8.4%
Phổ biến
53.0%
Tỷ Lệ Thắng
15.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 48.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 75.7%
Tỷ Lệ Thắng: 64.3%
Tỷ Lệ Thắng: 64.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 70.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.5%
Tỷ Lệ Thắng: 53.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Heimerdinger
Raxxo
6 /
10 /
14
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Mikyx
2 /
2 /
8
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Broxah
7 /
4 /
15
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Broxah
6 /
6 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Gaeng
2 /
10 /
14
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 43.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 55.0%
Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
uui3#332
KR (#1) |
78.3% | ||||
175cm70kg15cm#KOREA
PH (#2) |
74.0% | ||||
Helski#EUNE
EUNE (#3) |
66.7% | ||||
세 바스 챤#100
LAN (#4) |
67.8% | ||||
FrierenxHimmel#Ship
EUW (#5) |
64.9% | ||||
MashiraAAA#000
BR (#6) |
63.0% | ||||
BeckTheHam#SG2
SG (#7) |
63.9% | ||||
TacThienBang98#VN2
VN (#8) |
80.8% | ||||
Boffinhe#LAS
LAS (#9) |
60.7% | ||||
Paimerdinger#不是你的派
NA (#10) |
61.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 21,865,972 | |
2. | 13,858,040 | |
3. | 12,573,532 | |
4. | 11,616,852 | |
5. | 11,535,175 | |