3.1%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 33.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 55.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.3%
Tỷ Lệ Thắng: 58.7%
Tỷ Lệ Thắng: 58.7%
Giày
Phổ biến: 53.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Amumu
Ragner
6 /
4 /
14
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Big
5 /
3 /
23
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Lehends
2 /
6 /
18
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Delight
1 /
5 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Tiger
7 /
9 /
17
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 46.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Người chơi Amumu xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
VợChúĐểAnh#VN1
VN (#1) |
68.8% | ||||
HACI#Amumu
TR (#2) |
68.7% | ||||
에이여선#6072
KR (#3) |
62.9% | ||||
Bartolome#LAS
LAS (#4) |
66.7% | ||||
SPARTA OR MUMU#EUW
EUW (#5) |
60.4% | ||||
애기유나꽃#KR1
KR (#6) |
62.7% | ||||
qRowlie#TR1
TR (#7) |
61.2% | ||||
waipaz#EUW
EUW (#8) |
84.7% | ||||
TheLionAngel#EUW
EUW (#9) |
59.8% | ||||
Ikkusa#NA1
NA (#10) |
59.3% | ||||