9.3%
Phổ biến
48.6%
Tỷ Lệ Thắng
22.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 71.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 83.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.5%
Tỷ Lệ Thắng: 56.4%
Tỷ Lệ Thắng: 56.4%
Giày
Phổ biến: 95.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Yasuo (Đường giữa)
Dajor
4 /
6 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
LIDER
4 /
10 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
BLUE
6 /
6 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Reeker
9 /
8 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Carfe
6 /
2 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 82.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Người chơi Yasuo xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
got airblade#1337
TR (#1) |
84.3% | ||||
enough is enough#World
EUNE (#2) |
85.1% | ||||
embrace your pai#yusuf
TR (#3) |
100.0% | ||||
ouch#cara
EUNE (#4) |
79.3% | ||||
Σηox#230
EUW (#5) |
76.5% | ||||
아녀뇽#KR1
KR (#6) |
76.0% | ||||
천데이#4152
KR (#7) |
75.3% | ||||
AAAAAAAAAREFFECT#YASUO
BR (#8) |
72.4% | ||||
Capta1n Bé Lạc#EmLạc
VN (#9) |
71.7% | ||||
프제짱#aingo
TH (#10) |
70.4% | ||||