7.8%
Phổ biến
47.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 33.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 89.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Giày
Phổ biến: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Varus
Baut
3 /
10 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Drop
12 /
8 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Drop
4 /
3 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Yimeng
2 /
2 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Drop
7 /
0 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 35.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Người chơi Varus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Sm1le#0023
PH (#1) |
85.7% | ||||
Wang Terria#KR1
KR (#2) |
74.0% | ||||
TRsupalightnin2#NA1
NA (#3) |
74.0% | ||||
awxye#L 9
BR (#4) |
74.5% | ||||
DRX LazyFeel#1903
KR (#5) |
71.2% | ||||
손나은#4813
KR (#6) |
70.0% | ||||
SeAe#0711
JP (#7) |
71.4% | ||||
TURB0INT ADC#EUNE
EUNE (#8) |
68.6% | ||||
fuqing uzi#KR1
KR (#9) |
70.8% | ||||
neu luc ayˆˆ#08999
VN (#10) |
70.1% | ||||