6.3%
Phổ biến
49.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 37.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 31.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.1%
Tỷ Lệ Thắng: 59.7%
Tỷ Lệ Thắng: 59.7%
Giày
Phổ biến: 85.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ekko
HyBriD
7 /
4 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Typhoon
6 /
7 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Pyosik
7 /
1 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Pyosik
5 /
4 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Selfmade
9 /
6 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 41.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Người chơi Ekko xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Lsp Jxh#KR1
KR (#1) |
82.1% | ||||
Meng Yijun#87128
VN (#2) |
76.8% | ||||
TWTVTUTALOL#BR123
BR (#3) |
75.4% | ||||
JGL FUNDAMENTALS#GAP
EUW (#4) |
95.8% | ||||
CharlesWeed#LAN
LAN (#5) |
73.7% | ||||
Tuanandicoldo#EUW
EUW (#6) |
78.8% | ||||
ImKind#Xes
TR (#7) |
76.1% | ||||
vitinho#ekko
BR (#8) |
71.9% | ||||
Eelysia#KR1
KR (#9) |
69.8% | ||||
kiwi stripes#NA1
NA (#10) |
73.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,660,956 | |
2. | 9,780,834 | |
3. | 9,244,167 | |
4. | 8,859,053 | |
5. | 8,248,955 | |