Xerath

Xerath

2,350 trận ( 2 ngày vừa qua )
3.3%
Phổ biến
26.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Xung Kích Năng Lượng
Q
Vụ Nổ Năng Lượng
W
Điện Tích Cầu
E
Áp Xung Năng Lượng
Xung Kích Năng Lượng
Q Q Q Q Q
Vụ Nổ Năng Lượng
W W W W W
Điện Tích Cầu
E E E E E
Nghi Thức Ma Pháp
R R R
Phổ biến: 55.5% - Tỷ Lệ Thắng: 30.5%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Súng Lục Luden
Quyền Trượng Bão Tố
Kính Nhắm Ma Pháp
Phổ biến: 4.0%
Tỷ Lệ Thắng: 29.2%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 74.0%
Tỷ Lệ Thắng: 26.1%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Trượng Hư Vô

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Hồi Máu Vượt Trội
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Kháng Hiệu ứng
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 31.4% - Tỷ Lệ Thắng: 26.0%

Người chơi Xerath xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
DarleneSimons#PYUx1
DarleneSimons#PYUx1
PH (#1)
Kim Cương III 84.0% 50
2.
Kiransem1996#EUNE
Kiransem1996#EUNE
EUNE (#2)
Cao Thủ 70.4% 54
3.
MaaximillíoN#Max
MaaximillíoN#Max
EUW (#3)
Đại Cao Thủ 73.4% 64
4.
Cigra#0000
Cigra#0000
EUNE (#4)
Đại Cao Thủ 68.4% 57
5.
Baleada#LAN
Baleada#LAN
LAN (#5)
Thách Đấu 70.8% 48
6.
One Tick Galio#EUNE
One Tick Galio#EUNE
EUNE (#6)
Cao Thủ 75.6% 45
7.
아기짱짱맨#KR1
아기짱짱맨#KR1
KR (#7)
Cao Thủ 64.2% 95
8.
Tin tia#1904
Tin tia#1904
VN (#8)
Cao Thủ 69.2% 52
9.
Xerath Nhùng#Hihi
Xerath Nhùng#Hihi
VN (#9)
Kim Cương I 89.3% 56
10.
razuer#adam
razuer#adam
EUNE (#10)
Cao Thủ 66.7% 54