Kog'Maw

Bản ghi mới nhất với Kog'Maw

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:15)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:15) Thất bại
1 / 2 / 4
105 CS - 5.2k vàng
Giày Thép GaiGăng Tay Băng GiáMắt Kiểm SoátGiáp Lụa
Giáp LụaKhiên DoranMắt Xanh
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộMắt Xanh
0 / 2 / 2
117 CS - 4.6k vàng
7 / 0 / 4
116 CS - 7.6k vàng
Rìu TiamatMóc Diệt Thủy QuáiGiày XịnMũi Khoan
Linh Hồn Mộc LongHồng NgọcMắt Sứ Giả
Nguyệt ĐaoGiày XịnKiếm DàiKiếm Dài
Linh Hồn Hỏa KhuyểnMắt Xanh
2 / 2 / 1
88 CS - 5k vàng
3 / 3 / 2
126 CS - 6.5k vàng
Thuốc Tái Sử DụngĐai Tên Lửa HextechGiày Pháp SưMáy Chuyển Pha Hextech
Nhẫn DoranThấu Kính Viễn Thị
Hỏa KhuẩnThuốc Tái Sử DụngNhẫn DoranPhong Ấn Hắc Ám
Sách CũGiàyMắt Xanh
2 / 6 / 1
88 CS - 5.3k vàng
6 / 2 / 3
142 CS - 8.6k vàng
Kiếm DoranDao Điện StatikkLông ĐuôiGiày Cuồng Nộ
Song KiếmThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiDao GămGiày Xịn
Mắt Xanh
2 / 7 / 0
69 CS - 4.3k vàng
7 / 1 / 10
8 CS - 7.4k vàng
Súng Lục LudenMắt Kiểm SoátNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Pháp Sư
Phong Ấn Hắc ÁmSách QuỷMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiCung GỗCung GỗGiày Bạc
Cung GỗCung GỗMắt Xanh
2 / 7 / 4
38 CS - 4.7k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:01)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (31:01) Thất bại
8 / 6 / 17
207 CS - 14.8k vàng
Áo Choàng Diệt VongBăng Giáp Vĩnh CửuKhiên Thái DươngGiày Bạc
Giáp GaiÁo Choàng BạcThấu Kính Viễn Thị
Móng Vuốt SterakGiày Thép GaiThương Phục Hận SeryldaÁo Vải
Ngọn Giáo ShojinThấu Kính Viễn Thị
6 / 9 / 5
205 CS - 12.4k vàng
7 / 8 / 15
245 CS - 14.8k vàng
Kiếm Ác XàNguyệt ĐaoChùy Gai MalmortiusGiày Thủy Ngân
Thương Phục Hận SeryldaDao Hung TànMáy Quét Oracle
Găng Tay Băng GiáGiày Khai Sáng IoniaGiáo Thiên LyHồng Ngọc
Giáp Tâm LinhMáy Quét Oracle
4 / 8 / 8
163 CS - 10.8k vàng
10 / 7 / 14
216 CS - 13.4k vàng
Nhẫn DoranGiày Khai Sáng IoniaQuyền Trượng Đại Thiên SứMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Hoa Tử LinhDây Chuyền Chữ ThậpThấu Kính Viễn Thị
Mũ Phù Thủy RabadonTrượng Pha Lê RylaiGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Đá Hắc HóaSách CũThấu Kính Viễn Thị
10 / 8 / 6
192 CS - 12.7k vàng
11 / 1 / 17
212 CS - 14.6k vàng
Áo Choàng TímGươm Thức ThờiGiày BạcĐại Bác Liên Thanh
Vô Cực KiếmCung XanhThấu Kính Viễn Thị
Gươm Suy VongCuồng Đao GuinsooGiày Cuồng NộCuồng Cung Runaan
Cung GỗKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
2 / 5 / 8
236 CS - 11.6k vàng
2 / 0 / 30
51 CS - 9.6k vàng
Dây Chuyền Iron SolariDây Chuyền Chuộc TộiCỗ Xe Mùa ĐôngLời Thề Hiệp Sĩ
Giày BạcMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Chuộc TộiChuông Bảo Hộ MikaelThú Bông Bảo MộngMắt Kiểm Soát
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
0 / 8 / 12
31 CS - 6.9k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:54)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:54) Thất bại
9 / 5 / 4
142 CS - 9.3k vàng
Kiếm DoranNguyệt ĐaoMãng Xà KíchGiày Thép Gai
Máy Quét Oracle
Giày Thép GaiGươm Suy VongĐao TímKiếm Doran
Giáo Thiên LyMắt Xanh
7 / 2 / 3
186 CS - 11k vàng
4 / 3 / 14
100 CS - 8.6k vàng
Mắt Kiểm SoátGiáo Thiên LyRìu ĐenLinh Hồn Phong Hồ
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
Giáo Thiên LyGiày Thép GaiChùy Phản KíchHồng Ngọc
Máy Quét Oracle
6 / 5 / 6
123 CS - 8.3k vàng
9 / 2 / 5
158 CS - 11.7k vàng
Nanh NashorNhẫn DoranKiếm Tai ƯơngSách Chiêu Hồn Mejai
Giày Pháp SưMáy Quét Oracle
Giày Pháp SưThuốc Tái Sử DụngSúng Lục LudenNhẫn Doran
Ngọn Lửa Hắc HóaThấu Kính Viễn Thị
4 / 6 / 2
154 CS - 8k vàng
8 / 4 / 5
150 CS - 9.8k vàng
Phong Ấn Hắc ÁmNhẫn DoranNanh NashorGiày Khai Sáng Ionia
Mũ Phù Thủy RabadonSách CũThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranDao Điện StatikkGiày Cuồng NộSong Kiếm
Cung GỗThấu Kính Viễn Thị
2 / 9 / 6
122 CS - 6.6k vàng
1 / 6 / 13
14 CS - 5.7k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariMắt Kiểm SoátGiày Cơ Động
Giáp LụaHỏa NgọcMáy Quét Oracle
Giày Thép GaiCung GỗCỗ Xe Mùa ĐôngHồng Ngọc
Kiếm DàiCung GỗMáy Quét Oracle
0 / 10 / 10
19 CS - 4.8k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:34)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:34) Thất bại
9 / 4 / 2
214 CS - 14.2k vàng
Giày Thép GaiGiáp Liệt SĩTam Hợp KiếmGăng Xích Thù Hận
Móng Vuốt SterakKiếm DoranMắt Xanh
Nguyệt ĐaoRìu ĐenGiày Thép GaiMũi Khoan
Cuốc ChimMắt Xanh
3 / 8 / 4
159 CS - 10k vàng
11 / 3 / 9
173 CS - 13.8k vàng
Nguyệt ĐaoTim BăngCuốc ChimGiáo Thiên Ly
Giày Khai Sáng IoniaBúa Chiến CaulfieldMáy Quét Oracle
Mãng Xà KíchNguyệt ĐaoRìu ĐenGiày Thủy Ngân
Mắt Xanh
5 / 8 / 8
171 CS - 11.2k vàng
6 / 5 / 7
153 CS - 10.4k vàng
Nhẫn DoranTrượng Pha Lê RylaiHỏa KhuẩnGiày Bạc
Nước Mắt Nữ ThầnBúa Chiến CaulfieldThấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranQuyền Trượng Đại Thiên SứTrượng Pha Lê RylaiGiày Pháp Sư
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryThấu Kính Viễn Thị
7 / 5 / 5
196 CS - 10.6k vàng
3 / 3 / 8
248 CS - 12.7k vàng
Kiếm DoranĐoản Đao NavoriMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng Nộ
Nỏ Thần DominikMắt Kiểm SoátThấu Kính Viễn Thị
Phong Thần KiếmGiày Cuồng NộTam Hợp KiếmThấu Kính Viễn Thị
3 / 4 / 3
176 CS - 9.6k vàng
0 / 4 / 15
26 CS - 8k vàng
Cỗ Xe Mùa ĐôngQuỷ Thư MorelloHỏa NgọcTrát Lệnh Đế Vương
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Bùa Nguyệt ThạchThú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiGiày Bạc
Máy Quét Oracle
1 / 4 / 9
27 CS - 6.6k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:05)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:05) Chiến thắng
4 / 3 / 1
182 CS - 9k vàng
Trái Tim Khổng ThầnGiày Thép GaiKhiên Thái DươngÁo Choàng Gai
Đai Khổng LồKhiên DoranMắt Xanh
Giáo Thiên LyGiày Thủy NgânRìu ĐenHỏa Ngọc
Mắt Xanh
0 / 5 / 4
191 CS - 9.2k vàng
5 / 7 / 2
103 CS - 7.7k vàng
Giày Pháp SưKiếm Tai ƯơngGậy Quá KhổGậy Quá Khổ
Phong Ấn Hắc ÁmMắt Xanh
Giáo Thiên LyMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy NgânKiếm Dài
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
4 / 2 / 8
189 CS - 9.8k vàng
1 / 2 / 0
192 CS - 8.2k vàng
Quyền Trượng Đại Thiên SứGậy Quá KhổGiày Thủy NgânVương Miện Shurelya
Mắt Xanh
Phong Ấn Hắc ÁmHoa Tử LinhGiày Khai Sáng IoniaQuyền Trượng Ác Thần
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryMắt Xanh
4 / 1 / 1
198 CS - 10.6k vàng
1 / 8 / 4
158 CS - 7.5k vàng
Kiếm DoranSúng Hải TặcLuỡi Hái Linh HồnGiày Xịn
Mắt Xanh
Kiếm DoranCuồng Cung RunaanGiày Cuồng NộCuốc Chim
Đao TímCuồng Đao GuinsooThấu Kính Viễn Thị
14 / 1 / 5
176 CS - 13.1k vàng
0 / 6 / 5
23 CS - 4.9k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariMắt Kiểm SoátGiày Thép Gai
Áo Choàng GaiMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariÁo Choàng BạcLời Thề Hiệp Sĩ
Hỏa NgọcGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
4 / 2 / 17
31 CS - 8.8k vàng
(14.8)