4.2%
Phổ biến
48.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 56.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Giày
Phổ biến: 79.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Rumble
DuDu
9 /
3 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Lindarang
8 /
7 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Khan
8 /
7 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Gaeng
4 /
18 /
18
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Puki Style
7 /
4 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 48.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Người chơi Rumble xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
UNIC#NA1
NA (#1) |
84.2% | ||||
TOPKING#엄마를지켜
KR (#2) |
72.2% | ||||
Wudi Shangdan2#KR1
KR (#3) |
71.6% | ||||
소울아 정신줄 놓지마 멘탈잡아#KR11
KR (#4) |
75.6% | ||||
둘리도우너또치#KR1
KR (#5) |
70.3% | ||||
Halimawlumaplap#ekup
PH (#6) |
68.6% | ||||
IU Saranghae#UAENA
VN (#7) |
68.9% | ||||
ok11#852
VN (#8) |
75.3% | ||||
Niemmir7#EUW
EUW (#9) |
69.8% | ||||
늙으면롤도못하냐#KR1
KR (#10) |
68.6% | ||||