi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FenDiBoy#5591
KR (#1) |
Bạch Kim IV
LP: 0
|
1389 | 3445 | ||||||
Nezon
VN (#2) |
ngọc lục bảo III
LP: 53
|
1337 | 2686 | ||||||
º 05 03 96 º
VN (#3) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
1226 | 2644 | ||||||
Vững 15 Củ Khoai#8899
VN (#4) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
1165 | 2413 | ||||||
TheOneWholaugh
NA (#5) |
ngọc lục bảo IV
LP: 36
|
1144 | 2385 | ||||||
OneCostMan#2571
NA (#6) |
Cao Thủ
LP: 12
|
1191 | 2366 | ||||||
영달펀치#KR1
KR (#7) |
Cao Thủ
LP: 355
|
1166 | 2314 | ||||||
|
|||||||||
JSkye
NA (#8) |
Bạch Kim IV
LP: 39
|
1103 | 2291 | ||||||
Quoc#Nguye
VN (#9) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
1162 | 2289 | ||||||
압수당한 틀니#KR1
KR (#10) |
Cao Thủ
LP: 15
|
1072 | 2248 | ||||||
Huy Hades#HuyD
VN (#11) |
Cao Thủ
LP: 688
|
1142 | 2230 | ||||||
SibalMonk3yDog#3358
NA (#12) |
ngọc lục bảo IV
LP: 38
|
958 | 2178 | ||||||
無敵王小繩#2459
TW (#13) |
Bạch Kim III
LP: 44
|
1026 | 2178 | ||||||
Niitrrozka#EUW
EUW (#14) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
1080 | 2175 | ||||||
BallZa#8140
TH (#15) |
Cao Thủ
LP: 143
|
1087 | 2162 | ||||||
슬로우페이즈#KR1
KR (#16) |
Thách Đấu
LP: 1125
|
1126 | 2153 | ||||||
칼국수#KR123
KR (#17) |
Cao Thủ
LP: 444
|
1080 | 2146 | ||||||
King Style#NA1
NA (#18) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
1053 | 2140 | ||||||
CâMpConDoDoDoDo#SKTT1
VN (#19) |
Đại Cao Thủ
LP: 842
|
1036 | 2132 | ||||||
anhcanh92
VN (#20) |
ngọc lục bảo II
LP: 0
|
1045 | 2129 | ||||||
Eterno en mi
TR (#21) |
Cao Thủ
LP: 0
|
1025 | 2113 | ||||||
지존개구리전사
KR (#22) |
Đại Cao Thủ
LP: 931
|
1052 | 2087 | ||||||
NiriK#Minju
TH (#23) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
942 | 2087 | ||||||
Only Dtcl
VN (#24) |
Cao Thủ
LP: 727
|
1060 | 2087 | ||||||
InsomPanda#NA1
NA (#25) |
Bạch Kim III
LP: 24
|
1050 | 2074 | ||||||
Tgc#Twcc
TW (#26) |
Bạch Kim III
LP: 0
|
1028 | 2065 | ||||||
Akkaw#3503
PH (#27) |
Cao Thủ
LP: 48
|
1006 | 2039 | ||||||
Nessa#3131
SG (#28) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
1024 | 2039 | ||||||
Chooky#FVCK
SG (#29) |
ngọc lục bảo III
LP: 22
|
1004 | 2034 | ||||||
SatouVNN#99999
VN (#30) |
Cao Thủ
LP: 372
|
1017 | 2003 | ||||||
Akikaze#Aki
TW (#31) |
Cao Thủ
LP: 0
|
1004 | 2002 | ||||||
không cần j cả#1861
VN (#32) |
Cao Thủ
LP: 20
|
1001 | 1999 | ||||||
Twitch gunesTFT#TR1
TR (#33) |
Đại Cao Thủ
LP: 468
|
1053 | 1994 | ||||||
KingPoDum#KPD
TH (#34) |
Cao Thủ
LP: 26
|
962 | 1980 | ||||||
Thầy ông nôi#Hiếu
VN (#35) |
Kim Cương III
LP: 0
|
969 | 1979 | ||||||
proplayerdota2
NA (#36) |
Cao Thủ
LP: 68
|
973 | 1972 | ||||||
Drexen
NA (#37) |
Thách Đấu
LP: 718
|
985 | 1960 | ||||||
김다쁘
KR (#38) |
Kim Cương IV
LP: 49
|
977 | 1959 | ||||||
원벌레#0417
KR (#39) |
Cao Thủ
LP: 495
|
950 | 1958 | ||||||
AQI
TW (#40) |
Cao Thủ
LP: 594
|
967 | 1958 | ||||||
Killer2311#2311
VN (#41) |
Kim Cương IV
LP: 73
|
997 | 1956 | ||||||
Oppa Tú#99999
VN (#42) |
Cao Thủ
LP: 445
|
994 | 1941 | ||||||
Gay吼皮皮#1069
TW (#43) |
Vàng IV
LP: 0
|
737 | 1940 | ||||||
iu Mỹ Linh#Tri
VN (#44) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
948 | 1937 | ||||||
Mày Tuổi Gì#Lolxx
VN (#45) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
918 | 1930 | ||||||
尊爵不凡#9527
TW (#46) |
Kim Cương IV
LP: 12
|
921 | 1925 | ||||||
tonylim7
KR (#47) |
Kim Cương IV
LP: 14
|
903 | 1897 | ||||||
tuyenbk9999#VN2
VN (#48) |
Cao Thủ
LP: 347
|
944 | 1886 | ||||||
LucCost#1993
VN (#49) |
Bạch Kim IV
LP: 0
|
760 | 1884 | ||||||
gpgdneawd
NA (#50) |
Kim Cương IV
LP: 37
|
942 | 1870 | ||||||
이마유시#KR1
KR (#51) |
Cao Thủ
LP: 127
|
934 | 1853 | ||||||
콩콩1318#2359
KR (#52) |
Kim Cương IV
LP: 14
|
904 | 1849 | ||||||
PhongThachDau#1996
VN (#53) |
Cao Thủ
LP: 0
|
937 | 1843 | ||||||
Elveda007#TR1
TR (#54) |
Cao Thủ
LP: 165
|
927 | 1838 | ||||||
celeste#iCute
NA (#55) |
Bạch Kim III
LP: 83
|
902 | 1834 | ||||||
LaggeLie#EUW
EUW (#56) |
Vàng III
LP: 49
|
844 | 1833 | ||||||
Cờ Út Cútzz
VN (#57) |
Đại Cao Thủ
LP: 1000
|
931 | 1828 | ||||||
higherLEVELING
NA (#58) |
ngọc lục bảo IV
LP: 0
|
779 | 1827 | ||||||
hienvocung
VN (#59) |
Cao Thủ
LP: 64
|
915 | 1824 | ||||||
香蕉酪梨牛奶#6156
TW (#60) |
Kim Cương IV
LP: 29
|
819 | 1823 | ||||||
85510222del
KR (#61) |
Đại Cao Thủ
LP: 748
|
941 | 1821 | ||||||
Murawii#Muraw
SG (#62) |
Cao Thủ
LP: 116
|
883 | 1820 | ||||||
SCZ Redboy#LAS
LAS (#63) |
Bạch Kim IV
LP: 7
|
861 | 1810 | ||||||
MinhĐz#9999
VN (#64) |
Cao Thủ
LP: 0
|
921 | 1809 | ||||||
vanha#KR1
KR (#65) |
Cao Thủ
LP: 97
|
892 | 1808 | ||||||
Bố Của Lobby#2000
VN (#66) |
Cao Thủ
LP: 36
|
885 | 1803 | ||||||
Leonaro1
NA (#67) |
ngọc lục bảo IV
LP: 78
|
887 | 1796 | ||||||
GensBBE
EUW (#68) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
920 | 1786 | ||||||
길모나#KR1
KR (#69) |
Kim Cương I
LP: 39
|
904 | 1784 | ||||||
CuongLee YaSjn#VN2
VN (#70) |
Kim Cương IV
LP: 39
|
874 | 1778 | ||||||
Anhsoi#0412
VN (#71) |
ngọc lục bảo IV
LP: 56
|
856 | 1773 | ||||||
XindEzz#Th124
TH (#72) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
893 | 1772 | ||||||
샤시리페어#KR1
KR (#73) |
Cao Thủ
LP: 6
|
868 | 1769 | ||||||
Abaotucay#VN2
VN (#74) |
Cao Thủ
LP: 756
|
920 | 1764 | ||||||
BlackDogEvery
VN (#75) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
893 | 1764 | ||||||
GreyFulluois#5678
VN (#76) |
Cao Thủ
LP: 272
|
905 | 1759 | ||||||
gun ba ni
NA (#77) |
Cao Thủ
LP: 18
|
832 | 1756 | ||||||
Một Jax#6789
VN (#78) |
ngọc lục bảo IV
LP: 17
|
854 | 1753 | ||||||
GOD92#KR1
KR (#79) |
Cao Thủ
LP: 0
|
891 | 1752 | ||||||
c컵아율피#hyh
KR (#80) |
Cao Thủ
LP: 164
|
880 | 1749 | ||||||
biggerseven
VN (#81) |
Kim Cương III
LP: 0
|
883 | 1749 | ||||||
KAKAJU
VN (#82) |
Bạch Kim II
LP: 7
|
882 | 1745 | ||||||
MKunG#Mkung
TH (#83) |
Cao Thủ
LP: 0
|
869 | 1743 | ||||||
악 구
KR (#84) |
Cao Thủ
LP: 0
|
834 | 1732 | ||||||
HunterLuka#0988
VN (#85) |
Kim Cương IV
LP: 0
|
865 | 1732 | ||||||
獅子喝可樂#TW2
TW (#86) |
Cao Thủ
LP: 0
|
848 | 1730 | ||||||
kriswho
EUW (#87) |
Thách Đấu
LP: 1225
|
956 | 1728 | ||||||
Judy Juna#EUW
EUW (#88) |
ngọc lục bảo II
LP: 14
|
887 | 1723 | ||||||
giormacles
NA (#89) |
Bạch Kim IV
LP: 67
|
791 | 1723 | ||||||
ADMIN Tới Chơi
VN (#90) |
Cao Thủ
LP: 158
|
846 | 1718 | ||||||
ANHLONGGG#2001
VN (#91) |
Đại Cao Thủ
LP: 981
|
916 | 1710 | ||||||
Skootzy#OCE
OCE (#92) |
ngọc lục bảo III
LP: 75
|
824 | 1708 | ||||||
GnoudOwO#666
VN (#93) |
Cao Thủ
LP: 10
|
855 | 1706 | ||||||
ulamahakazada#VN2
VN (#94) |
Cao Thủ
LP: 3
|
844 | 1704 | ||||||
BT1#KR1
KR (#95) |
Cao Thủ
LP: 0
|
884 | 1703 | ||||||
copzzz#VN2
VN (#96) |
Kim Cương IV
LP: 35
|
838 | 1703 | ||||||
deg66666
LAS (#97) |
Kim Cương IV
LP: 45
|
802 | 1697 | ||||||
hye1997#hye1
VN (#98) |
Cao Thủ
LP: 0
|
787 | 1696 | ||||||
ko biết đi rừng#123
VN (#99) |
Vàng II
LP: 7
|
740 | 1695 | ||||||
VanThu97#Thu97
VN (#100) |
Kim Cương IV
LP: 52
|
858 | 1694 |