3.9%
Phổ biến
51.1%
Tỷ Lệ Thắng
7.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
W
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 32.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.1%
Tỷ Lệ Thắng: 56.2%
Tỷ Lệ Thắng: 56.2%
Giày
Phổ biến: 70.6%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kassadin
Memo
12 /
2 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
LokeN
8 /
3 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Karis
3 /
5 /
5
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Yutapon
1 /
5 /
0
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Serin
3 /
6 /
2
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 45.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Người chơi Kassadin xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Fate#VUYAH
LAS (#1) |
94.1% | ||||
a familiar feel#xyz
TR (#2) |
91.8% | ||||
Bé Mèo Designer#123
VN (#3) |
80.8% | ||||
512#seven
NA (#4) |
84.8% | ||||
Veriechon#EUW
EUW (#5) |
77.6% | ||||
Șefu Dublajelor#77777
EUNE (#6) |
80.7% | ||||
Atissim#UWU
LAS (#7) |
77.3% | ||||
ME GIVAR É INT#8ou80
BR (#8) |
76.5% | ||||
unrivaled TERROR#614
EUW (#9) |
75.7% | ||||
DIM#EUNE
EUNE (#10) |
78.0% | ||||