Talon

Talon

Đường giữa, Đi Rừng
27,772 trận ( 2 ngày vừa qua )
2.8%
Phổ biến
48.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Ám Khí
W
Ngoại Giao Kiểu Noxus
Q
Con Đường Thích Khách
E
Lưỡi Dao Kết Liễu
Ngoại Giao Kiểu Noxus
Q Q Q Q Q
Ám Khí
W W W W W
Con Đường Thích Khách
E E E E E
Sát Thủ Vô Hình
R R R
Phổ biến: 62.2% - Tỷ Lệ Thắng: 48.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Dài
Thuốc Tái Sử Dụng
Phổ biến: 28.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Ma Youmuu
Mãng Xà Kích
Áo Choàng Bóng Tối
Phổ biến: 13.7%
Tỷ Lệ Thắng: 55.3%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 60.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%

Đường build chung cuộc

Thương Phục Hận Serylda
Nguyên Tố Luân
Gươm Thức Thời

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 35.2% - Tỷ Lệ Thắng: 48.9%

Người chơi Talon xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
中單戀手#0130
中單戀手#0130
TW (#1)
Đại Cao Thủ 85.5% 69
2.
her gun agliom#teror
her gun agliom#teror
TR (#2)
Cao Thủ 80.3% 61
3.
tiii#iiii
tiii#iiii
KR (#3)
Đại Cao Thủ 76.2% 105
4.
CAVALO JORRAGOZO#NEGAO
CAVALO JORRAGOZO#NEGAO
BR (#4)
Kim Cương III 96.0% 50
5.
Douyinkoe#koe
Douyinkoe#koe
KR (#5)
Cao Thủ 78.7% 47
6.
Yuren#Yuren
Yuren#Yuren
LAN (#6)
Thách Đấu 73.3% 75
7.
Talon A1#BR2
Talon A1#BR2
BR (#7)
Cao Thủ 84.5% 58
8.
따뜻한 한 커피1#외국인
따뜻한 한 커피1#외국인
KR (#8)
Kim Cương II 86.8% 68
9.
rwvoo#0602
rwvoo#0602
KR (#9)
Cao Thủ 71.4% 98
10.
nanashi#20038
nanashi#20038
KR (#10)
Cao Thủ 71.7% 60