9.1%
Phổ biến
52.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 51.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 95.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.8%
Tỷ Lệ Thắng: 66.2%
Tỷ Lệ Thắng: 66.2%
Giày
Phổ biến: 89.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nami
RedBert
0 /
4 /
17
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Harp
1 /
4 /
21
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
JoJo
3 /
1 /
19
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Denyk
1 /
6 /
22
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Rhuckz
0 /
2 /
24
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 52.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Người chơi Nami xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
zvvc#EUW
EUW (#1) |
71.4% | ||||
Kassy#EUW
EUW (#2) |
68.3% | ||||
Prushka#EUNE
EUNE (#3) |
69.1% | ||||
angel tears#444
RU (#4) |
72.9% | ||||
Mery#1998
TR (#5) |
71.2% | ||||
Bèrbel#EUW
EUW (#6) |
66.7% | ||||
Winter#송미령
LAN (#7) |
76.2% | ||||
Gia Huy no1#VN2
VN (#8) |
67.9% | ||||
KangTheConqueror#MCU
VN (#9) |
70.2% | ||||
Carpe Dio#NA1
NA (#10) |
65.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,992,122 | |
2. | 10,738,529 | |
3. | 7,299,621 | |
4. | 6,858,482 | |
5. | 6,424,100 | |