Thống kê tướng

1,182,399 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Jinx
Jinx
AD Carry
7.7 / 6.2 / 7.3 0.0075
2.
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
7.6 / 6.1 / 8.6 0.0007
3.
Kai'Sa
Kai'Sa
AD Carry
8.7 / 6.4 / 6.6 0.0036
4.
Skarner
Skarner
Đi Rừng, Đường trên
5.2 / 5.7 / 10.0 0.0001
5.
Jhin
Jhin
AD Carry
8.1 / 5.5 / 8.3 0.0022
6.
Lux
Lux
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.2 / 6.3 / 10.9 0.0001
7.
Yone
Yone
Đường giữa, Đường trên
6.5 / 7.0 / 5.1 0.0013
8.
Thresh
Thresh
Hỗ Trợ
2.0 / 6.6 / 15.2 0.0000
9.
Ezreal
Ezreal
AD Carry
7.4 / 6.2 / 7.2 0.0014
10.
Lucian
Lucian
AD Carry
8.3 / 6.5 / 6.8 0.0021
11.
Yasuo
Yasuo
Đường giữa
6.8 / 7.3 / 5.4 0.0015
12.
Caitlyn
Caitlyn
AD Carry
7.2 / 6.4 / 6.9 0.0021
13.
Ahri
Ahri
Đường giữa
6.5 / 5.4 / 7.8 0.0014
14.
Ashe
Ashe
AD Carry, Hỗ Trợ
6.1 / 6.8 / 9.7 0.0012
15.
Viego
Viego
Đi Rừng
7.7 / 6.1 / 7.0 0.0024
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
Diana
Diana
Đi Rừng, Đường giữa
8.0 / 6.8 / 6.8 0.0012
17.
Sylas
Sylas
Đường giữa, Đi Rừng
8.4 / 7.2 / 6.7 0.0017
18.
Lulu
Lulu
Hỗ Trợ
1.5 / 5.3 / 15.1 0.0000
19.
Vayne
Vayne
AD Carry, Đường trên
7.5 / 6.5 / 5.3 0.0064
20.
Hwei
Hwei
Đường giữa, Hỗ Trợ
5.6 / 6.1 / 9.2 0.0005
21.
Nautilus
Nautilus
Hỗ Trợ
2.0 / 6.9 / 14.0 0.0000
22.
Aatrox
Aatrox
Đường trên
6.3 / 6.3 / 5.3 0.0023
23.
Akali
Akali
Đường giữa, Đường trên
8.6 / 6.0 / 4.9 0.0014
24.
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường trên
6.8 / 6.1 / 4.9 0.0013
25.
Twitch
Twitch
AD Carry
9.3 / 6.7 / 7.4 0.0041
26.
Nami
Nami
Hỗ Trợ
1.7 / 5.5 / 16.2 0.0000
27.
Darius
Darius
Đường trên
7.1 / 6.2 / 4.4 0.0041
28.
Smolder
Smolder
AD Carry
7.1 / 6.3 / 7.6 0.0048
29.
Jax
Jax
Đường trên, Đi Rừng
6.4 / 6.4 / 5.6 0.0011
30.
Zed
Zed
Đường giữa
8.7 / 6.3 / 5.7 0.0010
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Malphite
Malphite
Đường trên, Đường giữa
5.4 / 5.5 / 8.1 0.0002
32.
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đường giữa
7.3 / 6.0 / 8.2 0.0035
33.
Brand
Brand
Hỗ Trợ, Đi Rừng
5.7 / 7.1 / 9.7 0.0003
34.
Gragas
Gragas
Đường trên, Đi Rừng
6.0 / 5.7 / 7.7 0.0005
35.
Karma
Karma
Hỗ Trợ, Đường giữa
3.1 / 6.2 / 12.1 0.0001
36.
Shaco
Shaco
Đi Rừng, Hỗ Trợ
7.8 / 6.4 / 8.7 0.0004
37.
Volibear
Volibear
Đi Rừng, Đường trên
5.6 / 6.0 / 7.5 0.0005
38.
Camille
Camille
Đường trên, Hỗ Trợ
6.5 / 7.1 / 7.1 0.0008
39.
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
8.6 / 6.1 / 6.5 0.0014
40.
Blitzcrank
Blitzcrank
Hỗ Trợ
2.1 / 6.6 / 14.5 0.0000
41.
Zeri
Zeri
AD Carry
8.1 / 6.2 / 6.9 0.0074
42.
Taliyah
Taliyah
Đường giữa, Đi Rừng
6.5 / 6.6 / 9.0 0.0006
43.
Pyke
Pyke
Hỗ Trợ
6.9 / 7.6 / 9.9 0.0008
44.
Zac
Zac
Đi Rừng, Đường trên
4.6 / 5.0 / 10.9 0.0002
45.
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
8.8 / 7.1 / 5.6 0.0101
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
46.
Tristana
Tristana
AD Carry, Đường giữa
8.0 / 6.3 / 5.5 0.0029
47.
Varus
Varus
AD Carry
7.8 / 6.5 / 7.1 0.0022
48.
Garen
Garen
Đường trên
6.7 / 5.2 / 4.4 0.0004
49.
Veigar
Veigar
Đường giữa
7.3 / 6.2 / 6.6 0.0009
50.
Janna
Janna
Hỗ Trợ
2.0 / 5.5 / 15.4 0.0000
51.
Sett
Sett
Đường trên
6.2 / 6.7 / 5.5 0.0008
52.
Kayn
Kayn
Đi Rừng
7.8 / 6.9 / 7.4 0.0010
53.
Senna
Senna
Hỗ Trợ
4.5 / 6.7 / 12.9 0.0005
54.
Vi
Vi
Đi Rừng
6.4 / 6.1 / 8.6 0.0005
55.
Graves
Graves
Đi Rừng
7.5 / 6.1 / 6.8 0.0020
56.
Samira
Samira
AD Carry
10.5 / 7.2 / 5.6 0.0221
57.
Renekton
Renekton
Đường trên
6.1 / 5.9 / 5.5 0.0007
58.
Draven
Draven
AD Carry
8.9 / 7.0 / 5.6 0.0054
59.
Irelia
Irelia
Đường giữa, Đường trên
7.2 / 7.3 / 5.0 0.0019
60.
Miss Fortune
Miss Fortune
AD Carry
8.3 / 6.7 / 7.4 0.0046
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
61.
Leona
Leona
Hỗ Trợ
2.0 / 6.5 / 14.5 0.0000
62.
Xerath
Xerath
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.7 / 5.9 / 10.4 0.0003
63.
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường giữa, Đường trên
5.7 / 6.3 / 8.2 0.0004
64.
Milio
Milio
Hỗ Trợ
0.9 / 4.6 / 15.4 0.0000
65.
Jayce
Jayce
Đường trên, Đường giữa
6.9 / 6.8 / 6.2 0.0009
66.
Katarina
Katarina
Đường giữa
10.1 / 7.0 / 5.8 0.0102
67.
Morgana
Morgana
Hỗ Trợ
3.3 / 6.4 / 13.0 0.0000
68.
Ekko
Ekko
Đi Rừng, Đường giữa
8.0 / 6.1 / 6.6 0.0017
69.
Pantheon
Pantheon
Hỗ Trợ, Đường trên
7.3 / 7.5 / 8.0 0.0007
70.
Yuumi
Yuumi
Hỗ Trợ
1.5 / 4.0 / 16.2 0.0000
71.
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
6.5 / 6.4 / 8.4 0.0007
72.
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
5.8 / 5.8 / 13.2 0.0003
73.
Rakan
Rakan
Hỗ Trợ
1.5 / 5.8 / 15.2 0.0000
74.
Zyra
Zyra
Hỗ Trợ
3.6 / 6.6 / 11.4 0.0000
75.
Briar
Briar
Đi Rừng
8.9 / 7.9 / 7.8 0.0012
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
76.
Aphelios
Aphelios
AD Carry
7.0 / 6.5 / 6.2 0.0044
77.
Warwick
Warwick
Đi Rừng, Đường trên
7.6 / 7.0 / 7.6 0.0004
78.
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
7.3 / 6.2 / 8.2 0.0003
79.
Azir
Azir
Đường giữa
5.4 / 6.0 / 6.4 0.0015
80.
LeBlanc
LeBlanc
Đường giữa
7.9 / 5.2 / 6.6 0.0003
81.
Poppy
Poppy
Đi Rừng, Đường trên
5.0 / 5.7 / 9.6 0.0000
82.
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường trên, Hỗ Trợ
5.0 / 5.5 / 8.6 0.0001
83.
Nasus
Nasus
Đường trên
5.0 / 5.3 / 5.5 0.0007
84.
Soraka
Soraka
Hỗ Trợ
0.9 / 5.6 / 15.4 0.0000
85.
Xayah
Xayah
AD Carry
7.5 / 6.2 / 6.9 0.0033
86.
Teemo
Teemo
Đường trên
5.5 / 6.7 / 6.4 0.0004
87.
Braum
Braum
Hỗ Trợ
1.5 / 5.9 / 15.8 0.0000
88.
Trundle
Trundle
Đường trên
5.1 / 6.7 / 5.2 0.0006
89.
Syndra
Syndra
Đường giữa
7.0 / 6.1 / 6.8 0.0004
90.
Rumble
Rumble
Đường trên
6.7 / 6.5 / 7.2 0.0004
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
91.
Kayle
Kayle
Đường trên
5.8 / 6.1 / 5.5 0.0032
92.
Kog'Maw
Kog'Maw
AD Carry
8.5 / 6.8 / 7.2 0.0038
93.
Neeko
Neeko
Hỗ Trợ, Đường giữa
4.8 / 6.2 / 9.5 0.0002
94.
K'Sante
K'Sante
Đường trên
4.5 / 5.5 / 6.2 0.0004
95.
Swain
Swain
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.1 / 6.9 / 11.3 0.0007
96.
Shen
Shen
Đường trên
4.4 / 5.2 / 10.7 0.0000
97.
Orianna
Orianna
Đường giữa
5.4 / 5.5 / 9.1 0.0005
98.
Alistar
Alistar
Hỗ Trợ
1.8 / 6.6 / 14.6 0.0000
99.
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
7.4 / 6.0 / 6.6 0.0013
100.
Seraphine
Seraphine
Hỗ Trợ
3.2 / 6.1 / 13.5 0.0000
101.
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
9.1 / 6.0 / 7.1 0.0006
102.
Kassadin
Kassadin
Đường giữa
8.5 / 5.8 / 5.6 0.0058
103.
Gangplank
Gangplank
Đường trên
6.7 / 6.6 / 6.4 0.0019
104.
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng, Đường trên
6.6 / 5.5 / 8.6 0.0002
105.
Riven
Riven
Đường trên
6.9 / 6.3 / 4.8 0.0017
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
106.
Fizz
Fizz
Đường giữa
9.2 / 6.3 / 5.8 0.0011
107.
Galio
Galio
Đường giữa, Hỗ Trợ
4.8 / 5.8 / 10.8 0.0002
108.
Kindred
Kindred
Đi Rừng
7.7 / 7.0 / 7.1 0.0025
109.
Ornn
Ornn
Đường trên
3.9 / 5.1 / 8.6 0.0000
110.
Fiora
Fiora
Đường trên
5.8 / 6.6 / 4.2 0.0013
111.
Malzahar
Malzahar
Đường giữa
5.1 / 5.9 / 7.8 0.0003
112.
Illaoi
Illaoi
Đường trên
5.3 / 6.7 / 4.7 0.0006
113.
Sivir
Sivir
AD Carry
6.6 / 5.9 / 8.5 0.0038
114.
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng, Đường trên
7.1 / 5.9 / 7.1 0.0009
115.
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
7.6 / 5.8 / 8.2 0.0007
116.
Sion
Sion
Đường trên
4.5 / 7.1 / 7.1 0.0002
117.
Urgot
Urgot
Đường trên
6.8 / 6.0 / 5.0 0.0010
118.
Rengar
Rengar
Đi Rừng
8.4 / 7.0 / 6.3 0.0015
119.
Gwen
Gwen
Đường trên
6.4 / 6.2 / 4.7 0.0022
120.
Kalista
Kalista
AD Carry
8.6 / 6.9 / 6.3 0.0033
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
121.
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường trên
4.5 / 5.2 / 6.1 0.0008
122.
Lissandra
Lissandra
Đường giữa
5.7 / 6.3 / 9.2 0.0009
123.
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
5.7 / 6.3 / 9.6 0.0003
124.
Yorick
Yorick
Đường trên
4.5 / 5.6 / 4.4 0.0009
125.
Udyr
Udyr
Đi Rừng, Đường trên
5.4 / 5.9 / 7.3 0.0004
126.
Karthus
Karthus
Đi Rừng
7.8 / 7.5 / 9.9 0.0006
127.
Vladimir
Vladimir
Đường giữa, Đường trên
6.6 / 5.4 / 5.8 0.0032
128.
Rell
Rell
Hỗ Trợ
1.8 / 6.7 / 16.5 0.0000
129.
Amumu
Amumu
Đi Rừng
4.4 / 6.3 / 11.3 0.0001
130.
Vex
Vex
Đường giữa
7.7 / 6.4 / 7.7 0.0017
131.
Viktor
Viktor
Đường giữa
6.5 / 6.0 / 7.0 0.0010
132.
Maokai
Maokai
Hỗ Trợ
2.6 / 6.5 / 12.9 0.0000
133.
Vel'Koz
Vel'Koz
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.5 / 6.5 / 10.0 0.0001
134.
Rammus
Rammus
Đi Rừng
4.3 / 5.8 / 11.6 0.0000
135.
Lillia
Lillia
Đi Rừng
6.5 / 5.6 / 8.8 0.0012
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
136.
Olaf
Olaf
Đường trên, Đi Rừng
7.1 / 6.6 / 5.3 0.0032
137.
Nilah
Nilah
AD Carry
8.7 / 6.6 / 6.3 0.0108
138.
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
7.4 / 6.2 / 8.3 0.0020
139.
Sona
Sona
Hỗ Trợ
2.1 / 5.7 / 15.2 0.0000
140.
Tryndamere
Tryndamere
Đường trên
6.3 / 6.2 / 4.1 0.0015
141.
Annie
Annie
Đường giữa
6.4 / 6.5 / 9.0 0.0007
142.
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
4.1 / 5.4 / 11.6 0.0000
143.
Talon
Talon
Đường giữa, Đi Rừng
8.9 / 6.8 / 6.2 0.0012
144.
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường trên
6.1 / 5.9 / 6.4 0.0004
145.
Gnar
Gnar
Đường trên
5.3 / 6.0 / 6.3 0.0005
146.
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
5.5 / 6.8 / 11.6 0.0002
147.
Akshan
Akshan
Đường giữa
8.7 / 6.5 / 5.8 0.0023
148.
Zilean
Zilean
Hỗ Trợ
2.2 / 5.0 / 14.1 0.0000
149.
Ryze
Ryze
Đường giữa, Đường trên
6.0 / 5.7 / 6.5 0.0012
150.
Qiyana
Qiyana
Đường giữa
8.7 / 7.0 / 5.9 0.0018
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
151.
Anivia
Anivia
Đường giữa
5.8 / 5.0 / 8.0 0.0005
152.
Bard
Bard
Hỗ Trợ
2.5 / 5.7 / 14.7 0.0000
153.
Corki
Corki
Đường giữa
6.5 / 6.3 / 7.0 0.0015
154.
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường giữa, Đường trên
6.8 / 6.2 / 6.2 0.0007
155.
Renata Glasc
Renata Glasc
Hỗ Trợ
1.9 / 6.1 / 15.3 0.0000
156.
Zoe
Zoe
Đường giữa
7.1 / 6.0 / 7.6 0.0003
157.
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
6.7 / 5.9 / 6.7 0.0013
158.
Naafiri
Naafiri
Đường giữa
8.6 / 6.7 / 6.0 0.0023
159.
Ziggs
Ziggs
AD Carry, Đường giữa
5.6 / 6.0 / 8.5 0.0004
160.
Elise
Elise
Đi Rừng
7.8 / 6.1 / 7.9 0.0006
161.
Kled
Kled
Đường trên
7.3 / 6.3 / 6.6 0.0011
162.
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường trên, Đường giữa, Hỗ Trợ
5.0 / 6.5 / 6.8 0.0001
163.
Ivern
Ivern
Đi Rừng
2.6 / 4.9 / 14.0 0.0000
164.
Singed
Singed
Đường trên
4.5 / 6.6 / 8.6 0.0005
165.
Quinn
Quinn
Đường trên
7.5 / 7.2 / 6.5 0.0009
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
166.
Taric
Taric
Hỗ Trợ
1.8 / 6.3 / 15.5 0.0000
167.
Kennen
Kennen
Đường trên
6.0 / 6.1 / 6.5 0.0004