3.3%
Phổ biến
26.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 55.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 30.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.0%
Tỷ Lệ Thắng: 29.2%
Tỷ Lệ Thắng: 29.2%
Giày
Phổ biến: 74.0%
Tỷ Lệ Thắng: 26.1%
Tỷ Lệ Thắng: 26.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Xerath
Milica
11 /
5 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Jankos
8 /
7 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Brolia
0 /
4 /
2
|
VS
|
||||
Zzk
1 /
9 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Ceros
5 /
8 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 31.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 26.0%
Người chơi Xerath xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
DarleneSimons#PYUx1
PH (#1) |
84.0% | ||||
Kiransem1996#EUNE
EUNE (#2) |
70.4% | ||||
MaaximillíoN#Max
EUW (#3) |
73.4% | ||||
Cigra#0000
EUNE (#4) |
68.4% | ||||
Baleada#LAN
LAN (#5) |
70.8% | ||||
One Tick Galio#EUNE
EUNE (#6) |
75.6% | ||||
아기짱짱맨#KR1
KR (#7) |
64.2% | ||||
Tin tia#1904
VN (#8) |
69.2% | ||||
Xerath Nhùng#Hihi
VN (#9) |
89.3% | ||||
razuer#adam
EUNE (#10) |
66.7% | ||||