Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Dương Phạm HP#1902
Dương Phạm HP#1902
VN (#1)
Thách Đấu 1859 LP
Thắng: 376 (59.1%)
Thách Đấu 1215 LP
Thắng: 112 (85.5%)
Graves Ngộ Không Lee Sin Yasuo Jax
2.
Nhớ Nè#13965
Nhớ Nè#13965
VN (#2)
Thách Đấu 1824 LP
Thắng: 224 (67.9%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 96 (55.2%)
Kindred Lulu Graves Milio Janna
3.
Tutsz#1612
Tutsz#1612
BR (#3)
Thách Đấu 1683 LP
Thắng: 276 (58.5%)
Jayce Hwei Orianna Ahri Azir
4.
ACODYMY c0dy UA#IC3
ACODYMY c0dy UA#IC3
RU (#4)
Thách Đấu 1676 LP
Thắng: 152 (68.5%)
Samira Yone Warwick Vayne Ezreal
5.
타 잔#KR1
타 잔#KR1
KR (#5)
Thách Đấu 1651 LP
Thắng: 309 (58.0%)
Lee Sin Graves Brand Vi Ahri
6.
regate#EUNE
regate#EUNE
EUNE (#6)
Thách Đấu 1644 LP
Thắng: 190 (62.9%)
Kim Cương III 72 LP
Thắng: 14 (93.3%)
Karthus Twitch Draven Seraphine Jinx
7.
Việt An#2212
Việt An#2212
VN (#7)
Thách Đấu 1623 LP
Thắng: 197 (65.7%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 18 (48.6%)
Graves Kindred Akali Nautilus Lee Sin
8.
TryhardEkko#Ekko
TryhardEkko#Ekko
EUNE (#8)
Thách Đấu 1621 LP
Thắng: 128 (72.3%)
Kim Cương I 56 LP
Thắng: 31 (57.4%)
Ekko Zeri Kai'Sa Viego Ashe
9.
Kaimietis3#EUW
Kaimietis3#EUW
EUW (#9)
Thách Đấu 1617 LP
Thắng: 217 (62.0%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 16 (48.5%)
Lee Sin Taliyah Rell Graves Nidalee
10.
LunaTown#EUNE
LunaTown#EUNE
EUNE (#10)
Thách Đấu 1603 LP
Thắng: 231 (60.0%)
Thách Đấu 926 LP
Thắng: 98 (87.5%)
Taric Maokai Blitzcrank Leona Galio
11.
Judgement#EUNE1
Judgement#EUNE1
EUNE (#11)
Thách Đấu 1595 LP
Thắng: 196 (68.1%)
Kim Cương IV 57 LP
Thắng: 24 (66.7%)
Nidalee Hecarim Draven Senna Twitch
12.
JG top boy#lync1
JG top boy#lync1
EUW (#12)
Thách Đấu 1593 LP
Thắng: 252 (60.4%)
Taliyah Viego Lee Sin Lillia Brand
13.
notscaredtolose#NA1
notscaredtolose#NA1
NA (#13)
Thách Đấu 1591 LP
Thắng: 148 (67.3%)
Riven Vayne Akali Jayce Kalista
14.
ladriv#001
ladriv#001
TR (#14)
Thách Đấu 1578 LP
Thắng: 170 (65.4%)
Kim Cương IV 65 LP
Thắng: 3 (60.0%)
Camille Kennen Renekton Jayce Vi
15.
uncle player#oste
uncle player#oste
PH (#15)
Thách Đấu 1576 LP
Thắng: 220 (62.0%)
Thách Đấu 791 LP
Thắng: 65 (73.9%)
Lucian Aphelios Aatrox Kalista Varus
16.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#16)
Thách Đấu 1553 LP
Thắng: 460 (58.2%)
Cao Thủ 111 LP
Thắng: 68 (60.7%)
Rengar Lee Sin Graves Hecarim Viego
17.
Thors Snoresson#3327
Thors Snoresson#3327
EUW (#17)
Thách Đấu 1545 LP
Thắng: 228 (59.8%)
Viego Taliyah Brand Graves Volibear
18.
frosty#KR3
frosty#KR3
BR (#18)
Thách Đấu 1540 LP
Thắng: 195 (61.9%)
Nautilus Senna Rell Ashe Varus
19.
TWITCH Manolitop#LAS
TWITCH Manolitop#LAS
LAS (#19)
Thách Đấu 1530 LP
Thắng: 266 (58.1%)
Kim Cương I 92 LP
Thắng: 15 (71.4%)
Aatrox Jayce K'Sante Jax Gragas
20.
IPEGE ASIGIMM#042
IPEGE ASIGIMM#042
TR (#20)
Thách Đấu 1493 LP
Thắng: 173 (60.9%)
Đại Cao Thủ 674 LP
Thắng: 78 (80.4%)
Fiora Akshan Gragas Camille Malphite
21.
chendian#QAQ
chendian#QAQ
LAS (#21)
Thách Đấu 1489 LP
Thắng: 212 (60.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 9 (69.2%)
Katarina Qiyana Ahri Hwei Nilah
22.
ASTROBOY99#NA1
ASTROBOY99#NA1
NA (#22)
Thách Đấu 1486 LP
Thắng: 273 (57.4%)
Lee Sin Taliyah Gragas Brand Kindred
23.
Δ Desperate#adi
Δ Desperate#adi
EUNE (#23)
Thách Đấu 1467 LP
Thắng: 136 (64.5%)
Cao Thủ 90 LP
Thắng: 59 (55.1%)
Kayle Nasus Ezreal Vayne Olaf
24.
Âtem#777
Âtem#777
TR (#24)
Thách Đấu 1463 LP
Thắng: 179 (56.8%)
Bạch Kim IV
Thắng: 42 (37.5%)
Twisted Fate Karthus Sylas Yone Smolder
25.
weixin1585410146#syk
weixin1585410146#syk
OCE (#25)
Thách Đấu 1447 LP
Thắng: 172 (63.2%)
Hwei Seraphine Janna Lux Sona
26.
RRRRRRR#9301
RRRRRRR#9301
NA (#26)
Thách Đấu 1431 LP
Thắng: 396 (56.7%)
Akali Sylas Jayce Yone Tristana
27.
Ilia Topuria#tukan
Ilia Topuria#tukan
EUW (#27)
Thách Đấu 1427 LP
Thắng: 307 (57.3%)
Zeri Varus Smolder Kai'Sa Kalista
28.
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LAS (#28)
Thách Đấu 1423 LP
Thắng: 343 (57.6%)
Janna Blitzcrank Milio Senna Ivern
29.
ttv xDavemon#GOAT
ttv xDavemon#GOAT
NA (#29)
Thách Đấu 1423 LP
Thắng: 276 (58.7%)
Pyke Qiyana Ekko Sylas Akshan
30.
아이유#1128
아이유#1128
KR (#30)
Thách Đấu 1422 LP
Thắng: 176 (62.6%)
Azir LeBlanc Taliyah Yone Jayce
31.
keke#JG1
keke#JG1
TW (#31)
Thách Đấu 1410 LP
Thắng: 202 (59.9%)
Tristana Ekko Graves Lee Sin Samira
32.
nicolaiyy77#7777
nicolaiyy77#7777
EUW (#32)
Thách Đấu 1408 LP
Thắng: 332 (59.0%)
Viego Graves Vi Bel'Veth Taliyah
33.
May#0411
May#0411
KR (#33)
Thách Đấu 1408 LP
Thắng: 234 (63.1%)
Senna Zeri Varus Aphelios Lucian
34.
white space#srtty
white space#srtty
NA (#34)
Thách Đấu 1405 LP
Thắng: 132 (75.4%)
Camille Twisted Fate Yone Jax Jayce
35.
Upset#asdff
Upset#asdff
EUW (#35)
Thách Đấu 1404 LP
Thắng: 390 (55.9%)
Zeri Kalista Jinx Senna Varus
36.
Yukinø#2832
Yukinø#2832
LAS (#36)
Thách Đấu 1401 LP
Thắng: 219 (58.6%)
Kim Cương I 46 LP
Thắng: 19 (52.8%)
Gragas K'Sante Caitlyn Soraka Rell
37.
PERMOX#BOMBA
PERMOX#BOMBA
LAS (#37)
Thách Đấu 1397 LP
Thắng: 155 (62.5%)
Zeri Vayne Lee Sin Jax Varus
38.
blaberfish2#NA1
blaberfish2#NA1
NA (#38)
Thách Đấu 1395 LP
Thắng: 256 (58.4%)
Lee Sin Vi Kindred Jax Nidalee
39.
school phobia#EUW
school phobia#EUW
EUW (#39)
Thách Đấu 1391 LP
Thắng: 214 (59.6%)
Nautilus Pyke Renata Glasc Ashe Thresh
40.
의문의천재탑솔러#프로구함
의문의천재탑솔러#프로구함
KR (#40)
Thách Đấu 1387 LP
Thắng: 542 (56.3%)
Rumble Poppy Aatrox Galio Jayce
41.
imagine a legend#TR1
imagine a legend#TR1
TR (#41)
Thách Đấu 1384 LP
Thắng: 223 (58.5%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 23 (62.2%)
Rell Bard Lux Zilean Milio
42.
各自安好DD#TW2
各自安好DD#TW2
TW (#42)
Thách Đấu 1369 LP
Thắng: 270 (56.7%)
Lillia Katarina Talon Kayn Ekko
43.
ION Swoof#jine
ION Swoof#jine
PH (#43)
Thách Đấu 1366 LP
Thắng: 136 (70.8%)
Riven Hecarim Yone Renekton Udyr
44.
ína y ani#pisis
ína y ani#pisis
LAN (#44)
Thách Đấu 1365 LP
Thắng: 133 (72.3%)
Kindred Vi Bel'Veth Jinx Lucian
45.
NekoDesu#SJY
NekoDesu#SJY
SG (#45)
Thách Đấu 1364 LP
Thắng: 169 (57.3%)
Kim Cương III 96 LP
Thắng: 33 (58.9%)
Talon Twitch Ezreal LeBlanc Senna
46.
kick kkaw1#uzaL9
kick kkaw1#uzaL9
TR (#46)
Thách Đấu 1362 LP
Thắng: 169 (62.8%)
Katarina Hecarim Bel'Veth Fizz Pantheon
47.
Renata Enjoyer#2770
Renata Enjoyer#2770
LAS (#47)
Thách Đấu 1354 LP
Thắng: 344 (55.3%)
Kim Cương III 52 LP
Thắng: 8 (53.3%)
Renata Glasc Camille Lissandra Nami Aurelion Sol
48.
yuu13#sus
yuu13#sus
NA (#48)
Thách Đấu 1353 LP
Thắng: 190 (62.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (83.3%)
Bel'Veth Twitch Rengar Hecarim Kindred
49.
juny#dork
juny#dork
BR (#49)
Thách Đấu 1351 LP
Thắng: 245 (57.8%)
Evelynn Bel'Veth Briar Vi Viego
50.
PNG Caca#paiN
PNG Caca#paiN
BR (#50)
Thách Đấu 1348 LP
Thắng: 146 (64.3%)
Lee Sin Kindred Graves Tristana Jax
51.
半夢半醒ö#TW2
半夢半醒ö#TW2
TW (#51)
Thách Đấu 1341 LP
Thắng: 387 (55.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (71.4%)
Taliyah Karthus Akshan Xin Zhao Graves
52.
Brance#Branc
Brance#Branc
BR (#52)
Thách Đấu 1340 LP
Thắng: 307 (56.7%)
Lucian Kalista Kai'Sa Xayah Varus
53.
Mes#yyds
Mes#yyds
TW (#53)
Thách Đấu 1339 LP
Thắng: 180 (60.2%)
Thách Đấu 545 LP
Thắng: 53 (80.3%)
Lee Sin Xin Zhao Volibear Lillia Olaf
54.
TheShackledOne#003
TheShackledOne#003
EUW (#54)
Thách Đấu 1338 LP
Thắng: 292 (57.5%)
Orianna Azir Hwei Tristana Akali
55.
Dc租號qwe66#8497
Dc租號qwe66#8497
TW (#55)
Thách Đấu 1337 LP
Thắng: 149 (65.4%)
Đại Cao Thủ 344 LP
Thắng: 29 (85.3%)
Pantheon Xin Zhao Varus Zeri Lucian
56.
sad and bad#help
sad and bad#help
EUW (#56)
Thách Đấu 1334 LP
Thắng: 345 (56.5%)
Varus Kalista Senna Zeri Jinx
57.
Pun1sher Reborn#EUW
Pun1sher Reborn#EUW
EUW (#57)
Thách Đấu 1331 LP
Thắng: 365 (56.5%)
Cassiopeia Tristana Sylas Ahri Lux
58.
vovalaclasse#EUW
vovalaclasse#EUW
EUW (#58)
Thách Đấu 1331 LP
Thắng: 192 (61.5%)
Rumble Jax Renekton Zac Yone
59.
Samkz#KZ03
Samkz#KZ03
BR (#59)
Thách Đấu 1331 LP
Thắng: 117 (64.6%)
Lee Sin Jax Kindred Bel'Veth Graves
60.
divine maple#goat
divine maple#goat
NA (#60)
Thách Đấu 1324 LP
Thắng: 100 (72.5%)
Fiora Gwen Yone Olaf Aatrox
61.
Peyz#KR11
Peyz#KR11
KR (#61)
Thách Đấu 1320 LP
Thắng: 300 (56.9%)
Kalista Kai'Sa Zeri Senna Lucian
62.
Morttheus#BR1
Morttheus#BR1
BR (#62)
Thách Đấu 1313 LP
Thắng: 125 (66.1%)
Varus Lucian Smolder Senna Kalista
63.
asdfhgjtidj#666
asdfhgjtidj#666
KR (#63)
Thách Đấu 1311 LP
Thắng: 258 (58.8%)
Rakan Senna Renata Glasc Ashe Nautilus
64.
Razørk Activoo#razzz
Razørk Activoo#razzz
EUW (#64)
Thách Đấu 1311 LP
Thắng: 231 (59.1%)
Kim Cương IV 30 LP
Thắng: 4 (44.4%)
Gragas Jax Lee Sin Brand Talon
65.
Teacherkof#God
Teacherkof#God
LAN (#65)
Thách Đấu 1308 LP
Thắng: 217 (60.3%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 20 (47.6%)
Gwen Graves Kai'Sa Ezreal Aphelios
66.
Vladi#000
Vladi#000
EUW (#66)
Thách Đấu 1307 LP
Thắng: 426 (55.0%)
Azir Tristana Jayce Taliyah Lucian
67.
Andrew Barton#FLYGM
Andrew Barton#FLYGM
NA (#67)
Thách Đấu 1304 LP
Thắng: 196 (62.0%)
Camille Talon Nidalee Rengar Twisted Fate
68.
Miyuk#RAMO
Miyuk#RAMO
TR (#68)
Thách Đấu 1303 LP
Thắng: 221 (59.7%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 39 (66.1%)
Bel'Veth Gragas Nidalee Karthus Thresh
69.
LOVE SHORT GIRLS#CN1
LOVE SHORT GIRLS#CN1
EUNE (#69)
Thách Đấu 1299 LP
Thắng: 262 (58.7%)
Đại Cao Thủ 591 LP
Thắng: 72 (67.9%)
Kayle Nilah Viego Sett Vi
70.
kisno#NA1
kisno#NA1
NA (#70)
Thách Đấu 1298 LP
Thắng: 342 (55.1%)
Kim Cương II 21 LP
Thắng: 9 (75.0%)
Viego Kindred Xin Zhao Diana Ekko
71.
RHINOOOOOOOOOOOO#NA1
RHINOOOOOOOOOOOO#NA1
NA (#71)
Thách Đấu 1298 LP
Thắng: 236 (57.8%)
Galio Nautilus Lucian Maokai Rakan
72.
VKS Toucouille#CBLol
VKS Toucouille#CBLol
BR (#72)
Thách Đấu 1293 LP
Thắng: 227 (60.4%)
Kim Cương III 51 LP
Thắng: 9 (52.9%)
Jayce Ahri Azir Neeko Orianna
73.
DK Sharvel#KR1
DK Sharvel#KR1
KR (#73)
Thách Đấu 1291 LP
Thắng: 337 (56.2%)
Lee Sin Xin Zhao Jax Viego Kindred
74.
Ragnar Lõthbrok#4570
Ragnar Lõthbrok#4570
TR (#74)
Thách Đấu 1291 LP
Thắng: 181 (58.4%)
Gangplank Hecarim Riven Ezreal Karma
75.
上芬85搜sm電競#030
上芬85搜sm電競#030
TW (#75)
Thách Đấu 1290 LP
Thắng: 223 (61.8%)
Fiora Ezreal Lucian Aphelios Vayne
76.
허거덩#0303
허거덩#0303
KR (#76)
Thách Đấu 1290 LP
Thắng: 189 (60.8%)
Aatrox Azir Yone Hwei Aurelion Sol
77.
QUINDINHO#BR1
QUINDINHO#BR1
BR (#77)
Thách Đấu 1288 LP
Thắng: 328 (54.9%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 1 (20.0%)
Katarina Fiora Diana Riven Kayle
78.
Trymbi#001
Trymbi#001
EUW (#78)
Thách Đấu 1288 LP
Thắng: 155 (64.3%)
Nautilus Rakan Rell Senna Renata Glasc
79.
Viper#G170
Viper#G170
KR (#79)
Thách Đấu 1286 LP
Thắng: 249 (58.7%)
Jinx Zeri Senna Ezreal Smolder
80.
Marcel#1v9
Marcel#1v9
EUNE (#80)
Thách Đấu 1284 LP
Thắng: 308 (55.8%)
Cao Thủ 22 LP
Thắng: 37 (68.5%)
Samira Pyke Kai'Sa Lux Jinx
81.
밤이싫어#샌드박스
밤이싫어#샌드박스
KR (#81)
Thách Đấu 1281 LP
Thắng: 171 (64.0%)
Jinx Zeri Kalista Varus Aphelios
82.
DUVARDAN BACINA#GOD
DUVARDAN BACINA#GOD
TR (#82)
Thách Đấu 1277 LP
Thắng: 125 (61.9%)
Kayn Xin Zhao Bel'Veth Xerath Olaf
83.
Mountain Wolf#EUW
Mountain Wolf#EUW
EUW (#83)
Thách Đấu 1275 LP
Thắng: 255 (58.6%)
Viego Bel'Veth Kha'Zix Vi Karthus
84.
Thumbs Down#4847
Thumbs Down#4847
EUW (#84)
Thách Đấu 1274 LP
Thắng: 272 (57.6%)
Pyke Camille Ashe Blitzcrank Nautilus
85.
You#LAS
You#LAS
LAS (#85)
Thách Đấu 1273 LP
Thắng: 434 (53.4%)
Blitzcrank Maokai Janna Senna Rakan
86.
TWlTCH thewarsor#LAS
TWlTCH thewarsor#LAS
LAS (#86)
Thách Đấu 1272 LP
Thắng: 199 (59.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 14 (41.2%)
Ekko Viego Lillia Lee Sin Jax
87.
재훈이의모함#KR2
재훈이의모함#KR2
KR (#87)
Thách Đấu 1271 LP
Thắng: 526 (53.8%)
Nautilus Rakan Pyke Rell Bard
88.
anyyy#KEKW
anyyy#KEKW
BR (#88)
Thách Đấu 1270 LP
Thắng: 179 (61.7%)
Kim Cương II 55 LP
Thắng: 9 (81.8%)
Azir Hwei Tristana Yone Orianna
89.
Mαster Oogwαy#EUW
Mαster Oogwαy#EUW
EUW (#89)
Thách Đấu 1269 LP
Thắng: 236 (58.3%)
Kai'Sa Zeri Smolder Senna Kalista
90.
科比带V nulipeiwan#五条先生
科比带V nulipeiwan#五条先生
JP (#90)
Thách Đấu 1267 LP
Thắng: 107 (70.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 38 (71.7%)
Taliyah Smolder Graves Lee Sin Shaco
91.
miyoshilol#TR1
miyoshilol#TR1
TR (#91)
Thách Đấu 1266 LP
Thắng: 235 (55.0%)
Fiora Gwen Trundle Camille Ngộ Không
92.
paiN TitaN 10#xsqdl
paiN TitaN 10#xsqdl
BR (#92)
Thách Đấu 1265 LP
Thắng: 164 (62.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 8 (88.9%)
Kai'Sa Varus Smolder Zeri Kalista
93.
JUGKlNG#KR1
JUGKlNG#KR1
KR (#93)
Thách Đấu 1263 LP
Thắng: 278 (57.2%)
Nidalee Lee Sin Hwei Jax Aatrox
94.
123#G59
123#G59
TR (#94)
Thách Đấu 1263 LP
Thắng: 119 (63.0%)
Cao Thủ 176 LP
Thắng: 27 (96.4%)
Nidalee Taliyah Viego Kha'Zix Lee Sin
95.
Avalanche#TRdog
Avalanche#TRdog
TR (#95)
Thách Đấu 1258 LP
Thắng: 210 (57.2%)
Cao Thủ 456 LP
Thắng: 92 (80.7%)
Hwei Lux Twisted Fate Smolder Azir
96.
Taeyoon#0602
Taeyoon#0602
KR (#96)
Thách Đấu 1257 LP
Thắng: 196 (60.7%)
Zeri Varus Smolder Kalista Kai'Sa
97.
TheShackledOne#005
TheShackledOne#005
EUW (#97)
Thách Đấu 1255 LP
Thắng: 218 (58.0%)
Rakan Camille Blitzcrank Nautilus Thresh
98.
paiN Tatu#10y
paiN Tatu#10y
BR (#98)
Thách Đấu 1254 LP
Thắng: 229 (57.7%)
Lee Sin Jax Graves Taliyah Nidalee
99.
TL Honda UmTi#0602
TL Honda UmTi#0602
NA (#99)
Thách Đấu 1253 LP
Thắng: 240 (59.4%)
Lee Sin Jax Vi Varus Volibear
100.
Sekudai#111
Sekudai#111
TR (#100)
Thách Đấu 1252 LP
Thắng: 146 (62.7%)
Kim Cương IV 64 LP
Thắng: 14 (73.7%)
Vladimir Orianna Gwen Nunu & Willump Aatrox