7.4%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
4.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 62.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 43.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.4%
Tỷ Lệ Thắng: 55.3%
Tỷ Lệ Thắng: 55.3%
Giày
Phổ biến: 71.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Taliyah
Dajor
5 /
3 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Juhan
1 /
3 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
nuc
8 /
6 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Serin
4 /
7 /
14
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
VicLa
4 /
2 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 31.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Người chơi Taliyah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Earth Bender#TR11
TR (#1) |
80.6% | ||||
hara#94724
EUW (#2) |
82.1% | ||||
제이1#jay1
VN (#3) |
96.2% | ||||
douyinlzgyanque#66666
KR (#4) |
78.9% | ||||
r5ui#5ui
KR (#5) |
78.8% | ||||
qiang zai1#1997
KR (#6) |
77.6% | ||||
fewqdfqwd#7990
KR (#7) |
83.0% | ||||
Bé Kẹo#2511
VN (#8) |
83.2% | ||||
pptaliyah#pgod
KR (#9) |
77.8% | ||||
giopeionkxz#4182
NA (#10) |
78.0% | ||||