Nocturne

Nocturne

29,646 trận ( 2 ngày vừa qua )
2.6%
Phổ biến
48.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Thanh Gươm Bóng Tối
Q
Nỗi Kinh Hoàng Tột Độ
E
Bóng Đen Bao Phủ
W
Lưỡi Dao Bóng Tối
Thanh Gươm Bóng Tối
Q Q Q Q Q
Bóng Đen Bao Phủ
W W W W W
Nỗi Kinh Hoàng Tột Độ
E E E E E
Hoang Tưởng
R R R
Phổ biến: 52.0% - Tỷ Lệ Thắng: 47.8%

Build ban đầu

Gậy Hung Ác
Phổ biến: 23.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Súng Hải Tặc
Nguyên Tố Luân
Kiếm Manamune
Phổ biến: 12.0%
Tỷ Lệ Thắng: 45.3%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%

Đường build chung cuộc

Thương Phục Hận Serylda
Áo Choàng Bóng Tối
Khiên Hextech Thử Nghiệm

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 64.5% - Tỷ Lệ Thắng: 47.9%

Người chơi Nocturne xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Matsu#Pinto
Matsu#Pinto
BR (#1)
Cao Thủ 78.0% 50
2.
LuxieBoo#EUW
LuxieBoo#EUW
EUW (#2)
Đại Cao Thủ 72.9% 59
3.
Kuedy#EUW
Kuedy#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ 73.1% 67
4.
FA letter#BR1
FA letter#BR1
BR (#4)
Thách Đấu 70.6% 68
5.
00224466#BR1
00224466#BR1
BR (#5)
Cao Thủ 68.4% 57
6.
Zhyr0n#LAS
Zhyr0n#LAS
LAS (#6)
Cao Thủ 71.4% 49
7.
Black Silence#LAS
Black Silence#LAS
LAS (#7)
Cao Thủ 71.0% 100
8.
Lupos#3606
Lupos#3606
BR (#8)
Cao Thủ 66.7% 60
9.
Faucilles#EUW
Faucilles#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ 65.1% 63
10.
Bat Nass 2#EUNE
Bat Nass 2#EUNE
EUNE (#10)
Đại Cao Thủ 64.5% 62