Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.8
5,035,420 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Đối Đầu
1,006,351
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Đối Đầu
Tổng quan
Thống kê
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Kỹ năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Tất cả tướng
Tất Cả Vai Trò
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
Thường & Xếp Hạng
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất Cả Vai Trò
Đường trên
Đi Rừng
Đường giữa
AD Carry
Hỗ Trợ
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
Võ Đài
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Đường trên
Nilah
+4.4%
Sion
+5.9%
Heimerdinger
-6.0%
Ahri
Đường giữa
Olaf
+4.5%
Azir
+5.6%
Swain
-5.1%
Akali
Đường giữa, Đường trên
Heimerdinger
+7.3%
Gwen
+6.7%
Skarner
-7.1%
Akshan
Đường giữa
Kog'Maw
+8.9%
Zoe
+8.0%
Brand
-7.3%
Alistar
Hỗ Trợ
Cassiopeia
+6.1%
Camille
+4.7%
Janna
-7.2%
Amumu
Đi Rừng
Taric
+11.5%
Sejuani
+7.0%
Zac
-6.9%
Anivia
Đường giữa
Kog'Maw
+8.8%
Vladimir
+6.9%
Ryze
-5.1%
Annie
Đường giữa
Amumu
+6.7%
Zoe
+6.5%
Diana
-5.1%
Aphelios
AD Carry
Taric
+7.7%
Kai'Sa
+4.8%
Nilah
-3.9%
Ashe
AD Carry, Hỗ Trợ
Soraka
+6.4%
Aphelios
+4.3%
Blitzcrank
-11.0%
Aurelion Sol
Đường giữa
Taric
+7.2%
Corki
+9.0%
Akshan
-5.2%
Azir
Đường giữa
Kled
+7.9%
Yasuo
+6.5%
Brand
-4.8%
Bard
Hỗ Trợ
Naafiri
+6.6%
Pantheon
+4.3%
Janna
-4.5%
Bel'Veth
Đi Rừng
Quinn
+8.8%
Gragas
+4.0%
Ivern
-7.3%
Blitzcrank
Hỗ Trợ
Cassiopeia
+8.5%
Ashe
+9.8%
Leona
-6.2%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Brand
Hỗ Trợ, Đi Rừng, Đường giữa
Sona
+6.2%
Azir
+7.7%
Sona
-8.0%
Braum
Hỗ Trợ
Tristana
+5.7%
Camille
+5.7%
Senna
-5.2%
Briar
Đi Rừng
Galio
+6.2%
Nunu & Willump
+7.2%
Olaf
-4.6%
Caitlyn
AD Carry
Cassiopeia
+6.6%
Kalista
+3.8%
Ziggs
-4.3%
Camille
Đường trên, Hỗ Trợ
Sona
+5.8%
Udyr
+5.2%
Janna
-8.7%
Cassiopeia
Đường giữa, Đường trên
Brand
+9.6%
Vladimir
+4.6%
Malzahar
-7.5%
Cho'Gath
Đường trên
Irelia
+7.5%
Riven
+8.2%
Illaoi
-8.1%
Corki
Đường giữa
Soraka
+7.3%
Azir
+7.0%
Aurelion Sol
-6.1%
Darius
Đường trên
Cassiopeia
+5.0%
Udyr
+8.6%
Ryze
-8.1%
Diana
Đi Rừng, Đường giữa
Ivern
+6.7%
Vel'Koz
+9.2%
Brand
-6.8%
Dr. Mundo
Đường trên
Brand
+9.7%
Singed
+10.0%
Gwen
-8.2%
Draven
AD Carry
Vel'Koz
+5.7%
Zeri
+3.5%
Kog'Maw
-4.4%
Ekko
Đi Rừng, Đường giữa
Brand
+6.0%
Azir
+6.4%
Kassadin
-5.9%
Elise
Đi Rừng
Maokai
+11.5%
Volibear
+5.6%
Zac
-5.5%
Evelynn
Đi Rừng
Twisted Fate
+7.3%
Ngộ Không
+8.9%
Rammus
-5.2%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Ezreal
AD Carry
Talon
+5.8%
Draven
+3.6%
Kog'Maw
-3.6%
Fiddlesticks
Đi Rừng
Kled
+6.9%
Ngộ Không
+6.2%
Briar
-4.7%
Fiora
Đường trên
Brand
+7.7%
Singed
+5.8%
Ngộ Không
-7.4%
Fizz
Đường giữa
Brand
+8.3%
Corki
+8.0%
Diana
-8.1%
Galio
Đường giữa, Hỗ Trợ
Olaf
+6.6%
Neeko
+8.6%
Janna
-8.7%
Gangplank
Đường trên
Poppy
+7.1%
Vayne
+7.2%
Cho'Gath
-5.2%
Garen
Đường trên
Ziggs
+5.2%
K'Sante
+8.0%
Camille
-5.8%
Gnar
Đường trên
Soraka
+6.2%
K'Sante
+6.2%
Yorick
-5.1%
Gragas
Đường trên, Đi Rừng
Ngộ Không
+6.1%
Quinn
+6.0%
Singed
-7.1%
Graves
Đi Rừng
Tahm Kench
+6.9%
Udyr
+3.9%
Shyvana
-3.1%
Gwen
Đường trên
Ivern
+9.5%
K'Sante
+7.5%
Singed
-8.9%
Hecarim
Đi Rừng
Renata Glasc
+7.9%
Zac
+4.8%
Ivern
-5.7%
Heimerdinger
Đường trên, Đường giữa
Akali
+6.8%
Aatrox
+6.7%
Nasus
-8.0%
Hwei
Đường giữa, Hỗ Trợ
Renata Glasc
+5.7%
Talon
+6.1%
Soraka
-8.5%
Illaoi
Đường trên
Neeko
+6.4%
Cho'Gath
+9.0%
Kled
-7.8%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Irelia
Đường trên, Đường giữa
Cho'Gath
+6.8%
Rumble
+9.8%
Warwick
-15.4%
Ivern
Đi Rừng
Gwen
+9.0%
Nidalee
+7.2%
Fiddlesticks
-6.8%
Janna
Hỗ Trợ
Ngộ Không
+5.6%
Camille
+6.3%
Blitzcrank
-4.6%
Jarvan IV
Đi Rừng
Ngộ Không
+6.7%
Sejuani
+7.2%
Diana
-5.2%
Jax
Đường trên, Đi Rừng
Camille
+5.2%
Volibear
+7.1%
Illaoi
-7.8%
Jayce
Đường trên, Đường giữa
Sona
+7.6%
Azir
+8.4%
Kled
-6.5%
Jhin
AD Carry
Kayle
+4.1%
Xayah
+2.7%
Twitch
-3.4%
Jinx
AD Carry
Cassiopeia
+3.6%
Kalista
+3.3%
Twitch
-3.9%
K'Sante
Đường trên
Akshan
+6.8%
Pantheon
+6.7%
Garen
-5.1%
Kai'Sa
AD Carry
Ngộ Không
+5.9%
Ziggs
+3.9%
Nilah
-6.3%
Kalista
AD Carry
Taric
+8.8%
Ezreal
+4.7%
Nilah
-5.0%
Karma
Hỗ Trợ, Đường giữa
Ziggs
+8.7%
Vex
+9.5%
Kassadin
-8.0%
Karthus
Đi Rừng
Vladimir
+7.0%
Lillia
+5.3%
Skarner
-6.2%
Kassadin
Đường giữa
Ngộ Không
+5.9%
Karma
+9.3%
Naafiri
-6.4%
Katarina
Đường giữa
Taric
+5.3%
Zoe
+5.9%
Akshan
-5.1%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Kayle
Đường trên
Brand
+7.1%
K'Sante
+6.7%
Ngộ Không
-9.2%
Kayn
Đi Rừng
Nilah
+5.3%
Jax
+4.9%
Briar
-3.8%
Kennen
Đường trên
Bel'Veth
+5.6%
Yone
+7.8%
Dr. Mundo
-8.5%
Kha'Zix
Đi Rừng
Ryze
+6.2%
Sejuani
+5.2%
Fiddlesticks
-3.9%
Kindred
Đi Rừng
Ziggs
+6.6%
Hecarim
+4.6%
Rammus
-4.9%
Kled
Đường trên
Brand
+9.5%
Akali
+6.8%
Teemo
-9.0%
Kog'Maw
AD Carry
Anivia
+7.3%
Xayah
+4.1%
Nilah
-6.6%
LeBlanc
Đường giữa
Taric
+10.7%
Katarina
+5.6%
Naafiri
-7.6%
Lee Sin
Đi Rừng
Nilah
+5.9%
Hecarim
+2.9%
Brand
-3.9%
Leona
Hỗ Trợ
Ivern
+5.4%
Camille
+5.9%
Janna
-5.0%
Lillia
Đi Rừng
Olaf
+7.4%
Poppy
+8.0%
Karthus
-4.6%
Lissandra
Đường giữa
Kog'Maw
+7.5%
Azir
+6.2%
Galio
-8.8%
Lucian
AD Carry
Taric
+4.8%
Kalista
+3.0%
Kog'Maw
-4.2%
Lulu
Hỗ Trợ
Brand
+5.8%
Swain
+8.8%
Braum
-4.0%
Lux
Hỗ Trợ, Đường giữa
Vel'Koz
+7.7%
Zoe
+9.9%
Tahm Kench
-5.6%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Malphite
Đường trên, Đường giữa
Olaf
+6.3%
Vayne
+8.3%
Sylas
-8.8%
Malzahar
Đường giữa
Singed
+10.2%
Zoe
+7.0%
Brand
-7.2%
Maokai
Hỗ Trợ
Elise
+11.8%
Seraphine
+5.9%
Bard
-3.6%
Master Yi
Đi Rừng
Galio
+5.9%
Olaf
+7.8%
Talon
-4.8%
Milio
Hỗ Trợ
Rammus
+6.0%
Shaco
+8.0%
Zilean
-3.8%
Miss Fortune
AD Carry
Neeko
+5.7%
Varus
+3.5%
Sivir
-3.8%
Mordekaiser
Đường trên
Nilah
+7.2%
K'Sante
+7.3%
Vayne
-5.1%
Morgana
Hỗ Trợ
Brand
+6.4%
Hwei
+5.1%
Zilean
-4.7%
Naafiri
Đường giữa
Sivir
+8.4%
LeBlanc
+8.3%
Diana
-9.7%
Nami
Hỗ Trợ
Ziggs
+4.8%
Swain
+5.8%
Zyra
-4.4%
Nasus
Đường trên
Naafiri
+7.7%
Heimerdinger
+7.6%
Tahm Kench
-7.7%
Nautilus
Hỗ Trợ
Ziggs
+5.0%
Ashe
+4.8%
Taric
-7.9%
Neeko
Hỗ Trợ, Đường giữa
Nilah
+7.5%
Yone
+7.6%
Sona
-10.7%
Ngộ Không
Đi Rừng, Đường trên
Nocturne
+9.5%
Riven
+9.2%
Evelynn
-8.9%
Nidalee
Đi Rừng
Ngộ Không
+9.9%
Nunu & Willump
+4.4%
Ivern
-6.5%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Nilah
AD Carry
Volibear
+7.9%
Kai'Sa
+5.0%
Sivir
-6.2%
Nocturne
Đi Rừng
Ngộ Không
+9.4%
Nidalee
+4.6%
Jarvan IV
-4.6%
Nunu & Willump
Đi Rừng
Akshan
+7.8%
Jax
+5.3%
Briar
-6.6%
Olaf
Đường trên, Đi Rừng
Galio
+8.0%
Irelia
+8.3%
Master Yi
-9.6%
Orianna
Đường giữa
Zac
+5.9%
Azir
+5.3%
Akshan
-6.2%
Ornn
Đường trên
Nilah
+6.6%
Jayce
+5.5%
Kayle
-5.6%
Pantheon
Hỗ Trợ, Đường trên
Brand
+6.3%
Yone
+9.1%
Dr. Mundo
-9.1%
Poppy
Đi Rừng, Đường trên
Skarner
+6.9%
Renekton
+8.2%
Urgot
-8.4%
Pyke
Hỗ Trợ
Trundle
+7.0%
Ashe
+6.3%
Renata Glasc
-4.8%
Qiyana
Đường giữa
Nilah
+8.3%
Tristana
+6.3%
Ryze
-6.9%
Quinn
Đường trên
Bel'Veth
+8.9%
Riven
+12.2%
Malphite
-8.5%
Rakan
Hỗ Trợ
Brand
+8.4%
Tahm Kench
+6.3%
Maokai
-4.0%
Rammus
Đi Rừng
Brand
+6.3%
Poppy
+5.9%
Elise
-6.1%
Rek'Sai
Đi Rừng, Đường trên
Ziggs
+7.7%
Shaco
+4.3%
Rammus
-6.0%
Rell
Hỗ Trợ
Urgot
+6.6%
Nautilus
+5.0%
Janna
-6.0%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Renata Glasc
Hỗ Trợ
Diana
+6.5%
Ashe
+5.4%
Soraka
-6.6%
Renekton
Đường trên
Elise
+5.6%
K'Sante
+6.9%
Poppy
-8.6%
Rengar
Đi Rừng
Neeko
+6.6%
Karthus
+5.3%
Xin Zhao
-7.1%
Riven
Đường trên
Zilean
+6.6%
Udyr
+11.2%
Quinn
-11.2%
Rumble
Đường trên
Renata Glasc
+7.9%
K'Sante
+7.4%
Irelia
-7.8%
Ryze
Đường giữa, Đường trên
Urgot
+5.3%
Corki
+8.4%
Aurelion Sol
-6.4%
Samira
AD Carry
Brand
+6.2%
Aphelios
+4.4%
Kog'Maw
-3.4%
Sejuani
Đi Rừng
Tristana
+7.3%
Karthus
+3.8%
Taliyah
-5.9%
Senna
Hỗ Trợ
Malphite
+4.8%
Pantheon
+4.1%
Sona
-5.6%
Seraphine
Hỗ Trợ
Nilah
+6.6%
Ashe
+4.7%
Maokai
-5.9%
Sett
Đường trên
Kog'Maw
+4.8%
Yone
+5.6%
Warwick
-5.1%
Shaco
Đi Rừng, Hỗ Trợ
Ziggs
+6.8%
Hwei
+7.1%
Milio
-8.8%
Shen
Đường trên
Naafiri
+6.4%
K'Sante
+8.2%
Olaf
-5.7%
Shyvana
Đi Rừng
Naafiri
+7.5%
Karthus
+6.0%
Volibear
-4.3%
Singed
Đường trên
Malzahar
+9.2%
Gwen
+8.3%
Dr. Mundo
-12.6%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Sion
Đường trên
Galio
+7.7%
Gangplank
+6.6%
Shen
-7.2%
Sivir
AD Carry
Naafiri
+8.1%
Kalista
+4.8%
Twitch
-4.9%
Skarner
Đi Rừng, Đường trên
Ngộ Không
+7.3%
Akali
+6.5%
Tahm Kench
-6.7%
Smolder
AD Carry
Sona
+5.6%
Xayah
+3.4%
Kog'Maw
-5.0%
Sona
Hỗ Trợ
Brand
+7.2%
Neeko
+8.7%
Blitzcrank
-6.3%
Soraka
Hỗ Trợ
Brand
+7.4%
Hwei
+7.8%
Taric
-4.2%
Swain
Hỗ Trợ, Đường giữa
Cho'Gath
+4.8%
Twisted Fate
+7.6%
Lulu
-8.2%
Sylas
Đường giữa
Taric
+7.3%
Malphite
+8.6%
Brand
-5.3%
Syndra
Đường giữa
Kog'Maw
+5.7%
Azir
+6.9%
Irelia
-6.7%
Tahm Kench
Đường trên, Hỗ Trợ
Maokai
+6.6%
Jayce
+6.4%
Rakan
-8.2%
Taliyah
Đường giữa, Đi Rừng
Galio
+6.1%
Corki
+7.7%
Shyvana
-5.8%
Talon
Đường giữa, Đi Rừng
Urgot
+8.9%
Orianna
+5.4%
Viktor
-5.8%
Taric
Hỗ Trợ
Amumu
+9.2%
Nautilus
+7.3%
Janna
-5.4%
Teemo
Đường trên
Soraka
+6.0%
Vayne
+8.9%
Urgot
-6.0%
Thresh
Hỗ Trợ
Brand
+4.6%
Camille
+5.6%
Brand
-4.3%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Tristana
AD Carry, Đường giữa
Brand
+4.7%
LeBlanc
+7.5%
Brand
-8.1%
Trundle
Đường trên
Brand
+7.5%
Olaf
+6.8%
Kled
-5.6%
Tryndamere
Đường trên
Xerath
+6.9%
Gwen
+6.9%
Nasus
-8.7%
Twisted Fate
Đường giữa, Đường trên
Tryndamere
+5.4%
Corki
+7.3%
Swain
-7.2%
Twitch
AD Carry
Cassiopeia
+9.2%
Smolder
+4.2%
Nilah
-6.4%
Udyr
Đi Rừng, Đường trên
Taric
+11.8%
Fiora
+7.1%
Urgot
-10.5%
Urgot
Đường trên
Maokai
+9.0%
Udyr
+9.7%
Kayle
-4.7%
Varus
AD Carry
Braum
+7.3%
Draven
+4.8%
Nilah
-4.2%
Vayne
AD Carry, Đường trên
Singed
+6.6%
Cho'Gath
+6.4%
Teemo
-9.0%
Veigar
Đường giữa
Urgot
+6.9%
Azir
+6.3%
Brand
-6.5%
Vel'Koz
Hỗ Trợ, Đường giữa
Warwick
+7.4%
Hwei
+7.1%
Diana
-11.7%
Vex
Đường giữa
Olaf
+5.7%
Corki
+6.1%
Karma
-8.1%
Vi
Đi Rừng
Ryze
+5.4%
Lillia
+4.2%
Skarner
-3.4%
Viego
Đi Rừng
Brand
+6.3%
Sejuani
+4.1%
Rammus
-3.4%
Viktor
Đường giữa
Master Yi
+5.4%
Zoe
+8.9%
Akshan
-5.6%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Vladimir
Đường giữa, Đường trên
Karthus
+8.0%
Vex
+7.1%
Anivia
-7.9%
Volibear
Đi Rừng, Đường trên
Twisted Fate
+8.5%
K'Sante
+6.0%
Kayle
-7.5%
Warwick
Đi Rừng, Đường trên
Vel'Koz
+8.3%
Irelia
+14.4%
Brand
-7.7%
Xayah
AD Carry
Brand
+6.1%
Samira
+4.7%
Kog'Maw
-6.6%
Xerath
Hỗ Trợ, Đường giữa
Maokai
+8.0%
Azir
+7.9%
Sona
-7.3%
Xin Zhao
Đi Rừng
Galio
+8.0%
Rengar
+7.7%
Warwick
-3.3%
Yasuo
Đường giữa
Sona
+6.5%
Talon
+6.1%
Vex
-4.2%
Yone
Đường giữa, Đường trên
Cassiopeia
+6.3%
Gwen
+6.8%
Pantheon
-6.5%
Yorick
Đường trên
Kog'Maw
+7.1%
Pantheon
+9.4%
Ngộ Không
-9.1%
Yuumi
Hỗ Trợ
Cho'Gath
+6.0%
Ashe
+8.8%
Rakan
-4.6%
Zac
Đi Rừng, Đường trên
Akshan
+5.6%
Irelia
+7.1%
Lillia
-6.9%
Zed
Đường giữa
Kog'Maw
+6.1%
Corki
+6.7%
Brand
-5.0%
Zeri
AD Carry
Cassiopeia
+5.1%
Kai'Sa
+2.8%
Kog'Maw
-3.6%
Ziggs
AD Carry, Đường giữa
Dr. Mundo
+8.7%
Varus
+6.3%
Lux
-5.6%
Zilean
Hỗ Trợ
Brand
+9.7%
Ashe
+6.9%
Sona
-6.3%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Zoe
Đường giữa
Nilah
+9.4%
Qiyana
+8.0%
Lux
-6.7%
Zyra
Hỗ Trợ
Naafiri
+5.5%
Swain
+5.1%
Milio
-5.1%